Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn – Bệnh Viện Mắt Sài Gòn
Tổng đài hỗ trợ: 1900.555.553
Email: info@matsaigon.com
  • Tiếng Việt
  • English
  • banner
    banner
    • Trang chủ
    • Dịch vụ
      • Phẫu thuật khúc xạ (lasik)
      • Phẫu thuật Phaco
      • Ghép giác mạc
      • Bảng Giá
    • Bệnh về mắt
      • Các tật khúc xạ
      • Đục thủy tinh thể
      • Lé mắt
      • Cườm nước
      • Viêm kết mạc
      • Bệnh về mắt khác
    • Kiến thức nhãn khoa
    • Hoạt động
    • Danh sách bác sĩ
    • banner-website-option-2-min
    • Banner-Web-02
    • DSC09222c
    • DSC09893a
    Bệnh Viện Mắt Sài Gòn » Dịch vụ » Bảng Giá » Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn

    Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn

    Ngày đăng: 17/11/2018

    Lượt xem: 28 944
    • Facebook
    • Twitter
    • Google+
    • LinkedIn

    Chia sẻ bài viết:

    BẢNG GIÁ BỆNH VIỆN
    STT Tên Tại Bệnh Viện  Giá BH   Giá Dịch Vụ 
    1 Khám nội                 –             100,000
    2 Femtosecond Lasik 2 mắt                 –       20,000,000
    3 Femtosecond Lasik 1 mắt                 –       10,000,000
    4 Phẫu thuật Lasik 2 mắt                 –       21,000,000
    5 Phẫu thuật Lasik 1 mắt                 –       10,500,000
    6 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm   7,629,000       7,629,000
    7 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng / hố lưỡi thanh thiệt   2,867,000       4,500,000
    8 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể (lensectomy)   1,160,000       4,000,000
    9 Mở bao sau bằng phẫu thuật      554,000       3,000,000
    10 Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần   3,585,000       3,585,000
    11 Xét nghiệm công thức máu ( Tổng PT tế bào máu bằng máy đếm tự động )         39,200             50,000
    12 Tiền giường               50,000
    13 Công vô cảm             100,000
    14 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt         44,600             50,000
    15 Tiêm dưới kết mạc một mắt         44,600           100,000
    16 Thời gian máu chảy phương pháp Duke         12,300             20,000
    17 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối   2,088,000       3,500,000
    18 Soi đáy mắt trực tiếp         49,600             50,000
    19 Phẩu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) (chữa bệnh)   1,045,000       5,000,000
    20 Phẫu thuật tạo mí 1 mắt (xẻ đôi mí) (chữa bệnh)      804,000       2,000,000
    21 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 4 mi   1,176,000     10,000,000
    22 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 3 mi   1,020,000       7,500,000
    23 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi (2 mắt)      809,000       5,000,000
    24 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi (1 mắt)      809,000       5,000,000
    25 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 1 mi      614,000       2,500,000
    26 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt sơ/u hạt dây thanh(gây tê/gây mê)   2,865,000       4,487,000
    27 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi   3,053,000       3,053,000
    STT Tên Tại Bệnh Viện  Giá BH   Giá Dịch Vụ 
    28 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser   4,487,000       4,487,000
    29 Nạo VA NS đốt điện cực   2,722,000       3,000,000
    30 Nạo VA   2,722,000       2,800,000
    31 Phẫu thuật mộng đơn thuần      834,000       3,000,000
    32 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá      915,000       3,000,000
    33 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên   2,973,000       3,500,000
    34 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên   2,973,000       2,973,000
    35 Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (2 mắt)   1,150,000       6,000,000
    36 Phẫu thuật lác thông thường trẻ em(1 mắt)      704,000       5,000,000
    37 Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (2 mắt)      500,000       2,400,000
    38 Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (1 mắt)      500,000       1,200,000
    39 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê   1,603,000       3,679,000
    40 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển   2,173,000       4,000,000
    41 Cắt polyps mũi 2 bên      647,000       2,550,000
    42 Cắt polyps mũi 1 bên      647,000       1,500,000
    43 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng      683,000           683,000
    44 Lấy dị vật thanh quản gây mê ống cứng      683,000           683,000
    45 Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng      346,000           500,000
    46 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới      120,000           500,000
    47 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi         33,000             50,000
    48 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)      516,000       3,500,000
    49 Mở khí quản      704,000       2,500,000
    50 Lấy dị vật kết mạc         61,600           100,000
    51 Lấy dị vật họng phức tạp         40,000           200,000
    52 Lấy dị vật họng miệng         40,000           100,000
    53 Lấy sạn vôi (kết mạc)         33,000             60,000
    54 Làm Thuốc Tai 2 bên         40,000           100,000
    55 Làm Thuốc Tai 1 bên         20,000             50,000
    56 Khâu phục hồi bờ mi      645,000       1,000,000
    57 Khâu giác mạc đơn thuần      750,000       2,000,000
    58 Khâu da mi đơn giản      774,000       1,000,000
    59 Khám tai mũi họng         29,600           100,000
    60 KB theo yêu cầu         29,600           500,000
    61 Khám mắt         29,600           100,000
    STT Tên Tại Bệnh Viện  Giá BH   Giá Dịch Vụ 
    62 Khám Lé         29,600           100,000
    63 Phaco 48 SND1TT   5,615,000     48,000,000
    64 Phaco 48 LISA TORIC 909M   2,615,000     48,000,000
    65 Phaco 45 IQ TFNT00   5,615,000     45,000,000
    66 Phaco 35 Restor SN6AD1   5,615,000     35,000,000
    67 Phaco 35 Alsiol 3D VF   5,615,000     35,000,000
    68 Phaco 35 AT LISA TRI   2,615,000     35,000,000
    69 Phaco 22 IOL IQ TORIC SN6AT   2,615,000     22,000,000
    70 Phaco 22 AT TORBI   2,615,000     22,000,000
    71 Phaco 18 (Acrysof IQ SN60WF)   5,615,000     16,000,000
    72 Phaco 14 SDHBY   2,615,000     14,000,000
    73 Phaco 14 SDHB   2,615,000     14,000,000
    74 Phaco 12 ALSIOL VF   5,505,000     12,000,000
    75 Phaco 11( PreciSAL – 302A )YELLOW   5,405,000     12,000,000
    76 Phaco 10 Aspira – aAy YELLOW   5,315,000     10,000,000
    77 Phaco 9 (Acrysof SA60AT)   2,615,000       9,000,000
    78 Phaco 9 (Bioline Yellow)   5,595,000       9,000,000
    79 Phaco 8 (MA)   4,636,500       8,000,000
    80 Phaco 7 (C-Flex)   2,615,000       7,000,000
    81 Phaco 7 (Supper Flex)   2,615,000       7,000,000
    82 Phaco 5.5 (Sim Fold Flex 600)   2,615,000       5,500,000
    83 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL   2,615,000       3,000,000
    84 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (nhiều)         45,700           500,000
    85 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (ít)         45,700           250,000
    86 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm         28,000           200,000
    87 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)         23,700             30,000
    88 Siêu âm A (2 mắt)      110,000           200,000
    89 Siêu âm A (1 mắt)         55,000           100,000
    90 Điện tâm đồ         30,000             50,000
    91 Co cục máu đông         14,500             15,000
    92 Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt      258,000           400,000
    93 Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt      129,000           200,000
    94 Chích rạch màng nhĩ         58,000           500,000
    95 Chích chắp/ lẹo         75,600           200,000
    STT Tên Tại Bệnh Viện  Giá BH   Giá Dịch Vụ 
    96 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc   2,838,000     10,000,000
    97 Cắt bỏ túi lệ      804,000       4,000,000
    98 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài      704,000       4,000,000
    99 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)   1,065,000       4,000,000
    100 Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt )         89,900           300,000
    101 Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt )         57,200           150,000
    102 Bơm rửa lệ đạo         35,000           150,000
    103 Bơm hơi vòi nhĩ      111,000           200,000
    Bảng giá này có hiệu lực kể từ ngảy 17 tháng 11 năm năm 2018 và được thay thế khi có quyết định mới hơn.
      Ngày  17 tháng 11 năm 2018
                         Kế Toán Trưởng               Giám Đốc Bệnh Viện 

     

    Bài viết liên quan:

    • Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn – Hà Nội (ĐL) (13/11/2018)

    • Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn – Hà Nội (ND) (12/11/2018)

    • Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Đa Khoa Mắt Sài Gòn (17/11/2018)

    • Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Việt Hàn (17/11/2018)

    • Bảng Giá Thuốc Bệnh Viện Mắt Sài Gòn (02/11/2018)

    Bản quyền thuộc hệ thống bệnh viện Mắt Sài Gòn |

    |

    Giới thiệu | Liên Hệ | Tuyển Dụng

    Website : www.matsaigon.com

    Email : info@matsaigon.com

    Bệnh viện Mắt Sài Gòn - MST : 0302745714 - Cấp ngày 18/10/2002 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.HCM

    Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Giấy phép hoạt động số 73/BYT/GPHD 0302745714 - Cấp ngày 25/12/2013 bởi Bộ Y Tế

    DMCA.com Protection Status

    (Poster)Lasik s day 2017- 1m x 1m-page-001

    (Poster)Lasik s day 2017- 1m x 1m-page-001

    Menu
    • Trang chủ
    • Dịch vụ
      • Phẫu thuật khúc xạ (lasik)
      • Phẫu thuật Phaco
      • Ghép giác mạc
      • Bảng Giá
    • Bệnh về mắt
      • Các tật khúc xạ
      • Đục thủy tinh thể
      • Lé mắt
      • Cườm nước
      • Viêm kết mạc
      • Bệnh về mắt khác
    • Kiến thức nhãn khoa
    • Hoạt động
    • Danh sách bác sĩ