BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ |
|
|
Đơn vị: VNĐ |
STT |
TÊN CÔNG VIỆC |
GIÁ TIỀN |
BHYT |
1 |
Áp lạnh thể mi |
1,500,000 |
0 |
2 |
Bìa hồ sơ |
20,000 |
0 |
3 |
Bóc giả mạc (1 mắt) |
80,000 |
75,300 |
4 |
Bóc giả mạc (2 mắt) |
150,000 |
75,300 |
5 |
Bóc màng trước võng mạc |
4,000,000 |
2,838,000 |
6 |
Bơm rửa lệ đạo (1 mắt) |
150,000 |
35,000 |
7 |
Bơm rửa lệ đạo (2 mắt) |
300,000 |
35,000 |
8 |
Bơm thông lệ đạo (1 mắt) |
150,000 |
57,200 |
9 |
Bơm thông lệ đạo (2 mắt) |
300,000 |
89,900 |
10 |
Bướu máu mí mắt |
3,000,000 |
1,410,000 |
11 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
1,040,000 |
75,600 |
12 |
Cắt bỏ da thừa và lấy mở mi dưới |
3,000,000 |
0 |
13 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
4,000,000 |
704,000 |
14 |
Cắt chỉ da mi mắt (1 mắt) |
50,000 |
30,000 |
15 |
Cắt chỉ da mi mắt (2 mắt) |
100,000 |
30,000 |
16 |
Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) |
200,000 |
30,000 |
17 |
Cắt chỉ kết mạc (1 mắt) |
100,000 |
30,000 |
18 |
Cắt chỉ kết mạc (2 mắt) |
200,000 |
30,000 |
19 |
Cắt chỉ khâu da mi (1 mắt) |
100,000 |
30,000 |
20 |
Cắt cò mi (1 mắt) |
500,000 |
380,000 |
21 |
Cắt cò mi (2 mắt) |
1,000,000 |
380,000 |
22 |
Cắt mộng áp Mytomycin |
3,500,000 |
804,000 |
23 |
Cắt u bã đậu mí mắt |
3,000,000 |
689,000 |
24 |
Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc |
2,000,000 |
1,115,000 |
25 |
Cắt u nhú (1 mắt) |
2,000,000 |
689,000 |
26 |
Cắt u nhú (2 mắt) |
4,000,000 |
689,000 |
27 |
Cắt u sùi kết mạc (1 mắt) |
500,000 |
0 |
28 |
Cắt u tạo hình mi |
6,000,000 |
1,200,000 |
29 |
Cắt u vàng 1 mắt ( tiểu phẫu) |
1,000,000 |
689,000 |
30 |
Cắt u vàng 2 mắt ( tiểu phẫu) |
2,000,000 |
689,000 |
31 |
Chích chắp/ lẹo (1 mắt) |
200,000 |
75,600 |
32 |
Chích chắp/ lẹo (2 mắt) |
400,000 |
75,600 |
33 |
Chích chắp/ lẹo đa chắp (1 mắt) |
300,000 |
75,600 |
34 |
Chụp Angiography (1 mắt) |
1,000,000 |
0 |
35 |
Chụp Angiography (2 mắt) |
2,000,000 |
0 |
36 |
Chụp bản đồ giác mạc (1 mắt) |
200,000 |
0 |
37 |
Chụp bản đồ giác mạc (2 mắt) |
400,000 |
0 |
38 |
Chụp bề dày giác mạc (1 mắt) |
100,000 |
0 |
39 |
Chụp bề dày giác mạc (2 mắt) |
200,000 |
0 |
40 |
Chụp hình đáy mắt (1 mắt) |
200,000 |
0 |
41 |
Chụp hình đáy mắt (2 mắt) |
400,000 |
0 |
42 |
Chụp OCT (1 mắt) |
350,000 |
0 |
43 |
Chụp OCT (2 mắt) |
700,000 |
0 |
44 |
Co cục máu đông |
15,000 |
0 |
45 |
Co cục máu đông |
15,000 |
0 |
46 |
Công truyền dịch |
50,000 |
0 |
47 |
Công vô cảm |
100,000 |
0 |
48 |
Công vô cảm |
100,000 |
0 |
49 |
Đánh bờ mi (2 mắt) |
100,000 |
33,000 |
50 |
Đặt Contaclens (1 mắt) |
200,000 |
0 |
51 |
Đặt Contaclens (2 mắt) |
400,000 |
0 |
52 |
Đặt kính điều trị giác mạc chóp (Kính scleral len) 1 mắt |
7,500,000 |
0 |
53 |
Đặt kính điều trị giác mạc chóp (Kính scleral len) 2 mắt |
15,000,000 |
0 |
54 |
Đặt Ring |
2,000,000 |
0 |
55 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc (1 mắt) |
200,000 |
0 |
56 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc (2 mắt) |
400,000 |
0 |
57 |
Điện não |
80,000 |
0 |
58 |
Điện tâm đồ |
50,000 |
30,000 |
59 |
Điện tâm đồ |
50,000 |
30,000 |
60 |
Điều trị Glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (1 mắt) |
1,200,000 |
0 |
61 |
Điều trị Glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (2 mắt) |
2,400,000 |
0 |
62 |
Đo khúc xạ máy |
40,000 |
0 |
63 |
Đo nhãn áp |
30,000 |
0 |
64 |
Đo thị lực đơn giản |
40,000 |
0 |
65 |
Đo thị lực lé |
40,000 |
0 |
66 |
Đo thị trường (1 mắt) |
200,000 |
28,000 |
67 |
Đo thị trường (2 mắt) |
400,000 |
28,000 |
68 |
Đọc ECG |
10,000 |
0 |
69 |
Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel (1 mắt) |
1,000,000 |
0 |
70 |
Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel (2 mắt) |
2,000,000 |
0 |
71 |
Đổi Lens Customizel sang Lens thường (1 mắt) |
1,000,000 |
0 |
72 |
Đổi Lens Customizel sang Lens thường (2 mắt) |
2,000,000 |
0 |
73 |
Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral (1 mắt) |
1,000,000 |
0 |
74 |
Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral (2 mắt) |
2,000,000 |
0 |
75 |
Đốt lông siêu – ít (1 mắt) |
60,000 |
45,700 |
76 |
Đốt lông siêu – ít (2 mắt) |
120,000 |
45,700 |
77 |
Đốt Papllioma (1 mắt) |
2,000,000 |
0 |
78 |
Đường kính giác mạc (1 mắt) |
20,000 |
0 |
79 |
Đường kính giác mạc (2 mắt) |
40,000 |
0 |
80 |
Femtosecond Lasik (1 mắt) |
10,000,000 |
0 |
81 |
Femtosecond Lasik (2 mắt) |
20,000,000 |
0 |
82 |
Gọt giác mạc |
1,200,000 |
734,000 |
83 |
Hồ sơ phẫu thuật Phaco |
300,000 |
0 |
84 |
Hồ sơ tật khúc xạ |
410,000 |
0 |
85 |
Hoãn Phẫu Thuật Mắt |
0 |
0 |
86 |
Khám lé |
100,000 |
58,600 |
87 |
Khám mắt |
50,000 |
26,200 |
88 |
Khám nội |
100,000 |
0 |
89 |
Khám nội |
100,000 |
0 |
90 |
Khâu chân mống mắt (1 mắt) |
2,500,000 |
1,195,000 |
91 |
Khâu cò mi (1 mắt) |
500,000 |
380,000 |
92 |
Khâu cò mi (2 mắt) |
1,000,000 |
380,000 |
93 |
Khâu da mi đơn giản |
1,000,000 |
774,000 |
94 |
Khâu kết mạc |
1,000,000 |
614,000 |
95 |
Khâu phục hồi bờ mi |
1,000,000 |
645,000 |
96 |
Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) |
1,000,000 |
0 |
97 |
Laser các bệnh lý võng mạc (2 mắt) |
2,000,000 |
0 |
98 |
Lấy dầu Silicon |
1,000,000 |
745,000 |
99 |
Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) |
500,000 |
0 |
100 |
Lấy dị vật củng mạc phức tạp (1 mắt) |
1,500,000 |
845,000 |
101 |
Lấy dị vật dưới da mi (1 mắt) |
2,000,000 |
0 |
102 |
Lấy dị vật giác mạc nông (1 mắt) |
150,000 |
75,300 |
103 |
Lấy dị vật giác mạc nông (2 mắt) |
300,000 |
75,300 |
104 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) |
300,000 |
0 |
105 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (2 mắt) |
600,000 |
314,000 |
106 |
Lấy dị vật giác mạc sâu phức tạp (1 mắt) |
1,000,000 |
640,000 |
107 |
Lấy dị vật hốc mắt |
3,000,000 |
845,000 |
108 |
Lấy dị vật kết mạc (1 mắt) |
100,000 |
61,600 |
109 |
Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) |
200,000 |
61,600 |
110 |
Lấy sạn vôi kết mạc (1 mắt) |
60,000 |
33,000 |
111 |
Lấy sạn vôi kết mạc (2 mắt) |
120,000 |
33,000 |
112 |
Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) |
1,000,000 |
0 |
113 |
Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) |
2,000,000 |
0 |
114 |
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc |
3,500,000 |
915,000 |
115 |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
3,500,000 |
516,000 |
116 |
Múc nội nhãn có độn, lắp mắt giả |
4,500,000 |
516,000 |
117 |
Nặn tuyến bờ mi (1 mắt) |
50,000 |
33,000 |
118 |
Nặn tuyến bờ mi (2 mắt) |
100,000 |
33,000 |
119 |
Nhỏ liệt điều tiết + Skiascopy |
50,000 |
28,400 |
120 |
Ortho K – Premium (2 mắt) |
12,000,000 |
0 |
121 |
Ortho K – Premium lần 2 trở lên (1 mắt) |
3,600,000 |
0 |
122 |
Ortho K – Premium lần 2 trở lên (2 mắt) |
7,200,000 |
0 |
123 |
ORTHO-K (1 mắt) |
5,000,000 |
0 |
124 |
ORTHO-K (2 mắt) |
10,000,000 |
0 |
125 |
ORTHO-K lần 2 trở lên (1 mắt) |
3,000,000 |
0 |
126 |
ORTHO-K lần 2 trở lên (2 mắt) |
6,000,000 |
0 |
127 |
Phẫu thuật ấn độn củng mạc |
4,000,000 |
0 |
128 |
Phẫu thuật bóc nang nước kết mạc |
2,500,000 |
0 |
129 |
Phẫu thuật bơm Silicon ( sau phẫu thuật bong võng mạc) |
1,000,000 |
745,000 |
130 |
Phẫu thuật cắt bè củng mạc + Áp Mytomycin C (1 mắt) |
4,500,000 |
1,160,000 |
131 |
Phẫu thuật cắt bè củng mạc Trabeculectomy ( 2 mắt) |
8,000,000 |
1,065,000 |
132 |
Phẫu thuật cắt bè củng mạc Trabeculectomy (1 mắt) |
4,000,000 |
1,065,000 |
133 |
Phẫu thuật cắt bỏ túi lệ |
4,000,000 |
804,000 |
134 |
Phẫu thuật cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc |
2,000,000 |
1,115,000 |
135 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller (1 mắt) |
5,000,000 |
1,265,000 |
136 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller (2 mắt) |
10,000,000 |
1,265,000 |
137 |
Phẫu thuật cắt dịch kính + bóc màng trước võng mạc |
5,000,000 |
2,838,000 |
138 |
Phẫu thuật cắt dịch kính + lỗ hoàng điểm võng mạc |
5,000,000 |
2,838,000 |
139 |
Phẫu thuật cắt dịch kính đơn thuần |
6,000,000 |
1,200,000 |
140 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc |
6,000,000 |
2,838,000 |
141 |
Phẫu thuật cắt dư da (1 mắt) |
5,000,000 |
0 |
142 |
Phẫu thuật cắt dư da (2 mắt) |
7,000,000 |
0 |
143 |
Phẫu thuật cắt dư da 1 mi dưới |
2,500,000 |
0 |
144 |
Phẫu thuật cắt dư da 1 mi trên |
3,000,000 |
0 |
145 |
Phẫu thuật cắt dư da 2 mi dưới |
4,000,000 |
0 |
146 |
Phẫu thuật cắt dư da 2 mi trên |
5,000,000 |
0 |
147 |
Phẫu thuật cắt dư da 4 mi |
10,000,000 |
0 |
148 |
Phẫu thuật cắt mộng kép vá kết mạc áp Mytomycin C (1 mắt) |
4,000,000 |
804,000 |
149 |
Phẫu thuật cắt nốt ruồi kết mạc |
2,500,000 |
0 |
150 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
2,000,000 |
1,160,000 |
151 |
Phẫu thuật cắt u bì giác kết mạc |
3,000,000 |
1,115,000 |
152 |
Phẫu thuật cắt u bờ mi |
3,000,000 |
689,000 |
153 |
Phẫu thuật cắt u kết mạc |
2,000,000 |
0 |
154 |
Phẫu thuật cắt u Nevi |
3,000,000 |
0 |
155 |
Phẫu thuật cắt u nhú (1 mắt) |
3,000,000 |
689,000 |
156 |
Phẫu thuật cắt u nhú (2 mắt) |
6,000,000 |
689,000 |
157 |
Phẫu thuật cắt u vàng (1 mắt) |
3,000,000 |
0 |
158 |
Phẫu thuật cắt u vàng (2 mắt) |
6,000,000 |
0 |
159 |
Phẫu thuật cắt u vàng da mi (2U) |
2,000,000 |
0 |
160 |
Phẫu thuật cắt u vàng da mi (3U) |
3,000,000 |
0 |
161 |
Phẫu thuật cắt u vàng da mi (4U) |
4,000,000 |
0 |
162 |
Phẫu thuật chỉnh IOL |
3,000,000 |
1,195,000 |
163 |
Phẫu thuật chỉnh mống |
3,000,000 |
0 |
164 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc võng mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
3,000,000 |
1,060,000 |
165 |
Phẫu thuật đóng đai cũng mạc |
12,000,000 |
0 |
166 |
Phẫu thuật Epi Lasik (1 mắt) |
13,500,000 |
0 |
167 |
Phẫu thuật Epi Lasik (2 mắt) |
24,000,000 |
0 |
168 |
Phẫu thuật Epicanthus (2 mắt) |
4,500,000 |
804,000 |
169 |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc |
4,000,000 |
2,088,000 |
170 |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
4,000,000 |
1,177,000 |
171 |
Phẫu thuật Glaucoma đặt van Ex-press |
25,000,000 |
1,460,000 |
172 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
3,000,000 |
595,000 |
173 |
Phẫu thuật IOL + khâu |
3,000,000 |
1,950,000 |
174 |
Phẫu thuật IOL lần 2 ( 1 mắt chưa bao gồm TTT nhân tạo) |
2,000,000 |
1,200,000 |
175 |
Phẫu thuật khâu củng mạc đơn thuần |
2,000,000 |
800,000 |
176 |
Phẫu thuật khâu củng mạc phức tạp |
3,000,000 |
1,060,000 |
177 |
Phẫu thuật khâu giác mạc đơn thuần |
2,000,000 |
750,000 |
178 |
Phẫu thuật khâu giác mạc phức tạp |
4,000,000 |
1,060,000 |
179 |
Phẫu thuật khâu hở mi do liệt dây TK VII |
4,000,000 |
2,041,000 |
180 |
Phẫu thuật khâu IOL củng mạc |
13,000,000 |
1,200,000 |
181 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
4,000,000 |
704,000 |
182 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
6,000,000 |
1,150,000 |
183 |
Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (1 mắt) |
5,000,000 |
704,000 |
184 |
Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (2 mắt) |
6,000,000 |
1,150,000 |
185 |
Phẫu Thuật Lasik |
0 |
0 |
186 |
Phẫu thuật Lasik (1 mắt) |
10,500,000 |
0 |
187 |
Phẫu thuật Lasik (2 mắt) |
21,000,000 |
0 |
188 |
Phẫu thuật lấy đai Silicon (sau PT ấn độn) |
1,000,000 |
0 |
189 |
Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
1,060,000 |
1,060,000 |
190 |
Phẫu thuật lấy dị vật xuyên |
2,500,000 |
0 |
191 |
Phẫu thuật lấy IOL (đã phẫu thuật Phaco ngoài) |
3,000,000 |
1,195,000 |
192 |
Phẫu thuật lấy Silicon (sau phẫu thuật bong võng mạc) |
1,000,000 |
745,000 |
193 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể |
3,000,000 |
0 |
194 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể nhân tạo lệch hoặc rơi |
4,000,000 |
1,160,000 |
195 |
Phẫu Thuật Mắt |
0 |
0 |
196 |
Phẫu thuật mí đôi lấy mở thừa |
7,000,000 |
0 |
197 |
Phẫu thuật mở góc tiền phòng |
1,060,000 |
1,060,000 |
198 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
2,500,000 |
834,000 |
199 |
Phẫu thuật mộng kép (1 mắt) |
4,000,000 |
0 |
200 |
Phẫu thuật mộng kép (2 mắt) |
8,000,000 |
0 |
201 |
Phẫu thuật mộng thịt áp 5FU |
3,500,000 |
0 |
202 |
Phẫu thuật mộng thịt áp Mytromycine |
3,500,000 |
0 |
203 |
Phẫu thuật mộng thịt có ghép (KM rời tự thân, màng ối) có hoặc không áp thuốc chuyển hóa (1 mắt) |
3,000,000 |
804,000 |
204 |
Phẫu thuật mộng thịt có ghép (KM rời tự thân, màng ối) có hoặc không áp thuốc chuyển hóa (2 mắt) |
6,000,000 |
804,000 |
205 |
Phẫu thuật nâng cung chân mày |
5,000,000 |
0 |
206 |
Phẫu thuật nối lệ quản dưới (1 mắt) |
4,000,000 |
1,004,000 |
207 |
Phẫu thuật OUP Lasik (1 mắt) |
13,500,000 |
0 |
208 |
Phẫu thuật OUP Lasik (2 mắt) |
24,000,000 |
0 |
209 |
Phẫu thuật Phaco 10 Aspira – aAy YELLOW |
10,000,000 |
2,615,000 |
210 |
Phẫu thuật Phaco 12 (OPTIFLEX MO/FNYA-03) |
12,000,000 |
5,515,000 |
211 |
Phẫu thuật Phaco 12 AlSiol VF |
12,000,000 |
5,415,000 |
212 |
Phẫu thuật Phaco 13 (CT Asphina) |
13,000,000 |
2,615,000 |
213 |
Phẫu thuật Phaco 13 (Hoya-PS AF-1) |
13,000,000 |
2,615,000 |
214 |
Phẫu thuật Phaco 14 (SDHB) |
14,000,000 |
5,615,000 |
215 |
Phẫu thuật Phaco 14 (SDHBY) |
14,000,000 |
5,615,000 |
216 |
Phẫu thuật Phaco 18 (Acrysoft IQ SN60WF) |
18,000,000 |
2,615,000 |
217 |
Phẫu thuật Phaco 18 (Hoya Vivinext iSert XY 1) |
18,000,000 |
2,615,000 |
218 |
Phẫu thuật Phaco 22 (AT TORBI 709M) |
22,000,000 |
2,615,000 |
219 |
Phẫu thuật Phaco 22 (IQ TORIC SN6AT) |
22,000,000 |
2,615,000 |
220 |
Phẫu thuật Phaco 3.5 (OPTIMA PMMA MCS602) |
3,500,000 |
2,615,000 |
221 |
Phẫu thuật Phaco 35 (ALCON RESTOR AD1) |
35,000,000 |
2,615,000 |
222 |
Phẫu thuật Phaco 35 (ALSIOL 3D VF) |
35,000,000 |
2,615,000 |
223 |
Phẫu thuật Phaco 35 (AT LISA TRI 839MP) |
35,000,000 |
2,615,000 |
224 |
Phẫu thuật Phaco 48 (AT LISA TORIC 909M) |
48,000,000 |
2,615,000 |
225 |
Phẫu thuật Phaco 48 IQ TORIC SND1T |
48,000,000 |
2,615,000 |
226 |
Phẫu thuật Phaco 5.5 (SlimFold Flex 600) |
5,500,000 |
2,615,000 |
227 |
Phẫu thuật Phaco 7 (C-Flex) |
7,000,000 |
2,615,000 |
228 |
Phẫu thuật Phaco 7 (Supper Flex) |
7,000,000 |
2,615,000 |
229 |
Phẫu thuật Phaco 7.5 (Hoya Isert 251) |
7,500,000 |
2,615,000 |
230 |
Phẫu thuật Phaco 8 (Acrysof MA60MA) |
8,000,000 |
2,615,000 |
231 |
Phẫu thuật Phaco 8 (PRECISAL 302A) |
8,000,000 |
2,615,000 |
232 |
Phẫu thuật Phaco 9 (Acrysoft SA60AT) |
9,000,000 |
2,615,000 |
233 |
Phẫu thuật Phaco 9 (Bioline Yellow) |
9,000,000 |
5,465,000 |
234 |
Phẫu thuật phủ kết mạc |
2,500,000 |
614,000 |
235 |
Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả |
3,800,000 |
614,000 |
236 |
Phẫu thuật quặm 1 mi |
2,500,000 |
614,000 |
237 |
Phãu thuật quặm 2 mi |
5,000,000 |
809,000 |
238 |
Phẫu thuật quặm 3 mi |
7,500,000 |
1,020,000 |
239 |
Phẫu thuật quặm 4 mi |
10,000,000 |
1,176,000 |
240 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 1 mi |
2,500,000 |
614,000 |
241 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi ( 1 mắt) |
4,000,000 |
614,000 |
242 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi ( 2 mắt) |
5,000,000 |
614,000 |
243 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 3 mi |
7,500,000 |
614,000 |
244 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 4 mi |
10,000,000 |
614,000 |
245 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 mắt (chữa bệnh) |
7,000,000 |
1,265,000 |
246 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2 mắt (chữa bệnh) |
14,000,000 |
1,265,000 |
247 |
Phẫu thuật rút rửa tiền phòng |
3,000,000 |
704,000 |
248 |
Phẫu thuật sụp mí 1 mắt |
7,000,000 |
0 |
249 |
Phẫu thuật sụp mí 2 mắt |
14,000,000 |
0 |
250 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ 1 bên, lắp mắt giả |
4,500,000 |
1,060,000 |
251 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả (dễ) |
4,000,000 |
1,060,000 |
252 |
Phẫu thuật tạo hình mí (2 mắt) |
7,000,000 |
804,000 |
253 |
Phẫu thuật Telecanthus (2 mắt) |
6,500,000 |
0 |
254 |
Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (dùng ống silicon) |
12,000,000 |
1,004,000 |
255 |
Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (không dùng ống silicon) |
8,000,000 |
1,004,000 |
256 |
Phẫu thuật treo IOL củng mạc (lấy IOL) + cắt dịch kính |
16,000,000 |
1,200,000 |
257 |
Phẫu thuật u bì giác mạc |
3,000,000 |
1,115,000 |
258 |
Phẫu thuật u bì hốc mắt |
2,000,000 |
1,200,000 |
259 |
Phẫu thuật u hốc mắt (thẩm mỹ) |
3,500,000 |
0 |
260 |
Phẫu thuật u kết mạc nông có vá (1 mắt) |
2,500,000 |
1,115,000 |
261 |
Phẫu thuật u mi có ghép da |
3,500,000 |
1,200,000 |
262 |
Phẫu thuật u sắc tố bờ mi |
3,000,000 |
689,000 |
263 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt (thẩm mỹ) |
3,500,000 |
0 |
264 |
Rách giác củng mạc hoặc đơn thuần |
1,000,000 |
750,000 |
265 |
Siêu âm A (1 mắt) |
100,000 |
0 |
266 |
Siêu âm A (2 mắt) |
200,000 |
0 |
267 |
Siêu âm B (1 mắt) |
300,000 |
0 |
268 |
Siêu âm B (2 mắt) |
600,000 |
0 |
269 |
Soi bóng đồng tử |
50,000 |
28,400 |
270 |
Soi đáy mắt |
50,000 |
49,600 |
271 |
Soi góc tiền phòng |
50,000 |
49,600 |
272 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
3,500,000 |
2,088,000 |
273 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
5,000,000 |
1,460,000 |
274 |
Tái tạo mí – Lật mí (1 mắt) |
4,500,000 |
1,010,000 |
275 |
Tái tạo mí – Lật mí (2 mắt) |
9,000,000 |
1,010,000 |
276 |
Tái tạo tiền phòng sau cắt bè củng mạc |
3,000,000 |
704,000 |
277 |
Tập nhược thị (1 đợt 10 buổi) |
500,000 |
27,000 |
278 |
Tập nhược thị (10 buổi/đợt) |
500,000 |
27,000 |
279 |
Tham gia chương trình Lasiks day |
500,000 |
0 |
280 |
Tham gia chương trình Lasiks day (0đ) |
0 |
0 |
281 |
Tháo đai củng mạc (1 mắt) |
100,000 |
0 |
282 |
Tháo tụ máu mi (1 mắt) |
500,000 |
0 |
283 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
20,000 |
12,300 |
284 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
20,000 |
12,300 |
285 |
Thu tạm ứng BN ghép giác mạc |
45,000,000 |
0 |
286 |
Thu thêm PT đặc biệt IOL<10 |
3,000,000 |
0 |
287 |
Thu tiền tạm ứng |
0 |
0 |
288 |
Tiêm Avastin dịch kính (1 mắt) |
1,500,000 |
0 |
289 |
Tiêm Avastin dịch kính (2 mắt) |
3,000,000 |
0 |
290 |
Tiêm Dectancyl DKM |
200,000 |
44,600 |
291 |
Tiêm dưới kết mạc (1 mắt) |
100,000 |
44,600 |
292 |
Tiêm dưới kết mạc (2 mắt) |
200,000 |
44,600 |
293 |
Tiêm nội nhãn Lucentis (1 mắt) |
18,000,000 |
0 |
294 |
Tiêm nội nhãn Lucentis (2 mắt) |
36,000,000 |
0 |
295 |
Tiền giường |
50,000 |
0 |
296 |
Viêm kết mạc mùa xuân |
400,000 |
0 |
297 |
Xét nghiệm CTM (NGFL) |
50,000 |
0 |
298 |
Xét nghiệm CTM (NGFL) |
50,000 |
0 |
299 |
Xét nghiệm máu Glycemie ( đường huyết) |
40,000 |
0 |
300 |
Xét nghiệm máu Glycemie ( đường huyết) |
40,000 |
0 |
301 |
Xét nghiệm máu Glycemie ( đường huyết) lần 2 |
40,000 |
0 |
302 |
Xét nghiệm máu Glycemie ( đường huyết) lần 2 |
40,000 |
0 |
303 |
Xét Nghiệm Tiền Phẫu Mắt |
0 |
0 |
304 |
Xử lý bong võng mạc |
4,000,000 |
2,173,000 |