Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn – Cần Thơ – Bệnh Viện Mắt Sài Gòn
Tổng đài hỗ trợ: 1900.555.553
Email: info@matsaigon.com
  • Tiếng Việt
  • English
  • banner
    banner
    • Trang chủ
    • Dịch vụ
      • Phẫu thuật khúc xạ (lasik)
      • Phẫu thuật Phaco
      • Ghép giác mạc
      • Bảng Giá
    • Bệnh về mắt
      • Các tật khúc xạ
      • Đục thủy tinh thể
      • Lé mắt
      • Cườm nước
      • Viêm kết mạc
      • Bệnh về mắt khác
    • Kiến thức nhãn khoa
    • Hoạt động
    • Danh sách bác sĩ
    • banner-website-option-2-min
    • Banner-Web-02
    • DSC09222c
    • DSC09893a
    Bệnh Viện Mắt Sài Gòn » Dịch vụ » Bảng Giá » Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn – Cần Thơ

    Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn – Cần Thơ

    Ngày đăng: 30/10/2018

    Lượt xem: 1 234
    • Facebook
    • Twitter
    • Google+
    • LinkedIn

    Chia sẻ bài viết:

    BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ
        Đơn vị: VNĐ
    STT TÊN CÔNG VIỆC GIÁ TIỀN BHYT
    1 Áp lạnh thể mi 1,500,000 0
    2 Bìa hồ sơ 20,000 0
    3 Bóc giả mạc (1 mắt) 80,000 75,300
    4 Bóc giả mạc (2 mắt) 150,000 75,300
    5 Bóc màng trước võng mạc 4,000,000 2,838,000
    6 Bơm rửa lệ đạo (1 mắt) 150,000 35,000
    7 Bơm rửa lệ đạo (2 mắt) 300,000 35,000
    8 Bơm thông lệ đạo (1 mắt) 150,000 57,200
    9 Bơm thông lệ đạo (2 mắt) 300,000 89,900
    10 Bướu máu mí mắt 3,000,000 1,410,000
    11 Cắt bỏ chắp có bọc 1,040,000 75,600
    12 Cắt bỏ da thừa và lấy mở mi dưới 3,000,000 0
    13 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 4,000,000 704,000
    14 Cắt chỉ da mi mắt (1 mắt) 50,000 30,000
    15 Cắt chỉ da mi mắt (2 mắt) 100,000 30,000
    16 Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) 200,000 30,000
    17 Cắt chỉ kết mạc (1 mắt) 100,000 30,000
    18 Cắt chỉ kết mạc (2 mắt) 200,000 30,000
    19 Cắt chỉ khâu da mi (1 mắt) 100,000 30,000
    20 Cắt cò mi (1 mắt) 500,000 380,000
    21 Cắt cò mi (2 mắt) 1,000,000 380,000
    22 Cắt mộng áp Mytomycin 3,500,000 804,000
    23 Cắt u bã đậu mí mắt 3,000,000 689,000
    24 Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc 2,000,000 1,115,000
    25 Cắt u nhú (1 mắt) 2,000,000 689,000
    26 Cắt u nhú (2 mắt) 4,000,000 689,000
    27 Cắt u sùi kết mạc (1 mắt) 500,000 0
    28 Cắt u tạo hình mi 6,000,000 1,200,000
    29 Cắt u vàng 1 mắt ( tiểu phẫu) 1,000,000 689,000
    30 Cắt u vàng 2 mắt ( tiểu phẫu) 2,000,000 689,000
    31 Chích chắp/ lẹo (1 mắt) 200,000 75,600
    32 Chích chắp/ lẹo (2 mắt) 400,000 75,600
    33 Chích chắp/ lẹo đa chắp (1 mắt) 300,000 75,600
    34 Chụp Angiography (1 mắt) 1,000,000 0
    35 Chụp Angiography (2 mắt) 2,000,000 0
    36 Chụp bản đồ giác mạc (1 mắt) 200,000 0
    37 Chụp bản đồ giác mạc (2 mắt) 400,000 0
    38 Chụp bề dày giác mạc (1 mắt) 100,000 0
    39 Chụp bề dày giác mạc (2 mắt) 200,000 0
    40 Chụp hình đáy mắt (1 mắt) 200,000 0
    41 Chụp hình đáy mắt (2 mắt) 400,000 0
    42 Chụp OCT (1 mắt) 350,000 0
    43 Chụp OCT (2 mắt) 700,000 0
    44 Co cục máu đông 15,000 0
    45 Co cục máu đông 15,000 0
    46 Công truyền dịch 50,000 0
    47 Công vô cảm 100,000 0
    48 Công vô cảm 100,000 0
    49 Đánh bờ mi (2 mắt) 100,000 33,000
    50 Đặt Contaclens (1 mắt) 200,000 0
    51 Đặt Contaclens (2 mắt) 400,000 0
    52 Đặt kính điều trị giác mạc chóp (Kính scleral len) 1 mắt 7,500,000 0
    53 Đặt kính điều trị giác mạc chóp (Kính scleral len) 2 mắt 15,000,000 0
    54 Đặt Ring 2,000,000 0
    55 Đếm tế bào nội mô giác mạc (1 mắt) 200,000 0
    56 Đếm tế bào nội mô giác mạc (2 mắt) 400,000 0
    57 Điện não 80,000 0
    58 Điện tâm đồ 50,000 30,000
    59 Điện tâm đồ 50,000 30,000
    60 Điều trị Glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (1 mắt) 1,200,000 0
    61 Điều trị Glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (2 mắt) 2,400,000 0
    62 Đo khúc xạ máy 40,000 0
    63 Đo nhãn áp 30,000 0
    64 Đo thị lực đơn giản 40,000 0
    65 Đo thị lực lé 40,000 0
    66 Đo thị trường (1 mắt) 200,000 28,000
    67 Đo thị trường (2 mắt) 400,000 28,000
    68 Đọc ECG 10,000 0
    69 Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel (1 mắt) 1,000,000 0
    70 Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel (2 mắt) 2,000,000 0
    71 Đổi Lens Customizel sang Lens thường (1 mắt) 1,000,000 0
    72 Đổi Lens Customizel sang Lens thường (2 mắt) 2,000,000 0
    73 Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral (1 mắt) 1,000,000 0
    74 Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral (2 mắt) 2,000,000 0
    75 Đốt lông siêu – ít (1 mắt) 60,000 45,700
    76 Đốt lông siêu – ít (2 mắt) 120,000 45,700
    77 Đốt Papllioma (1 mắt) 2,000,000 0
    78 Đường kính giác mạc (1 mắt) 20,000 0
    79 Đường kính giác mạc (2 mắt) 40,000 0
    80 Femtosecond Lasik (1 mắt) 10,000,000 0
    81 Femtosecond Lasik (2 mắt) 20,000,000 0
    82 Gọt giác mạc 1,200,000 734,000
    83 Hồ sơ phẫu thuật Phaco 300,000 0
    84 Hồ sơ tật khúc xạ 410,000 0
    85 Hoãn Phẫu Thuật Mắt 0 0
    86 Khám lé 100,000 58,600
    87 Khám mắt 50,000 26,200
    88 Khám nội 100,000 0
    89 Khám nội 100,000 0
    90 Khâu chân mống mắt (1 mắt) 2,500,000 1,195,000
    91 Khâu cò mi (1 mắt) 500,000 380,000
    92 Khâu cò mi (2 mắt) 1,000,000 380,000
    93 Khâu da mi đơn giản 1,000,000 774,000
    94 Khâu kết mạc 1,000,000 614,000
    95 Khâu phục hồi bờ mi 1,000,000 645,000
    96 Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) 1,000,000 0
    97 Laser các bệnh lý võng mạc (2 mắt) 2,000,000 0
    98 Lấy dầu Silicon 1,000,000 745,000
    99 Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) 500,000 0
    100 Lấy dị vật củng mạc phức tạp (1 mắt) 1,500,000 845,000
    101 Lấy dị vật dưới da mi (1 mắt) 2,000,000 0
    102 Lấy dị vật giác mạc nông (1 mắt) 150,000 75,300
    103 Lấy dị vật giác mạc nông (2 mắt) 300,000 75,300
    104 Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) 300,000 0
    105 Lấy dị vật giác mạc sâu (2 mắt) 600,000 314,000
    106 Lấy dị vật giác mạc sâu phức tạp (1 mắt) 1,000,000 640,000
    107 Lấy dị vật hốc mắt 3,000,000 845,000
    108 Lấy dị vật kết mạc (1 mắt) 100,000 61,600
    109 Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) 200,000 61,600
    110 Lấy sạn vôi kết mạc (1 mắt) 60,000 33,000
    111 Lấy sạn vôi kết mạc (2 mắt) 120,000 33,000
    112 Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) 1,000,000 0
    113 Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) 2,000,000 0
    114 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 3,500,000 915,000
    115 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 3,500,000 516,000
    116 Múc nội nhãn có độn, lắp mắt giả 4,500,000 516,000
    117 Nặn tuyến bờ mi (1 mắt) 50,000 33,000
    118 Nặn tuyến bờ mi (2 mắt) 100,000 33,000
    119 Nhỏ liệt điều tiết + Skiascopy 50,000 28,400
    120 Ortho K – Premium (2 mắt) 12,000,000 0
    121 Ortho K – Premium lần 2 trở lên (1 mắt) 3,600,000 0
    122 Ortho K – Premium lần 2 trở lên (2 mắt) 7,200,000 0
    123 ORTHO-K (1 mắt) 5,000,000 0
    124 ORTHO-K (2 mắt) 10,000,000 0
    125 ORTHO-K lần 2 trở lên (1 mắt) 3,000,000 0
    126 ORTHO-K lần 2 trở lên (2 mắt) 6,000,000 0
    127 Phẫu thuật ấn độn củng mạc 4,000,000 0
    128 Phẫu thuật bóc nang nước kết mạc 2,500,000 0
    129 Phẫu thuật bơm Silicon ( sau phẫu thuật bong võng mạc) 1,000,000 745,000
    130 Phẫu thuật cắt bè củng mạc + Áp Mytomycin C (1 mắt) 4,500,000 1,160,000
    131 Phẫu thuật cắt bè củng mạc Trabeculectomy ( 2 mắt) 8,000,000 1,065,000
    132 Phẫu thuật cắt bè củng mạc Trabeculectomy (1 mắt) 4,000,000 1,065,000
    133 Phẫu thuật cắt bỏ túi lệ 4,000,000 804,000
    134 Phẫu thuật cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc 2,000,000 1,115,000
    135 Phẫu thuật cắt cơ Muller (1 mắt) 5,000,000 1,265,000
    136 Phẫu thuật cắt cơ Muller (2 mắt) 10,000,000 1,265,000
    137 Phẫu thuật cắt dịch kính + bóc màng trước võng mạc 5,000,000 2,838,000
    138 Phẫu thuật cắt dịch kính + lỗ hoàng điểm võng mạc 5,000,000 2,838,000
    139 Phẫu thuật cắt dịch kính đơn thuần 6,000,000 1,200,000
    140 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc 6,000,000 2,838,000
    141 Phẫu thuật cắt dư da (1 mắt) 5,000,000 0
    142 Phẫu thuật cắt dư da (2 mắt) 7,000,000 0
    143 Phẫu thuật cắt dư da 1 mi dưới 2,500,000 0
    144 Phẫu thuật cắt dư da 1 mi trên 3,000,000 0
    145 Phẫu thuật cắt dư da 2 mi dưới 4,000,000 0
    146 Phẫu thuật cắt dư da 2 mi trên 5,000,000 0
    147 Phẫu thuật cắt dư da 4 mi 10,000,000 0
    148 Phẫu thuật cắt mộng kép vá kết mạc áp Mytomycin C (1 mắt) 4,000,000 804,000
    149 Phẫu thuật cắt nốt ruồi kết mạc 2,500,000 0
    150 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 2,000,000 1,160,000
    151 Phẫu thuật cắt u bì giác kết mạc 3,000,000 1,115,000
    152 Phẫu thuật cắt u bờ mi 3,000,000 689,000
    153 Phẫu thuật cắt u kết mạc 2,000,000 0
    154 Phẫu thuật cắt u Nevi 3,000,000 0
    155 Phẫu thuật cắt u nhú (1 mắt) 3,000,000 689,000
    156 Phẫu thuật cắt u nhú (2 mắt) 6,000,000 689,000
    157 Phẫu thuật cắt u vàng (1 mắt) 3,000,000 0
    158 Phẫu thuật cắt u vàng (2 mắt) 6,000,000 0
    159 Phẫu thuật cắt u vàng da mi (2U) 2,000,000 0
    160 Phẫu thuật cắt u vàng da mi (3U) 3,000,000 0
    161 Phẫu thuật cắt u vàng da mi (4U) 4,000,000 0
    162 Phẫu thuật chỉnh IOL 3,000,000 1,195,000
    163 Phẫu thuật chỉnh mống 3,000,000 0
    164 Phẫu thuật điều trị bong hắc võng mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 3,000,000 1,060,000
    165 Phẫu thuật đóng đai cũng mạc 12,000,000 0
    166 Phẫu thuật Epi Lasik (1 mắt) 13,500,000 0
    167 Phẫu thuật Epi Lasik (2 mắt) 24,000,000 0
    168 Phẫu thuật Epicanthus (2 mắt) 4,500,000 804,000
    169 Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc 4,000,000 2,088,000
    170 Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc 4,000,000 1,177,000
    171 Phẫu thuật Glaucoma đặt van Ex-press 25,000,000 1,460,000
    172 Phẫu thuật hẹp khe mi 3,000,000 595,000
    173 Phẫu thuật IOL + khâu 3,000,000 1,950,000
    174 Phẫu thuật IOL lần 2 ( 1 mắt chưa bao gồm TTT nhân tạo) 2,000,000 1,200,000
    175 Phẫu thuật khâu củng mạc đơn thuần 2,000,000 800,000
    176 Phẫu thuật khâu củng mạc phức tạp 3,000,000 1,060,000
    177 Phẫu thuật khâu giác mạc đơn thuần 2,000,000 750,000
    178 Phẫu thuật khâu giác mạc phức tạp 4,000,000 1,060,000
    179 Phẫu thuật khâu hở mi do liệt dây TK VII 4,000,000 2,041,000
    180 Phẫu thuật khâu IOL củng mạc 13,000,000 1,200,000
    181 Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) 4,000,000 704,000
    182 Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) 6,000,000 1,150,000
    183 Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (1 mắt) 5,000,000 704,000
    184 Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (2 mắt) 6,000,000 1,150,000
    185 Phẫu Thuật Lasik 0 0
    186 Phẫu thuật Lasik (1 mắt) 10,500,000 0
    187 Phẫu thuật Lasik (2 mắt) 21,000,000 0
    188 Phẫu thuật lấy đai Silicon (sau PT ấn độn) 1,000,000 0
    189 Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 1,060,000
    190 Phẫu thuật lấy dị vật xuyên 2,500,000 0
    191 Phẫu thuật lấy IOL (đã phẫu thuật Phaco ngoài) 3,000,000 1,195,000
    192 Phẫu thuật lấy Silicon (sau phẫu thuật bong võng mạc) 1,000,000 745,000
    193 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể 3,000,000 0
    194 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể nhân tạo lệch hoặc rơi 4,000,000 1,160,000
    195 Phẫu Thuật Mắt 0 0
    196 Phẫu thuật mí đôi lấy mở thừa 7,000,000 0
    197 Phẫu thuật mở góc tiền phòng 1,060,000 1,060,000
    198 Phẫu thuật mộng đơn thuần 2,500,000 834,000
    199 Phẫu thuật mộng kép (1 mắt) 4,000,000 0
    200 Phẫu thuật mộng kép (2 mắt) 8,000,000 0
    201 Phẫu thuật mộng thịt áp 5FU 3,500,000 0
    202 Phẫu thuật mộng thịt áp Mytromycine 3,500,000 0
    203 Phẫu thuật mộng thịt có ghép (KM rời tự thân, màng ối) có hoặc không áp thuốc chuyển hóa (1 mắt) 3,000,000 804,000
    204 Phẫu thuật mộng thịt có ghép (KM rời tự thân, màng ối) có hoặc không áp thuốc chuyển hóa (2 mắt) 6,000,000 804,000
    205 Phẫu thuật nâng cung chân mày 5,000,000 0
    206 Phẫu thuật nối lệ quản dưới (1 mắt) 4,000,000 1,004,000
    207 Phẫu thuật OUP Lasik (1 mắt) 13,500,000 0
    208 Phẫu thuật OUP Lasik (2 mắt) 24,000,000 0
    209 Phẫu thuật Phaco 10 Aspira – aAy YELLOW 10,000,000 2,615,000
    210 Phẫu thuật Phaco 12 (OPTIFLEX MO/FNYA-03) 12,000,000 5,515,000
    211 Phẫu thuật Phaco 12 AlSiol VF 12,000,000 5,415,000
    212 Phẫu thuật Phaco 13 (CT Asphina) 13,000,000 2,615,000
    213 Phẫu thuật Phaco 13 (Hoya-PS AF-1) 13,000,000 2,615,000
    214 Phẫu thuật Phaco 14 (SDHB) 14,000,000 5,615,000
    215 Phẫu thuật Phaco 14 (SDHBY) 14,000,000 5,615,000
    216 Phẫu thuật Phaco 18 (Acrysoft IQ SN60WF) 18,000,000 2,615,000
    217 Phẫu thuật Phaco 18 (Hoya Vivinext iSert XY 1) 18,000,000 2,615,000
    218 Phẫu thuật Phaco 22 (AT TORBI 709M) 22,000,000 2,615,000
    219 Phẫu thuật Phaco 22 (IQ TORIC SN6AT) 22,000,000 2,615,000
    220 Phẫu thuật Phaco 3.5 (OPTIMA PMMA MCS602) 3,500,000 2,615,000
    221 Phẫu thuật Phaco 35 (ALCON RESTOR AD1) 35,000,000 2,615,000
    222 Phẫu thuật Phaco 35 (ALSIOL 3D VF) 35,000,000 2,615,000
    223 Phẫu thuật Phaco 35 (AT LISA TRI 839MP) 35,000,000 2,615,000
    224 Phẫu thuật Phaco 48 (AT LISA TORIC 909M) 48,000,000 2,615,000
    225 Phẫu thuật Phaco 48 IQ TORIC SND1T 48,000,000 2,615,000
    226 Phẫu thuật Phaco 5.5 (SlimFold Flex 600) 5,500,000 2,615,000
    227 Phẫu thuật Phaco 7 (C-Flex) 7,000,000 2,615,000
    228 Phẫu thuật Phaco 7 (Supper Flex) 7,000,000 2,615,000
    229 Phẫu thuật Phaco 7.5 (Hoya Isert 251) 7,500,000 2,615,000
    230 Phẫu thuật Phaco 8 (Acrysof MA60MA) 8,000,000 2,615,000
    231 Phẫu thuật Phaco 8 (PRECISAL 302A) 8,000,000 2,615,000
    232 Phẫu thuật Phaco 9 (Acrysoft SA60AT) 9,000,000 2,615,000
    233 Phẫu thuật Phaco 9 (Bioline Yellow) 9,000,000 5,465,000
    234 Phẫu thuật phủ kết mạc 2,500,000 614,000
    235 Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả 3,800,000 614,000
    236 Phẫu thuật quặm 1 mi 2,500,000 614,000
    237 Phãu thuật quặm 2 mi 5,000,000 809,000
    238 Phẫu thuật quặm 3 mi 7,500,000 1,020,000
    239 Phẫu thuật quặm 4 mi 10,000,000 1,176,000
    240 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 1 mi 2,500,000 614,000
    241 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi ( 1 mắt) 4,000,000 614,000
    242 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi ( 2 mắt) 5,000,000 614,000
    243 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 3 mi 7,500,000 614,000
    244 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 4 mi 10,000,000 614,000
    245 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 mắt (chữa bệnh) 7,000,000 1,265,000
    246 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2 mắt (chữa bệnh) 14,000,000 1,265,000
    247 Phẫu thuật rút rửa tiền phòng 3,000,000 704,000
    248 Phẫu thuật sụp mí 1 mắt 7,000,000 0
    249 Phẫu thuật sụp mí 2 mắt 14,000,000 0
    250 Phẫu thuật tạo cùng đồ 1 bên, lắp mắt giả 4,500,000 1,060,000
    251 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả (dễ) 4,000,000 1,060,000
    252 Phẫu thuật tạo hình mí (2 mắt) 7,000,000 804,000
    253 Phẫu thuật Telecanthus (2 mắt) 6,500,000 0
    254 Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (dùng ống silicon) 12,000,000 1,004,000
    255 Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (không dùng ống silicon) 8,000,000 1,004,000
    256 Phẫu thuật treo IOL củng mạc (lấy IOL) + cắt dịch kính 16,000,000 1,200,000
    257 Phẫu thuật u bì giác mạc 3,000,000 1,115,000
    258 Phẫu thuật u bì hốc mắt 2,000,000 1,200,000
    259 Phẫu thuật u hốc mắt (thẩm mỹ) 3,500,000 0
    260 Phẫu thuật u kết mạc nông có vá (1 mắt) 2,500,000 1,115,000
    261 Phẫu thuật u mi có ghép da 3,500,000 1,200,000
    262 Phẫu thuật u sắc tố bờ mi 3,000,000 689,000
    263 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt (thẩm mỹ) 3,500,000 0
    264 Rách giác củng mạc hoặc đơn thuần 1,000,000 750,000
    265 Siêu âm A (1 mắt) 100,000 0
    266 Siêu âm A (2 mắt) 200,000 0
    267 Siêu âm B (1 mắt) 300,000 0
    268 Siêu âm B (2 mắt) 600,000 0
    269 Soi bóng đồng tử 50,000 28,400
    270 Soi đáy mắt 50,000 49,600
    271 Soi góc tiền phòng 50,000 49,600
    272 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 3,500,000 2,088,000
    273 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 5,000,000 1,460,000
    274 Tái tạo mí – Lật mí (1 mắt) 4,500,000 1,010,000
    275 Tái tạo mí – Lật mí (2 mắt) 9,000,000 1,010,000
    276 Tái tạo tiền phòng sau cắt bè củng mạc 3,000,000 704,000
    277 Tập nhược thị (1 đợt 10 buổi) 500,000 27,000
    278 Tập nhược thị (10 buổi/đợt) 500,000 27,000
    279 Tham gia chương trình Lasiks day 500,000 0
    280 Tham gia chương trình Lasiks day (0đ) 0 0
    281 Tháo đai củng mạc (1 mắt) 100,000 0
    282 Tháo tụ máu mi (1 mắt) 500,000 0
    283 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 20,000 12,300
    284 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 20,000 12,300
    285 Thu tạm ứng BN ghép giác mạc 45,000,000 0
    286 Thu thêm PT đặc biệt IOL<10 3,000,000 0
    287 Thu tiền tạm ứng 0 0
    288 Tiêm Avastin dịch kính (1 mắt) 1,500,000 0
    289 Tiêm Avastin dịch kính (2 mắt) 3,000,000 0
    290 Tiêm Dectancyl DKM 200,000 44,600
    291 Tiêm dưới kết mạc (1 mắt) 100,000 44,600
    292 Tiêm dưới kết mạc (2 mắt) 200,000 44,600
    293 Tiêm nội nhãn Lucentis (1 mắt) 18,000,000 0
    294 Tiêm nội nhãn Lucentis (2 mắt) 36,000,000 0
    295 Tiền giường 50,000 0
    296 Viêm kết mạc mùa xuân 400,000 0
    297 Xét nghiệm CTM (NGFL) 50,000 0
    298 Xét nghiệm CTM (NGFL) 50,000 0
    299 Xét nghiệm máu Glycemie ( đường huyết) 40,000 0
    300 Xét nghiệm máu Glycemie ( đường huyết) 40,000 0
    301 Xét nghiệm máu Glycemie ( đường huyết) lần 2 40,000 0
    302 Xét nghiệm máu Glycemie ( đường huyết) lần 2 40,000 0
    303 Xét Nghiệm Tiền Phẫu Mắt 0 0
    304 Xử lý bong võng mạc 4,000,000 2,173,000

    Bài viết liên quan:

    • Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn – Hà Nội (ĐL) (13/11/2018)

    • Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Sài Gòn – Hà Nội (ND) (12/11/2018)

    • Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Đa Khoa Mắt Sài Gòn (17/11/2018)

    • Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện Mắt Việt Hàn (17/11/2018)

    • Bảng Giá Thuốc Bệnh Viện Mắt Sài Gòn (02/11/2018)

    Bản quyền thuộc hệ thống bệnh viện Mắt Sài Gòn |

    |

    Giới thiệu | Liên Hệ | Tuyển Dụng

    Website : www.matsaigon.com

    Email : info@matsaigon.com

    Bệnh viện Mắt Sài Gòn - MST : 0302745714 - Cấp ngày 18/10/2002 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.HCM

    Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Giấy phép hoạt động số 73/BYT/GPHD 0302745714 - Cấp ngày 25/12/2013 bởi Bộ Y Tế

    DMCA.com Protection Status

    (Poster)Lasik s day 2017- 1m x 1m-page-001

    (Poster)Lasik s day 2017- 1m x 1m-page-001

    Menu
    • Trang chủ
    • Dịch vụ
      • Phẫu thuật khúc xạ (lasik)
      • Phẫu thuật Phaco
      • Ghép giác mạc
      • Bảng Giá
    • Bệnh về mắt
      • Các tật khúc xạ
      • Đục thủy tinh thể
      • Lé mắt
      • Cườm nước
      • Viêm kết mạc
      • Bệnh về mắt khác
    • Kiến thức nhãn khoa
    • Hoạt động
    • Danh sách bác sĩ