Đau mắt hột là bệnh nhiễm trùng mắt mãn tính do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra, từng được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xác định là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa có thể phòng tránh được. Bệnh thường gặp ở các khu vực vệ sinh kém và dễ lây lan qua tiếp xúc với dịch tiết từ mắt/mũi người nhiễm.
Các dấu hiệu điển hình là cộm rát khó chịu, chảy nước mắt và xuất hiện hột (nang) ở mí mắt trên. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh dễ dẫn đến biến chứng nguy hiểm như lông mi quặm và mù lòa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về bệnh đau mắt hột, giúp bạn nhận biết chính xác các triệu chứng, hiểu rõ cơ chế lây lan và nắm vững phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ thị lực.

Đau mắt hột: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Đau mắt hột là gì?
Đau mắt hột (bệnh mắt hột) là một bệnh viêm nhiễm mắt mãn tính do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra, có nguy cơ dẫn đến mù lòa. Bệnh chủ yếu tấn công kết mạc (lớp màng mỏng bao phủ mắt), đặc biệt ở mí mắt trên, với các dấu hiệu điển hình là xuất hiện các hột (nang) nhỏ li ti và viêm, sưng đỏ ở bề mặt trong của mí mắt.
Cơ chế sinh bệnh của đau mắt hột bắt đầu từ việc nhiễm trùng lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Quá trình này dẫn đến viêm mãn tính ở kết mạc mắt, tạo sẹo mi mắt trong, khiến lông mi cong vào trong và cọ sát với giác mạc. Sự ma sát liên tục này gây đau đớn, để lại sẹo trên giác mạc và có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.
Một dấu mốc quan trọng đã được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024, khi WHO chính thức công nhận Việt Nam đã loại trừ thành công bệnh đau mắt hột khỏi các vấn đề sức khỏe cộng đồng. Đây là thành tựu y tế đáng tự hào, thể hiện hiệu quả của các chương trình kiểm soát và nâng cao vệ sinh mắt trong cộng đồng.

Đau mắt hột là một bệnh nhiễm trùng mắt mãn tính được WHO công nhận là nguyên nhân hàng đầu về lây nhiễm gây mù lòa trên toàn cầu
Nguyên nhân gây ra bệnh đau mắt hột
Nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh đau mắt hột là vi khuẩn Chlamydia trachomatis, đặc biệt là các chủng A, B, Ba và C. Con đường lây truyền chủ yếu của bệnh bao gồm ba hình thức được gọi là “3F”: Face (mặt), Flies (ruồi), và Fomites (vật trung gian).
- Tiếp xúc trực tiếp qua mặt xảy ra khi có tiếp xúc gần gũi như hôn, ôm, hoặc dùng chung khăn mặt với người bị nhiễm.
- Ruồi, đặc biệt là loài Musca sorbens mang vi khuẩn từ dịch tiết mắt và mũi của người bệnh.
- Vật trung gian nhiễm khuẩn như khăn mặt, quần áo, giường chiếu cũng là nguồn lây nhiễm phổ biến.
Các yếu tố thuận lợi làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Những nơi ở chật chội, đông đúc, vệ sinh kém và thiếu nguồn nước sạch để rửa mặt, tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát sinh và lây lan.
- Thói quen vệ sinh chưa tốt ở trẻ em và việc chúng thường xuyên chơi đùa gần gũi, làm tăng tốc độ lây nhiễm trong cộng đồng.
- Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới do vai trò là người chăm sóc chính cho trẻ nhỏ bị nhiễm bệnh, làm tăng nguy cơ tiếp xúc với vi khuẩn.
- Tái nhiễm nhiều lần ở những khu vực có tỷ lệ nhiễm bệnh cao, dẫn đến viêm mãn tính, gây sẹo kết mạc và các biến chứng nghiêm trọng.

Vi khuẩn Chlamydia trachomatis là nguyên nhân chính gây ra bệnh đau mắt hột
Giai đoạn bệnh và triệu chứng tương ứng
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phân chia bệnh đau mắt hột thành 5 giai đoạn phát triển ương ứng với triệu chứng xuất hiện giúp định hướng chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
- Viêm nổi hột (Trachomatous Follicular): Đây là giai đoạn bệnh hoạt động và vi khuẩn mới bắt đầu gây hại. Dấu hiệu là bề mặt trong của mí mắt trên nổi lên các hạt nhỏ li ti (gọi là nang), giống như mụn nước nhỏ. Người bệnh thường chỉ cảm thấy ngứa nhẹ, cộm nhẹ cảm giác như có cát trong mắt.
- Viêm cấp tính (Trachomatous Intense): Bệnh tiến triển sang giai đoạn viêm nhiễm nặng nề và dễ lây lan nhất. Vùng mí mắt bị viêm sưng, đỏ, và dày lên rõ rệt. Mắt trở nên đau rát nhiều, chảy nhiều ghèn (chất nhầy hoặc mủ), và rất sợ ánh sáng.
- Sẹo mi mắt (Trachomatous Scarring): Giai đoạn bệnh chuyển sang mãn tính và bắt đầu để lại tổn thương vĩnh viễn. Tại những vùng bị viêm, sẹo xơ trắng bắt đầu xuất hiện trên mí mắt, khiến kết mạc mất đi sự mềm mại. Cơn đau cấp tính giảm, nhưng mắt dễ bị khô rát thường xuyên do sẹo làm hỏng tuyến nước mắt.
- Lông mi mọc ngược (Trachomatous Trichiasis): Đây là giai đoạn có nguy cơ mù lòa cao nhất. Do sẹo co rút mạnh, lông mi bị kéo ngược vào trong, quay đầu chĩa thẳng vào nhãn cầu. Bệnh nhân đau dữ dội vì lông mi liên tục cọ xát và cứa vào bề mặt mắt (giác mạc).
- Đục giác mạc (Corneal Opacity): Hậu quả cuối cùng khi giác mạc bị tổn thương và viêm liên tục. Giác mạc (tròng đen) bị tổn thương, tạo sẹo và bị mờ đục (giống như có một lớp màng che phủ). Hậu quả là suy giảm thị lực nhanh chóng và cuối cùng là mù lòa vĩnh viễn.

Đổ ghèn có chứa chất nhầy hoặc mủ là dấu hiệu phổ biến, đặc biệt rõ rệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy
Chẩn đoán bệnh đau mắt hột
Việc chẩn đoán bệnh đau mắt hột chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng với các tiêu chuẩn đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận. Bác sĩ chuyên khoa sẽ sử dụng hệ thống phân loại đơn giản của WHO, dựa trên 5 dấu hiệu chính trong các giai đoạn phát triển của bệnh.
Quá trình chẩn đoán bao gồm:
- Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ lộn mi trên và soi dưới ánh sáng chuyên dụng hoặc bằng kính lúp để tìm các dấu hiệu đặc trưng (như nang/hột) của bệnh. Đồng thời, bác sĩ cũng quan sát các triệu chứng bổ sung như đỏ kết mạc, cộm nhức mắt, tiết dịch nhầy mủ hoặc dấu hiệu tổn thương giác mạc.
- Thu thập thông tin bệnh sử: Bác sĩ cần hỏi về điều kiện vệ sinh, tiền sử tiếp xúc với người bệnh, và các triệu chứng hiện tại để định hướng chẩn đoán chính xác.
- Xét nghiệm hỗ trợ (cận lâm sàng): Các xét nghiệm chuyên sâu nhằm phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis (như nhuộm Giemsa hoặc PCR) chỉ được thực hiện khi cần thiết để xác định chẩn đoán. Tuy nhiên, chúng thường dùng trong nghiên cứu và không bắt buộc cho chẩn đoán lâm sàng thường quy.
- Phân biệt bệnh lý: Quá trình chẩn đoán còn bao gồm việc loại trừ các bệnh viêm kết mạc khác có dấu hiệu tương tự (ví dụ: viêm kết mạc do adenovirus hoặc dị ứng), dựa trên kinh nghiệm lâm sàng để đưa ra chẩn đoán kịp thời.

Chẩn đoán bệnh đau mắt hột chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng với các tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
Cách điều trị đau mắt hột
Điều trị bệnh đau mắt hột cần được thực hiện theo phác đồ chuẩn và phù hợp với giai đoạn bệnh. Có hai phương pháp điều trị chính được áp dụng tùy theo mức độ nghiêm trọng và biến chứng của bệnh.
Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa tập trung vào việc loại bỏ vi khuẩn gây bệnh và kiểm soát viêm, các biện pháp bao gồm:
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi
- Thuốc trị kháng sinh Azithromycin: Azithromycin là lựa chọn hàng đầu nhờ hiệu quả cao, liều dùng Azithromycin được khuyến cáo là 20 mg/kg liều đơn (tối đa 1g) cho trẻ em và 1g liều đơn cho người lớn
- Mỡ tra mắt Tetracycline 1%: Là lựa chọn thay thế khi không có Azithromycin hoặc có chống chỉ định. Thuốc được bôi lên mắt hai lần mỗi ngày trong 6 tuần liên tục.
- Thuốc kháng sinh khác: Erythromycin hoặc Sulfonamides có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt, nhưng hiệu quả và khả năng tuân thủ điều trị kém hơn.
Quá trình điều trị nội khoa đau mắt hột bạn cần lưu ý:
- Vệ sinh mắt bằng nước sạch, rửa mắt bằng nước muối sinh lý.
- Cải thiện vệ sinh cá nhân và môi trường sống để giảm nguy cơ lây nhiễm tái phát.
- Tránh tiếp xúc với nguồn nhiễm khuẩn (dùng chung đồ vệ sinh cá nhân, nguồn nước ô nhiễm,…).
- Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh, đúng khoa học.
- Kết hợp điều trị cho cả gia đình (bệnh có thể lây nhiễm nhanh).

Điều trị nội khoa sử dụng kháng sinh – Azithromycin là lựa chọn hàng đầu – để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh
Điều trị ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa được áp dụng khi có biến chứng lông mi quặm chạm vào mắt hoặc sẹo hẹp mi gây nguy cơ mù lòa. Việc lựa chọn kỹ thuật phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ sẹo, vị trí tổn thương và kinh nghiệm bác sĩ.
- Phẫu thuật chỉnh sửa mi mắt: Giúp chỉnh sửa mi mắt, ngăn ngừa tái phát mi quặm và giảm nguy cơ mù lòa. Trong đó kỹ thuật xoay sụn mi trên (bilamellar tarsal rotation) là kỹ thuật được ưa chuộng nhất.
- Phẫu thuật hỗ trợ (nối thông lệ mũi): Thực hiện đối với bệnh nhân có viêm túi lệ kèm theo để khôi phục chức năng dẫn lưu nước mắt bình thường.

Phẫu thuật chủ yếu nhằm ngăn ngừa biến chứng, cải thiện thị lực và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân
Đau mắt hột nếu không được điều trị đúng cách có thể gây tổn thương giác mạc, ảnh hưởng lâu dài đến thị lực. Thăm khám mắt sớm giúp phát hiện biến chứng và có hướng xử trí phù hợp cho từng giai đoạn bệnh.
Phòng ngừa đau mắt hột
Phòng ngừa bệnh đau mắt hột là vô cùng quan trọng vì đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa vĩnh viễn trên toàn cầu nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh được.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng về vệ sinh môi trường (loại bỏ nguồn chất thải, kiểm soát ruồi truyền bệnh,…).
- Rửa mặt bằng nước sạch thường xuyên, đặc biệt ở trẻ em.
- không dùng chung khăn mặt, khăn tắm, kính áp tròng, đồ trang điểm mắt với người khác.
- Đeo kính bảo vệ mắt khi đi đường, làm việc trong môi trường ô nhiễm
- Khám mắt định kỳ để phát hiện những triệu chứng bệnh đau mắt hột kịp thời.

Khuyến khích các thói quen vệ sinh cá nhân tốt như rửa mặt ít nhất 1-2 lần mỗi ngày bằng nước sạch
Các câu hỏi thường gặp về bệnh đau mắt hột
Đau mắt hột bao lâu thì khỏi?
Thời gian khỏi bệnh đau mắt hột phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ nhiễm khuẩn và biện pháp điều trị được áp dụng. Ở giai đoạn cấp tính, triệu chứng thường cải thiện rõ rệt sau 2-6 tuần. Thời gian các triệu chứng lâm sàng như viêm, cộm, đỏ mắt, chảy nước mắt thường kéo dài khoảng 5-8 tuần nếu được điều trị đúng cách. Trong một số trường hợp phức tạp hoặc tái nhiễm, thời gian này có thể kéo dài 15-32 tuần do dấu vết lâm sàng tồn tại lâu hơn.
Đau mắt hột có tự khỏi không?
Bệnh đau mắt hột hiếm khi tự khỏi hoàn toàn nếu không được can thiệp y tế thích hợp. Ở giai đoạn rất sớm, một số trường hợp nhẹ có thể thoái lui nhờ hệ miễn dịch tự nhiên³. Tuy nhiên, nhìn chung, nếu không điều trị, nguy cơ tái phát, nhiễm trùng kéo dài và tiến triển thành các biến chứng nặng như viêm mi, lông quặm, sẹo giác mạc, thậm chí mù lòa là rất cao.
Bệnh đau mắt hột nên kiêng gì?
Bệnh nhân đau mắt hột cần tránh gãi, dụi mắt hoặc chạm tay bẩn vào mắt để không làm tăng viêm và lây lan vi khuẩn. Không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác. Kiêng sử dụng mỹ phẩm, đặc biệt trang điểm mắt khi đang bị bệnh. Tránh tiếp xúc gần với người đang mắc đau mắt hột hoặc sống ở môi trường vệ sinh kém. Đặc biệt không tự ý mua thuốc kháng sinh hay thuốc nhỏ mắt khi chưa có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Đau mắt hột là bệnh nhiễm trùng mắt nghiêm trọng có thể gây mù lòa vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân do vi khuẩn Chlamydia trachomatis, nhận biết triệu chứng từ giai đoạn sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp là chìa khóa bảo vệ thị lực. Chiến lược SAFE của WHO đã chứng minh hiệu quả trong phòng ngừa và kiểm soát bệnh trên toàn cầu.
Mắt Sài Gòn – hệ thống bệnh viện chuyên khoa mắt lớn nhất Việt Nam, tự hào là điểm đến tin cậy cho mọi nhu cầu chăm sóc và điều trị bệnh lý nhãn khoa. Với đội ngũ chuyên môn cao giàu kinh nghiệm, tiêu chuẩn điều trị chất lượng vàng và trải nghiệm khách hàng vượt trội, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ y tế đẳng cấp quốc tế. Mắt Sài Gòn còn sở hữu dải công nghệ phẫu thuật khúc xạ đa dạng nhất Việt Nam, giúp bạn tìm được giải pháp tối ưu cho từng tình trạng thị lực. Tìm hiểu thêm về các phương pháp xóa cận tiên tiến tại https://uudai.matsaigon.com/
Tài liệu tham khảo
- Ahmad B, Zeppieri M, Patel BC. Trachoma. [Updated 2024 Apr 20]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK559035/
- MedlinePlus. (2024, July 9). Trachoma. U.S. National Library of Medicine. https://medlineplus.gov/ency/article/001486.htm
- What is Trachoma? (2024, November 14). American Academy of Ophthalmology. https://www.aao.org/eye-health/diseases/what-is-trachoma
- World Health Organization: WHO. (2024, October 21). Trachoma. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/trachoma
- World Health Organization. (2024, October 21). Viet Nam eliminates trachoma as a public health problem. https://www.who.int/vietnam/news/detail/21-10-2024-viet-nam-eliminates-trachoma-as-a-public-health-problem

