Nội dung bài viết

Mống mắt là gì: Cấu tạo, chức năng, các bệnh lý thường gặp

Mống mắt là phần có màu sắc của mắt, nằm giữa giác mạc và thủy tinh thể, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thị giác của con người. Bộ phận này không chỉ giúp xác định màu mắt mà còn thực hiện chức năng điều chỉnh kích thước đồng tử, kiểm soát lượng ánh sáng đi vào mắt.

Hiểu biết về cấu tạo và chức năng của mống mắt giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe mắt. Các bệnh lý liên quan đến mống mắt có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Từ viêm mống mắt đến các hội chứng phức tạp, mỗi tình trạng bệnh lý đều có những đặc điểm riêng biệt và phương pháp điều trị phù hợp.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về mống mắt, từ cấu trúc giải phẫu đến các bệnh lý thường gặp, nhằm trang bị kiến thức cần thiết để bạn chăm sóc đôi mắt một cách hiệu quả nhất.

Những điều cần biết về mống mắt

Mống mắt là gì? Cấu tạo, chức năng và bệnh lý thường gặp ở mống mắt

Mống mắt là gì?

Mống mắt, hay còn gọi là tròng đen, là một cấu trúc màng hình tròn có màu sắc đặc trưng, nằm ở phía trước của mắt, giữa giác mạc và thủy tinh thể . Cấu trúc này bao quanh đồng tử – lỗ trung tâm của mắt – có chức năng điều chỉnh lượng ánh sáng vào trong nhãn cầu.

Màu sắc của mống mắt phụ thuộc vào lượng sắc tố melanin và yếu tố di truyền. Mặc dù đa dạng về màu sắc từ nâu, xanh, xám đến hạt dẻ, tất cả mống mắt đều có cấu trúc giải phẫu tương tự nhau. Mống mắt chứa hai nhóm cơ chính gồm: cơ vòng (sphincter muscle) giúp co nhỏ đồng tử và cơ tia (dilator muscle) giúp giãn rộng đồng tử theo lượng ánh sáng môi trường .

Chức năng chính của mống mắt là kiểm soát lượng ánh sáng đi vào mắt bằng cách điều chỉnh độ mở rộng của đồng tử. Đồng thời, mống mắt cũng đóng vai trò bảo vệ võng mạc khỏi sự tiếp xúc quá mức với ánh sáng mạnh, đảm bảo thị lực được duy trì ở mức tối ưu.

Mống mắt nằm phía trước giữa giác mạc và thủy tinh thể

Mống mắt, hay còn gọi là tròng đen, là một cấu trúc màng hình tròn có màu sắc đặc trưng, nằm ở phía trước của mắt, giữa giác mạc và thủy tinh thể

Cấu tạo của mống mắt

Mống mắt là một vòng mô tròn với cấu trúc phức tạp, gồm nhiều lớp và vùng đặc biệt khác nhau (1). Về mặt giải phẫu, mống mắt được chia thành hai vùng chính: vùng đồng tử (pupillary zone) ở phần trong sát đồng tử và vùng mi (ciliary zone) ở phần ngoài, gần với thể mi và phần rìa mắt. Ranh giới giữa hai vùng này được gọi là collarette – phần dày nhất của mống mắt.

Cấu trúc của mống mắt gồm ba lớp chính:

  • Lớp viền trước (anterior border layer) là lớp ngoài cùng gồm các tế bào sắc tố và sợi liên kết. Lớp này có nhiệm vụ bảo vệ các cấu trúc bên trong khỏi tác động cơ học và chứa các melanocytes tạo ra một phần màu sắc mống mắt.
  • Mô đệm mống mắt (Iris Stroma) là tầng chính của mống mắt, chứa mạch máu, thần kinh, các tế bào sắc tố và hai nhóm cơ : cơ vòng co đồng tử (sphincter pupillae) làm co nhỏ đồng tử khi có ánh sáng mạnh, và cơ tia giãn đồng tử (dilator pupillae) làm giãn to đồng tử khi ánh sáng yếu.
  • Lớp biểu mô kép phía sau (posterior double-layered epithelium) gồm hai lớp tế bào biểu mô sắc tố ở mặt sau, có chức năng ngăn ánh sáng không cần thiết đi vào võng mạc và duy trì cấu trúc ổn định cho mống mắt.
Mống mắt được chia thành hai vùng chính

Mống mắt được chia thành hai vùng chính: vùng đồng tử (pupillary zone) ở phần trong sát đồng tử và vùng mi (ciliary zone) ở phần ngoài

Chức năng của mống mắt là gì?

Mống mắt giúp điều chỉnh kích thước đồng tử để kiểm soát lượng ánh sáng đi vào mắt – co lại khi ánh sáng mạnh, giãn ra khi ánh sáng yếu. Quá trình này được điều khiển tự động bởi não thông qua hệ thần kinh tự động.

Hai nhóm cơ trong mống mắt phối hợp để thực hiện chức năng này: cơ vòng (sphincter) được chi phối bởi thần kinh phó giao cảm giúp co đồng tử, và cơ tia (dilator) được chi phối bởi thần kinh giao cảm giúp giãn đồng tử. Sự phối hợp này đảm bảo đồng tử luôn ở kích thước phù hợp với điều kiện ánh sáng.

Mống mắt bảo vệ võng mạc khỏi ánh sáng chói ngợp bằng cách giảm lượng ánh sáng truyền qua, đảm bảo hình ảnh rõ nét trên võng mạc. Đồng thời, mống mắt góp phần tạo nên màu mắt cá nhân cho mỗi người do thành phần sắc tố melanin khác nhau.

Mống mắt còn tham gia điều tiết dòng chảy thủy dịch, góp phần ổn định áp lực trong mắt. Một số người sinh ra đã không có mống mắt ở một hoặc cả hai mắt – tình trạng di truyền hiếm gặp gọi là aniridia. Nếu không có mống mắt, mắt vẫn hoạt động nhưng tầm nhìn sẽ bị mờ do không thể điều chỉnh lượng ánh sáng vào mắt.

Mống mắt điều chỉnh đồng tử để kiểm soát lượng ánh sáng vào mắt

Chức năng chính của mống mắt là điều chỉnh kích thước đồng tử, kiểm soát lượng ánh sáng đi vào mắt

Các bệnh lý của mống mắt thường gặp

5 bệnh lý của mống mắt thường gặp bao gồm viêm mống mắt, u nang mống mắt, viêm màng bồ đào, hội chứng phân tán sắc tố, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể và hội chứng Horner.

Viêm mống mắt

Viêm mống mắt là tình trạng viêm ở mống mắt, được coi là dạng phổ biến nhất của viêm màng bồ đào trước. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp hơn ở người trẻ và trung niên.

Nguyên nhân của viêm mống mắt rất đa dạng, bao gồm các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, nhiễm trùng do virus herpes, toxoplasma, chấn thương mắt, hoặc trong nhiều trường hợp không xác định được nguyên nhân cụ thể. Một số thuốc và độc tố cũng có thể gây ra tình trạng này.

Triệu chứng điển hình gồm đau mắt từ mức độ vừa đến nặng, đỏ mắt rõ rệt nhất quanh vùng rìa giác mạc, sợ ánh sáng, giảm thị lực và cảm giác chói lóa khi tiếp xúc với ánh sáng. Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu và mệt mỏi do đau mắt liên tục.

Điều trị viêm mống mắt chủ yếu bằng thuốc nhỏ mắt chứa corticosteroid để giảm viêm, kết hợp với thuốc giãn đồng tử để phòng dính và giảm đau. Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid đường toàn thân hoặc thuốc ức chế miễn dịch.

Tình trạng phổ biến của viêm màng bồ đào trước là viêm mống mắt

Viêm mống mắt là tình trạng viêm ở mống mắt, được coi là dạng phổ biến nhất của viêm màng bồ đào trước

U nang mống mắt

U nang mống mắt là những khối nang phát triển tại mống mắt, được phân thành hai loại chính: u nang biểu mô sắc tố (thường lành tính và không có triệu chứng) và u nang nhu mô. Đây là tình trạng tương đối hiếm gặp nhưng cần được theo dõi cẩn thận.

Nguyên nhân hình thành u nang mống mắt có thể là bẩm sinh, do chấn thương mắt, biến chứng sau phẫu thuật mắt, viêm mạn tính, hoặc trong nhiều trường hợp không xác định được nguyên nhân rõ ràng. Một số loại u nang có thể xuất hiện từ khi sinh ra và phát triển theo thời gian.

Đa số các trường hợp u nang mống mắt không gây triệu chứng và chỉ được phát hiện khi khám mắt định kỳ. Tuy nhiên, nếu u nang phát triển lớn hoặc ở vị trí đặc biệt, có thể gây giảm thị lực, tăng nhãn áp hoặc các biến chứng khác ảnh hưởng đến chức năng mắt.

Điều trị u nang mống mắt thường chỉ cần theo dõi định kỳ nếu không gây triệu chứng. Tuy nhiên, khi u nang phát triển hoặc gây biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp bằng chọc hút, phẫu thuật cắt bỏ hoặc sử dụng laser để điều trị.

Các khối nang trên mống mắt là u nang

U nang mống mắt là những khối nang phát triển tại mống mắt

Viêm màng bồ đào

Viêm màng bồ đào là tình trạng viêm toàn bộ hoặc một phần màng bồ đào, bao gồm mống mắt, thể mi và màng mạch. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây mất thị lực có thể phòng ngừa được nếu phát hiện và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân của viêm màng bồ đào rất đa dạng, bao gồm các bệnh tự miễn, nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng, chấn thương mắt, tiếp xúc với độc tố, hoặc trong nhiều trường hợp không xác định được nguyên nhân cụ thể. Một số bệnh lý toàn thân như lupus, bệnh Behçet cũng có thể gây ra tình trạng này.

Triệu chứng đặc trưng gồm mờ mắt, xuất hiện các đốm đen bay (floaters) trong tầm nhìn, đau mắt, đỏ mắt, nhạy cảm với ánh sáng và giảm thị lực tiến triển. Một số trường hợp có thể kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt, đau khớp.

Điều trị viêm màng bồ đào chủ yếu bằng thuốc kháng viêm corticosteroid dạng nhỏ mắt hoặc toàn thân, thuốc giãn đồng tử để phòng biến chứng. Trong trường hợp mạn tính hoặc không đáp ứng với corticosteroid, bác sĩ có thể chỉ định thuốc điều hòa miễn dịch.

Viêm màng bồ đào là tình trạng viêm toàn bộ hoặc một phần màng bồ đào

Viêm màng bồ đào là tình trạng viêm toàn bộ hoặc một phần màng bồ đào, bao gồm mống mắt, thể mi và màng mạch

Hội chứng phân tán sắc tố

Hội chứng phân tán sắc tố là tình trạng các hạt sắc tố từ biểu mô sắc tố phía sau mống mắt bị bong ra và trôi vào thủy dịch, sau đó lắng đọng trên nội mô giác mạc, vùng bè hoặc mặt trước thủy tinh thể, gây tăng sắc tố vùng bè. Điều đáng lo ngại là các hạt này có thể làm tắc nghẽn hệ thống thoát thủy dịch, khiến áp lực nội nhãn tăng và dẫn đến tăng nhãn áp hoặc glaucoma sắc tố nếu không được kiểm soát kịp thời.

Nguyên nhân chính là cọ xát giữa biểu mô sắc tố mống mắt và dây chằng Zinn, đặc biệt ở người cận thị cao, làm giải phóng các hạt sắc tố. Bệnh thường gặp ở nam giới trẻ tuổi, có mống mắt lõm ra sau hoặc yếu tố giải phẫu bất thường. Giai đoạn đầu thường không có triệu chứng, nhưng khi tiến triển có thể xuất hiện nhìn mờ, chói sáng, đau, đỏ mắt hoặc sợ ánh sáng.

Điều trị chủ yếu là theo dõi định kỳ và kiểm soát nhãn áp bằng thuốc hạ nhãn áp. Nếu tiến triển thành tăng nhãn áp sắc tố, người bệnh có thể cần can thiệp laser hoặc phẫu thuật để bảo tồn thị lực và ngăn ngừa mất thị giác vĩnh viễn.

Hội chứng phân tán sắc tố xảy ra khi sắc tố mống mắt rơi vào thủy dịch

Hội chứng phân tán sắc tố là tình trạng phân tán các hạt sắc tố từ biểu mô sắc tố của mống mắt vào thủy dịch

Hội chứng Horner

Hội chứng Horner là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, xảy ra khi đường dẫn truyền thần kinh giao cảm từ não đến mắt và mặt bị tổn thương. Bệnh thường được nhận biết qua ba dấu hiệu điển hình: sụp mí nhẹ một bên, đồng tử co nhỏ và giảm hoặc mất tiết mồ hôi ở vùng mặt cùng bên tổn thương.Hội chứng Horner:

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

Nguyên nhân có thể rất đa dạng, bao gồm tổn thương động mạch cảnh, u hoặc chấn thương vùng cổ – ngực, đột quỵ, phẫu thuật đầu cổ, hoặc bệnh lý mạch máu và thần kinh trung ương. Ở một số trường hợp hiếm gặp, người bệnh có thể cảm thấy mắt thụt nhẹ vào trong hốc mắt, kèm đau đầu hoặc đau cổ.

Một đặc điểm cần lưu ý là hai mắt khác màu (loạn sắc tố mống mắt) chỉ xảy ra nếu hội chứng Horner xuất hiện bẩm sinh hoặc trong giai đoạn trước 2 tuổi. Nguyên nhân là do dây thần kinh giao cảm ảnh hưởng đến quá trình hình thành sắc tố melanin của mống mắt.

Nếu tổn thương xảy ra sau khi màu mắt đã ổn định (ở người lớn), màu mống mắt sẽ không thay đổi. Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu; việc điều trị chủ yếu tập trung vào xác định và xử lý nguyên nhân nền, như can thiệp mạch máu, loại bỏ khối u hoặc điều trị chấn thương.

Hội chứng Horner gây sụp mí, đồng tử co nhỏ do rối loạn thần kinh

Hội chứng Horner là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, đặc trưng bởi tình trạng sụp mí, đồng tử co nhỏ

Các bệnh mắt có liên quan mật thiết đến mống mắt

Ngoài các bệnh lý thường gặp của mống mắt, còn có hai bệnh mắt có liên quan mật thiết đến mống mắt do ảnh hưởng về cơ chế hoặc biến chứng, đó là bệnh tăng nhãn áp (Glaucoma) và đục thủy tinh thể.

Bệnh tăng nhãn áp (Glaucoma)

Tăng nhãn áp là một bệnh lý gây tổn thương dây thần kinh thị giác do áp lực trong mắt tăng cao. Ở thể tăng nhãn áp góc đóng, mống mắt đóng vai trò như một “nút chặn” cơ học, khi bị đẩy ra trước sẽ che kín hoặc thu hẹp góc thoát thủy dịch – nơi dịch trong mắt thoát ra ngoài. Hậu quả là thủy dịch bị ứ đọng, làm tăng áp lực nội nhãn và gây tổn thương cho thị thần kinh, nhưng mô mống mắt không bị bệnh.

Trong giai đoạn đầu, bệnh thường diễn tiến âm thầm và ít biểu hiện. Khi nặng hơn, người bệnh có thể thấy mờ mắt, thu hẹp tầm nhìn ngoại vi hoặc đau đầu. Với cơn tăng nhãn áp góc đóng cấp, người bệnh thường bị đau mắt dữ dội, buồn nôn, nhìn thấy quầng sáng quanh đèn — đây là tình trạng cấp cứu nhãn khoa.

Điều trị tập trung vào việc giảm áp lực nội nhãn bằng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc toàn thân. Nếu thuốc không đủ kiểm soát, bác sĩ có thể chỉ định laser để tạo đường thoát thủy dịch mới hoặc phẫu thuật giúp hạ nhãn áp lâu dài và bảo vệ thị lực.

Tăng nhãn áp gây tổn thương thần kinh thị giác do áp lực mắt tăng cao

Tăng nhãn áp là một bệnh lý gây tổn thương dây thần kinh thị giác do áp lực trong mắt tăng cao

Đục thủy tinh thể

Đục thủy tinh thể là tình trạng thủy tinh thể của mắt trở nên mờ đục, làm cản trở ánh sáng đi qua võng mạc và gây suy giảm thị lực. Bản thân bệnh này không phải là bệnh của mống mắt, nhưng có mối liên hệ mật thiết với mống mắt trong một số trường hợp lâm sàng đặc biệt.

Cụ thể, các đợt viêm mống mắt hoặc viêm màng bồ đào nặng có thể gây biến chứng làm đục thủy tinh thể. Ngoài ra, khi người bệnh có dính mống mắt hoặc các bất thường về cấu trúc mống mắt, phẫu thuật thay thủy tinh thể cũng trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi bác sĩ phải sử dụng kỹ thuật hỗ trợ để mở rộng đồng tử hoặc tách dính mống mắt.

Triệu chứng thường gặp gồm mờ mắt tiến triển, giảm độ rõ màu sắc, lóa sáng khi nhìn nguồn sáng mạnh, và khó nhìn trong điều kiện thiếu sáng. Phương pháp điều trị duy nhất và hiệu quả nhất hiện nay là phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo, giúp khôi phục thị lực và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Đục thủy tinh thể gây mờ đục thủy tinh thể và giảm thị lực

Đục thủy tinh thể là tình trạng thủy tinh thể của mắt trở nên mờ đục, làm cản trở ánh sáng đi qua võng mạc và gây suy giảm thị lực

Triệu chứng bệnh mống mắt

Các bệnh lý mống mắt thường biểu hiện qua nhiều triệu chứng đặc trưng mà người bệnh cần chú ý để phát hiện sớm. Đau mắt là triệu chứng phổ biến nhất, có thể ở mức độ vừa đến nặng, thường kèm theo cảm giác khó chịu và căng tức. Đỏ mắt xuất hiện rõ rệt nhất quanh vùng rìa giác mạc, tạo thành vòng đỏ đặc trưng khác với đỏ mắt do viêm kết mạc thông thường.

Nhạy cảm với ánh sáng là dấu hiệu quan trọng, người bệnh cảm thấy chói hoặc khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng, thậm chí ánh sáng bình thường cũng gây khó chịu. Nhìn mờ và giảm thị lực có thể xuất hiện từ từ hoặc đột ngột tùy theo loại bệnh. Một số người bệnh nhìn thấy ruồi bay hoặc đốm đen trong tầm nhìn, đặc biệt khi nhìn vào nền sáng.

Khi khám với đèn khe, bác sĩ có thể phát hiện tế bào viêm trong buồng trước mắt hoặc các biến đổi cấu trúc ở mống mắt. Một số bệnh hiếm như hội chứng Rieger có thể làm mống mắt mỏng bất thường, xuất hiện lỗ phụ ở mống mắt hoặc lệch đồng tử, kèm nguy cơ tăng nhãn áp.

Cần thăm khám bác sĩ hoặc cấp cứu ngay khi gặp các triệu chứng nghiêm trọng: Đau mắt dữ dội, giảm thị lực đáng kể, nhìn thấy các chấm đen hoặc ánh đèn lóe bất thường, mắt sưng to với cảm giác áp lực trong mắt kèm đau đầu.

Đau mắt gây khó chịu và căng tức, mức độ từ nhẹ đến nặng

Đau mắt là triệu chứng phổ biến nhất, có thể ở mức độ vừa đến nặng, thường kèm theo cảm giác khó chịu và căng tức

Biện pháp chẩn đoán bệnh mống mắt

Việc chẩn đoán bệnh lý mống mắt đòi hỏi sự kết hợp giữa nhiều phương pháp khám lâm sàng và xét nghiệm chuyên sâu để có được kết quả chính xác. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Khám lâm sàng bằng đèn khe: Là phương pháp cơ bản và quan trọng nhất, cho phép bác sĩ quan sát chi tiết cấu trúc và tổn thương của mống mắt, nhưủa protein, và  tế bào viêm, kết tcác bất thường hình thái.
  • Chụp hình ảnh hồng ngoại: Áp dụng trong các trường hợp cần phát hiện bất thường sắc tố hoặc tổn thương mà khám thông thường khó phát hiện, đặc biệt hữu ích với hội chứng phân tán sắc tố hoặc u nang mống mắt nhỏ.
  • Chụp mạch máu mống mắt: Sử dụng các kỹ thuật huỳnh quang hoặc xanh indocyanine để đánh giá mạch máu, phát hiện viêm mạch và rối loạn tuần hoàn ở mống mắt. Đây là phương pháp quan trọng trong chẩn đoán viêm màng bồ đào.
  • Phân tích hình ảnh tự động và máy tính: Giúp đo lường các thông số chính xác và phát hiện những thay đổi tinh vi trong cấu trúc mống mắt, hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.
  • Chẩn đoán kết hợp với dấu hiệu toàn thân: Giúp phân biệt các bệnh lý như viêm mống mắt, hội chứng tán sắc sắc tố và tổn thương cấu trúc, đảm bảo chẩn đoán toàn diện.

Tất cả các phương pháp này cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa mắt tại các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo kết quả chính xác và an toàn cho người bệnh.

Khám và chẩn đoán mắt cần thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tại cơ sở uy tín

Phương pháp khám và chẩn đoán cần được tiến hành bởi bác sĩ chuyên khoa mắt có kinh nghiệm tại các cơ sở y tế uy tín

Cách điều trị các bệnh của mống mắt

Tùy vào từng loại bệnh liên quan tới mống mắt, bác sĩ sẽ chỉ định những phương pháp điều trị khác nhau, mang tính cá nhân hóa cao để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Điều trị viêm mống mắt chủ yếu sử dụng thuốc nhỏ mắt chứa corticosteroids để giảm viêm nhanh chóng và hiệu quả.
  • U nang mống mắt thường được theo dõi định kỳ nếu không gây triệu chứng hoặc chưa ảnh hưởng đến thị lực. Tùy trường hợp, bác sĩ có thể áp dụng các biện pháp như chọc hút nang, cắt bỏ phẫu thuật, hoặc sử dụng laser quang đông
  • Viêm màng bồ đào được điều trị bằng thuốc chống viêm corticosteroid dạng nhỏ mắt hoặc toàn thân tùy theo mức độ nghiêm trọng.
  • Hội chứng Horner không có điều trị đặc hiệu cho chính hội chứng này (4). Mục tiêu chính là xác định và điều trị nguyên nhân nền như khối u, tổn thương mạch máu, chấn thương.
  • Hội chứng phân tán sắc tố đòi hỏi theo dõi áp lực nội nhãn thường xuyên. Có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt hạ nhãn áp nếu xuất hiện hoặc có nguy cơ tăng áp lực nội nhãn. Phẫu thuật cắt mống mắt bằng laser, tạo hình mống mắt và phẫu thuật lọc có thể được cân nhắc trong các trường hợp tiến triển.
  • Bệnh tăng nhãn áp được điều trị bằng thuốc nhỏ mắt hạ nhãn áp và thuốc ức chế. Điều trị laser hoặc phẫu thuật sẽ được chỉ định khi không kiểm soát được áp lực nội nhãn bằng thuốc.
  • Đục thủy tinh thể được điều trị hiệu quả nhất bằng phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo, đây là phương pháp phổ biến và an toàn nhất hiện nay.
Điều trị bệnh liên quan mống mắt theo từng tình trạng

Tùy vào từng loại bệnh liên quan tới mống mắt, bác sĩ sẽ chỉ định những phương pháp điều trị khác nhau

Cách chăm sóc mống mắt tại nhà

Chăm sóc sức khỏe và bảo vệ chức năng mống mắt đòi hỏi sự chú ý đến nhiều yếu tố trong sinh hoạt hằng ngày. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp sẽ giúp duy trì sức khỏe mắt và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến mống mắt.
Bảo vệ mắt khỏi tia cực tím là điều vô cùng quan trọng. Sử dụng kính râm chất lượng có khả năng lọc 100% tia UV-A và UV-B khi ra ngoài trời, đặc biệt trong những ngày nắng gắt.

Vệ sinh mắt đúng cách bằng cách không dùng tay bẩn dụi mắt, tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại, vật nhọn hoặc các tác nhân có thể gây tổn thương vùng mắt và mống mắt. Rửa tay sạch sẽ trước khi chạm vào vùng mắt và sử dụng khăn mềm, sạch khi cần lau mắt.

Khám mắt định kỳ là biện pháp phát hiện sớm quan trọng nhất. Nên khám mắt ít nhất 6 tháng một lần, đặc biệt khi xuất hiện các triệu chứng như giảm thị lực, mắt đỏ, biến đổi màu mống mắt hoặc hình dạng đồng tử bất thường. Người có tiền sử gia đình mắc bệnh mắt nên khám định kỳ thường xuyên hơn.

Kiểm soát các bệnh lý toàn thân như đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh tự miễn theo khuyến nghị của bác sĩ chuyên khoa. Các bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến mống mắt và các bộ phận khác của mắt nếu không được kiểm soát tốt.

Tuân thủ hướng dẫn điều trị một cách nghiêm túc nếu đã được chẩn đoán mắc các bệnh lý về mắt như viêm mống mắt, tăng nhãn áp. Sử dụng thuốc đúng liều lượng, đúng thời gian và tái khám theo lịch hẹn để tránh biến chứng nguy hiểm.

Kính râm giúp bảo vệ mắt khỏi tia UV khi ra ngoài trời

Dùng kính râm khi đi ra ngoài trời giúp bảo vệ mắt khỏi tia cực tím

Các câu hỏi thường gặp về mống mắt

Người mù có mống mắt không?

Có, người mù vẫn có mống mắt trong hầu hết các trường hợp, trừ những tình huống đặc biệt như bị bệnh bẩm sinh gây thiếu mống mắt (aniridia) hoặc đã trải qua phẫu thuật loại bỏ mống mắt. Tình trạng mù lòa chủ yếu liên quan đến chức năng cảm nhận ánh sáng và xử lý tín hiệu thần kinh thị giác, không đồng nghĩa với việc không có mống mắt về mặt giải phẫu.

Cắt mống mắt là gì?

Cắt mống mắt là thủ thuật phẫu thuật lấy đi một phần nhỏ của mống mắt, thường được thực hiện để điều trị các bệnh lý như tăng nhãn áp góc đóng hoặc các trường hợp đặc biệt về cấu trúc mống mắt. Thủ thuật này có thể được thực hiện bằng laser hiện đại hoặc phẫu thuật truyền thống, tùy theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

Bệnh mống mắt có tự khỏi không?

Viêm mống mắt và các bệnh lý liên quan thường không tự khỏi hoàn toàn, đặc biệt khi không xác định được nguyên nhân rõ ràng. Đa số các bệnh liên quan đến mống mắt như viêm mống mắt, tổn thương hoặc các bệnh lý khác đều cần phải có sự can thiệp y tế chuyên nghiệp. Không nên tự ý chờ đợi bệnh tự khỏi, vì một số trường hợp có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng thị giác hoặc gây nguy hiểm cho thị lực.

Mống mắt đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thị giác, từ việc điều chỉnh lượng ánh sáng vào mắt đến bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương. Hiểu biết về cấu tạo, chức năng và các bệnh lý thường gặp của mống mắt giúp chúng ta chăm sóc sức khỏe mắt một cách hiệu quả và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

Các bệnh lý mống mắt từ viêm mống mắt, u nang đến các hội chứng phức tạp như Horner đều cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời bởi bác sĩ chuyên khoa. Việc áp dụng các biện pháp chăm sóc phòng ngừa tại nhà, kết hợp với khám mắt định kỳ, sẽ giúp bảo vệ thị lực và duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất.

Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn, với hơn 19 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhãn khoa, là điểm đến tin cậy cho mọi nhu cầu chăm sóc và điều trị bệnh lý mống mắt cũng như các vấn đề về mắt khác. Với đội ngũ chuyên môn cao giàu kinh nghiệm, tiêu chuẩn điều trị chất lượng vàng và trải nghiệm khách hàng vượt trội, Mắt Sài Gòn tự hào sở hữu dải công nghệ phẫu thuật khúc xạ đa dạng nhất Việt Nam. Tìm hiểu thêm về các phương pháp xóa cận tiên tiến tại https://uudai.matsaigon.com/
Tài liệu tham khảo

  1. Bloom, J., Motlagh, M., & Czyz, C. N. (2023, July 30). Anatomy, Head and Neck: Eye Iris Sphincter Muscle. In StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK532252/
  2. National Cyber Security Centre. (n.d.). Iris biometrics. Retrieved August 11, 2025, from https://www.ncsc.gov.uk/collection/biometrics/iris
  3. Iris: MedlinePlus Medical Encyclopedia. (n.d.). https://medlineplus.gov/ency/article/002386.htm
  4. Khan, Z., & Bollu, P. C. (2023, April 10). Horner Syndrome. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK500000/

Chia sẻ: