Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và duy trì sức khỏe toàn diện. Dưỡng chất này giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ tim mạch và góp phần đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thần kinh. Đặc biệt, vitamin E có vai trò thiết yếu đối với sức khỏe thị lực nhờ khả năng bảo vệ các tế bào võng mạc khỏi tác hại của gốc tự do.
Nhiều nghiên cứu cũng ghi nhận rằng vitamin E có khả năng giảm stress oxy hóa – một trong những nguyên nhân dẫn tới lão hóa sớm và các bệnh mạn tính. Vậy vitamin E thực sự mang đến những lợi ích nổi bật nào cho cơ thể, và chúng ta nên bổ sung ra sao để đạt hiệu quả tốt nhất? Bài viết này sẽ mang đến thông tin toàn diện về vitamin E và vai trò của nó đối với sức khỏe tổng thể.

Vitamin E là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào và duy trì sức khỏe toàn diện.
Vitamin E là gì?
Vitamin E là một nhóm vitamin tan trong chất béo, gồm tám dạng tồn tại tự nhiên, trong đó alpha-tocopherol là dạng được cơ thể hấp thụ và sử dụng hiệu quả nhất. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do – những phân tử gây lão hóa và tổn thương mô.
Nhờ khả năng trung hòa gốc tự do, vitamin E mang lại nhiều lợi ích sức khỏe thiết thực như giúp da mềm mịn, hỗ trợ làm chậm lão hóa, tăng cường hàng rào bảo vệ da trước tác động của tia UV và đồng thời bảo vệ mắt, giảm căng thẳng oxy hóa lên võng mạc. Vitamin E cũng tham gia vào chức năng miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe tim mạch thông qua việc hạn chế oxy hóa chất béo.
Theo dữ liệu nghiên cứu của tổ chức NIH cho thấy vitamin E đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và hoạt động của tế bào. Bạn có thể bổ sung chất từ thực phẩm như hạnh nhân, dầu hướng dương, rau bina, bơ hoặc cá là những nguồn tự nhiên giàu dưỡng chất và dễ dàng tích hợp vào chế độ ăn.

Vitamin E là nhóm hợp chất hữu cơ tan trong chất béo giúp hỗ trợ miễn dịch.
Các loại vitamin E
Vitamin E tồn tại dưới 5 dạng hóa học tự nhiên trong tự nhiên, chia thành hai nhóm chính dựa trên cấu trúc phân tử và hoạt tính sinh học.
- Alpha-tocopherol: Là dạng Vitamin E mà cơ thể con người hấp thụ, sử dụng và duy trì nhiều nhất, giúp chống oxy hóa, ngăn ngừa quá trình lão hóa và các bệnh liên quan đến gốc tự do. Nó cũng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giữ ẩm, giảm viêm, và tăng cường hệ miễn dịch.
- Beta-tocopherol: Là dạng ít được cơ thể người hấp thụ hơn alpha – tocopherol, ít phổ biến trong thực phẩm và không được gan tái tiết sau khi hấp thụ, vì vậy tác dụng của nó trong cơ thể là hạn chế.
- Gamma-tocopherol: Dạng Vitamin E phổ biến nhất trong chế độ ăn của người Mỹ, có khả năng giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi sự phá hủy của các gốc tự do. Nó chủ yếu có trong dầu thực vật như dầu đậu nành, dầu cải.
- Delta-tocopherol: Ít phổ biến trong thực phẩm, delta-tocopherol có khả năng chống oxy hóa nhưng không được cơ thể duy trì lâu trong máu và tế bào, do đó hiệu quả chống oxy hóa của nó là ngắn hạn.
- Tocotrienol: Bao gồm các dạng alpha, beta, gamma, delta, tocotrienol có cấu trúc khác với tocopherol và có hoạt tính sinh học mạnh mẽ hơn trong việc chống oxy hóa, mặc dù ít được nghiên cứu hơn.
Công dụng của vitamin E đối với sức khỏe tổng thể
Vitamin E mang lại 9 lợi ích quan trọng cho sức khỏe tổng thể, từ bảo vệ thị lực đến hỗ trợ chức năng sinh sản và giảm các triệu chứng đau bụng kinh.
1. Tăng cường chống oxy hóa cho cơ thể
Vitamin E là một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính liên quan đến stress oxy hóa như bệnh tim mạch và một số ung thư, đồng thời làm chậm quá trình lão hóa tế bào.
Cơ chế hoạt động của vitamin E dựa trên việc ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo bằng cách vô hiệu hóa các gốc tự do có electron không cặp đôi, ngăn chúng phản ứng với oxy tạo ra các loại oxy phản ứng có hại. Ngoài ra, Vitamin E cũng giúp bảo vệ các axit béo không bão hòa đa trong màng tế bào khỏi bị oxy hóa.

Vitamin E là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.
2. Củng cố hệ miễn dịch
Vitamin E giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng. Nó cải thiện hoạt động của các tế bào nội mô trong mạch máu, giúp giảm sự bám dính của các tế bào máu, từ đó bảo vệ mạch máu.
Vitamin E còn giúp giãn mạch và ngăn ngừa kết tụ tiểu cầu, nhờ vào việc kích thích các enzyme ức chế chuyển hóa axit arachidonic. Điều này cải thiện đáp ứng miễn dịch, đặc biệt ở người cao tuổi và trẻ sinh non, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Vitamin E tăng cường miễn dịch, hỗ trợ giãn mạch và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
3. Bảo vệ tim mạch
Vitamin E giúp bảo vệ hệ tim mạch bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa LDL cholesterol, ngăn ngừa hình thành mảng xơ vữa trong mạch máu. Điều này giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn và các vấn đề tim mạch nghiêm trọng.
Ngoài ra, vitamin E cũng hỗ trợ mạch máu co giãn tốt hơn, cải thiện lưu thông máu và giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Nhờ đó, vitamin này có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch.

Vitamin E bảo vệ tim mạch, ngăn ngừa oxy hóa LDL và giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
4. Nuôi dưỡng và bảo vệ da
Vitamin E mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe làn da nhờ tác dụng chống oxy hóa và khả năng bảo vệ màng tế bào. Dưỡng chất này trung hòa các gốc tự do do tia UV tạo ra, giúp giảm tổn thương tế bào da và ngăn ngừa lão hóa sớm. Khi bôi trực tiếp, vitamin E có thể thấm sâu và cung cấp độ ẩm, giúp cải thiện kết cấu và giảm khô da.
Việc bổ sung vitamin E giúp giảm tổn thương da do tia cực tím, duy trì độ đàn hồi và độ ẩm, đồng thời hỗ trợ quá trình phục hồi sau tổn thương nhỏ.

Vitamin E giúp bảo vệ da khỏi tia UV, ngăn ngừa lão hóa và cải thiện độ ẩm.
5. Cải thiện sức khỏe tóc
Vitamin E hỗ trợ sức khỏe tóc thông qua khả năng cải thiện tuần hoàn máu và bảo vệ nang tóc khỏi tổn thương oxy hóa. Vitamin E còn giúp giữ độ ẩm tự nhiên cho da đầu và tạo lớp bảo vệ cho thân tóc trước các yếu tố môi trường gây hại. Nhờ đó, tóc ít khô gãy hơn, trở nên bóng khỏe hơn và da đầu cũng được duy trì trong tình trạng tốt hơn.
Cơ chế hoạt động của vitamin E bao gồm việc giãn mạch máu và cải thiện lưu lượng máu đến các nang tóc, đồng thời bảo vệ các màng tế bào của nang tóc khỏi stress oxy hóa có thể làm suy yếu cấu trúc tóc.

Vitamin E cải thiện tuần hoàn máu da đầu, bảo vệ nang tóc và giúp tóc khỏe mạnh.
6. Bảo vệ và cải thiện sức khỏe thị lực
Vitamin E rất quan trọng trong việc bảo vệ các tế bào trong mắt, đặc biệt là tế bào võng mạc, khỏi tổn thương do stress oxy hóa tích tụ dần theo thời gian. Vitamin E giúp trung hòa các gốc tự do và các loại oxy phản ứng, từ đó bảo vệ màng tế bào mắt khỏi sự hư hại.
Nghiên cứu AREDS đã chỉ ra rằng những người có nguy cơ cao bị thoái hóa điểm vàng giai đoạn nặng có thể giảm 25% nguy cơ khi bổ sung vitamin E (400 IU/180 mg) kết hợp với các chất chống oxy hóa khác trong vòng 5 năm.
Vitamin E giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác và hỗ trợ duy trì độ trong suốt của thủy tinh thể, mặc dù nó không thể ngăn ngừa đục thủy tinh thể.

Vitamin E giúp bảo vệ võng mạc và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng.
7. Hỗ trợ sức khỏe sinh sản
Vitamin E giúp duy trì chức năng sinh sản ở cả nam và nữ bằng cách chống oxy hóa và bảo vệ tế bào sinh dục khỏi tổn thương do gốc tự do. Nó cũng hỗ trợ cân bằng hormone sinh sản và giúp niêm mạc tử cung khỏe mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho phôi làm tổ.
Cơ chế hoạt động của Vitamin E trong sức khỏe sinh sản bao gồm việc bảo vệ các tế bào sinh dục khỏi sự tổn thương do gốc tự do, giúp duy trì cấu trúc và chức năng của tế bào tinh trùng, noãn và niêm mạc tử cung. Đồng thời, vitamin E cũng giúp cải thiện cân bằng hormone sinh sản, hỗ trợ quá trình thụ thai tự nhiên và duy trì sức khỏe sinh sản lâu dài cho cả nam và nữ.

Vitamin E bảo vệ tế bào sinh dục và hỗ trợ khả năng thụ thai.
8. Bảo vệ chức năng gan
Vitamin E hỗ trợ đáng kể cho sức khỏe gan, đặc biệt ở người mắc gan nhiễm mỡ không do rượu. Dưỡng chất này giúp giảm stress oxy hóa và phản ứng viêm trong tế bào gan, những yếu tố làm tổn thương gan và thúc đẩy xơ hóa. Nghiên cứu cũng cho thấy bổ sung vitamin E hằng ngày giúp cải thiện tình trạng viêm và các chỉ số men gan ở bệnh nhân viêm gan nhiễm mỡ không do rượu.
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi
Trong thực tế, vitamin E giúp giảm mỡ và viêm ở gan ở cả trẻ em và người lớn, cải thiện chức năng gan và làm chậm tiến triển của các bệnh gan mãn tính.

Vitamin E giúp giảm mỡ, viêm và cải thiện chức năng gan.
9. Giảm đau bụng kinh
Vitamin E có thể giúp giảm đáng kể triệu chứng đau bụng kinh ở nhiều phụ nữ. Dưỡng chất này hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin là chất gây co thắt tử cung và tạo cảm giác đau đồng thời làm giảm viêm ở vùng chậu.
Việc bổ sung vitamin E từ 2 ngày trước kỳ kinh và trong 3 ngày đầu chu kỳ giúp giảm rõ rệt mức độ đau và lượng máu kinh. Nhờ đó, cơn đau bụng kinh giảm bớt, lượng máu kinh ổn định hơn và phụ nữ cảm thấy dễ chịu hơn trong những ngày hành kinh.

Vitamin E giúp giảm đáng kể triệu chứng đau bụng kinh ở phụ nữ.
Những thực phẩm giàu vitamin E tự nhiên
Vitamin E có mặt trong 5 nhóm thực phẩm chính, cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào và đa dạng cho cơ thể. Việc kết hợp các nhóm thực phẩm này trong chế độ ăn hàng ngày giúp đảm bảo cung cấp đủ lượng vitamin E cần thiết.
- Các loại hạt và quả hạch: Hạt hướng dương, hạnh nhân, hạt dẻ (hazelnuts), đậu phộng và bơ đậu phộng là những nguồn cung cấp vitamin E dồi dào nhất, với hạt hướng dương khô rang cung cấp 7,4 mg trên 28 gram.
- Dầu thực vật: Dầu mầm lúa mì, dầu hướng dương, dầu cải, dầu đậu nành, dầu ngô và dầu ô liu đều chứa hàm lượng vitamin E cao, trong đó dầu mầm lúa mì đứng đầu với 20,3 mg trên một thìa canh.
- Rau củ và trái cây: Rau xanh lá như rau bina (spinach), bông cải xanh (broccoli), cùng với trái kiwi, xoài và cà chua tươi cung cấp lượng vitamin E vừa phải nhưng quan trọng trong chế độ ăn cân bằng.
- Thịt cá và hải sản: Thịt gia cầm (gà, vịt), trứng và các loại hải sản (tôm, cua, sò) cung cấp vitamin E ở mức độ trung bình, góp phần đa dạng hóa nguồn dinh dưỡng trong bữa ăn hàng ngày.
- Các loại mầm và ngũ cốc: Mầm lúa mì, yến mạch, lúa mạch và các sản phẩm ngũ cốc được tăng cường vitamin E là nguồn cung cấp ổn định cho nhu cầu dinh dưỡng mỗi ngày.
Vitamin E có mặt trong rất nhiều loại thực phẩm tự nhiên quen thuộc. Các chuyên gia dinh dưỡng khẳng định rằng, việc duy trì một thực đơn đa dạng, luân phiên sử dụng các nhóm thực phẩm trên là cách tốt nhất và an toàn nhất để đáp ứng đủ nhu cầu Vitamin E hàng ngày (15mg/ngày). Đối với người trưởng thành và trẻ em có sức khỏe bình thường, một chế độ ăn cân bằng là đã đủ lượng Vitamin E cần thiết cho cơ thể không cần phụ thuộc vào các viên uống bổ sung

Vitamin E giúp giảm đáng kể triệu chứng đau bụng kinh ở phụ nữ.
Nhu cầu bổ sung vitamin E của cơ thể
| Độ tuổi | Hàm lượng khuyến nghị |
| Trẻ sơ sinh 0-6 tháng | 4 mg (6 IU) mỗi ngày* |
| Trẻ em 7-12 tháng | 5 mg (7,5 IU) mỗi ngày* |
| Trẻ em 1-3 tuổi | 6 mg (9 IU) mỗi ngày |
| Trẻ em 4-8 tuổi | 7 mg (10,5 IU) mỗi ngày |
| Trẻ em 9-13 tuổi | 11 mg (16,5 IU) mỗi ngày |
| Thanh thiếu niên và người lớn từ 14 tuổi trở lên | 15 mg (22 IU) mỗi ngày |
| Phụ nữ mang thai | 15 mg (22 IU) mỗi ngày |
| Phụ nữ cho con bú | 19 mg (28 IU) mỗi ngày |
Cách bổ sung vitamin E
Vitamin E là một dưỡng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của cơ thể. Để bổ sung vitamin này, bạn có thể kết hợp thực phẩm giàu Vitamin E trong chế độ ăn uống hàng ngày hoặc sử dụng các sản phẩm bổ sung một cách hợp lý.
Bổ sung Vitamin E thông qua chế độ ăn uống
Chế độ ăn lý tưởng giúp cân bằng lượng Vitamin E là chế độ ăn với nhiều rau xanh, sử dụng các loại dầu thực vật và bổ sung hợp lý các loại trái cây, ngũ cốc. Vitamin E là hợp chất dinh dưỡng tan trong chất béo. Do đó, việc chế biến các loại rau cùng với dầu thực vật có thể tăng khả năng hấp thụ Vitamin E cho cơ thể. Đặc biệt nên ưu tiên sử dụng salad vì các dưỡng chất sẽ không bị mất đi trong quá trình chế biến và nấu chín, giúp bảo toàn tối đa lượng Vitamin E.

Cung cấp đa dạng nguồn thực phẩm chứa vitamin E để đảm bảo đủ lượng dinh dưỡng.
Cách bổ sung vitamin E qua các thực phẩm bổ sung
Bên cạnh việc cân bằng khẩu phần ăn giàu Vitamin E và các chất béo lành mạnh để tối ưu khả năng hấp thụ, bạn cũng có thể sử dụng các sản phẩm bổ sung theo chỉ định và tư vấn của bác sĩ.
Phương pháp này phù hợp đối với những người có chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, người gặp tình trạng kém hấp thụ chất béo (vì Vitamin E tan trong chất béo), hoặc khi cơ thể cần một liều lượng cụ thể theo chỉ định của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ.
Dấu hiệu thiếu vitamin E
Thiếu vitamin E có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cơ thể và biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau. Dưới đây là 9 dấu hiệu điển hình của tình trạng thiếu hụt vitamin E mà bạn nên chú ý và theo dõi để kịp thời xử lý.
- Tổn thương thần kinh ngoại biên: Cảm giác tê, đau hoặc yếu ở tay chân do tổn thương các dây thần kinh ngoại vi, ảnh hưởng đến khả năng vận động và cảm giác.
- Mất điều hòa vận động: Khó khăn trong việc kiểm soát chuyển động cơ thể, đi lại loạng choạng, mất thăng bằng và phối hợp động tác kém.
- Yếu cơ: Cơ bắp trở nên yếu dần, giảm sức mạnh và khả năng thực hiện các hoạt động thể chất hàng ngày.
- Tổn thương võng mạc: Võng mạc bị tổn thương dẫn đến suy giảm thị lực, có thể tiến triển đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.
- Suy giảm chức năng miễn dịch: Cơ thể dễ bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động kém hiệu quả trong việc chống lại vi khuẩn và virus.
- Da khô và tóc yếu: Da mất độ ẩm, trở nên khô ráp và bong tróc, tóc dễ gãy rụng và thiếu sức sống.
- Giảm khả năng sinh sản: Ảnh hưởng đến khả năng thụ thai tự nhiên ở cả nam và nữ do rối loạn chức năng sinh sản.
- Thiếu máu ở trẻ sinh non: Trẻ sinh non thiếu vitamin E có nguy cơ cao bị thiếu máu do hồng cầu dễ bị phá vỡ.
- Khó hấp thu chất béo: Người mắc các bệnh lý như viêm ruột Crohn, xơ nang hoặc rối loạn tiết mật dễ thiếu vitamin E do khó hấp thu chất béo.

Đi lại mất thăng bằng và phối hợp động tác kém là dấu hiệu thiếu vitamin E.
Trường hợp chỉ định và chống chỉ định sử dụng vitamin E
Vitamin E là một dưỡng chất có thể dễ dàng bổ sung qua chế độ ăn uống hàng ngày. Các thực phẩm giàu vitamin E như dầu thực vật, hạt, các loại rau lá xanh… đều cung cấp vitamin E một cách tự nhiên và an toàn cho cơ thể. Trong hầu hết các trường hợp, việc bổ sung vitamin E qua thực phẩm không cần quá lo lắng về liều lượng, vì cơ thể sẽ tự điều chỉnh việc hấp thụ và sử dụng một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, khi bổ sung vitamin E qua thực phẩm bổ sung (TPBS), cần chú ý về hàm lượng vitamin E được cung cấp và đảm bảo đúng liều lượng khuyến cáo để tránh tác dụng phụ. Việc bổ sung vitamin E chỉ thực sự cần thiết khi cơ thể có thiếu hụt, và nên dựa trên chỉ định của bác sĩ.
Chỉ định bổ sung vitamin E:
- Người mắc bệnh lý mất khả năng hấp thu chất béo
- Người mắc bệnh lý di truyền gây thiếu vitamin E
- Trẻ sinh non có cân nặng rất thấp (dưới 1.500 gram)
- Người mắc bệnh Alzheimer giai đoạn nhẹ đến trung bình
- Người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
- Phụ nữ bị đau bụng kinh nặng
Chống chỉ định bổ sung vitamin E:
- Người có rối loạn đông máu hoặc thiếu vitamin K
- Người có tiền sử bệnh tim mạch, đột quỵ hoặc đau tim
- Người đang dùng thuốc chống đông máu
- Người mắc ung thư đầu cổ
- Người chuẩn bị phẫu thuật
- Người mắc viêm võng mạc sắc tố
Bổ sung vitamin E liều cao (trên 1.000 mg hoặc 1.500 IU tự nhiên / 1.100 IU tổng hợp mỗi ngày) có thể gây xuất huyết, gián đoạn đông máu và tăng nhẹ nguy cơ tử vong. Vì vậy, người khỏe mạnh nên ưu tiên cung cấp vitamin E từ chế độ ăn thay vì sử dụng thực phẩm chức năng liều cao.
Lưu ý khi bổ sung vitamin E
Dưới đây là 8 lưu ý quan trọng bạn cần nhớ khi bổ sung vitamin E để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tuân thủ liều lượng an toàn: Không vượt quá 540 mg (800 IU) mỗi ngày từ thực phẩm chức năng vì liều cao có thể gây tác hại, đặc biệt ở người có bệnh lý nền.
- Ưu tiên vitamin E từ thực phẩm: Cơ thể hấp thu và sử dụng vitamin E từ thực phẩm tự nhiên tốt hơn so với thực phẩm chức năng, đồng thời an toàn hơn.
- Tương tác với thuốc: Vitamin E có thể tương tác với thuốc chống đông máu, statin, niacin, cyclosporine và một số thuốc hóa trị, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Dừng trước phẫu thuật: Ngừng bổ sung vitamin E ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật để giảm nguy cơ chảy máu trong và sau mổ.
- Chọn dạng vitamin E phù hợp: Vitamin E tự nhiên (RRR-alpha-tocopherol hoặc d-alpha-tocopherol) có hoạt tính sinh học cao hơn gấp đôi dạng tổng hợp (all rac-alpha-tocopherol hoặc dl-alpha-tocopherol).
- Bảo quản đúng cách: Giữ thực phẩm chức năng vitamin E ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao để duy trì hoạt tính của vitamin.
- Theo dõi tác dụng phụ: Ngừng sử dụng và gặp bác sĩ nếu xuất hiện buồn nôn, mệt mỏi, đau đầu, nhìn mờ, phát ban hoặc xuất huyết bất thường.

Nên ưu tiên sử dụng nguồn thực phẩm tự nhiên chứa vitamin E.
Câu hỏi thường gặp về vitamin E
Vitamin E có giúp cải thiện thị lực không?
Vitamin E không trực tiếp cải thiện thị lực nhưng giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương oxy hóa. Theo nghiên cứu AREDS, khi dùng cùng các chất chống oxy hóa khác, vitamin E có thể giảm 25% nguy cơ tiến triển thoái hóa điểm vàng ở người nguy cơ cao. Tuy nhiên, vitamin E đơn lẻ không ngăn đục thủy tinh thể hay cải thiện cận thị.
Vitamin E trong dầu ăn có bị mất khi nấu nướng không?
Vitamin E trong dầu ăn có thể bị giảm khi nấu ở nhiệt độ cao, đặc biệt khi chiên rán lâu. Để giữ lại nhiều vitamin E hơn, nên nấu ở mức nhiệt vừa, rút ngắn thời gian chế biến và bảo quản dầu ở nơi mát, tối, kín. Bạn cũng nên bổ sung thêm vitamin E từ thực phẩm tươi như hạt, rau sống và trái cây.
Người bị cận thị có cần bổ sung vitamin E không?
Người bị cận thị không bắt buộc phải bổ sung vitamin E bằng thực phẩm chức năng nếu đã ăn uống đầy đủ. Cận thị chủ yếu do bất thường khúc xạ, không liên quan trực tiếp đến thiếu vitamin E. Tuy vậy, vitamin E vẫn giúp bảo vệ võng mạc khỏi stress oxy hóa. Người cận nên ưu tiên thực phẩm giàu vitamin E và khám mắt định kỳ.
Thai phụ có được uống vitamin E không?
Thai phụ có thể sử dụng vitamin E ở mức liều khuyến nghị 15 mg (22 IU) mỗi ngày một cách an toàn. Tuy nhiên, cần tránh bổ sung vitamin E trong 8 tuần đầu thai kỳ trừ khi có chỉ định của bác sĩ vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Liều tối đa an toàn cho thai phụ là 800 mg (1.200 IU) ở độ tuổi 14-18 và 1.000 mg (1.500 IU) ở độ tuổi trên 18.
Tác dụng phụ của thực phẩm bổ sung Vitamin E?
Vitamin E ở liều khuyến nghị thường an toàn và ít gây tác dụng phụ, nhưng liều cao có thể gây một số vấn đề sức khỏe. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi, yếu cơ, đau đầu, nhìn mờ và phát ban. Liều cao trên 1.000 mg mỗi ngày có thể gây xuất huyết, tăng nguy cọ đột quỵ xuất huyết và tương tác với thuốc chống đông máu.
Vitamin E là dưỡng chất quan trọng giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và hỗ trợ nhiều chức năng thiết yếu của cơ thể. Từ thị lực, tim mạch, miễn dịch đến da, tóc, gan và sinh sản, vitamin E góp phần duy trì sức khỏe toàn diện và giảm nguy cơ nhiều vấn đề mạn tính. Việc bổ sung đúng cách, ưu tiên từ thực phẩm tự nhiên và sử dụng thực phẩm chức năng khi thật cần thiết, sẽ giúp cơ thể hấp thụ hiệu quả và an toàn hơn. Một chế độ ăn đa dạng, kết hợp thăm khám sức khỏe định kỳ, chính là nền tảng để tối ưu lợi ích của vitamin E trong cuộc sống hàng ngày.
Danh mục tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic. (n.d.). Vitamin E. Retrieved from https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements-vitamin-e/art-20364144
- National Institutes of Health, Office of Dietary Supplements. (n.d.). Vitamin E: Fact sheet for health professionals. Retrieved from https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminE-HealthProfessional/
- NHS. (n.d.). Vitamin E. Retrieved from https://www.nhs.uk/conditions/vitamins-and-minerals/vitamin-e/
- WebMD. (n.d.). Vitamin E: Uses, side effects, interactions, dosage, and warning. Retrieved from https://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-954/vitamin-e