Vitamin B12 (cobalamin) là dưỡng chất thiết yếu giúp duy trì sức khỏe hệ thần kinh, tạo hồng cầu và tổng hợp DNA. Là vitamin tan trong nước, cơ thể không tự sản xuất được B12, nên phải bổ sung từ chế độ ăn uống. Vitamin B12 hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, bảo vệ hệ thần kinh và ngăn ngừa thiếu máu megaloblastic, một tình trạng thiếu máu nguy hiểm. Bên cạnh đó, vitamin B12 còn bảo vệ thị lực, giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và duy trì sức khỏe võng mạc.
Nhiều nghiên cứu cũng ghi nhận rằng thiếu hụt vitamin B12 có thể dẫn đến rối loạn thần kinh và gây ra tình trạng thiếu máu megaloblastic – một thể thiếu máu nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm. Vậy vitamin B12 mang đến những lợi ích nổi bật nào cho cơ thể? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về vitamin B12 và những tác động quan trọng của dưỡng chất này đối với sức khỏe tổng thể.

Vitamin B12 là dưỡng chất có tác dụng đối với sức khoẻ tổng thể.
Vitamin B12 là gì?
Vitamin B12 hay cobalamin, là một vitamin tan trong nước giữ vai trò thiết yếu trong hoạt động của hệ thần kinh, sản xuất hồng cầu và tổng hợp DNA. Đây là dưỡng chất mà cơ thể không tự tạo ra và phải nhận từ thực phẩm, chủ yếu từ nguồn động vật. Trong cơ thể, B12 tồn tại dưới nhiều dạng, trong đó methylcobalamin và adenosylcobalamin là hai dạng hoạt động quan trọng nhất.
Vitamin B12 mang lại những lợi ích rõ rệt như tăng năng lượng, giảm cảm giác mệt mỏi, hỗ trợ trí nhớ, tăng khả năng tập trung và giúp duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh. Dưỡng chất này còn góp phần ngăn ngừa thiếu máu hồng cầu to và giảm nguy cơ bệnh tim thông qua việc hạ nồng độ homocysteine trong máu.
Một số nghiên cứu tại NIH cũng cho thấy B12 hỗ trợ giảm triệu chứng thiếu máu đại hồng cầu, cải thiện sức bền và mức độ tỉnh táo rõ rệt sau bổ sung ở người thiếu hụt. Bạn có thể bổ sung vitamin B12 từ thịt đỏ, cá hồi, hải sản, trứng, sữa hoặc các sản phẩm tăng cường vi chất. Vì B12 được dự trữ lâu trong gan nên thiếu hụt thường diễn ra âm thầm, thể hiện qua các dấu hiệu như mệt mỏi, tê bì tay chân hoặc suy giảm trí nhớ.

Vitamin B12 (Cobalamin) là vitamin tan trong nước.
Các dạng tồn tại chính của Vitamin B12
Vitamin B12 tồn tại dưới 4 dạng chính trong tự nhiên và dược phẩm, mỗi dạng có đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
- Methylcobalamin: Đây là dạng hoạt tính tự nhiên của vitamin B12 trong cơ thể, tham gia trực tiếp vào quá trình chuyển hóa homocysteine và hỗ trợ chức năng thần kinh, thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung chất lượng cao.
- Adenosylcobalamin (5-deoxyadenosylcobalamin): Đây là dạng hoạt tính thứ hai của vitamin B12, đóng vai trò cofactor cho enzyme L-methylmalonyl-CoA mutase trong quá trình chuyển hóa năng lượng tại ty thể của tế bào.
- Cyanocobalamin: Đây là dạng tổng hợp phổ biến nhất trong thực phẩm chức năng và thuốc tiêm do tính ổn định cao, cần được chuyển hóa thành methylcobalamin hoặc adenosylcobalamin để cơ thể sử dụng.
- Hydroxycobalamin: Đây là dạng tự nhiên của vitamin B12 có trong thực phẩm, thường được sử dụng trong thuốc tiêm điều trị thiếu B12 do có khả năng lưu giữ trong cơ thể lâu hơn cyanocobalamin.
Công dụng của vitamin B12 đối với sức khoẻ tổng thể
Vitamin B12 mang lại 9 công dụng quan trọng đối với sức khỏe tổng thể. Nó không chỉ giúp tạo hồng cầu, bảo vệ hệ thần kinh, mà còn hỗ trợ duy trì sức khỏe tim mạch, cải thiện thị lực và nhiều lợi ích khác, góp phần giữ cho cơ thể hoạt động hiệu quả và khỏe mạnh.
1. Hỗ trợ tạo tế bào hồng cầu và phòng ngừa thiếu máu
Vitamin B12 giúp cơ thể tạo ra các tế bào hồng cầu khỏe mạnh, từ đó cải thiện khả năng vận chuyển oxy và duy trì năng lượng cho hoạt động hằng ngày. Nhờ có B12, quá trình sản xuất hồng cầu diễn ra đúng cách, hạn chế nguy cơ mệt mỏi, chóng mặt và thiếu máu do hồng cầu bất thường.
Cơ chế của vitamin B12 liên quan đến việc hỗ trợ tổng hợp DNA – bước cần thiết để tế bào hồng cầu phân chia và trưởng thành trong tủy xương. B12 tham gia vào hoạt động của enzyme chuyển hóa homocysteine thành methionine, một chất quan trọng cho quá trình tạo DNA.

Vitamin B12 hỗ trợ tổng hợp DNA, sản xuất hồng cầu và ngăn ngừa thiếu máu.
2. Duy trì sức khỏe hệ thần kinh
Vitamin B12 giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe hệ thần kinh trung ương. Dưỡng chất này giúp hình thành và bảo vệ lớp myelin – “lớp vỏ cách điện” bao quanh sợi thần kinh, từ đó hỗ trợ dẫn truyền tín hiệu nhanh và ổn định. Nhờ đó, cơ thể duy trì khả năng vận động, cảm giác và nhận thức một cách bình thường.
Cơ chế của vitamin B12 liên quan đến phản ứng methylation – quá trình cần thiết để tạo và duy trì lớp myelin quanh tế bào thần kinh. Khi thiếu B12, lớp myelin thoái hóa, làm gián đoạn dẫn truyền tín hiệu và gây ra tê bì, ngứa ran hoặc rối loạn vận động.

Vitamin B12 hỗ trợ chức năng thần kinh và ngăn ngừa tổn thương thần kinh.
3. Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng
Vitamin B12 giúp cơ thể tạo ra năng lượng từ thực phẩm, nhờ đó giảm cảm giác mệt mỏi và hỗ trợ hoạt động hằng ngày hiệu quả hơn. Khi có đủ B12, cơ thể chuyển hóa chất béo và protein thuận lợi hơn, giúp duy trì sức mạnh cơ bắp và hạn chế tình trạng uể oải kéo dài.
Vitamin B12 tham gia vào chu trình tạo năng lượng của tế bào, đặc biệt trong bước enzyme chuyển đổi chất dinh dưỡng thành ATP (nguồn năng lượng mà cơ thể có thể sử dụng ngay). Cơ chế này giúp chuyển hóa axit béo và protein thành năng lượng. Khi thiếu B12, quá trình sản xuất ATP giảm, khiến bạn dễ mệt mỏi và yếu cơ. Bổ sung đúng mức giúp duy trì năng lượng ổn định.

Vitamin B12 hỗ trợ chuyển hóa chất béo, protein thành năng lượng và giảm mệt mỏi.
4. Tổng hợp DNA và RNA
Vitamin B12 giúp cơ thể tạo ra các tế bào mới một cách khỏe mạnh, đặc biệt là những tế bào phân chia nhanh như hồng cầu, tế bào da và tế bào ruột. Khi được cung cấp đầy đủ, B12 hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào diễn ra bình thường, giúp duy trì hoạt động ổn định của nhiều cơ quan trong cơ thể.
Vitamin B12 là yếu tố cần thiết để enzyme methionine synthase hoạt động, góp phần tạo DNA và RNA cho quá trình phân chia tế bào. Khi thiếu B12, việc tổng hợp DNA bị gián đoạn khiến tế bào lớn bất thường và phân chia không đúng cách. Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển và tái tạo mô. Bổ sung đủ B12 giúp cơ thể tạo tế bào khỏe mạnh và phục hồi tốt hơn.
5. Bảo vệ sức khỏe tim mạch
Vitamin B12 góp phần bảo vệ hệ tim mạch bằng cách giảm nồng độ homocysteine (một yếu tố có liên quan đến nguy cơ xơ vữa động mạch, đau tim và đột quỵ). Khi mức homocysteine được kiểm soát tốt, thành mạch máu ít bị tổn thương hơn và nguy cơ các bệnh lý tim mạch cũng giảm.
Vitamin B12 giúp chuyển hóa homocysteine thành methionine, ngăn homocysteine tích tụ trong máu. Khi homocysteine tăng quá cao, nó có thể làm tổn thương mạch máu và thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa. Bổ sung B12, kết hợp folic acid và vitamin B6, giúp giảm đáng kể nồng độ homocysteine và hỗ trợ duy trì sức khỏe tim mạch lâu dài.

Vitamin B12 giúp giảm homocysteine, bảo vệ hệ tim mạch và giảm nguy cơ bệnh tim.
6. Giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ loãng xương
Vitamin B12 giúp duy trì sức khỏe của xương và bảo vệ mật độ khoáng xương. Vitamin này tham gia vào quá trình chuyển hóa tế bào xương và hỗ trợ tổng hợp các protein cấu trúc cần thiết cho xương chắc khỏe.
Thiếu vitamin B12 kéo dài có thể kích thích hoạt động của các tế bào phá hủy xương , từ đó g làm tăng nguy cơ gãy xương. Việc duy trì đủ vitamin B12 giúp hỗ trợ cấu trúc xương, ngăn ngừa loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt quan trọng đối với người cao tuổi và phụ nữ sau mãn kinh, những người dễ gặp phải vấn đề về xương.

Vitamin B12 hỗ trợ sức khỏe xương, ngăn ngừa loãng xương.
7. Giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng ở người già, giúp bảo vệ thị lực
Vitamin B12 giúp bảo vệ thị lực và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng tuổi già (AMD), một trong những nguyên nhân phổ biến gây suy giảm thị lực ở người trên 50 tuổi. Dưỡng chất này còn hỗ trợ hoạt động của thần kinh thị giác và duy trì sức khỏe võng mạc, từ đó góp phần hạn chế tình trạng nhìn mờ hay giảm khả năng phân biệt màu sắc.
Vitamin B12 hỗ trợ giảm homocysteine – mức quá cao có thể làm tổn thương mạch máu nuôi võng mạc, từ đó tăng nguy cơ AMD. B12 cũng tham gia vào quá trình bảo vệ và tái tạo tế bào thần kinh thị giác. Bổ sung B12 cùng folic acid và vitamin B6 được chứng minh giúp giảm nguy cơ AMD, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi.

Vitamin B12 bảo vệ thị lực, giảm nguy cơ tổn thương thần kinh thị giác.
8. Hỗ trợ tăng cường sức khỏe tinh thần
Vitamin B12 quan trọng cho sức khỏe tâm thần và hỗ trợ cảm xúc. Nó giúp cơ thể sản xuất các chất như serotonin và dopamine, giúp điều chỉnh cảm giác và tâm trạng. Cơ chế của vitamin B12 liên quan đến một quá trình gọi là methylation, tạo ra một chất quan trọng giúp sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
Khi thiếu vitamin B12, cơ thể có thể gặp phải các triệu chứng như trầm cảm, lo âu, thay đổi tâm lý và suy giảm nhận thức. Đảm bảo đủ lượng vitamin B12 giúp cải thiện tâm trạng và giảm nguy cơ mắc các vấn đề tinh thần. Điều này đặc biệt quan trọng với người cao tuổi, giúp duy trì khả năng nhận thức và hỗ trợ sức khỏe tâm thần lâu dài.

Vitamin B12 hỗ trợ sức khỏe tâm thần, cải thiện tâm trạng và giảm nguy cơ trầm cảm.
9. Tác động tích cực đến sức khỏe da, tóc và móng
Vitamin B12 giúp duy trì sức khỏe da, tóc và móng bằng cách tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và phân chia tế bào. Vitamin B12 rất cần thiết cho sự tái tạo nhanh chóng của tế bào da, tóc và móng những tế bào có tốc độ phân chia cao nhất trong cơ thể. Khi thiếu vitamin B12, cơ thể có thể gặp các vấn đề như da nhợt nhạt, viêm da và rối loạn tóc.
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi
Thiếu vitamin B12 cũng có thể gây rụng tóc, tóc yếu và bạc sớm, trong khi móng trở nên giòn và dễ gãy. Cơ thể thiếu vitamin B12 còn khiến móng có màu sắc bất thường. Bổ sung đầy đủ vitamin B12 giúp da sáng khỏe, tóc chắc khỏe và móng cứng cáp. Vitamin B12 cũng giúp vết thương lành nhanh hơn, hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Vitamin B12 duy trì sức khỏe da và giúp lành vết thương nhanh chóng.
Những thực phẩm giàu vitamin B12 tự nhiên
Vitamin B12 chủ yếu có trong thực phẩm từ động vật và một số thực phẩm tăng cường, được chia thành 5 nhóm thực phẩm chính cung cấp nguồn vitamin này dồi dào cho cơ thể.
- Thịt và nội tạng động vật: Gan bò (70,7 mcg/100g) là nguồn vitamin B12 dồi dào nhất, thịt bò xay (2,4 mcg/100g), thịt gà tây (0,3 mcg/100g) và các loại nội tạng khác như thận, tim đều chứa hàm lượng cao vitamin B12.
- Hải sản và cá: Nghêu (17 mcg/100g), hàu (14,9 mcg/100g), cá hồi (2,6 mcg/100g), cá ngừ đóng hộp (2,5 mcg/100g) và các loại hải sản khác như mực, tôm đều là nguồn cung cấp vitamin B12 tuyệt vời.
- Sữa và sản phẩm từ sữa: Sữa tươi (1,3 mcg/cốc), sữa chua (1,0 mcg/hộp 170g), phô mai cheddar (0,5 mcg/45g) và các sản phẩm từ sữa khác cung cấp vitamin B12 dễ hấp thu với độ sinh khả dụng cao gấp ba lần so với thịt.
- Trứng: Trứng gà (0,5 mcg/quả) là nguồn vitamin B12 dễ tiếp cận, đặc biệt tập trung ở lòng đỏ, phù hợp cho chế độ ăn hàng ngày của mọi lứa tuổi.
- Thực phẩm tăng cường: Ngũ cốc ăn sáng tăng cường (0,6 mcg/khẩu phần), men dinh dưỡng tăng cường (8,3-24 mcg/¼ cốc) và sữa thực vật tăng cường vitamin B12 là lựa chọn quan trọng cho người ăn chay và ăn thuần chay.
Vitamin B12 có mặt trong đa dạng thực phẩm tự nhiên hàng ngày. Các chuyên gia dinh dưỡng nhấn mạnh rằng, xây dựng thực đơn linh hoạt, kết hợp xen kẽ các nguồn thực phẩm giàu dưỡng chất này là lý tưởng và an toàn để đạt đủ lượng cần thiết mỗi ngày . Với người trưởng thành và trẻ em khỏe mạnh, chế độ ăn uống cân đối hoàn toàn có thể đáp ứng đầy đủ vitamin B12 mà không cần dựa vào các dạng bổ sung.

Những thực phẩm tự nhiên chứa vitamin B12 nên bổ sung.
Nhu cầu vitamin B12 của cơ thể là bao nhiêu?
Nhu cầu vitamin B12 thay đổi theo từng giai đoạn phát triển, từ trẻ sơ sinh đến người trưởng thành và tăng cao hơn ở phụ nữ có thai và cho con bú.
| Độ tuổi | Hàm lượng khuyến nghị |
| Trẻ sơ sinh 0-6 tháng | 0,4 mcg/ngày |
| Trẻ sơ sinh 7-12 tháng | 0,5 mcg/ngày |
| Trẻ em 1-3 tuổi | 0,9 mcg/ngày |
| Trẻ em 4-8 tuổi | 1,2 mcg/ngày |
| Trẻ em 9-13 tuổi | 1,8 mcg/ngày |
| Thanh thiếu niên và người trưởng thành từ 14 tuổi trở lên | 2,4 mcg/ngày |
| Phụ nữ mang thai | 2,6 mcg/ngày |
| Phụ nữ cho con bú | 2,8 mcg/ngày |
| Người cao tuổi trên 50 tuổi | 10-12 mcg/ngày (do khả năng hấp thu giảm) |
Cách bổ sung vitamin B12 hiệu quả từ chế độ ăn
Vitamin B12 là một dưỡng chất quan trọng giúp duy trì chức năng thần kinh và sản xuất tế bào máu đỏ. Để bổ sung vitamin này, bạn có thể lựa chọn các thực phẩm giàu Vitamin B12 hoặc sử dụng các sản phẩm bổ sung phù hợp để đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng cần thiết.
Bổ sung bằng cách thay đổi chế độ dinh dưỡng
Vitamin B12 tự nhiên chỉ có trong thực phẩm từ động vật hoặc các sản phẩm được tăng cường. Các nguồn giàu Vitamin B12 bao gồm thịt bò, thịt gia cầm, cá hồi, cá ngừ, các loại động vật có vỏ như hàu, gan động vật (là nguồn giàu nhất), sản phẩm từ sữa như sữa, phô mai, sữa chua, và trứng, đặc biệt là lòng đỏ trứng.
Đối với người ăn chay hoặc thuần chay, vì Vitamin B12 không có trong thực vật, cần bổ sung qua thực phẩm tăng cường như sữa thực vật, ngũ cốc ăn sáng hoặc thực phẩm chức năng. Việc bổ sung này giúp đảm bảo đủ lượng Vitamin B12 cần thiết cho cơ thể, ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến thiếu hụt Vitamin B12.

Cung cấp đa dạng thực phẩm tự nhiên chứa vitamin B12 để cân bằng dinh dưỡng.
Cách sử dụng thuốc và thực phẩm bổ sung Vitamin B12
Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe, và ngoài việc nhận đủ qua thực phẩm, một số trường hợp có thể cần bổ sung qua các viên uống. Nếu cơ thể không thể hấp thụ đủ vitamin B12 từ chế độ ăn hoặc gặp vấn đề về chuyển hóa, việc sử dụng các sản phẩm bổ sung theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp đảm bảo bạn nhận đủ lượng vitamin cần thiết.
Dấu hiệu thiếu vitamin B12
Thiếu vitamin B12 biểu hiện qua 10 dấu hiệu chính ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể, từ thể chất đến tinh thần và thần kinh.
- Mệt mỏi và yếu cơ kéo dài: Cảm giác kiệt sức thường xuyên do thiếu hồng cầu khỏe mạnh vận chuyển oxy đến các mô, làm giảm năng lượng và sức bền cơ thể.
- Da nhợt nhạt hoặc vàng da: Da mất màu hồng tự nhiên hoặc xuất hiện màu vàng nhẹ do hồng cầu bất thường bị phá hủy sớm, giải phóng bilirubin gây vàng da.
- Tê bì và ngứa ran ở tay chân: Cảm giác tê, châm chích hoặc ngứa ran ở chi do tổn thương myelin bao quanh dây thần kinh ngoại biên, làm gián đoạn truyền tín hiệu thần kinh.
- Khó khăn trong vận động và thăng bằng: Mất thăng bằng, đi lại chwệnh vạng và khó phối hợp động tác do tổn thương thần kinh chi và tiểu não khi thiếu B12 kéo dài.
- Loét miệng và lưỡi sưng đỏ: Lưỡi sưng, bóng, đỏ và đau (viêm lưỡi) cùng với loét miệng tái phát do thiếu hồng cầu khỏe mạnh và suy giảm sản xuất tế bào niêm mạc.
- Khó thở và tim đập nhanh: Thở hổn hển khi vận động nhẹ và tim đập nhanh do cơ thể cố bơm nhiều máu hơn để bù đắp thiếu oxy từ tình trạng thiếu máu.
- Vấn đề về thị lực: Nhìn mờ, giảm thị lực hoặc tổn thương thần kinh thị giác do thiếu B12 ảnh hưởng đến sức khỏe tế bào thần kinh mắt và có thể gây tổn thương vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời.
- Thay đổi tâm trạng và trầm cảm: Cảm giác buồn bã, dễ cáu gắt, thay đổi tâm trạng hoặc trầm cảm do vitamin B12 ảnh hưởng đến sản xuất serotonin và các chất dẫn truyền thần kinh điều hòa cảm xúc.
- Suy giảm trí nhớ và nhận thức: Khó tập trung, hay quên và suy giảm khả năng tư duy, đặc biệt ở người cao tuổi, có thể tiến triển thành sa sút trí tuệ nếu thiếu B12 nghiêm trọng và kéo dài.
- Buồn nôn, chán ăn và tiêu chảy: Rối loạn tiêu hóa với triệu chứng buồn nôn, chán ăn, giảm cân và tiêu chảy do thiếu vitamin B12 ảnh hưởng đến sản xuất tế bào niêm mạc đường tiêu hóa.

Cảm giác tê bì tay chân là một trong những dấu hiệu thiếu vitamin B12.
Trường hợp chỉ định và chống chỉ định sử dụng vitamin B12
Vitamin B12 là dưỡng chất thiết yếu có thể bổ sung qua chế độ ăn uống hàng ngày. Các thực phẩm giàu Vitamin B12 như thịt, cá, gan, sản phẩm từ sữa và trứng cung cấp Vitamin B12 tự nhiên cho cơ thể. Trong hầu hết các trường hợp, cơ thể có thể tự điều chỉnh việc hấp thụ và sử dụng Vitamin B12 từ thực phẩm mà không cần quá lo lắng về liều lượng.
Khi bổ sung Vitamin B12 qua thực phẩm bổ sung, cần chú ý đến hàm lượng và tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo để tránh tác dụng phụ. Việc bổ sung Vitamin B12 chỉ cần thiết khi cơ thể thiếu hụt và nên được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Chỉ định bổ sung vitamin B12:
- Người ăn chay và ăn thuần chay
- Người cao tuổi trên 50 tuổi
- Người mắc bệnh thiếu máu ác tính
- Người sau phẫu thuật dạ dày
- Người mắc bệnh tiêu hóa
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định bổ sung vitamin B12:
- Người dị ứng với cobalt hoặc cobalamin
- Người mắc bệnh Leber (bệnh thần kinh thị giác di truyền)
- Người có tiền sử ung thư hoặc đang điều trị ung thư
Vitamin B12 được xem là an toàn ngay cả khi sử dụng ở liều cao, vì đây là vitamin tan trong nước, và lượng dư thừa sẽ được đào thải qua nước tiểu. Tuy nhiên, việc sử dụng liều cao kéo dài (trên 55 mcg/ngày) có thể gây một số tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, hoặc tê bì ở tay chân.
Lưu ý khi bổ sung vitamin B12
Có 6 lưu ý quan trọng cần ghi nhớ khi bổ sung vitamin B12 để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung: Nên xét nghiệm máu để xác định mức vitamin B12 trong cơ thể và nhận tư vấn về liều lượng phù hợp từ bác sĩ, đặc biệt nếu có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc điều trị.
- Chọn dạng vitamin B12 phù hợp: Methylcobalamin và adenosylcobalamin là dạng hoạt tính tự nhiên dễ hấp thu, trong khi cyanocobalamin là dạng tổng hợp ổn định thường dùng trong thực phẩm chức năng.
- Uống đúng liều lượng khuyến cáo: Tuân thủ liều khuyến nghị theo độ tuổi và không tự ý tăng liều mà không có chỉ định của bác sĩ, vì liều quá cao có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.
- Lưu ý tương tác thuốc: Vitamin B12 có thể tương tác với metformin, thuốc ức chế acid dạ dày, thuốc chống động kinh và vitamin C, nên thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
- Kết hợp với vitamin B khác: Bổ sung vitamin B12 cùng với vitamin B6, folic acid và magnesium giúp tăng hiệu quả hấp thu và phát huy tối đa tác dụng của vitamin B12 trong cơ thể.
- Kiên trì và theo dõi thường xuyên: Cơ thể có thể cần vài tuần đến vài tháng để phục hồi mức vitamin B12, cần kiên trì bổ sung và tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị.

Lưu ý cần bổ sung đúng liều lượng theo khuyến nghị.
Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng hệ thần kinh, bao gồm thần kinh thị giác, nhưng không có tác dụng điều trị các bệnh lý mắt hay tật khúc xạ. Nếu bạn gặp tình trạng nhìn mờ, mỏi mắt, rối loạn thị giác hoặc các triệu chứng bất thường kéo dài, việc thăm khám chuyên khoa sẽ giúp xác định chính xác nguyên nhân và hướng xử trí phù hợp.
Câu hỏi thường gặp về vitamin B12
Vitamin B12 có giúp cải thiện thị lực không?
Vitamin B12 có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thị lực bằng cách duy trì sức khỏe thần kinh thị giác và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan tuổi tác. Thiếu vitamin B12 có thể gây tổn thương thần kinh thị giác, dẫn đến nhìn mờ và suy giảm thị lực. Tuy nhiên, vitamin B12 không thể cải thiện các khúc xạ mắt như cận thị, viễn thị hay loạn thị.
Người bị cận thị có cần bổ sung vitamin B12 không?
Người bị cận thị vẫn cần đảm bảo đủ vitamin B12 để duy trì sức khỏe mắt tổng thể và bảo vệ thần kinh thị giác. Mặc dù vitamin B12 không thể chữa khỏi hoặc cải thiện độ cận, nhưng nó giúp ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến thần kinh mắt và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng trong tương lai. Người cận thị nên duy trì chế độ ăn cân bằng giàu vitamin B12 từ thịt, cá, trứng và sữa để bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài.
Thai phụ có được uống vitamin B12 không?
Phụ nữ mang thai hoàn toàn có thể và nên bổ sung vitamin B12 với liều khuyến nghị 2,6 mcg/ngày. Vitamin B12 rất quan trọng cho sự phát triển não bộ và hệ thần kinh của thai nhi, đồng thời giúp phòng ngừa dị tật ống thần kinh. Thai phụ ăn chay hoặc có nguy cơ thiếu B12 cần được bác sĩ theo dõi và tư vấn về liều bổ sung phù hợp để đảm bảo sức khỏe mẹ và bé.
Tác dụng phụ của vitamin B12
Vitamin B12 được coi là an toàn và ít gây tác dụng phụ ngay cả ở liều cao vì đây là vitamin tan trong nước. Tuy nhiên, khi sử dụng liều cao, một số người có thể gặp các tác dụng phụ nhẹ như đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, yếu cơ hoặc tê bì ở tay chân. Mức vitamin B12 quá cao trong máu có thể làm tăng nguy cơ ung thư hoặc gãy xương ở một số trường hợp. Nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào sau khi bổ sung vitamin B12, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
Vitamin B12 là dưỡng chất thiết yếu cho sức khỏe, tham gia vào quá trình tạo hồng cầu, duy trì hệ thần kinh, tổng hợp DNA và bảo vệ thị lực. Bài viết đã cung cấp rõ các công dụng của vitamin B12, từ hỗ trợ tim mạch đến cải thiện sức khỏe tinh thần, các nguồn thực phẩm giàu vitamin này, nhu cầu theo độ tuổi và cách bổ sung hợp lý. Việc phát hiện sớm dấu hiệu thiếu vitamin B12 rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là tổn thương thần kinh và vấn đề về thị lực.
Mắt Sài Gòn – Hệ thống Bệnh viện chuyên khoa mắt lớn nhất Việt Nam – là điểm đến tin cậy cho mọi nhu cầu chăm sóc và điều trị bệnh lý nhãn khoa. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, tiêu chuẩn điều trị chất lượng vàng cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại nhập khẩu từ Mỹ và châu Âu, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc mắt toàn diện và chuyên nghiệp. Đặc biệt, Mắt Sài Gòn tự hào sở hữu dải công nghệ phẫu thuật khúc xạ hiện đạt nhất Việt Nam. Tìm hiểu thêm về các phương pháp xóa cận tiên tiến tại.
Danh mục tài liệu tham khảo
- Cleveland Clinic. (n.d.). Vitamin B12 deficiency. Retrieved from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22831-vitamin-b12-deficiency
- Mayo Clinic. (n.d.). Vitamin B-12. Retrieved from https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements-vitamin-b12/art-20363663
- MedlinePlus. (2025, August 12). Vitamin B12. U.S. National Library of Medicine. Retrieved from https://medlineplus.gov/ency/article/002403.htm
- National Institutes of Health, Office of Dietary Supplements. (2024). Vitamin B12: Fact sheet for health professionals. Retrieved from https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminB12-HealthProfessional/

