Nội dung bài viết

Giác mạc là gì? Cấu tạo, chức năng và bệnh lý thường gặp

Giác mạc Giác mạc là lớp mô trong, mỏng, hình cầu ở phần trước của nhãn cầu, có nhiệm vụ bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và điều tiết ánh sáng để hình ảnh được hội tụ rõ nét trên võng mạc, giúp duy trì tầm nhìn trong suốt và chính xác. Cấu tạo từ năm lớp riêng biệt, mỗi lớp đều có chức năng đặc trưng trong việc duy trì sức khỏe và độ trong suốt của giác mạc.

Những rối loạn giác mạc, dù nhẹ hay nặng, đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về cấu trúc, chức năng, bệnh lý thường gặp và cách chăm sóc giác mạc hiệu quả.

Cấu tạo và chứng năng của giác mạc

Giác mạc là gì? Cấu tạo, chức năng và bệnh lý thường gặp

Giác mạc là gì?

Giác mạc là lớp trong suốt ngoài cùng phía trước của mắt, nằm ngay trước tiền phòng, mống mắt và đồng tử. Đây là cấu trúc đặc biệt không có mạch máu, nhận dinh dưỡng qua khuếch tán từ nước mắt bên ngoài và dịch thủy tinh thể bên trong.Giác mạc đóng vai trò quan trọng trong việc khúc xạ ánh sáng, đảm nhận 65-75% khả năng khúc xạ khi ánh sáng đi qua mắt.

Protein albumin là protein hòa tan phong phú nhất trong giác mạc của con người.Với đường kính khoảng 11-12 mm và độ dày trung tâm từ 520-560 μm, giác mạc duy trì hình cầu hoàn hảo để đảm bảo ánh sáng được khúc xạ chính xác. Tính chất trong suốt của giác mạc là yếu tố then chốt giúp ánh sáng truyền qua mà không bị cản trở, tạo điều kiện cho thị lực rõ nét và chính xác.

Giác mạc là có vai trò quan trọng trong khúc xạ ánh sáng

Giác mạc là lớp trong suốt ngoài cùng phía trước của mắt, nằm ngay trước tiền phòng, tròng mắt và con ngươi

Cấu tạo của giác mạc

Giác mạc được cấu tạo từ năm lớp riêng biệt, mỗi lớp có chức năng và cấu trúc đặc trưng riêng. Từ ngoài vào trong gồm: biểu mô, màng Bowman, nhu mô, màng Descemet và nội mô. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các lớp này đảm bảo giác mạc duy trì được tính trong suốt, độ bền và khả năng khúc xạ ánh sáng tối ưu. Hiểu rõ cấu trúc từng lớp giúp nhận biết được cơ chế hoạt động và các vấn đề có thể xảy ra khi một trong những lớp này bị tổn thương.

Biểu mô

Lớp biểu mô bao gồm các tế bào biểu mô và màng đáy, đóng vai trò như hàng rào bảo vệ đầu tiên của mắt. Chức năng chính là ngăn chặn sự xâm nhập của vật thể lạ hoặc chất lạ vào bên trong mắt, đồng thời duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc giác mạc. Lớp này có khả năng hấp thụ dinh dưỡng như oxy từ nước mắt trên bề mặt, đảm bảo duy trì sự sống cho các tế bào.

Đặc biệt, biểu mô chứa hàng nghìn đầu dây thần kinh, mang lại độ nhạy cảm cao gấp 300-600 lần so với da. Tính nhạy cảm này giúp mắt phản ứng nhanh chóng khi có vật lạ tiếp xúc, kích hoạt phản xạ chớp mắt để bảo vệ. Lớp biểu mô có khả năng tái tạo tốt, thường phục hồi hoàn toàn sau 24-48 giờ khi bị tổn thương nhẹ, đây là ưu điểm quan trọng trong quá trình lành thương.

Biểu mô hấp thụ dinh dưỡng và duy trì sự sống tế bào

Biểu mô có khả năng hấp thụ dinh dưỡng như oxy từ nước mắt trên bề mặt, đảm bảo duy trì sự sống cho các tế bào

Màng Bowman

Màng Bowman là lớp mỏng, trong suốt được tạo bởi các sợi collagen được sắp xếp không theo quy luật cụ thể. Mặc dù chỉ dày khoảng 8-14 μm, màng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ bền của giác mạc. Chấn thương hoặc tổn thương có thể phá vỡ màng collagen này, tạo điều kiện cho việc hình thành sẹo vĩnh viễn.

Tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương, sẹo có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị lực và chất lượng cuộc sống. Màng Bowman không có khả năng tái tạo tự nhiên, do đó một khi bị tổn thương sẽ để lại sẹo vĩnh viễn. Chính vì vậy, việc bảo vệ mắt khỏi chấn thương và các tác động có hại là vô cùng quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của lớp màng này.

Màng Bowman nếu bị thương sẽ để lại sẹo

Chấn thương hoặc tổn thương có thể phá vỡ màng collagen này

Nhu mô

Nhu mô là lớp dày nhất của giác mạc, chiếm khoảng 90% tổng thể tích và quyết định hình dạng cũng như độ trong suốt của toàn bộ cấu trúc. Cấu tạo chủ yếu từ nước (78%) và collagen được sắp xếp theo cấu trúc đặc biệt, tạo nên tính trong suốt đặc trưng của giác mạc.

Phần nhu mô đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình cầu của giác mạc, đảm bảo sự truyền qua và khúc xạ ánh sáng chính xác vào mắt. Các sợi collagen được sắp xếp theo lớp song song và vuông góc, tạo nên cấu trúc vừa bền vững vừa trong suốt. Khi nhu mô bị phù hoặc nhiễm trùng, tính trong suốt sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến giảm thị lực đáng kể. Sự cân bằng nước trong nhu mô được duy trì bởi hoạt động bơm liên tục của lớp nội mô.

Nhu mô giúp giác mạc được trong suốt

Nhu mô đảm bảo sự truyền qua và khúc xạ ánh sáng chính xác vào mắt

Màng Descemet

Màng Descemet là lớp mỏng khác nhưng có sức mạnh tương đối cao nhờ cấu trúc đặc biệt của các sợi collagen được sắp xếp chặt chẽ. Lớp màng này được sản xuất liên tục bởi các tế bào nội mô giác mạc trong suốt cuộc đời của con người. Màng Descemet có khả năng tự phục hồi tương đối dễ dàng sau chấn thương, đây là ưu điểm đặc biệt so với màng Bowman.

Chức năng chính là bảo vệ các cấu trúc bên trong mắt khỏi nhiễm trùng và chấn thương, đồng thời cung cấp nền tảng vững chắc cho lớp nội mô phía trên. Độ dày của màng Descemet tăng dần theo tuổi, từ khoảng 3 μm ở trẻ sơ sinh đến 10-15 μm ở người lớn, thể hiện quá trình phát triển và thành thục của cấu trúc mắt.

Màn Descemet có khả năng đàn hồi

Màng Descemet có khả năng tự phục hồi tương đối dễ dàng sau chấn thương

Nội mô

Lớp nội mô là lớp trong cùng của giác mạc, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì độ trong suốt của toàn bộ cấu trúc giác mạc. Các tế bào nội mô hoạt động như những chiếc bơm sinh học, liên tục bơm chất lỏng thừa ra khỏi nhu mô để duy trì độ trong suốt tối ưu. Đây là lớp có tính chất đặc biệt nhất vì tế bào nội mô hầu như không có khả năng tái tạo trong suốt cuộc đời.

Khi một vùng nào đó của nội mô bị tổn thương, các tế bào nội mô lân cận sẽ trải rộng để che phủ vùng bị thương, do đó mật độ tế bào giảm xuống đáng kể. Sự phá hủy này có thể gây rối loạn chức năng lâu dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và chất lượng cuộc sống. Mật độ tế bào nội mô bình thường ở trẻ em là khoảng 3500 tế bào/mm², giảm xuống còn 2000 tế bào/mm² ở người cao tuổi.

Nội mô vai trò bơm nước khỏi giác mạc

Lớp nội mô là lớp trong cùng của giác mạc

Chức năng của giác mạc

Giác mạc bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn, vi khuẩn, các vật lạ từ môi trường xâm nhập và tia cực tím có hại cho sức khỏe mắt. Chức năng khúc xạ là quan trọng nhất, giác mạc hoạt động như một thấu kính tự nhiên, giúp tập trung ánh sáng vào thể thủy tinh để hình ảnh có thể hội tụ rõ nét trên võng mạc.

Bên cạnh đó, giác mạc đảm nhận khoảng 65-75% khả năng khúc xạ ánh sáng của toàn bộ mắt. Hình dạng cầu đều của giác mạc giúp ánh sáng đi qua một cách chính xác mà không bị méo mó, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết. Cuối cùng, giác mạc phối hợp với nước mắt để giữ cho bề mặt mắt luôn ẩm mượt và sạch sẽ, tạo điều kiện thoải mái khi nhìn và duy trì sức khỏe mắt tổng thể.

Giác mạc giúp bảo vệ mắt khỏi bụi bặm môi trường

Giác mạc bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn, vi khuẩn, các vật lạ từ môi trường xâm nhập và tia cực tím có hại

Các bệnh liên quan đến giác mạc thường gặp

Giác mạc có thể bị tác động bởi nhiều bệnh lý khác nhau, từ những tổn thương nhẹ có thể tự hồi phục đến các tình trạng nghiêm trọng cần can thiệp y tế. Dưới đây là 7 bệnh lý thường gặp ảnh hưởng đến giác mạc.

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

  • Chấn thương và trầy xước: Vết trầy nhỏ trên giác mạc thường tự lành trong vòng 24-48 giờ, nhưng vết sâu có thể gây sẹo và vấn đề thị lực nghiêm trọng.
  • Dị ứng: Phấn hoa và các chất gây dị ứng khác có thể gây viêm kết giác mạc dị ứng, làm mắt đỏ, ngứa và chảy nước mắt nhiều.
  • Viêm giác mạc (Keratitis): Tình trạng viêm và sưng giác mạc, nguyên nhân phổ biến nhất là nhiễm trùng liên quan đến việc sử dụng kính áp tròng không đúng cách.
  • Khô mắt: Xảy ra khi mắt không sản xuất đủ nước mắt chất lượng, gây cảm giác khó chịu và có thể ảnh hưởng đến thị lực.
  • Loạn dưỡng giác mạc: Nhóm bệnh di truyền gây mờ thị lực do sự tích tụ vật chất bất thường trên giác mạc, ảnh hưởng đến cả hai mắt.
  • Giác mạc hình chóp (Keratoconus): Tình trạng giác mạc mỏng dần và lồi ra hình nón, ảnh hưởng đến khoảng 1/2000 người, thường được chẩn đoán ở tuổi thiếu niên.
  • Loạn dưỡng nội mô Fuchs: Bệnh lý khiến tế bào nội mô giác mạc chết dần, làm suy giảm khả năng bơm chất lỏng và gây phù giác mạc.
Nhiều bệnh lý ảnh hưởng tổn thương giác mạc

Tình trạng viêm và sưng giác mạc, nguyên nhân phổ biến nhất là nhiễm trùng

Giác mạc bị tổn thương gây ra những ảnh hưởng gì?

Tổn thương giác mạc có thể dẫn đến 3 hậu quả nghiêm trọng ảnh hưởng đến thị lực và chất lượng cuộc sống:

  • Giảm thị lực: Giác mạc bị tổn thương có thể cản trở khả năng tập trung ánh sáng vào võng mạc, dẫn đến suy giảm thị lực và nhìn mờ đáng kể.
  • Sẹo giác mạc: Tổn thương sâu có thể để lại sẹo vĩnh viễn, làm giác mạc trở nên đục và cản trở quá trình truyền ánh sáng một cách nghiêm trọng.
  • Loét giác mạc: Vi khuẩn, nấm có thể xâm nhập qua vết thương, gây nhiễm trùng nghiêm trọng và loét giác mạc có thể lan rộng.

Ngoài ra, giác mạc bị tổn thương còn có thể dẫn đến 3 biến chứng nguy hiểm sau:

  • Mù lòa: Trong các trường hợp nặng không được điều trị kịp thời, tổn thương giác mạc có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn và không thể phục hồi.
  • Viêm mủ nội nhãn: Nhiễm trùng có thể lan sâu vào bên trong nhãn cầu, gây hoại tử và ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ sức khỏe mắt.
  • Teo nhãn: Giác mạc bị tổn thương nặng có thể dẫn đến tình trạng teo nhãn, làm mắt biến dạng và mất chức năng hoàn toàn.
Giác mạc bị tổn thương nặng có thể gây mù lòa

Trong các trường hợp nặng không được điều trị kịp thời, tổn thương giác mạc có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn và không thể phục hồi

Cách chẩn đoán và thăm khám giác mạc

Để chẩn đoán bệnh lý giác mạc, bạn cần được thăm khám mắt toàn diện bằng các thiết bị chuyên khoa hiện đại và chính xác. Bác sĩ nhãn khoa sẽ thực hiện đo độ dày giác mạc trung tâm (CCT) bằng năm phương pháp chính để đánh giá chính xác tình trạng giác mạc:

Dưới đây là 5 phương pháp chẩn đoán và thăm khám giác mạc phổ biến:

  • OCT (Optical Coherence Tomography): Công nghệ chụp cắt lớp quang học cho hình ảnh chi tiết các lớp giác mạc.
  • Siêu âm Pachymeter: Phương pháp đo độ dày giác mạc bằng sóng siêu âm, độ chính xác cao.
  • Địa hình giác mạc Topography: Tạo bản đồ chi tiết độ cong và hình dạng bề mặt giác mạc.
  • Kính hiển vi soi nội mô: Quan sát và đếm tế bào nội mô giác mạc, đánh giá chức năng.
  • Đo nhãn áp bằng khí: Đo áp suất nhãn cầu, có liên quan chặt chẽ đến độ dày giác mạc.

Phương pháp hỗ trợ: Thuốc nhuộm fluorescein giúp phát hiện trầy xước giác mạc dễ dàng hơn, cùng với kiểm tra sinh học hiển vi để quan sát chi tiết từng lớp giác mạc.

Chẩn đoán giác mạc bằng thiết bị chuyên khoa hiện đại

Chẩn đoán bệnh lý giác mạc bằng các thiết bị chuyên khoa hiện đại và chính xác

Điều trị các bệnh lý về giác mạc

Ngày nay, nhiều phương pháp tiên tiến giúp điều trị hiệu quả các bệnh lý giác mạc ở nhiều mức độ khác nhau. Dưới đây là 4 nhóm phương pháp điều trị phổ biến được áp dụng trong y học hiện đại.

  • Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc nhỏ mắt và thuốc uống theo đơn, bao gồm kháng sinh, kháng viêm và thuốc ức chế miễn dịch, giúp kiểm soát viêm nhiễm, giảm đau và ngăn tổn thương lan rộng.
  • Điều trị laser: Phương pháp Phototherapeutic Keratectomy (PTK) dùng laser excimer để tái tạo bề mặt giác mạc, loại bỏ mô sẹo hoặc đục, giúp cải thiện thị lực đáng kể cho bệnh nhân.
  • Phẫu thuật ghép giác mạc: Gồm DSAEK và DMEK – hai kỹ thuật ghép từng lớp mô mỏng, ít xâm lấn, rút ngắn thời gian hồi phục. Đây là dạng phẫu thuật ghép tạng thành công nhất hiện nay.
  • Điều trị tiên tiến: Dành cho trường hợp đặc biệt như giác mạc nhân tạo (KPro) hoặc liệu pháp liên kết chéo giác mạc bằng riboflavin và tia cực tím để củng cố cấu trúc giác mạc yếu, đặc biệt trong giác mạc hình chóp.
Điều trị hiện đại giúp can thiệp hiệu quả các bệnh lý giác mạc

Các phương pháp điều trị hiện đại cho phép can thiệp hiệu quả với nhiều mức độ bệnh lý giác mạc khác nhau

Các biện pháp chăm sóc giác mạc

Chăm sóc và bảo vệ giác mạc đúng cách là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa các bệnh lý về mắt và duy trì thị lực lâu dài. Dưới đây là 3 biện pháp giúp bạn chăm sóc giác mạc khỏe mạnh mỗi ngày.

Bảo vệ khỏi chấn thương: Đeo kính bảo hộ trong các tình huống có nguy cơ cao:

  • Chơi thể thao có bóng như bóng chày, khúc côn cầu
  • Làm vườn, cắt cỏ hoặc sử dụng máy cắt cỏ
  • Sửa chữa, sơn hoặc đóng đinh
  • Sử dụng máy móc như máy chà nhám hoặc máy khoan

Sử dụng hóa chất như chất tẩy rửa hoặc thuốc trừ sâu

Bảo quản kính áp tròng: Luôn tuân thủ hướng dẫn vệ sinh, khử trùng và bảo quản kính áp tròng đúng cách, thay kính đúng thời hạn và không đeo quá thời gian quy định.

Thói quen tốt: Kiểm tra mắt định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề giác mạc, tránh dụi mắt có thể gây trầy xước giác mạc.

 Đeo kính bảo hộ trong các tình huống có nguy cơ cao

Đeo kính bảo hộ trong các tình huống có nguy cơ cao

Câu hỏi thường gặp về giác mạc

Giác mạc có tự lành không?

Vết trầy nhỏ trên giác mạc thường tự lành trong vòng 24-48 giờ nhờ khả năng tái tạo tốt của lớp biểu mô.(3) Lớp biểu mô có khả năng tái tạo và phục hồi sau tổn thương nhẹ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Màng Descemet cũng có thể tự phục hồi tương đối dễ dàng sau chấn thương.(2) Tuy nhiên, tế bào nội mô không tái tạo đáng kể, do đó tổn thương lớp nội mô có thể gây rối loạn chức năng vĩnh viễn.(2) Các tổn thương sâu hoặc ảnh hưởng đến nhiều lớp giác mạc thường cần can thiệp y tế chuyên khoa để ngăn ngừa biến chứng.

Giác mạc có dày lên được không?

Giác mạc có thể dày lên trong một số tình trạng bệnh lý cụ thể và đặc biệt. Rối loạn chức năng nội mô như loạn dưỡng nội mô Fuchs có thể làm giác mạc dày lên do tích tụ chất lỏng.(2) Phù giác mạc do tăng nhãn áp cũng khiến giác mạc dày hơn bình thường một cách đáng kể. Viêm nhiễm hoặc chấn thương cũng có thể gây phù tạm thời, làm tăng độ dày giác mạc trong thời gian ngắn. Sự dày lên bất thường thường là dấu hiệu của bệnh lý cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh ảnh hưởng đến thị lực.

Làm sao biết giác mạc mỏng hay dày?

Không thể tự nhận biết giác mạc dày hay mỏng bằng mắt thường hoặc các dấu hiệu bên ngoài có thể quan sát được. Việc xác định độ dày giác mạc cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa mắt bằng các thiết bị y tế chuyên dụng và hiện đại. Các phương pháp đo chính xác bao gồm máy đo khúc xạ tự động, kính hiển vi soi nội mô, máy chụp bản đồ giác mạc và OCT. Chỉ qua các thiết bị chuyên khoa này, bác sĩ mới có thể đánh giá chính xác độ dày giác mạc và phát hiện các bất thường cần điều trị kịp thời.

Giác mạc giữ vai trò trung tâm trong hệ thống thị giác, vừa bảo vệ mắt khỏi tác nhân gây hại vừa giúp khúc xạ ánh sáng để hình ảnh trở nên rõ nét. Cấu tạo tinh tế của giác mạc cho thấy tầm quan trọng của việc chăm sóc mắt mỗi ngày. Duy trì thói quen bảo vệ mắt, khám định kỳ và sinh hoạt lành mạnh sẽ giúp giữ gìn thị lực ổn định và đôi mắt sáng khỏe lâu dài.

Mắt Sài Gòn – hệ thống bệnh viện chuyên khoa mắt lớn nhất Việt Nam, là điểm đến tin cậy cho mọi nhu cầu chăm sóc và điều trị bệnh lý nhãn khoa với chất lượng cao nhất. Với đội ngũ chuyên môn cao giàu kinh nghiệm, tiêu chuẩn điều trị chất lượng vàng và trải nghiệm khách hàng vượt trội, Mắt Sài Gòn cam kết mang đến dịch vụ nhãn khoa tốt nhất cho cộng đồng. Đặc biệt, Mắt Sài Gòn tự hào sở hữu dải công nghệ phẫu thuật khúc xạ đa dạng và tiên tiến nhất Việt Nam. Tìm hiểu thêm về các phương pháp xóa cận tiên tiến tại https://uudai.matsaigon.com/

Tài liệu tham khảo

  1. Camburu, G., Zemba, M., Tătaru, C. P., & Purcărea, V. L. (2023). The measurement of Central Corneal Thickness. Romanian Journal of Ophthalmology, 67(2), 168–174. https://doi.org/10.22336/rjo.2023.29
  2. Ludwig, P. E., Lopez, M. J., & Sevensma, K. E. Anatomy, Head and Neck, Eye Cornea. [Updated 2023 Aug 7]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470340/
  3. National Eye Institute. (n.d.). (2025 August 6). Corneal conditions. U.S. Department of Health and Human Services, National Institutes of Health. https://www.nei.nih.gov/learn-about-eye-health/eye-conditions-and-diseases/corneal-conditions

Chia sẻ: