Khiếm thị là tình trạng suy giảm khả năng nhìn nhận hình ảnh, màu sắc hoặc ánh sáng, ảnh hưởng đến sinh hoạt và học tập hằng ngày. Tình trạng này gồm nhiều mức độ, từ thị lực yếu đến mù hoàn toàn. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 285 triệu người trên thế giới bị suy giảm thị lực, trong đó 39 triệu người mù và 246 triệu người có thị lực thấp. Ở Việt Nam, ước tính có khoảng 2 triệu người khiếm thị.
Nguyên nhân gây khiếm thị có thể bao gồm các yếu tố bẩm sinh, di truyền, bệnh lý mắt như đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, hoặc biến chứng từ các bệnh toàn thân như tiểu đường, huyết áp cao. Tuy nhiên, tật khúc xạ chưa được điều chỉnh là nguyên nhân hàng đầu gây khiếm thị trên toàn cầu. Điều trị đơn giản, như đeo kính, có thể phòng ngừa được loại khiếm thị này.
Ngoài ra, yếu tố môi trường và chấn thương cũng góp phần. Nhiều trường hợp có thể phòng ngừa hoặc cải thiện nhờ phát hiện sớm và hỗ trợ điều trị. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, phân loại, nguyên nhân và cách hỗ trợ người khiếm thị hòa nhập cuộc sống.

Khiếm thị là gì? Nguyên nhân và các biện pháp hỗ trợ người bị khiếm thị
Khiếm thị là gì?
Khiếm thị (Suy giảm thị lực – Visual Impairment) theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) trong ICD-11 là tình trạng suy giảm chức năng thị giác do bệnh lý mắt hoặc hệ thống thị giác, không cải thiện đáng kể sau phẫu thuật, điều trị thuốc hoặc đeo kính chỉnh tật khúc xạ. Thuật ngữ “Khiếm thị” được sử dụng để chỉ chung cho các mức độ suy giảm thị lực, bao gồm:
- Thị lực thấp (Low Vision): Thị lực ở mắt tốt nhất từ 6/18 đến 3/60 (tương đương 20/60 đến 20/400), với thị trường bình thường hoặc thu hẹp nhẹ.
- Mù lòa (Blindness): Thị lực ở mắt tốt nhất dưới 3/60 (tương đương dưới 20/400) và/hoặc thị trường thu hẹp dưới 10 độ tính từ điểm định thị.
Thuật ngữ “suy giảm thị giác ” bao quát hơn, chỉ những người có chức năng thị giác giảm sút, cản trở khả năng thực hiện hoạt động sinh hoạt hàng ngày như đọc sách, lái xe, xem tivi. Nhóm này bao gồm cả người nhìn kém và người mù. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là khiếm thị khác biệt với mù hoàn toàn, vì người khiếm thị vẫn giữ được phần thị giác còn lại có thể tối ưu hóa thông qua các biện pháp hỗ trợ thích hợp.

Khiếm thị mô tả tình trạng mắt giảm thị lực trầm trọng, ngay cả sau phẫu thuật, điều trị thuốc hoặc đeo kính chỉnh tật khúc xạ
Phân loại mức độ khiếm thị
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phân loại khiếm thị dựa trên thị lực hoặc thị trường của mắt tốt nhất, giúp đánh giá chính xác mức độ suy giảm và đề xuất phương án hỗ trợ phù hợp. Dưới đây là 6 mức độ khiếm thị theo tiêu chuẩn WHO.
- Suy giảm thị giác gần mức bình thường: Thị lực từ 20/30 đến 20/60, ảnh hưởng nhẹ đến hoạt động hàng ngày.
- Suy giảm thị giác vừa phải: Thị lực từ 20/70 đến 20/160, gặp khó khăn rõ rệt trong đọc viết và nhận diện.
- Suy giảm thị giác nặng: Thị lực từ 20/200 đến 20/400 hoặc thị trường còn 11-20 độ, hạn chế đáng kể khả năng sinh hoạt độc lập.
- Suy giảm thị giác rất nặng: Thị lực từ 20/500 đến 20/1000 hoặc thị trường còn 6-10 độ, cần hỗ trợ nhiều trong sinh hoạt.
- Suy giảm thị giác gần toàn bộ: Chỉ đếm được ngón tay, cảm nhận chuyển động tay, cảm nhận ánh sáng, hoặc thị trường còn 5 độ trở xuống.
- Suy giảm thị giác toàn bộ: Không cảm nhận được ánh sáng, tương đương mù hoàn toàn.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phân loại khiếm thị thành 6 mức độ
Nguyên nhân gây ra khiếm thị
Khiếm thị xuất phát từ 5 nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố bẩm sinh, di truyền, bệnh lý mắt mắc phải, chấn thương, bệnh toàn thân và điều kiện môi trường sống. Hiểu rõ các nguyên nhân giúp định hướng biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, từ đó giảm thiểu gánh nặng khiếm thị trong cộng đồng.
Yếu tố bẩm sinh và di truyền
Yếu tố bẩm sinh và di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khiếm thị từ giai đoạn sớm của cuộc đời. Những bệnh lý này thường xuất hiện ngay từ khi sinh hoặc trong những năm đầu đời, ảnh hưởng đến sự phát triển thị giác bình thường của trẻ. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể cải thiện đáng kể tiên lượng cho các trường hợp này.
- Các bệnh mắt bẩm sinh hoặc di truyền: Đục thể thủy tinh bẩm sinh, tăng nhãn áp bẩm sinh, rung giật nhãn cầu bẩm sinh, thoái hóa sắc tố võng mạc, thoái hóa hoàng điểm bẩm sinh, nhãn cầu nhỏ, củng mạc hóa giác mạc.
- Bệnh toàn thân bẩm sinh hoặc di truyền: Bạch tạng, Rubella bẩm sinh, bệnh võng mạc ở trẻ sinh non ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và chức năng mắt.
- Nguyên nhân chính ở trẻ em: Tăng nhãn áp bẩm sinh, đục thể thủy tinh bẩm sinh, teo thần kinh thị giác chiếm tỷ lệ cao trong các ca khiếm thị ở lứa tuổi này.

Bệnh toàn thân bẩm sinh hoặc di truyền: Bạch tạng, Rubella bẩm sinh, bệnh võng mạc ở trẻ sinh non ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và chức năng mắt
Các bệnh lý liên quan đến mắt
Các bệnh lý về mắt là nguyên nhân chính gây khiếm thị, đặc biệt ở người trưởng thành và người cao tuổi. Dưới đây là 6 nhóm bệnh lý mắt thường gặp dẫn đến suy giảm thị lực.
- Tật khúc xạ cao: Cận thị thoái hóa, viễn thị nặng, loạn thị gây giảm thị lực khi không được chỉnh kính phù hợp.
- Tổn thương thần kinh thị giác: Teo đầu thần kinh thị, tăng nhãn áp làm tổn hại dây thần kinh thị giác không thể phục hồi.
- Bệnh lý liên quan tuổi già: Thoái hóa hoàng điểm tuổi già, đục thủy tinh thể là nguyên nhân phổ biến nhất ở người cao tuổi.
- Nguyên nhân chính toàn cầu: Đục thể thủy tinh (51%), tăng nhãn áp (8%), thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác (5%), bệnh võng mạc tiểu đường (1%) chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng số ca mù lòa.
- Nguyên nhân thường gặp khác: Sẹo giác mạc, bệnh võng mạc sắc tố ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thị giác.

Các bệnh lý về mắt là nguyên nhân chính gây khiếm thị, đặc biệt ở người trưởng thành và người cao tuổi
Tác động từ chấn thương
Chấn thương mắt là nguyên nhân có thể phòng ngừa nhưng vẫn gây hậu quả nghiêm trọng cho thị lực. Dưới đây là 3 nhóm nguyên nhân chấn thương phổ biến dẫn đến khiếm thị.
- Di chứng sau chấn thương: Sẹo đục giác mạc sau chấn thương, bỏng mắt để lại tổn thương vĩnh viễn trên bề mặt nhãn cầu.
- Tại các nước phát triển: Chấn thương là một trong những nguyên nhân chính gây mù lòa do tỷ lệ tai nạn lao động và giao thông cao.
- Ở nhóm trẻ em: Chấn thương và tai nạn chiếm tỷ lệ đáng kể trong các ca khiếm thị, thường do thiếu sự giám sát của người lớn.

Chấn thương mắt là nguyên nhân có thể phòng ngừa nhưng vẫn gây hậu quả nghiêm trọng cho thị lực
Bệnh lý toàn thân gây ảnh hưởng đến mắt
Nhiều bệnh lý toàn thân có thể gây tổn thương võng mạc và các cấu trúc thị giác, dẫn đến suy giảm thị lực ở nhiều mức độ. 2 nhóm nguyên nhân dưới đây thường gặp nhất.
- Biến chứng từ bệnh nền: Bệnh võng mạc tiểu đường, bệnh võng mạc do tăng huyết áp gây tổn thương mạch máu võng mạc dần dần.
- Nhóm tuổi đặc biệt: Bệnh võng mạc tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa mới ở người lớn từ 25 đến 64 tuổi, nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát đường huyết.

Nhiều bệnh lý toàn thân có thể gây tổn thương võng mạc và các cấu trúc thị giác, dẫn đến suy giảm thị lực ở nhiều mức độ
Môi trường sống và thói quen sinh hoạt
Điều kiện môi trường làm việc và sinh hoạt ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ khiếm thị. Người lao động trong môi trường nguy hiểm và những người có điều kiện sống kém dễ mắc các bệnh lý mắt hơn. Cải thiện vệ sinh môi trường và an toàn lao động góp phần giảm tỷ lệ khiếm thị trong cộng đồng.
Lao động nghề nghiệp như công nhân nhà máy, xưởng sản xuất, công nghiệp dễ bị tổn thương xuyên thấu và thủng do tiếp xúc thường xuyên với bụi, vật thể bay, bức xạ, khói và khí độc hại. Thống kê cho thấy tỷ lệ mù lòa cao hơn đáng kể ở những người thuộc tầng lớp kinh tế xã hội thấp, trình độ học vấn hạn chế, vệ sinh cá nhân và cộng đồng kém, phản ánh tác động của yếu tố xã hội đến sức khỏe mắt.

Người lao động trong môi trường nguy hiểm và những người có điều kiện sống kém dễ mắc các bệnh lý mắt hơn
Các triệu chứng nhận biết khiếm thị
Nhận biết sớm các triệu chứng khiếm thị giúp người bệnh và gia đình tìm kiếm hỗ trợ y tế kịp thời. Các dấu hiệu cảnh báo thường gặp gồm nhìn mờ, mù sương hoặc cảm giác có màn mây che khuất tầm nhìn.
Người bệnh có thể thấy các đường lượn sóng, đốm đen ở vùng trung tâm thị giác, gây khó khăn trong việc đọc, nhận diện khuôn mặt hoặc quan sát chi tiết. Hạn chế tầm nhìn ngoại vi khiến việc di chuyển trở nên khó khăn, dễ va chạm với vật xung quanh.
Ngoài ra, giảm khả năng nhìn ban đêm và khó phân biệt màu sắc cũng là những dấu hiệu quan trọng. Khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào, người bệnh nên được khám chuyên khoa sớm để xác định nguyên nhân và có hướng can thiệp phù hợp.
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

Người bệnh có thể thấy các đường lượn sóng, đốm đen ở vùng trung tâm thị giác
Những biện pháp hỗ trợ người khiếm thị
Phục hồi chức năng thị giác giúp người khiếm thị tận dụng tối đa phần thị lực còn lại và hòa nhập tốt hơn trong cuộc sống. Có 7 giải pháp hỗ trợ chính từ công nghệ, kỹ năng sinh hoạt đến can thiệp y tế chuyên sâu.
Kính và dụng cụ trợ thị
Các dụng cụ trợ thị quang học đóng vai trò cốt lõi trong việc cải thiện thị lực cho người khiếm thị. Bản chất của phục hồi chức năng là sử dụng kính trợ thị để cải thiện sức nhìn và hướng dẫn luyện tập cách sử dụng từng loại trợ thị cho từng hoạt động cụ thể.
- Trợ thị quang học nhìn xa: Kính trợ thị nhìn xa giúp quan sát bảng biểu, biển báo, chữ viết, xem tivi thông qua các thiết bị như kính viễn vọng và máy chiếu phóng đại hình ảnh.
- Trợ thị quang học nhìn gần: Hỗ trợ các hoạt động đọc, viết, khâu vá và công việc chi tiết khác thông qua kính gọng phóng đại, kính lúp cầm tay, kính lúp có chân, video phóng đại cầm tay, máy CCTV phóng đại văn bản lên màn hình.

Các dụng cụ trợ thị quang học đóng vai trò cốt lõi trong việc cải thiện thị lực cho người khiếm thị
Dùng ánh sáng dịu nhẹ
Điều chỉnh ánh sáng phù hợp cải thiện đáng kể khả năng nhìn của người khiếm thị. Việc sử dụng đèn bàn với cường độ sáng phù hợp giúp tập trung ánh sáng vào vùng làm việc, giảm mỏi mắt. Tăng cường ánh sáng rực rỡ trong không gian sinh hoạt kết hợp với kính râm chống chói và tấm chắn chói bảo vệ mắt khỏi ánh sáng quá mạnh, đồng thời tối ưu hóa độ tương phản để nhìn rõ hơn. Cân bằng giữa đủ ánh sáng và tránh chói mắt là yếu tố quan trọng trong việc tạo môi trường thuận lợi cho người khiếm thị sinh hoạt.

Việc sử dụng đèn bàn với cường độ sáng phù hợp giúp tập trung ánh sáng vào vùng làm việc, giảm mỏi mắt
Ứng dụng công nghệ hỗ trợ
Công nghệ hiện đại mang đến nhiều giải pháp hiệu quả cho người khiếm thị. Các thiết bị như máy chiếu Projector, Overhead, video phóng đại cầm tay, máy CCTV giúp phóng to chữ viết và hình ảnh, tạo điều kiện cho người khiếm thị đọc và làm việc dễ dàng hơn. Dịch vụ phục hồi chức năng nhìn kém có sẵn tại các cơ sở y tế chuyên khoa, giúp bệnh nhân tối đa hóa thị lực còn lại, duy trì sự độc lập và cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua hướng dẫn sử dụng các công nghệ hỗ trợ một cách hiệu quả.

Các thiết bị như máy chiếu Projector, Overhead, video phóng đại cầm tay, máy CCTV giúp phóng to chữ viết và hình ảnh
Bài tập rèn luyện thị giác
Việc rèn luyện các kỹ năng sử dụng thị giác còn lại đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng. Chuyên gia sẽ chỉ định dụng cụ trợ thị phù hợp và hướng dẫn các kỹ năng nhìn, kỹ năng tự phục vụ cho từng cá nhân. Quá trình này bao gồm hướng dẫn luyện tập cách sử dụng từng loại trợ thị cho từng hoạt động trong cuộc sống hàng ngày, cùng với việc hướng dẫn cách định hướng không gian và di chuyển an toàn. Luyện tập đều đặn giúp người khiếm thị thích nghi tốt hơn với thị lực còn lại và tăng tính độc lập trong sinh hoạt.

Luyện tập đều đặn giúp người khiếm thị thích nghi tốt hơn với thị lực còn lại
Kích hoạt và phối hợp giác quan khác
Khi thị giác suy giảm, việc phát triển các giác quan khác giúp người khiếm thị bù đắp hiệu quả. Hướng dẫn cách định hướng và di chuyển an toàn trong không gian là kỹ năng thiết yếu giúp người khiếm thị có thể độc lập trong sinh hoạt hàng ngày. Các chuyên gia định hướng và di chuyển đào tạo người khiếm thị sử dụng xúc giác, thính giác và cảm nhận không gian để nhận biết vị trí, tránh chướng ngại vật và di chuyển tự tin. Phát triển các giác quan bổ trợ không chỉ tăng tính độc lập mà còn cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người khiếm thị.

Các chuyên gia định hướng và di chuyển đào tạo người khiếm thị sử dụng xúc giác, thính giác
Chế độ dinh dưỡng cho mắt
Dinh dưỡng đầy đủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt và hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng. Cần xem xét các biện pháp toàn diện để cải thiện chất lượng cuộc sống, bao gồm chú trọng vệ sinh, dinh dưỡng cân đối, vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường sống. Chế độ ăn giàu vitamin A, C, E, omega-3 và các chất chống oxi hóa hỗ trợ chức năng võng mạc và bảo vệ các cấu trúc mắt. Duy trì lối sống lành mạnh với dinh dưỡng phù hợp góp phần làm chậm tiến triển của một số bệnh lý mắt và cải thiện tiên lượng cho người khiếm thị.

Chế độ ăn giàu vitamin A, C, E, omega-3 và các chất chống oxi hóa hỗ trợ chức năng võng mạc và bảo vệ các cấu trúc mắt
Can thiệp y tế
Can thiệp y tế chuyên khoa là nền tảng quan trọng trong việc quản lý khiếm thị. Người khiếm thị cần đến các đơn vị phục hồi chức năng của bệnh viện mắt để được khám, đánh giá toàn diện và nhận tư vấn chuyên sâu. May mắn thay, nhiều nguyên nhân gây suy giảm thị lực có thể phòng ngừa hoặc điều trị, thậm chí chữa khỏi hoàn toàn bằng chăm sóc mắt thích hợp và kịp thời. Khám mắt toàn diện định kỳ là cần thiết để phòng ngừa, phát hiện sớm, điều trị và quản lý hiệu quả các tình trạng có thể dẫn đến mù lòa. Việc tuân thủ lịch tái khám và phác đồ điều trị của bác sĩ giúp tối ưu hóa kết quả phục hồi chức năng thị giác.

Can thiệp y tế chuyên khoa là nền tảng quan trọng trong việc quản lý khiếm thị
Câu hỏi thường gặp về khiếm thị
Khiếm thị có phải mù không?
Không, khiếm thị không phải là mù. Đây là hai khái niệm khác biệt về mức độ suy giảm thị giác. Người khiếm thị vẫn còn khả năng sử dụng và thích nghi với phần thị giác ít ỏi của mình, với thị lực ở mắt tốt nhất dưới 20/60 nhưng vẫn còn khả năng phân biệt sáng tối và nhận diện hình dạng. Ngược lại, người mù hoàn toàn có chức năng thị giác giảm nặng hoặc không còn cảm nhận ánh sáng (NLP – No Light Perception). Sự khác biệt này rất quan trọng vì người khiếm thị có thể hưởng lợi từ các biện pháp phục hồi chức năng và dụng cụ trợ thị.
Dấu hiệu nhận biết trẻ bị khiếm thị?
Cha mẹ cần chú ý quan sát các dấu hiệu cảnh báo khiếm thị ở trẻ nhỏ. Trẻ đi hay vấp ngã, va chạm vào đồ vật xung quanh thường xuyên là dấu hiệu đáng lo ngại. Trẻ không nhận biết được gương mặt của cha mẹ hoặc người thân quen, không có phản ứng với biểu cảm khuôn mặt. Trẻ không nhìn theo đồ chơi di động, không quan tâm đến các vật thể đầy màu sắc. Hiện tượng rung giật nhãn cầu (rung rinh mắt) là dấu hiệu đặc trưng cần thăm khám ngay. Trẻ cố gắng đọc sách hoặc nhìn mọi vật xung quanh ở khoảng cách rất gần cũng là biểu hiện của vấn đề thị lực.
Khiếm thị nhìn thấy gì?
Người khiếm thị trải qua nhiều triệu chứng thị giác khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ suy giảm. Họ có thể gặp tình trạng nhìn mờ toàn bộ, nhìn lờ mờ như có màn mây che khuất, hoặc thấy các đường sóng và đốm xuất hiện trong tầm nhìn trung tâm. Thị trường bị hạn chế ở ngoại vi khiến họ không nhìn thấy vật ở hai bên, chỉ nhìn thấy phần trung tâm như nhìn qua ống nhòm. Khả năng nhìn kém vào ban đêm và khó phân biệt màu sắc cũng là những biểu hiện thường gặp. Mất thị lực có thể biểu hiện dưới nhiều dạng: mất thị lực trung tâm, mất thị lực ngoại vi, mờ toàn bộ, giảm độ nhạy tương phản, khó khăn về thị giác màu, mù lòa ban đêm và các vấn đề về chói sáng.
Tình trạng thị lực này có chữa khỏi được không?
Câu trả lời phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra khiếm thị. Phục hồi chức năng thị giác về bản chất không phải là phương pháp điều trị làm thay đổi tình trạng thị giác cho bệnh nhân, mà là sử dụng kính trợ thị và hướng dẫn kỹ năng để cải thiện sức nhìn với phần thị lực còn lại. Tuy nhiên, tin vui là khoảng 80% tổng số trường hợp suy giảm thị lực trên toàn thế giới có thể được ngăn ngừa, điều trị hoặc chữa khỏi bằng việc chăm sóc mắt thích hợp và kịp thời. Các tình trạng gây mù lòa có thể được ngăn ngừa bằng cách phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời. Tùy thuộc vào từng tình trạng cụ thể, thị lực có thể ổn định, cải thiện hoặc tiến triển xấu hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị.
Khiếm thị là tình trạng suy giảm thị lực nghiêm trọng nhưng khác biệt với mù hoàn toàn, có nhiều nguyên nhân từ bẩm sinh, di truyền, bệnh lý mắt, chấn thương đến bệnh toàn thân. May mắn thay, khoảng 80% trường hợp có thể phòng ngừa hoặc điều trị hiệu quả. Các biện pháp hỗ trợ toàn diện từ kính trợ thị, công nghệ hỗ trợ, rèn luyện thị giác đến can thiệp y tế giúp người khiếm thị tối ưu hóa thị lực còn lại và hòa nhập cộng đồng.
Mắt Sài Gòn – Hệ thống bệnh viện chuyên khoa mắt lớn nhất Việt Nam, là điểm đến tin cậy với đội ngũ chuyên môn cao, tiêu chuẩn điều trị chất lượng vàng và hơn 700.000 ca phẫu thuật thành công. Vinh dự nhận giải thưởng “Bệnh viện chuyên khoa của năm” liên tục 2023-2025 do Healthcare Asia Awards trao tặng, Mắt Sài Gòn tự hào sở hữu dải công nghệ phẫu thuật khúc xạ đa dạng nhất Việt Nam. Tìm hiểu thêm tại https://uudai.matsaigon.com/
Danh mục tài liệu tham khảo
- Nguyên nhân gây khiếm thị. (2018, January 27). Báo điện tử Sức khỏe & Đời sống. https://suckhoedoisong.vn/nguyen-nhan-gay-khiem-thi-169140875.htm
- Khiếm thị không phải là mù! (2013, January 4). Báo điện tử Sức khỏe & Đời sống. https://suckhoedoisong.vn/khiem-thi-khong-phai-la-mu-16957960.htm
- Lee, S. Y., Gurnani, B., & Mesfin, F. B. (2024, February 27). Blindness. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK448182/
- Vision impairment and blindness. (n.d.). MedlinePlus. U.S. National Library of Medicine. https://medlineplus.gov/visionimpairmentandblindness.html