Nội dung bài viết

Kính áp tròng là gì? Chỉ định, phân loại, lưu ý và cách dùng đúng

Kính áp tròng là thiết bị y tế được đặt trực tiếp lên giác mạc nhằm điều chỉnh thị lực cho nhiều tật khúc xạ. Với sự tin dùng của hàng triệu người trên thế giới, kính áp tròng đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam nhờ khả năng cải thiện thẩm mỹ và mang lại sự tiện lợi trong sinh hoạt.

Tuy nhiên, việc sử dụng kính áp tròng đòi hỏi người dùng phải có hiểu biết sâu sắc về điều kiện phù hợp, các loại kính (từ kính mềm đến kính cứng cho thị lực sắc nét) và nguyên tắc an toàn khi sử dụng. Không phải ai cũng phù hợp để sử dụng kính áp tròng, và có những chống chỉ định tuyệt đối cần biết trước khi sử dụng để tránh các hậu quả không mong muốn.

Bài viết này nhằm cung cấp kiến thức toàn diện để người dùng hiểu rõ bản chất, xác định tính phù hợp, nắm vững cách sử dụng đúng và nhận biết các dấu hiệu cảnh báo, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt và sử dụng kính áp tròng một cách an toàn, hiệu quả nhất.

Nhận biết kính áp tròng và các thông tin nên biết

Nhận biết kính áp tròng, ưu nhược điểm, phân loại kính và hướng dẫn sử dụng.

Kính áp tròng là gì?

Kính áp tròng là thiết bị y tế được đặt trực tiếp lên bề mặt giác mạc để điều chỉnh khúc xạ mắt. Chúng hoạt động như một thấu kính nhân tạo, giúp điều chỉnh tật khúc xạ. Ngoài việc điều chỉnh tật khúc xạ (cận/loạn/viễn), kính áp tròng còn được dùng để xử lý những bất thường và khiếm khuyết của giác mạc . Chất lượng hình ảnh khi nhìn qua kính áp tròng vượt trội hơn nhiều so với kính gọng thông thường . Điều này xảy ra vì kính áp tròng di chuyển cùng với mắt, tạo ra tầm nhìn tự nhiên và rộng hơn.

Kính áp tròng được thiết kế bằng 8 thông số kỹ thuật , bao gồm:

  • Đường kính toàn bộ (overall diameter) – kích thước chung của kính.
  • Đường kính vùng quang học (optic zone diameter) – phần trung tâm dùng để nhìn rõ.
  • Độ cong cơ bản (base curve) – độ cong chính của kính, cần khớp với độ cong giác mạc.
  • Độ cong trung tâm, ngoại vi, trung gian (central, peripheral, intermediate curves) – các đường cong khác nhau để kính ôm vừa bề mặt giác mạc.
  • Thiết kế viền (edge design) – ảnh hưởng đến sự thoải mái khi đeo.
  • Độ khúc xạ (power) – số độ cận/viễn/loạn mà kính điều chỉnh.
  • Độ dày (thickness) – thường thay đổi theo công suất kính.
  • Màu (tint) – có thể trong suốt hoặc có màu để dễ nhận biết, hoặc để thay đổi màu mắt.

Mỗi thông số này đều ảnh hưởng đến hiệu quả điều chỉnh thị lực và sự thoải mái khi đeo. Việc chọn đúng thông số kính phù hợp với từng cá nhân đòi hỏi sự thăm khám kỹ lưỡng và tư vấn chuyên môn từ bác sĩ nhãn khoa giàu kinh nghiệm.

Khái niệm kính áp tròng

Kính áp tròng được đặt trực tiếp lên bề mặt giác mạc để điều chỉnh thị lực.

Có bao nhiêu loại kính áp tròng phổ biến?

Hiện tại có 3 nhóm chính phân loại kính áp tròng phổ biến trên thị trường, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Việc phân loại này giúp bác sĩ và người sử dụng lựa chọn loại kính phù hợp nhất với nhu cầu và tình trạng mắt cụ thể.

Phân loại theo tính chất kính

Kính áp tròng mềm (Soft contact lenses): Được làm từ hydroxyethyl methacrylate (HEMA), đây là loại kính thoải mái nhất và dễ chịu đựng nhất . Kính mềm cho phép oxy đi qua đến giác mạc và thường được làm từ plastic mềm, dẻo. Thị lực có thể dao động nhẹ khi chớp mắt do tính chất mềm dẻo của vật liệu. Các loại kính silicone hydrogel hiện đại cung cấp nhiều oxy hơn cho mắt trong khi đeo .

Kính áp tròng cứng thấm khí (Rigid Gas Permeable – RGP): Được làm từ chất liệu copolymer PMMA và silicone, loại này mềm hơn kính PMMA truyền thống và có khả năng thấm oxy tốt . Kính RGP có vùng quang học rộng hơn, mang lại thị lực tốt cả ngày lẫn đêm. Chúng bền hơn, ít bị tích tụ protein và thường cho thị lực sắc nét hơn kính mềm .

Kính áp tròng cứng không thấm khí (Rigid non-gas permeable): Được làm từ polymethylmethacrylate (PMMA), loại này có khả năng thấm oxy hạn chế nhưng hiệu chỉnh loạn thị giác mạc cao rất tốt . Tuy nhiên, hiện nay loại kính này ít được sử dụng do hạn chế về tính thoải mái và khả năng cung cấp oxy.

Phân loại kính áp tròng theo tính chất kính

Kính áp tròng được phân thành 3 loại dựa vào tính chất kính.

Phân loại theo thời gian sử dụng

Đeo hằng ngày (Daily wear): Được thiết kế để đeo cả ngày và tháo ra vào ban đêm trước khi đi ngủ. Loại này không được thiết kế để đeo qua đêm và cần được làm sạch, khử trùng mỗi ngày.

Đeo kéo dài (Extended wear): Có thể đeo qua đêm hoặc đeo liên tục từ một đến sáu đêm hoặc tối đa 30 ngày . Loại kính này thường được làm từ vật liệu silicone hydrogel có khả năng thấm oxy cao. Tuy nhiên, việc đeo liên tục tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt nghiêm trọng.

Dùng một lần (Disposable): Chỉ sử dụng một lần rồi vứt bỏ, thay bằng cặp mới vào ngày hôm sau . Loại này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và không cần quy trình vệ sinh phức tạp.

Phân loại kính áp tròng dựa vào thời gian sử dụng kính

Phân loại kính áp tròng theo thời gian sử dụng.

Phân loại theo thiết kế

Phân loại theo kích thước:

  • Kính áp tròng giác mạc: Chỉ che phủ giác mạc
  • Kính áp tròng bán củng mạc: Che phủ giác mạc và một phần củng mạc
  • Kính áp tròng củng mạc: Che phủ toàn bộ giác mạc và một phần lớn củng mạc

Phân loại theo mặt cắt:

  • Thiết kế đơn mặt cắt (Single cut): Có hai bề mặt với độ cong liên tục
  • Thiết kế mặt cắt thấu kính (Lenticular cut): Có phần trung tâm quang học và phần rìa mỏng hơn
Phân loại kính áp tròng dựa vào kích thước và mặt cắt

Phân loại theo thiết kế gồm: theo kích thước và theo mặt cắt.

Phân loại theo chức năng

Kính chỉnh tật khúc xạ: Dùng để điều chỉnh cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị, giúp cải thiện thị lực cơ bản.

Kính chỉnh hình giác mạc (Orthokeratology lenses): Là loại kính cứng đặc biệt đeo ban đêm để tạm thời thay đổi hình dạng giác mạc, giúp giảm cận thị . Hiệu quả chỉ mang tính tạm thời và cần đeo thường xuyên để duy trì.

Kính thẩm mỹ (Plano lenses): Không có độ điều chỉnh thị lực, chỉ dùng để thay đổi màu mắt hoặc tạo hiệu ứng thẩm mỹ. Loại này vẫn cần đơn thuốc của bác sĩ và tuân thủ các nguyên tắc an toàn như kính điều chỉnh thị lực.

Phân loại kính áp tròng theo chức năng sử dụng

Kính áp tròng được phân loại theo chức năng.

Ai có thể dùng kính áp tròng?

Hầu hết người lớn và trẻ em đều có thể sử dụng kính áp tròng nếu được bác sĩ nhãn khoa kê đơn và theo dõi phù hợp. Kính áp tròng được chỉ định với các mục đích sau:

1. Quang học (Cải thiện thị lực):

  • Cận thị nặng: Khi kính gọng không thể điều chỉnh hiệu quả
  • Tật khúc xạ không đều giữa hai mắt (Anisometropia): Giúp hai mắt có tầm nhìn cân bằng hơn
  • Mất thủy tinh thể một bên mắt (Unilateral Aphakia): Thay thế chức năng thủy tinh thể
  • Sẹo giác mạc, loạn thị không đều, bệnh giác mạc chóp (Keratoconus): Giúp làm đều bề mặt giác mạc
  • Tật khúc xạ vì mục đích thẩm mỹ: Khi người dùng muốn có vẻ ngoài tự nhiên hơn

2. Điều trị:

  • Các bệnh lý giác mạc như loét giác mạc không lành, khô mắt nặng, khiếm khuyết biểu mô
  • Các bệnh lý mống mắt như thiếu mống mắt (Aniridia), khuyết mống mắt bẩm sinh
  • Hệ thống phân phối thuốc: Giữ và giải phóng thuốc nhỏ mắt từ từ

3. Các ứng dụng khác:

  • Nhi khoa: Điều trị nhược thị bằng kính đặc biệt
  • Chẩn đoán: Hỗ trợ các thủ thuật như soi góc tiền phòng, điện võng mạc đồ
  • Phòng ngừa: Bảo vệ khỏi lông quặm, viêm giác mạc do tiếp xúc
  • Nghề nghiệp: Phù hợp với vận động viên, cảnh sát, phi công

Các trường hợp không nên đeo kính áp tròng:

Chống chỉ định tuyệt đối:

  • Bệnh nhân bại não hoặc thiểu năng trí tuệ
  • Viêm túi lệ mạn tính, lẹo trong/ngoài, viêm bờ mi
  • Khô mắt nặng, lông quặm
  • Viêm kết mạc, viêm kết mạc dị ứng
  • Loạn dưỡng/thoái hóa giác mạc
  • Loét giác mạc (trừ trường hợp thủng cần bảo vệ đặc biệt)
  • Liệt dây thần kinh số V hoặc số VII

Chống chỉ định tương đối:

  • Phụ nữ có thai
  • Viêm kết mạc nhú lớn
  • Lác mắt (cần đánh giá bác sĩ)
Trường hợp không nên đeo kính áp tròng theo nhãn khoa

Sử dụng kính áp tròng cần được bác sĩ nhãn khoa kê đơn và theo dõi phù hợp.

Có nên đeo kính áp tròng thay kính cận không?

Việc đeo kính áp tròng thay kính cận hoàn toàn khả thi, nhưng cần cân nhắc kỹ các ưu nhược điểm và điều kiện sức khỏe mắt cá nhân. Mỗi phương pháp đều có những đặc điểm riêng phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh sử dụng khác nhau.

Ưu điểm khi đeo kính áp tròng

Kính áp tròng mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với kính gọng truyền thống. Đây là một trong những lý do hàng đầu khiến nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, lựa chọn phương pháp này.

Cải thiện thẩm mỹ và tiện lợi:

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

  • Giúp người đeo có vẻ ngoài tự nhiên hơn, không bị che khuất bởi gọng kính
  • Đặc biệt hữu ích cho những người có yêu cầu công việc đặc thù như phi công, cảnh sát
  • Phù hợp với người thường xuyên tham gia hoạt động thể thao
  • Không bị vướng víu, không trượt hay rơi rớt như kính gọng
  • Mang lại tầm nhìn rộng và không bị giới hạn

Hiệu chỉnh thị lực hiệu quả:

  • Đối với cận thị nặng, kính áp tròng thường mang lại thị lực rõ nét và thoải mái hơn
  • Giúp cân bằng thị lực tốt hơn cho người có tật khúc xạ không đều giữa hai mắt
  • Cải thiện đáng kể tầm nhìn cho các trường hợp sẹo giác mạc, loạn thị không đều
  • Có thể chống tia UV ở nhiều mức độ khác nhau
  • Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết như mưa, hơi nước hay ánh nắng

Hỗ trợ điều trị:

  • Đóng vai trò như băng bảo vệ cho giác mạc trong một số trường hợp loét không lành
  • Bảo vệ giác mạc khỏi sự cọ xát của lông quặm
  • Có thể được sử dụng như hệ thống phân phối thuốc nhỏ mắt hiệu quả
Ưu điểm khi đeo kính áp tròng

Kính áp tròng mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với kính gọng truyền thống.

Những hạn chế khi đeo kính áp tròng

Bên cạnh những ưu điểm, kính áp tròng cũng có những hạn chế cần lưu ý. Hiểu rõ những hạn chế này giúp người dùng có quyết định phù hợp.

Nguy cơ biến chứng:

  • Kính không vừa khít có thể làm phù hoặc trầy xước giác mạc
  • Phần lớn biến chứng giác mạc xảy ra do thiếu oxy cung cấp cho giác mạc
  • Gây khó chịu mắt khi tiếp xúc môi trường khói bụi
  • Có thể gây phản ứng dị ứng ở kết mạc
  • Viêm kết mạc nhú khổng lồ xuất hiện ở một số người đeo kính hydrogel

Vấn đề nhiễm trùng và vệ sinh:

  • Kính áp tròng mềm dễ gây nhiễm trùng mắt nếu không vệ sinh đúng
  • Biến chứng thường gặp nhiều hơn ở loại kính đeo liên tục dài ngày
  • Chất bảo quản thimerosal trong dung dịch rửa kính có thể gây kích ứng
Những hạn chế khi đeo kính áp tròng

Kính áp tròng cũng có những hạn chế cần lưu ý tránh gây nguy cơ biến chứng.

Cần lưu ý gì khi đeo kính áp tròng?

Việc sử dụng kính áp tròng an toàn đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc cơ bản. Những lưu ý này không chỉ đảm bảo hiệu quả mà còn bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài.

Những nguyên tắc quan trọng khi sử dụng:

  • Cẩn thận đừng dùng móng tay để gắp kính, có thể làm rách hoặc trầy xước kính
  • Luôn kiểm tra để đảm bảo kính được đặt đúng mặt, kính thường sẽ bị “vểnh” nếu đeo ngược
  • Mỗi lần đeo, hãy luôn bắt đầu với kính bên mắt phải trước để tránh nhầm lẫn
  • Nếu đeo kính trong phòng tắm, nhớ đậy nắp cống bồn rửa mặt phòng khi làm rơi kính
  • Tuyệt đối không ngủ khi đeo kính áp tròng thường, trừ khi bác sĩ cho phép
  • Không bao giờ dùng chung kính áp tròng với người khác
  • Nếu định bơi khi đeo kính, cần hỏi ý kiến bác sĩ trước

Thời gian đeo và nghỉ ngơi:

  • Không quá lạm dụng đeo kính, khuyến khích đeo 6-8 tiếng mỗi ngày
  • Cho mắt nghỉ ngơi ít nhất một đêm sau mỗi chu kỳ đeo theo hướng dẫn
  • Trước khi đeo kính nên đi khám mắt để được bác sĩ tư vấn
  • Vệ sinh và bảo quản kính bằng dung dịch chuyên dụng theo đúng hướng dẫn
Những lưu ý khi dùng kính áp tròng

Sử dụng kính áp tròng an toàn cần sự tuân thủ theo nguyên tắc.

Cách đeo và tháo kính áp tròng

Việc đeo và tháo kính áp tròng đúng cách đòi hỏi kỹ thuật chuẩn xác và vệ sinh tuyệt đối. Các bước thực hiện cần được tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho mắt và kéo dài tuổi thọ của kính.

Cách đeo kính

Chuẩn bị trước khi đeo:

  • Rửa tay bằng xà phòng và lau khô thật kỹ bằng khăn sạch, không có xơ vải
  • Nghiêng hộp đựng để đổ kính ra lòng bàn tay lõm
  • Kiểm tra xem kính có bị rách, nứt hoặc bám bẩn không
  • Đặt kính lên đầu ngón tay trỏ, mặt lõm hướng lên trên

Các bước đeo kính:

  • Dùng tay còn lại giữ mí mắt trên và dưới mở rộng
  • Nhìn thẳng hoặc nhìn lên trên một chút
  • Đặt kính nhẹ nhàng vào phần lòng trắng của nhãn cầu
  • Với kính cứng, nên đặt trực tiếp lên giác mạc
  • Từ từ thả mí mắt ra và chớp mắt nhẹ nhàng
  • Nhìn xuống và chớp mắt để kính tự định vị trên giác mạc
Các bước đeo kính áp tròng

Hướng dẫn các bước đeo kính áp tròng.

Cách tháo kính

Chuẩn bị tháo kính:

  • Rửa tay sạch và lau khô thật kỹ trước khi chạm vào mắt
  • Chuẩn bị hộp đựng kính với dung dịch bảo quản mới

Các bước tháo kính mềm:

  • Dùng một tay giữ mí mắt trên và dưới mở rộng
  • Đặt ngón trỏ của tay kia lên bề mặt kính áp tròng
  • Trong khi nhìn lên trên, nhẹ nhàng di chuyển kính xuống phía dưới ra khỏi giác mạc
  • Di chuyển kính về phía lòng trắng mắt hoặc vòm kết mạc dưới
  • Khi kính đã hơi gấp lại, dùng ngón trỏ và ngón cái kẹp nhẹ nhàng
  • Từ từ kéo kính ra khỏi mắt một cách cẩn thận
Các bước tháo kính áp tròng

Hướng dẫn các bước tháo kính áp tròng an toàn.

Cách vệ sinh kính

Nguyên tắc vệ sinh cơ bản: Kính áp tròng cần được làm sạch và khử trùng sau mỗi lần sử dụng bằng dung dịch chuyên dụng. Vệ sinh kém là nguyên nhân phổ biến gây ra các vấn đề với kính áp tròng và có thể dẫn đến nhiễm trùng mắt nghiêm trọng.

Các bước vệ sinh đúng cách:

  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về cách chăm sóc kính, bao gồm dung dịch phù hợp
  • Chỉ sử dụng dung dịch làm sạch được khuyến nghị cho loại kính cụ thể
  • Tuyệt đối không làm sạch kính bằng nước máy, nước bọt, xà phòng hoặc chất tẩy rửa gia dụng
  • Không bao giờ đeo kính lâu hơn thời gian khuyến nghị của bác sĩ
  • Thay kính áp tròng theo đúng lịch trình và kiểm tra chuyên nghiệp khi có vấn đề
  • Thay hộp đựng kính mỗi 3-6 tháng để tránh nhiễm khuẩn
Hướng dẫn vệ sinh kính áp tròng

Các bước vệ sinh kính áp tròng.

Câu hỏi thường gặp về kính áp tròng

Khi nào bạn nên ngưng sử dụng kính áp tròng?

Các dấu hiệu cảnh báo cần ngừng đeo ngay :

  • Khó chịu
  • Chảy nước mắt quá nhiều hoặc tiết dịch khác
  • Nhạy cảm bất thường với ánh sáng
  • Cảm giác ngứa, nóng rát, hoặc cộm như có sạn
  • Đỏ mắt bất thường
  • Mờ mắt
  • Sưng tấy
  • Đau

Khi có bất kỳ triệu chứng nào trên, cần tháo kính ngay lập tức và đến gặp bác sĩ nhãn khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Trước phẫu thuật khúc xạ:

  • Kính áp tròng mềm: ngừng đeo ít nhất 1 tuần
  • Kính áp tròng cứng: ngừng đeo 2 tuần

Đeo kính áp tròng bị cay mắt do đâu?

Cảm giác cay mắt khi đeo kính áp tròng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Phản ứng dị ứng với vật liệu kính hoặc dung dịch bảo quản là nguyên nhân phổ biến (7). Viêm kết mạc nhú to thường gặp ở người đeo kính hydrogel, đặc biệt khi có chất bảo quản thimerosal trong dung dịch rửa kính.

Protein, lipid và canxi từ nước mắt tự nhiên bám trên bề mặt kính cũng gây khó chịu và cay mắt. Kính không vừa khít có thể làm trầy xước giác mạc, dẫn đến cảm giác đau và cay. Trong trường hợp này, cần tháo kính ngay và đến khám bác sĩ nhãn khoa.

Có nên đeo kính áp tròng khi ngủ trưa?

Không nên đeo kính áp tròng thường khi ngủ trưa, trừ loại kính đeo liên tục đặc biệt được bác sĩ chỉ định (13). Chỉ có kính áp tròng đeo kéo dài làm từ chất liệu silicone hydrogel thấm oxy cao mới có thể đeo liên tục 7-30 ngày mà không cần tháo.

Các loại kính thường cần được tháo ra để giác mạc được nghỉ ngơi và nhận đủ oxy từ không khí. Việc đeo kính khi ngủ có thể gây thiếu oxy giác mạc nghiêm trọng, dẫn đến viêm nhiễm và biến chứng nguy hiểm.

Có nên đeo kính áp tròng khi đi bơi?

Tuyệt đối không nên đeo kính áp tròng khi đi bơi hoặc tham gia các hoạt động dưới nước (11,12). Nước có thể chứa vi sinh vật nguy hiểm như Acanthamoeba, gây ra viêm giác mạc nghiêm trọng và có thể dẫn đến mù lòa. Nước bể bơi, hồ, biển đều chứa vi khuẩn và ký sinh trùng có thể bám vào kính áp tròng và xâm nhập vào mắt. Thậm chí nước máy cũng không hoàn toàn vô trùng và có thể gây nhiễm trùng mắt.

Kính áp tròng mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc điều chỉnh thị lực và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc sử dụng an toàn đòi hỏi sự hiểu biết đầy đủ về các loại kính, cách sử dụng đúng và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc vệ sinh. Quý bệnh nhân cần được thăm khám và tư vấn chuyên môn trước khi quyết định sử dụng kính áp tròng.

Mắt Sài Gòn, hệ thống bệnh viện chuyên khoa Mắt lớn nhất Việt Nam với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa đầu ngành sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn quý bệnh nhân lựa chọn loại kính áp tròng phù hợp. Với hệ thống trang thiết bị hiện đại và dịch vụ chăm sóc toàn diện, chúng tôi cam kết mang đến sự an toàn và hiệu quả cao nhất cho từng bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. American Academy of Ophthalmology. (n.d.). UV-blocking contact lenses: Sun protection. https://www.aao.org/eye-health/tips-prevention/uv-blocking-contact-lens-sun-protection
  2. Better Health Channel. (n.d.). Eyes – contact lenses. https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/eyes-contact-lenses
  3. Centers for Disease Control and Prevention. (n.d.). About contact lenses. https://www.cdc.gov/contact-lenses/about/index.html
  4. Gurnani, B., & Kaur, K. (2023). Contact lenses. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK580554/
  5. Jacobs, D. S., Carrasquillo, K. G., Cottrell, P. D., Fernández-Velázquez, F. J., Gil-Cazorla, R., Jalbert, I., Pucker, A. D., Riccobono, K., Robertson, D. M., Szczotka-Flynn, L., Speedwell, L., & Stapleton, F. (2021). CLEAR – Medical use of contact lenses. Contact Lens & Anterior Eye, 44(2), 289–329. https://doi.org/10.1016/j.clae.2021.02.002
  6. National Eye Institute. (n.d.). Contact lenses. https://www.nei.nih.gov/learn-about-eye-health/healthy-vision/contact-lenses
  7. Nema, H. V., & Nema, N. (2011). Textbook of ophthalmology. JP Medical Ltd.
  8. Nguyen, T. (2023, July 11). Những lưu ý quan trọng khi sử dụng kính áp tròng [Important notes when using contact lenses]. Sức Khỏe Đời Sống. https://suckhoedoisong.vn/nhung-luu-y-quan-trong-khi-su-dung-kinh-ap-trong-16923071115003096.htm
  9. Pucker, A. D., Tichenor, A. A., & McBride, J. (2021). Review of hygiene and disinfection recommendations for outbreak prevention among contact lens wearers. Ophthalmic & Physiological Optics, 41(6), 1205–1213. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8677936/
  10. Tahhan, N., Naduvilath, T. J., Woods, C., & Papas, E. (2022). Review of 20 years of soft contact lens wearer ocular physiology data. Contact Lens & Anterior Eye, 45(1), 101525. https://doi.org/10.1016/j.clae.2021.101525
  11. U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). Contact lens care. https://www.fda.gov/consumers/womens-health-topics/contact-lens-care
  12. U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). Contact lens risks. https://www.fda.gov/medical-devices/contact-lenses/contact-lens-risks
  13. U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). Types of contact lenses. https://www.fda.gov/medical-devices/contact-lenses/types-contact-lenses
  14. U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). What to know if your child wants contact lenses. https://www.fda.gov/consumers/consumer-updates/what-know-if-your-child-wants-contact-lenses
  15. Veterans Health Administration. (n.d.). Contact lens safety. https://www.publichealth.va.gov/docs/womens-health-guide/contact-lens-safety.pdf

Chia sẻ: