Kính áp tròng là một loại thấu kính mỏng, cong, được đặt trực tiếp lên bề mặt giác mạc của mắt để điều chỉnh các tật khúc xạ (cận, viễn, loạn thị) hoặc dùng cho mục đích thẩm mỹ. Nó mang lại tầm nhìn rõ nét mà không cần đến kính gọng. Tuy nhiên, để sử dụng kính áp tròng an toàn và hiệu quả, cần nắm rõ các loại kính (mềm, cứng), nguyên tắc vệ sinh và chống chỉ định cụ thể.
Bài viết này nhằm cung cấp kiến thức toàn diện để người dùng hiểu rõ bản chất, xác định tính phù hợp, nắm vững cách sử dụng đúng và nhận biết các dấu hiệu cảnh báo, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt và sử dụng kính áp tròng một cách an toàn, hiệu quả nhất.

Nhận biết kính áp tròng, ưu nhược điểm, phân loại kính và hướng dẫn sử dụng.
Kính áp tròng là gì?
Kính áp tròng hay lens là loại kính mỏng, cong, được thiết kế đặt trực tiếp lên giác mạc (lớp trong suốt phía trước của nhãn cầu) mà không cần gọng đỡ. Dùng để điều chỉnh các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị hoặc phục vụ mục đích thẩm mỹ.
Nguyên lý hoạt động: Kính áp tròng hoạt động như một thấu kính bổ sung, uốn cong ánh sáng đúng cách trước khi qua thủy tinh thể, giúp ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc, từ đó mang lại hình ảnh rõ ràng và sắc nét.
Khác với kính gọng cách mắt 12-14mm, kính áp tròng bám sát giác mạc và di chuyển đồng bộ với mắt, mang lại:
- Tầm nhìn rộng: 180° (so với ~120° của kính gọng)
- Không biến dạng hình ảnh: Đặc biệt với độ cận/viễn cao
- Thị lực ổn định: Không bị mờ do mưa, hơi nước, hay kính trượt
Kính áp tròng được thiết kế bằng 8 thông số kỹ thuật , bao gồm:
- Đường kính toàn bộ (overall diameter) – kích thước chung của kính.
- Đường kính vùng quang học (optic zone diameter) – phần trung tâm dùng để nhìn rõ.
- Độ cong cơ bản (base curve) – độ cong chính của kính, cần khớp với độ cong giác mạc.
- Độ cong trung tâm, ngoại vi, trung gian (central, peripheral, intermediate curves) – các đường cong khác nhau để kính ôm vừa bề mặt giác mạc.
- Thiết kế viền (edge design) – ảnh hưởng đến sự thoải mái khi đeo.
- Độ khúc xạ (power) – số độ cận/viễn/loạn mà kính điều chỉnh.
- Độ dày (thickness) – thường thay đổi theo công suất kính.
- Màu (tint) – có thể trong suốt hoặc có màu để dễ nhận biết, hoặc để thay đổi màu mắt.
Mỗi thông số này đều ảnh hưởng đến hiệu quả điều chỉnh thị lực và sự thoải mái khi đeo. Việc chọn đúng thông số kính phù hợp với từng cá nhân đòi hỏi sự thăm khám kỹ lưỡng và tư vấn chuyên môn từ bác sĩ nhãn khoa giàu kinh nghiệm.

Kính áp tròng được đặt trực tiếp lên bề mặt giác mạc để điều chỉnh thị lực.
4 nhóm kính áp tròng phổ biến hiện nay
Hiện tại có 4 nhóm chính phân loại kính áp tròng phổ biến trên thị trường, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Việc phân loại này giúp bác sĩ và người sử dụng lựa chọn loại kính phù hợp nhất với nhu cầu và tình trạng mắt cụ thể.
1. Phân loại theo tính chất kính
Kính áp tròng mềm (Soft contact lenses): Được làm từ hydroxyethyl methacrylate (HEMA), đây là loại kính thoải mái nhất và dễ chịu đựng nhất . Kính mềm cho phép oxy đi qua đến giác mạc và thường được làm từ plastic mềm, dẻo. Thị lực có thể dao động nhẹ khi chớp mắt do tính chất mềm dẻo của vật liệu. Các loại kính silicone hydrogel hiện đại cung cấp nhiều oxy hơn cho mắt trong khi đeo .
Kính áp tròng cứng thấm khí (Rigid Gas Permeable – RGP): Được làm từ chất liệu copolymer PMMA và silicone, loại này mềm hơn kính PMMA truyền thống, có khả năng thấm oxy tốt . Kính RGP có vùng quang học rộng hơn, mang lại thị lực tốt cả ngày lẫn đêm. Chúng bền hơn, ít bị tích tụ protein và thường cho thị lực sắc nét hơn kính mềm.
Kính áp tròng cứng không thấm khí (Rigid non-gas permeable): Được làm từ polymethylmethacrylate (PMMA), loại này có khả năng thấm oxy hạn chế nhưng hiệu chỉnh loạn thị giác mạc cao rất tốt . Tuy nhiên, hiện nay loại kính này ít được sử dụng do hạn chế về tính thoải mái và khả năng cung cấp oxy.

Kính áp tròng được phân thành 3 loại dựa vào tính chất kính.
2. Phân loại theo thời gian sử dụng
Đeo hằng ngày (Daily wear): Được thiết kế để đeo cả ngày và tháo ra vào ban đêm trước khi đi ngủ. Loại này không được thiết kế để đeo qua đêm và cần được làm sạch, khử trùng mỗi ngày.
Đeo kéo dài (Extended wear): Có thể đeo qua đêm hoặc đeo liên tục từ một đến sáu đêm hoặc tối đa 30 ngày . Loại kính này thường được làm từ vật liệu silicone hydrogel có khả năng thấm oxy cao. Tuy nhiên, việc đeo liên tục tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt nghiêm trọng.
Dùng một lần (Disposable): Chỉ sử dụng một lần rồi vứt bỏ, thay bằng cặp mới vào ngày hôm sau . Loại này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và không cần quy trình vệ sinh phức tạp.

Phân loại kính áp tròng theo thời gian sử dụng.
3. Phân loại theo thiết kế
Phân loại theo kích thước:
- Kính áp tròng giác mạc: Chỉ che phủ giác mạc
- Kính áp tròng bán củng mạc: Che phủ giác mạc và một phần củng mạc
- Kính áp tròng củng mạc: Che phủ toàn bộ giác mạc và một phần lớn củng mạc
Phân loại theo mặt cắt:
- Thiết kế đơn mặt cắt (Single cut): Có hai bề mặt với độ cong liên tục
- Thiết kế mặt cắt thấu kính (Lenticular cut): Có phần trung tâm quang học và phần rìa mỏng hơn

Phân loại theo thiết kế gồm: theo kích thước và theo mặt cắt.
4. Phân loại theo chức năng
Kính chỉnh tật khúc xạ: Dùng để điều chỉnh cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị, giúp cải thiện thị lực cơ bản.
Kính chỉnh hình giác mạc (Orthokeratology lenses): Là loại kính cứng đặc biệt đeo ban đêm để tạm thời thay đổi hình dạng giác mạc, giúp giảm cận thị . Hiệu quả chỉ mang tính tạm thời và cần đeo thường xuyên để duy trì.
Kính thẩm mỹ (Plano lenses): Không có độ điều chỉnh thị lực, chỉ dùng để thay đổi màu mắt hoặc tạo hiệu ứng thẩm mỹ. Loại này vẫn cần đơn thuốc của bác sĩ và tuân thủ các nguyên tắc an toàn như kính điều chỉnh thị lực.

Kính áp tròng được phân loại theo chức năng.
Ai có thể dùng kính áp tròng?
Hầu hết người lớn và trẻ em đều có thể sử dụng kính áp tròng nếu được bác sĩ nhãn khoa kê đơn và theo dõi phù hợp (4). Các đối tượng có thể dùng kính áp tròng.
- Người mắc phải tật khúc xạ nhưng không muốn đeo kính gọng truyền thống vì bất tiện trong công việc, cuộc sống.
- Người có nhu cầu thẩm mỹ, dùng kính để thay màu sắc của mắt.
- Kính áp tròng phù hợp cho những người hay tham gia các hoạt động ngoài trời, chơi thể thao.
- Một số loại kính áp tròng giúp hạn chế mỏi mắt và khô mắt khi nhìn màn hình máy tính, điện thoại trong thời gian dài
- Người muốn điều chỉnh giác mạc ( loại chuyên dùng như ortho -k).
Đối tượng không nên đeo kính áp tròng:
- Người bị khô mắt, dị ứng nặng.
- Người có bệnh nhiễm trùng ở mắt hay tái phát (viêm kết mạc, viêm bờ mi,…).
- Thường xuyên làm việc trong môi trường ô nhiễm, khói bụi.
- Người bận bịu không có thời gian vệ sinh kính.
Bác sĩ sẽ là người quyết định bạn có phù hợp để đeo kính áp tròng hay không. Khi đeo kính nếu có bất kỳ dầu hiệu bất thường nào nên đi khám để được điều trị kịp thời.

Sử dụng kính áp tròng cần được bác sĩ nhãn khoa kê đơn và theo dõi phù hợp.
Ưu điểm khi đeo kính áp tròng
Kính áp tròng mang lại nhiều lợi ích vượt trội, dưới đây là các ưu điểm của nó:
- Giúp người đeo tự tin hơn, không bị che khuất bởi gọng kính và không làm méo mắt như kính gọng cận cao.
- Mang lại tầm nhìn toàn diện 180° so với chỉ khoảng 120° của kính gọng, không có điểm mù ở viền gọng.
- Không vướng víu, không trượt hay rơi như kính gọng, đồng thời phù hợp với người thường xuyên tham gia hoạt động thể thao.
- Không bị mờ do hơi nước khi ăn đồ nóng hay vào phòng điều hòa, không bị giọt mưa làm mờ thị lực, và không bị ánh sáng phản chiếu gây khó chịu như kính gọng.
- Tùy chọn đa dạng với nhiều mẫu kính, màu sắc.
- Với độ cận cao trên -6.00D, kính áp tròng có thể cải thiện chất lượng thị lực 25-30% so với kính gọng vì không gây biến dạng thu nhỏ hình ảnh.
- Nhiều loại kính áp tròng hiện đại tích hợp lớp phủ chống tia UV 90-99%, giúp bảo vệ giác mạc và thủy tinh thể khỏi tác hại lâu dài.
- Kính Ortho-K có khả năng làm chậm tiến triển cận thị 50-60% ở trẻ em, trong khi kính gọng không có hiệu quả này.

Kính áp tròng mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với kính gọng truyền thống.
Những hạn chế khi đeo kính áp tròng
Bên cạnh những ưu điểm, kính áp tròng cũng có những hạn chế cần lưu ý. Hiểu rõ những hạn chế này giúp người dùng có quyết định phù hợp.
- Chi phí cao vì đòi hỏi tiền mua kính với và dung dịch vệ sinh
- Tốn thời gian vệ sinh hơn so với kính gọng cận thông thường.
- Nguy cơ nhiễm trùng giác mạc cao hơn so với kính gọng cận
- Tốn thời gian thích nghi trong khi kính gọng thoải mái ngay từ đầu.
- Không phù hợp với người bị khô mắt nặng, viêm giác mạc, loét giác mạc hoặc các bệnh lý khác.

Kính áp tròng cũng có những hạn chế cần lưu ý tránh gây nguy cơ biến chứng.
Hướng dẫn chọn kính áp tròng phù hợp với bạn
Mỗi người sẽ có cấu tạo mắt, mục đích dùng khác nhau,…nên không thể mua kính “chung chung” hay mượn kính của người khác. Bạn cần xác định được như cầu sử dụng kính áp tròng của mình.
Bước 1: Xác định tình trạng mắt có đang mắc phải các tật khúc xạ hay bị viêm giác mạc, khô mắt (cần đơn khám của bác sĩ).
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi
Bước 2: Lối sống và nhu cầu của bạn có cần đeo kính áp tròng cận cả ngày hay không.
Bước 3: Độ nhạy cảm và tiền sử dị ứng của cơ thể.
Bước 4: Ngân sách dự trù khi mua kính và vệ sinh.
Cần lưu ý gì khi đeo kính áp tròng?
Những lưu ý sau đâu không chỉ đảm bảo hiệu quả khi đeo kính áp tròng mà còn bảo vệ an toàn cho mắt lâu dài.
- Khuyến khích không đeo kính áp tròng quá 8 tiếng mỗi ngày, khi đi bơi và đi ngủ (trừ kính đeo ban đêm có sự chỉ định của bác sĩ).
- Sử dụng kính và bảo quản bằng dung dịch chuyên dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Thường xuyên vệ sinh hộp đựng kính và thay mới theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Không dùng móng tay để gắp kính, có thể làm rách hoặc trầy xước kính
- Không dùng chung kính áp tròng với người khác, tránh gây nhiễm khuẩn mắt.
- Nếu kính áp tròng bị rách hoặc xước cần thay thế kính mới để tránh tổn thương giác mạc khi đeo.
- Khi đeo kính áp tròng cần thường xuyên kiểm tra mắt theo lịch hẹn hẹn định kỳ của bác sĩ nhãn khoa.
- Trong môi trường nóng ẩm và ô nhiễm nên sử dụng xen kẽ giữa kính cận và kính áp tròng để mắt được nghỉ ngơi.

Sử dụng kính áp tròng an toàn cần sự tuân thủ theo nguyên tắc.
Cách đeo và tháo kính áp tròng
Việc đeo và tháo kính áp tròng đúng cách đòi hỏi kỹ thuật chuẩn xác và vệ sinh tuyệt đối. Các bước thực hiện cần được tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho mắt và kéo dài tuổi thọ của kính.
Cách đeo kính
Chuẩn bị trước khi đeo:
- Rửa tay bằng xà phòng và lau khô thật kỹ bằng khăn sạch, không có xơ vải
- Nghiêng hộp đựng để đổ kính ra lòng bàn tay lõm
- Kiểm tra xem kính có bị rách, nứt hoặc bám bẩn không
- Đặt kính lên đầu ngón tay trỏ, mặt lõm hướng lên trên
Các bước đeo kính:
- Dùng tay còn lại giữ mí mắt trên và dưới mở rộng
- Nhìn thẳng hoặc nhìn lên trên một chút
- Đặt kính nhẹ nhàng vào phần lòng trắng của nhãn cầu
- Với kính cứng, nên đặt trực tiếp lên giác mạc
- Từ từ thả mí mắt ra và chớp mắt nhẹ nhàng
- Nhìn xuống và chớp mắt để kính tự định vị trên giác mạc

Hướng dẫn các bước đeo kính áp tròng.
Cách tháo kính
Chuẩn bị tháo kính:
- Rửa tay sạch và lau khô thật kỹ trước khi chạm vào mắt
- Chuẩn bị hộp đựng kính với dung dịch bảo quản mới
Các bước tháo kính mềm:
- Dùng một tay giữ mí mắt trên và dưới mở rộng
- Đặt ngón trỏ của tay kia lên bề mặt kính áp tròng
- Trong khi nhìn lên trên, nhẹ nhàng di chuyển kính xuống phía dưới ra khỏi giác mạc
- Di chuyển kính về phía lòng trắng mắt hoặc vòm kết mạc dưới
- Khi kính đã hơi gấp lại, dùng ngón trỏ và ngón cái kẹp nhẹ nhàng
- Từ từ kéo kính ra khỏi mắt một cách cẩn thận

Hướng dẫn các bước tháo kính áp tròng an toàn.
Cách vệ sinh kính
Nguyên tắc vệ sinh cơ bản: Kính áp tròng cần được làm sạch và khử trùng sau mỗi lần sử dụng bằng dung dịch chuyên dụng. Vệ sinh kém là nguyên nhân phổ biến gây ra các vấn đề với kính áp tròng và có thể dẫn đến nhiễm trùng mắt nghiêm trọng.
Các bước vệ sinh đúng cách:
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về cách chăm sóc kính, bao gồm dung dịch phù hợp
- Chỉ sử dụng dung dịch làm sạch được khuyến nghị cho loại kính cụ thể
- Tuyệt đối không làm sạch kính bằng nước máy, nước bọt, xà phòng hoặc chất tẩy rửa gia dụng
- Không bao giờ đeo kính lâu hơn thời gian khuyến nghị của bác sĩ
- Thay kính áp tròng theo đúng lịch trình và kiểm tra chuyên nghiệp khi có vấn đề
- Thay hộp đựng kính mỗi 3-6 tháng để tránh nhiễm khuẩn

Các bước vệ sinh kính áp tròng.
Câu hỏi thường gặp về kính áp tròng
Có nên đeo kính áp tròng thay kính cận không?
Việc đeo kính áp tròng thay kính cận hoàn toàn khả thi, nhưng cần cân nhắc kỹ các ưu nhược điểm và điều kiện sức khỏe mắt cá nhân. Mỗi phương pháp đều có những đặc điểm riêng phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh sử dụng khác nhau.
Nên đeo kính áp tròng hay phẫu thuật khúc xạ
Việc đeo kính áp tròng hay phẫu thuật khúc xạ dựa vào nhiều điều kiện như: Sức khỏe của mắt, tình trạng kinh tế, nhu cầu và cả lối sống của bạn. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm khác nhau, bạn cần đi khám để được các bác sĩ tư vấn phương án phù hợp.
Khi nào bạn nên ngưng sử dụng kính áp tròng?
Các dấu hiệu cảnh báo cần ngừng đeo ngay :
- Khó chịu
- Chảy nước mắt quá nhiều hoặc tiết dịch khác
- Nhạy cảm bất thường với ánh sáng
- Cảm giác ngứa, nóng rát, hoặc cộm như có sạn
- Đỏ mắt bất thường
- Mờ mắt
- Sưng tấy
- Đau
Khi có bất kỳ triệu chứng nào trên, cần tháo kính ngay lập tức và đến gặp bác sĩ nhãn khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Trước phẫu thuật khúc xạ:
- Kính áp tròng mềm: ngừng đeo ít nhất 1 tuần
- Kính áp tròng cứng: ngừng đeo 2 tuần
Đeo kính áp tròng bị cay mắt do đâu?
Cảm giác cay mắt khi đeo kính áp tròng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Phản ứng dị ứng với vật liệu kính hoặc dung dịch bảo quản là nguyên nhân phổ biến (7). Viêm kết mạc nhú to thường gặp ở người đeo kính hydrogel, đặc biệt khi có chất bảo quản thimerosal trong dung dịch rửa kính.
Protein, lipid và canxi từ nước mắt tự nhiên bám trên bề mặt kính cũng gây khó chịu và cay mắt. Kính không vừa khít có thể làm trầy xước giác mạc, dẫn đến cảm giác đau và cay. Trong trường hợp này, cần tháo kính ngay và đến khám bác sĩ nhãn khoa.
Có nên đeo kính áp tròng khi ngủ trưa?
Không nên đeo kính áp tròng thường khi ngủ trưa, trừ loại kính đeo liên tục đặc biệt được bác sĩ chỉ định (13). Chỉ có kính áp tròng đeo kéo dài làm từ chất liệu silicone hydrogel thấm oxy cao mới có thể đeo liên tục 7-30 ngày mà không cần tháo.
Các loại kính thường cần được tháo ra để giác mạc được nghỉ ngơi và nhận đủ oxy từ không khí. Việc đeo kính khi ngủ có thể gây thiếu oxy giác mạc nghiêm trọng, dẫn đến viêm nhiễm và biến chứng nguy hiểm.
Có nên đeo kính áp tròng khi đi bơi?
Tuyệt đối không nên đeo kính áp tròng khi đi bơi hoặc tham gia các hoạt động dưới nước (11,12). Nước có thể chứa vi sinh vật nguy hiểm như Acanthamoeba, gây ra viêm giác mạc nghiêm trọng và có thể dẫn đến mù lòa. Nước bể bơi, hồ, biển đều chứa vi khuẩn và ký sinh trùng có thể bám vào kính áp tròng và xâm nhập vào mắt. Thậm chí nước máy cũng không hoàn toàn vô trùng và có thể gây nhiễm trùng mắt.
Kính áp tròng mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc điều chỉnh thị lực và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc sử dụng an toàn đòi hỏi sự hiểu biết đầy đủ về các loại kính, cách sử dụng đúng và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc vệ sinh. Quý bệnh nhân cần được thăm khám và tư vấn chuyên môn trước khi quyết định sử dụng kính áp tròng.
Mắt Sài Gòn, hệ thống bệnh viện chuyên khoa Mắt lớn nhất Việt Nam với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa đầu ngành sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn quý bệnh nhân lựa chọn loại kính áp tròng phù hợp. Với hệ thống trang thiết bị hiện đại và dịch vụ chăm sóc toàn diện, chúng tôi cam kết mang đến sự an toàn và hiệu quả cao nhất cho từng bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Ophthalmology. (n.d.). UV-blocking contact lenses: Sun protection. https://www.aao.org/eye-health/tips-prevention/uv-blocking-contact-lens-sun-protection
- Better Health Channel. (n.d.). Eyes – contact lenses. https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/eyes-contact-lenses
- Centers for Disease Control and Prevention. (n.d.). About contact lenses. https://www.cdc.gov/contact-lenses/about/index.html
- Gurnani, B., & Kaur, K. (2023). Contact lenses. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK580554/
- Jacobs, D. S., Carrasquillo, K. G., Cottrell, P. D., Fernández-Velázquez, F. J., Gil-Cazorla, R., Jalbert, I., Pucker, A. D., Riccobono, K., Robertson, D. M., Szczotka-Flynn, L., Speedwell, L., & Stapleton, F. (2021). CLEAR – Medical use of contact lenses. Contact Lens & Anterior Eye, 44(2), 289–329. https://doi.org/10.1016/j.clae.2021.02.002
- National Eye Institute. (n.d.). Contact lenses. https://www.nei.nih.gov/learn-about-eye-health/healthy-vision/contact-lenses
- Nema, H. V., & Nema, N. (2011). Textbook of ophthalmology. JP Medical Ltd.
- Nguyen, T. (2023, July 11). Những lưu ý quan trọng khi sử dụng kính áp tròng [Important notes when using contact lenses]. Sức Khỏe Đời Sống. https://suckhoedoisong.vn/nhung-luu-y-quan-trong-khi-su-dung-kinh-ap-trong-16923071115003096.htm
- Pucker, A. D., Tichenor, A. A., & McBride, J. (2021). Review of hygiene and disinfection recommendations for outbreak prevention among contact lens wearers. Ophthalmic & Physiological Optics, 41(6), 1205–1213. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8677936/
- Tahhan, N., Naduvilath, T. J., Woods, C., & Papas, E. (2022). Review of 20 years of soft contact lens wearer ocular physiology data. Contact Lens & Anterior Eye, 45(1), 101525. https://doi.org/10.1016/j.clae.2021.101525
- U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). Contact lens care. https://www.fda.gov/consumers/womens-health-topics/contact-lens-care
- U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). Contact lens risks. https://www.fda.gov/medical-devices/contact-lenses/contact-lens-risks
- U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). Types of contact lenses. https://www.fda.gov/medical-devices/contact-lenses/types-contact-lenses
- U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). What to know if your child wants contact lenses. https://www.fda.gov/consumers/consumer-updates/what-know-if-your-child-wants-contact-lenses
- Veterans Health Administration. (n.d.). Contact lens safety. https://www.publichealth.va.gov/docs/womens-health-guide/contact-lens-safety.pdf