Nhược thị là tình trạng suy giảm thị lực một bên hoặc hai bên mắt mà không có tổn thương cơ quan nào trong mắt, ước tính có khoảng 3-5% trẻ em toàn cầu mắc phải tình trạng này. Nhiều phụ huynh không nhận biết được các dấu hiệu sớm của nhược thị, khiến trẻ bỏ lỡ giai đoạn vàng điều trị hiệu quả nhất.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về nhược thị, từ định nghĩa chính xác, nguyên nhân hàng đầu, dấu hiệu cảnh báo đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại. Đồng thời, chúng tôi sẽ chia sẻ những biện pháp phòng ngừa thiết thực giúp bảo vệ thị lực của trẻ em và người lớn một cách hiệu quả.

Nhược thị gây suy giảm thị lực khiến tầm nhìn trở nên mờ hoặc không rõ nét, đặc biệt ở một bên mắt.
Nhược thị là gì?
Nhược thị (mắt lười) là tình trạng suy giảm thị lực một bên hoặc hai bên mắt do não không thể nhận biết được những hình ảnh từ mắt bị nhược thị truyền đến, khiến não tăng cường hoạt động với chỉ một mắt. Người bị nhược thị chỉ đạt thị lực tối đa dưới 7/10 ngay cả sau khi đeo kính.
Bệnh nhược thị mắt chia thành nhược thị chức năng (có thể phục hồi) và nhược thị thực thể (khó phục hồi hoàn toàn). Mức độ nhược thị được phân loại dựa trên thị lực đo được: nhẹ (20/40-20/30), trung bình (20/200-20/50) và nặng (dưới 20/200).

Nhược thị là rối loạn phát triển thần kinh gây ra những thay đổi sinh lý trong đường dẫn thị giác và suy giảm thị lực một bên hoặc hai bên.
Nguyên nhân chính gây nhược thị
Nhược thị có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và việc xác định đúng yếu tố gây ra tình trạng này rất quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị. Một nghiên cứu của Pediatric Eye Disease Investigator Group chỉ ra rằng, lác mắt chiếm 38%, bất đồng khúc xạ chiếm 37%, và kết hợp cả hai yếu tố chiếm 24%.
Theo phân loại y khoa, có 3 nguyên nhân chính gây ra nhược thị:
- Lác (Lé) mắt là nguyên nhân phổ biến nhất của nhược thị, đặc biệt là lác một mắt thường xuyên. Khi một bên mắt bị lé, não sẽ “bỏ qua” tín hiệu từ mắt đó để tránh nhìn đôi, dẫn đến mắt lé dần yếu đi và thị lực không phát triển.
- Bất đồng khúc xạ giữa 2 mắt: Xảy ra khi độ khúc xạ giữa hai mắt chênh lệch lớn (thường trên 2D). Não ưu tiên sử dụng mắt có tật khúc xạ nhẹ hơn, dẫn đến mắt còn lại bị nhược thị.
- Các bất thường gây cản trở trục thị giác: Bất kỳ vật cản nào trên đường đi của ánh sáng vào mắt trẻ nhỏ (như đục thủy tinh thể bẩm sinh, sẹo giác mạc, sụp mi) đều khiến não không thể thiết lập đường truyền thị giác bình thường, gây nhược thị.

Lé (lác) mắt là nguyên nhân phổ biến nhất của nhược thị, đặc biệt là lé một mắt thường xuyên.
Phân loại nhược thị theo nhóm tuổi
Nhược thị có thể được phân loại dựa trên nhóm tuổi. Sự phân chia này dựa trên khả năng phát triển và phục hồi của hệ thống thần kinh thị giác ở các độ tuổi khác nhau, từ đó đưa ra phương án điều trị tối ưu nhất.
Nhược thị ở trẻ em
Giai đoạn trẻ từ khi sinh đến 7-8 tuổi là thời kỳ quan trọng nhất của hệ thống phát triển thị lực và dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động làm cản trở quá trình phát triển này. Bằng chứng lâm sàng theo nghiên cứu của West và cộng sự (2016), cho thấy điều trị nhược thị ở trẻ em dưới 7 tuổi có hiệu quả cao và các can thiệp sớm mang lại kết quả tốt nhất.
Giai đoạn vàng phát triển thị giác và một số chức năng thần kinh cảm giác – vận động căn bản là ở cột mốc trẻ 7-8 tuổi. Sau giai đoạn này, não rất khó điều chỉnh thị lực bất thường đặc biệt liên quan đến nhược thị. Nghiên cứu chứng minh rằng trẻ được điều trị trước 5 tuổi có khả năng phục hồi thị lực gần bình thường lên đến 90%. Tất cả trẻ cần khám mắt ít nhất một lần trong độ tuổi 3-5 để điều trị hiệu quả cao nếu phát hiện sớm, tránh các biến chứng nặng n.

Giai đoạn trẻ từ khi sinh đến 7-8 tuổi là thời kỳ quan trọng nhất của hệ thống phát triển thị lực.
Nhược thị ở người lớn
Tỉ lệ hiện mắc nhược thị ở người lớn dao động khoảng 1,3–3,2% dân số người trưởng thành, chủ yếu là do di chứng từ thời thơ ấu. Nguyên nhân hàng đầu vẫn là các tật khúc xạ (cận, viễn, loạn) chiếm 50%, tiếp theo là mắc đồng thời bất đồng khúc xạ (loạn thị) và lác với 27%, lác đơn thuần chiếm 19%.
Điều trị nhược thị thường ít hiệu quả ở người lớn hơn ở trẻ em do giảm tính dẻo thần kinh so với trẻ em.

Tỉ lệ hiện mắc nhược thị ở người lớn dao động khoảng 1,3–3,2%, chủ yếu là do di chứng từ thời thơ ấu.
Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết nhược thị
Phần lớn trẻ bị nhược thị thường không có biểu hiện rõ ràng do đã dần thích nghi với tình trạng giảm thị lực kéo dài, nên hiếm khi tự than phiền về việc nhìn mờ. Vì lý do này, các phụ huynh và giáo viên thường rất khó nhận biết tình trạng nhược thị chỉ qua quan sát thông thường. Nhiều trường hợp chỉ được phát hiện tình cờ thông qua các đợt sàng lọc thị lực định kỳ, do trẻ không biết cách diễn đạt hoặc có xu hướng che giấu triệu chứng.
7 dấu hiệu nhận biết nhược thị phổ biến:
- Lé mắt hoặc lác mắt
- Thường xuyên nheo mắt khi nhìn gần hoặc nhìn xa để cố gắng nhìn rõ hơn
- Nghiêng đầu hoặc vẹo cổ khi quan sát vật thể để tăng khả năng nhìn rõ
- Che hoặc nhắm một mắt khi nhìn xa, đọc sách, hoặc xem TV
- Gặp khó khăn đánh giá khoảng cách khi chơi thể thao, bắt bóng, hoặc xuống cầu thang
- Phàn nàn mỏi mắt, đau đầu sau khi đọc sách hoặc học bài trong thời gian dài
- Đọc chậm và sai nhiều đáng kể so với trẻ bình thường, ngay cả khi thị lực mắt yếu chỉ giảm xuống 5/10
Dấu hiệu nhược thị ở trẻ sơ sinh (0-3 tuổi)
Phát hiện nhược thị ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 3 tuổi rất khó khăn vì trẻ chưa thể diễn đạt cảm giác của mình. Phụ huynh cần quan sát các dấu hiệu hành vi sau:
Dấu hiệu hành vi:
- Trẻ quay đầu theo một hướng cố định khi nhìn đồ vật hoặc người
- Phản ứng chậm với ánh sáng ở một bên mắt (kiểm tra bằng cách chiếu đèn pin nhẹ)
- Không bắt được đồ vật khi đưa về phía một bên mắt
- Khóc hoặc khó chịu khi bịt một mắt (mắt khỏe), nhưng bình thường khi bịt mắt còn lại (mắt yếu)
- Mắt không cùng nhìn một hướng – lé trong, lé ngoài, hoặc lé thẳng đứng
Phương pháp kiểm tra tại nhà: Phụ huynh có thể thực hiện bài test đơn giản: Bịt luân phiên từng mắt của trẻ trong 5-10 giây và quan sát phản ứng. Nếu trẻ khóc, giãy giụa, hoặc cố gắng gỡ băng khi bịt một mắt (mắt khỏe) nhưng bình tĩnh khi bịt mắt còn lại (mắt yếu), đây là dấu hiệu nghi ngờ nhược thị và cần đi khám ngay.
Dấu hiệu nhược thị ở lớn hơn (3 – 8 tuổi)
Ở độ tuổi này, trẻ có thể diễn đạt tốt hơn và dấu hiệu nhược thị dễ phát hiện hơn:
Dấu hiệu thị giác:
- Thị lực kém một bên – không thể đọc bảng thị lực ở mắt yếu ngay cả khi đeo kính
- Độ chênh lệch thị lực hai mắt từ 2 dòng trở lên (ví dụ: mắt phải 10/10, mắt trái 6/10)
- Nhìn đôi (diplopia) trong một số trường hợp lác mắt kèm nhược thị
Dấu hiệu học tập:
- Đọc chậm, sai nhiều – bỏ dòng, đọc nhầm chữ giống nhau (b/d, p/q)
- Viết lệch dòng – không giữ được dòng thẳng khi viết
- Khó khăn khi chép bảng – mất nhiều thời gian hơn bạn
- Mau mệt khi học – phàn nàn đau đầu, mỏi mắt sau 15-20 phút
Dấu hiệu vận động:
- Vụng về khi chơi thể thao – không bắt được bóng, đá trượt bóng
- Đánh giá khoảng cách kém – va vào đồ vật, ngã khi xuống cầu thang
- Khó khăn với các trò chơi 3D – xếp hình, ghép puzzle
Dấu hiệu nhược thị cần đi khám mắt ngay
Phụ huynh nên đưa trẻ đi khám mắt ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
- Lác/Lé mắt xuất hiện đột ngột hoặc tăng dần
- Mắt trẻ có màu trắng (white reflex) thay vì màu đỏ khi chụp ảnh có flash
- Trẻ che hoặc nhắm một mắt liên tục khi nhìn xa
- Thị lực giảm đột ngột – trẻ phàn nàn nhìn mờ bất thường
- Có tiền sử gia đình về nhược thị, lác mắt, hoặc các bệnh lý mắt di truyền

Những dấu hiệu nghi ngờ người bị nhược thị như lé mắt/lác mắt, hay nheo mắt khi nhìn gần hoặc xa.
Phương pháp chẩn đoán bệnh nhược thị
Chẩn đoán nhược thị yêu cầu hai thành phần: xác định nguyên nhân gây nhược thị và đo thị lực giảm vượt mức dự kiến từ tình trạng bệnh lý cơ bản.
Bước 1: Bác sĩ tiến hành khám lâm sàng tổng thể mắt, đồng thời khai giác tiền sử bệnh của gia đình.
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi
Bước 2: Đo thị lực mắt bằng bảng đo mắt phù hợp với lứa tuổi
Bước 3: Đo khúc xạ bằng hai phương pháp là đo khúc xạ khách quan và đo khúc xạ chủ quan
Bước 4: Bác sĩ đánh giá sự phối hợp vận động của hai mắt, khả năng định vị và bám theo vật di động thông qua các test:
Bước 5: Bác sĩ sử dụng đèn soi đáy mắt hoặc máy chụp đáy mắt để kiểm tra thủy tinh thể, võng mạc, dịch kính và giác mạc.

Tầm soát và kiểm tra thị lực định kỳ được thực hiện bằng cách đo thị lực từng mắt bằng bảng thị lực.
Cách điều trị nhược thị hiệu quả
Việc điều trị nhược thị phụ thuộc vào nguyên nhân và độ tuổi của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị nhược thị hiệu quả đã được nghiên cứu và áp dụng trong thực tế:
Chỉnh tật khúc xạ: Đeo kính mắt đúng độ là phương pháp quan trọng nhất đối với mọi trường hợp nhược thị, đặc biệt là nhược thị do khúc xạ. Thời gian đeo kính từ 4-6 tuần thường được khuyến nghị trước khi cân nhắc các điều trị khác. Nghiên cứu trên 84 trẻ em từ 3-6 tuổi cho thấy 77% trẻ cải thiện từ 2 dòng thị lực trở lên và 27% khỏi nhược thị chỉ nhờ đeo kính liên tục.
Điều trị che mắt: Che mắt lành (mắt khỏe, không bị nhược thị) để kích thích mắt yếu (mắt nhược thị) hoạt động, giúp tăng cường thị lực. Cụ thể:
- Che mắt 2 giờ/ngày hiệu quả như che 6 giờ/ngày với nhược thị trung bình,
- Nhược thị nặng cần che 6 giờ/ngày thay vì che cả ngày (2,4).
- Không có lợi ích khi che mắt nhược thị trung bình hơn 2 giờ và nhược thị nặng hơn 6 giờ mỗi ngày.
Điều trị thuốc nhỏ: Nhỏ atropine 1% vào mắt lành để làm mờ mắt này, buộc trẻ phải sử dụng mắt yếu. Phương pháp này cho hiệu quả tương đương che mắt và có tỷ lệ chấp nhận cao hơn từ gia đình.
Phương pháp phạt quang học: Sử dụng kính đặc biệt hoặc màng lọc Bangerter tạo mờ mắt lành, chỉ định thay cho hoặc phối hợp che mắt đối với một số đối tượng.
Phẫu thuật đục thủy tinh thể: Dành cho những trường hợp nhược thị do đục thủy tinh thể, đặc biệt hiệu quả nhất đối với trẻ nhỏ dưới 7 tuổi.
Theo dõi định kỳ: Cần kiểm tra và điều chỉnh điều trị mỗi 1-3 tháng để đảm bảo hiệu quả và phòng ngừa nguy cơ nhược thị đảo ngược.

Điều trị che mắt bằng cách che mắt lành để kích thích mắt yếu hoạt động, giúp tăng thị lực.
Cách phòng ngừa bệnh nhược thị
Khám mắt định kỳ cho trẻ nhỏ, đặc biệt trong các giai đoạn phát triển thị giác quan trọng như sơ sinh, 6 tháng, 3 tuổi và trước khi vào tiểu học là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Điều chỉnh sớm tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị cho trẻ bằng kính đúng số nếu phát hiện bất thường trong quá trình khám mắt giúp ngăn ngừa nhược thị phát triển.
Giáo dục và tạo thói quen bảo vệ mắt cho trẻ bao gồm giữ đúng tư thế khi học, ngồi học nơi đủ ánh sáng, không đọc sách khi nằm hoặc ngồi tàu xe. Hạn chế xem TV và sử dụng thiết bị điện tử liên tục quá 2 giờ mỗi lần vì ánh sáng đèn LED từ các thiết bị này có thể gây tổn thương và làm trầm trọng thêm các bệnh về mắt. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý với thực phẩm giàu chất xơ và vitamin giúp duy trì và cải thiện thị lực.
Thường xuyên theo dõi và tái khám giúp trẻ nhỏ được phát hiện và điều trị sớm các bệnh về mắt, phục hồi thị lực nhanh hơn và có khả năng trở về bình thường cao hơn. Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám mắt định kỳ ít nhất 2 lần mỗi năm. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm nhược thị ở trẻ em có vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh.

Khám mắt định kỳ cho trẻ nhỏ, đặc biệt trong các giai đoạn sơ sinh, 6 tháng, 3 tuổi và trước khi vào tiểu học.
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến nhược thị
Nhược thị có làm mù mắt không?
Nhược thị không gây mù hoàn toàn cả hai mắt, nhưng nếu không điều trị sẽ dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn hoặc “mù chức năng” ở mắt bị nhược thị. Ba trong số 100 người lớn có thị lực giảm vĩnh viễn vì họ bị nhược thị khi còn nhỏ và không được điều trị. Tuy nhiên, nguy cơ mù hoàn toàn sẽ tăng cao nếu mắt khỏe mạnh bị tổn thương do tai nạn hoặc bệnh lý khác.
Nhược thị có mổ được không?
Phẫu thuật không chữa khỏi bản chất bệnh nhược thị, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt. Nếu có vấn đề với thị lực gây nhược thị, bác sĩ có thể đưa ra hướng điều trị phù hợp. Ví dụ bác sĩ có thể khuyên dùng kính hoặc kính áp tròng cho trẻ cận thị hoặc viễn thị, hoặc phẫu thuật cho trẻ bị đục thủy tinh thể. Phẫu thuật chỉ điều trị nguyên nhân gây nhược thị chứ không phải bản thân tình trạng nhược thị.
Nhược thị có nên đeo kính không?
Người bị nhược thị nên đeo kính đúng số để mắt nhược thị nhận được hình ảnh rõ nét nhất có thể. Kính giúp giảm chênh lệch thị lực hai mắt, kích thích não sử dụng mắt yếu. Nên thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh độ kính khi cần thiết.
Nhược thị bao lâu thì khỏi?
Sau khi trẻ bắt đầu điều trị, thị lực có thể bắt đầu cải thiện trong vài tuần, nhưng có thể mất nhiều tháng để có kết quả tốt nhất. Với trường hợp vừa và nhẹ, một số nghiên cứu còn ghi nhận cải thiện chỉ sau 14–16 tuần, nhưng duy trì kính đúng số và tập luyện cần kéo dài tối thiểu từ 6 tháng để đạt hiệu quả bền vững. Điều trị ở người lớn vẫn có thể giúp cải thiện một phần thị lực nếu tuân thủ, song hiếm khi đạt bình thường như trẻ em.
Nhược thị là tình trạng giảm thị lực nghiêm trọng có thể để lại hậu quả vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và các lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhược thị. Việc hiểu rõ tầm quan trọng của giai đoạn vàng điều trị trước 7 tuổi và các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bảo vệ thị lực cho trẻ em và người lớn.
Bệnh viện Mắt Sài Gòn – hệ thống bệnh viện chuyên khoa mắt ngoài công lập lớn nhất Việt Nam, là điểm đến tin cậy cho mọi nhu cầu chăm sóc và điều trị bệnh lý nhãn khoa. Với đội ngũ bác sĩ nhãn khoa chuyên môn cao, tiêu chuẩn điều trị chất lượng hàng đầu và trải nghiệm khách hàng vượt trội, Mắt Sài Gòn cam kết mang đến dịch vụ chẩn đoán và điều trị nhược thị hiệu quả nhất.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Ophthalmology. (2025). Amblyopia. EyeWiki. Retrieved August 11, 2025, from https://eyewiki.org/Amblyopia
- American Academy of Ophthalmology. (2025). Amblyopia treatment modalities. Retrieved August 11, 2025, from https://www.aao.org/education/disease-review/amblyopia-treatment-modalities#
- Bộ Y Tế. (2023). Bệnh nhược thị: Triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp điều trị và các biện pháp phòng ngừa. Sức Khỏe Đời Sống. Retrieved August 11, 2025, from https://suckhoedoisong.vn/nhuoc-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-phuong-phap-dieu-tri-va-cac-bien-phap-phong-ngua-169220418172158663.htm
- Chen, A. M., & Cotter, S. A. (2016). The Amblyopia Treatment Studies: Implications for Clinical Practice. Advances in ophthalmology and optometry, 1(1), 287–305. https://doi.org/10.1016/j.yaoo.2016.03.007
- Duke-Elder, S. (1950). Textbook of ophthalmology. British Medical Journal, 1(4654), 650–651. Retrieved from https://jaiu.kg/wp-content/uploads/2024/10/Textbook-of-Ophthalmology.pdf
- Gopal, S. K. S., Kelkar, J., Kelkar, A., & Pandit, A. (2019). Simplified updates on the pathophysiology and recent developments in the treatment of amblyopia: A review. Indian journal of ophthalmology, 67(9), 1392–1399. https://doi.org/10.4103/ijo.IJO_11_19
- Khan T. (2015). Is There a Critical Period for Amblyopia Therapy? Results of a Study on Older Anisometropic Amblyopes. Journal of clinical and diagnostic research : JCDR, 9(8), NC01–NC4. https://doi.org/10.7860/JCDR/2015/13277.6288
- National Eye Institute. (2025). Amblyopia (lazy eye). Retrieved August 11, 2025, from https://www.nei.nih.gov/learn-about-eye-health/eye-conditions-and-diseases/amblyopia-lazy-eye
- National Library of Medicine. (2014, April 29). Amblyopia (lazy eye). MedlinePlus. https://medlineplus.gov/ency/article/001014.htm
- Pediatric Eye Disease Investigator Group (2002). The clinical profile of moderate amblyopia in children younger than 7 years. Archives of ophthalmology (Chicago, Ill. : 1960), 120(3), 281–287.
- West, S., & Williams, C. (2016). Amblyopia in children (aged 7 years or less). BMJ clinical evidence, 2016, 0709.