Nội dung bài viết

Nhược thị là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Nhược thị là tình trạng suy giảm thị lực một bên hoặc hai bên mắt mà không có tổn thương cơ quan nào trong mắt, ước tính có khoảng 3-5% trẻ em toàn cầu mắc phải tình trạng này. (1). Nhiều phụ huynh không nhận biết được các dấu hiệu sớm của nhược thị, khiến trẻ bỏ lỡ giai đoạn vàng điều trị hiệu quả nhất.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về nhược thị, từ định nghĩa chính xác, nguyên nhân hàng đầu, dấu hiệu cảnh báo đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại. Đồng thời, chúng tôi sẽ chia sẻ những biện pháp phòng ngừa thiết thực giúp bảo vệ thị lực của trẻ em và người lớn một cách hiệu quả.

Tầm nhìn của người bị nhược thị so với mắt bình thường

Nhược thị gây suy giảm thị lực khiến tầm nhìn trở nên mờ hoặc không rõ nét, đặc biệt ở một bên mắt.

Nhược thị là gì?

Nhược thị (hay còn gọi là mắt lười) là tình trạng suy giảm thị lực một bên hoặc hai bên mắt do não không thể nhận biết được những hình ảnh từ mắt bị nhược thị truyền đến, khiến não tăng cường hoạt động với chỉ một mắt. Người bị nhược thị chỉ đạt thị lực tối đa dưới 7/10 sau điều chỉnh kính (3).

Bệnh nhược thị mắt chia làm hai loại gồm nhược thị chức năng và nhược thị thực thể. Trong đó, nhược thị chức năng là tình trạng thị lực có thể cải thiện sau khi điều trị và phục hồi chức năng. Còn nhược thị thực thể là tình trạng mắt không thể phục hồi hoàn toàn bình thường được.

Dựa trên chẩn đoán lâm sàng về thị lực, nhược thị được chia làm 3 mức độ:

  • Nhược thị nhẹ khi thị lực từ 20/40 đến 20/30
  • Nhược thị trung bình khi thị lực từ 20/200 đến 20/50
  • Nhược thị nặng khi thị lực dưới 20/200 (3).
Nhược thị là tình trạng một hoặc hai bên mắt thị suy giảm chức năng

Nhược thị là rối loạn phát triển thần kinh gây ra những thay đổi sinh lý trong đường dẫn thị giác và suy giảm thị lực một bên hoặc hai bên.

Nguyên nhân nhược thị

Nhược thị có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và việc xác định đúng yếu tố gây ra tình trạng này rất quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị. Một nghiên cứu của Pediatric Eye Disease Investigator Group chỉ ra rằng, lác mắt chiếm 38%, bất đồng khúc xạ chiếm 37%, và kết hợp cả hai yếu tố chiếm 24%. (10).

Theo phân loại y khoa, có 3 nguyên nhân chính gây ra nhược thị:(5).

  • Lác (Lé) mắt là nguyên nhân phổ biến nhất của nhược thị, đặc biệt là lác một mắt thường xuyên. Khi một bên mắt bị lé, não sẽ “bỏ qua” tín hiệu từ mắt đó để tránh nhìn đôi, dẫn đến mắt lé dần yếu đi và thị lực không phát triển (1).
  • Bất đồng khúc xạ giữa 2 mắt: Độ khúc xạ hai mắt không đồng đều, thường chênh lệch trên 2D có thể gây nhược thị ở mắt có khúc xạ cao hơn.  Trong trường hợp này, não sẽ có khuynh hướng bỏ qua tín hiệu đến từ mắt bị tật khúc xạ nặng hơn.
  • Các bất thường gây cản trở trục thị giác: Bất kỳ bất thường nào ở trẻ nhỏ gây cản trở trục thị giác có thể dẫn đến nhược thị do não không thể tạo lập được đường dẫn truyền thị giác. Chẳng hạn như mắt bị đục thủy tinh thể bẩm sinh ở một mắt, sẹo giác mạc, sụp mi …
Lé mắt là nguyên nhân phổ biến gây nhược thị

Lé (lác) mắt là nguyên nhân phổ biến nhất của nhược thị, đặc biệt là lé một mắt thường xuyên.

Phân loại nhược thị theo nhóm tuổi

Nhược thị có thể được phân loại dựa trên nhóm tuổi. Sự phân chia này dựa trên khả năng phát triển và phục hồi của hệ thống thần kinh thị giác ở các độ tuổi khác nhau, từ đó đưa ra phương án điều trị tối ưu nhất.

Nhược thị ở trẻ em

Giai đoạn trẻ từ khi sinh đến 7-8 tuổi là thời kỳ quan trọng nhất của hệ thống phát triển thị lực và dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động làm cản trở quá trình phát triển này (1). Bằng chứng lâm sàng theo nghiên cứu của West và cộng sự (2016), cho thấy điều trị nhược thị ở trẻ em dưới 7 tuổi có hiệu quả cao và các can thiệp sớm mang lại kết quả tốt nhất (11).

Giai đoạn vàng phát triển thị giác và một số chức năng thần kinh cảm giác – vận động căn bản là ở cột mốc trẻ 7-8 tuổi. Sau giai đoạn này, não rất khó điều chỉnh thị lực bất thường đặc biệt liên quan đến nhược thị (6). Nghiên cứu chứng minh rằng trẻ được điều trị trước 5 tuổi có khả năng phục hồi thị lực gần bình thường lên đến 90% (9). Tất cả trẻ cần khám mắt ít nhất một lần trong độ tuổi 3-5 để điều trị hiệu quả cao nếu phát hiện sớm, tránh các biến chứng nặng nề (8).

Cần chú ý nhược ý ở trẻ em từ 7 - 8 tuổi

Giai đoạn trẻ từ khi sinh đến 7-8 tuổi là thời kỳ quan trọng nhất của hệ thống phát triển thị lực.

Nhược thị ở người lớn

Tỉ lệ hiện mắc nhược thị ở người lớn dao động khoảng 1,3–3,2% dân số người trưởng thành, chủ yếu là do di chứng từ thời thơ ấu (6). Nguyên nhân hàng đầu vẫn là các tật khúc xạ (cận, viễn, loạn) chiếm 50%, tiếp theo là mắc đồng thời bất đồng khúc xạ (loạn thị) và lác với 27%, lác đơn thuần chiếm 19% (3).

Điều trị nhược thị thường ít hiệu quả ở người lớn hơn ở trẻ em do giảm tính dẻo thần kinh so với trẻ em (7).

Nhược thị ở người lớn do di chứng từ nhỏ

Tỉ lệ hiện mắc nhược thị ở người lớn dao động khoảng 1,3–3,2%, chủ yếu là do di chứng từ thời thơ ấu.

Dấu hiệu của nhược thị

Phần lớn trẻ bị nhược thị thường không có biểu hiện rõ ràng do đã dần thích nghi với tình trạng giảm thị lực kéo dài, nên hiếm khi tự than phiền về việc nhìn mờ. Vì lý do này, các phụ huynh và giáo viên thường rất khó nhận biết tình trạng nhược thị chỉ qua quan sát thông thường. Nhiều trường hợp chỉ được phát hiện tình cờ thông qua các đợt sàng lọc thị lực định kỳ, do trẻ không biết cách diễn đạt hoặc có xu hướng che giấu triệu chứng.

Các dấu hiệu nghi ngờ trẻ bị nhược thị bao gồm:

  • Lé mắt hoặc lác mắt (strabismus).
  • Thường xuyên nheo mắt khi nhìn gần hoặc nhìn xa.
  • Nghiêng đầu và vẹo cổ khi quan sát vật thể để tăng khả năng nhìn rõ hơn.
  • Trẻ có thể thường xuyên than mỏi mắt, khó chịu khi tập trung nhìn.
  • Gặp khó khăn trong việc đánh giá khoảng cách khi tham gia các hoạt động như chơi thể thao hoặc học tập.

Nghiên cứu cũng cho thấy trẻ nhược thị thường đọc chậm hơn đáng kể so với trẻ bình thường, ngay cả khi thị lực mắt bị nhược thị chỉ giảm xuống mức 5/10.

Phụ huynh nên cho trẻ khám mắt vào các thời điểm quan trọng: trước tuổi mầm non, trước khi vào mẫu giáo, trước khi vào lớp một và nên tái khám mắt hàng năm (3). Kiểm tra đơn giản bằng cách bịt từng mắt của trẻ để so sánh thị lực từng bên có thể phát hiện sớm dấu hiệu nghi ngờ nhược thị.

Người bị nhược thị thường nheo mắt khi nhìn gần hoặc xa

Những dấu hiệu nghi ngờ người bị nhược thị như lé mắt/lác mắt, hay nheo mắt khi nhìn gần hoặc xa.

Phương pháp chẩn đoán bệnh nhược thị

Tầm soát và kiểm tra thị lực định kỳ được thực hiện bằng cách đo thị lực từng mắt bằng bảng thị lực phù hợp lứa tuổi như Bảng chữ E (Bảng Tumbling E), thẻ Allen, bảng đo thị lực HOTV hoặc bảng Snellen cho trẻ lớn (1). Đánh giá thị lực khách quan ở các lứa tuổi chưa hợp tác được thực hiện bằng tầm soát hình ảnh, sử dụng máy ảnh đặc biệt phát hiện phản xạ đỏ để nhận diện yếu tố nguy cơ nhược thị (8).

Đo khúc xạ bao gồm đo khúc xạ khách quan và chủ quan để phát hiện tật khúc xạ như viễn thị, loạn thị, cận thị tiềm ẩn nguy cơ nhược thị ở từng mắt (1). Kiểm tra chức năng vận động và phối hợp mắt đánh giá sự phối hợp vận động của hai mắt, khả năng định vị và bám theo vật di động (1). Bác sĩ cũng cần xác định và loại trừ các nguyên nhân nền, phát hiện các bất thường bẩm sinh, lác, tật khúc xạ hoặc tổn thương mắt là nguyên nhân thứ phát gây nhược thị (1). Chẩn đoán nhược thị yêu cầu hai thành phần: có nguyên nhân gây nhược thị và thị lực giảm vượt mức dự kiến từ tình trạng bệnh lý cơ bản (1).

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

Chẩn đoán nhược thị bằng cách đo mắt

Tầm soát và kiểm tra thị lực định kỳ được thực hiện bằng cách đo thị lực từng mắt bằng bảng thị lực.

Cách điều trị nhược thị hiệu quả

Việc điều trị nhược thị phụ thuộc vào nguyên nhân và độ tuổi của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị nhược thị hiệu quả đã được nghiên cứu và áp dụng trong thực tế:

Chỉnh tật khúc xạ: Đeo kính mắt đúng độ là phương pháp quan trọng nhất đối với mọi trường hợp nhược thị, đặc biệt là nhược thị do khúc xạ. Thời gian đeo kính từ 4-6 tuần thường được khuyến nghị trước khi cân nhắc các điều trị khác (2). Nghiên cứu trên 84 trẻ em từ 3-6 tuổi cho thấy 77% trẻ cải thiện từ 2 dòng thị lực trở lên và 27% khỏi nhược thị chỉ nhờ đeo kính liên tục (1).

Điều trị che mắt: Che mắt lành (mắt khỏe, không bị nhược thị) để kích thích mắt yếu (mắt nhược thị)  hoạt động, giúp tăng cường thị lực. Cụ thể:

  • Che mắt 2 giờ/ngày hiệu quả như che 6 giờ/ngày với nhược thị trung bình,
  • Nhược thị nặng cần che 6 giờ/ngày thay vì che cả ngày (2,4).
  • Không có lợi ích khi che mắt nhược thị trung bình hơn 2 giờ và nhược thị nặng hơn 6 giờ mỗi ngày (4).

Điều trị thuốc nhỏ: Nhỏ atropine 1% vào mắt lành để làm mờ mắt này, buộc trẻ phải sử dụng mắt yếu (2). Phương pháp này cho hiệu quả tương đương che mắt và có tỷ lệ chấp nhận cao hơn từ gia đình. (2)

Phương pháp phạt quang học: Sử dụng kính đặc biệt hoặc màng lọc Bangerter tạo mờ mắt lành, chỉ định thay cho hoặc phối hợp che mắt đối với một số đối tượng (2).

Phẫu thuật đục thủy tinh thể: Dành cho những trường hợp nhược thị do đục thủy tinh thể, đặc biệt hiệu quả nhất đối với trẻ nhỏ dưới 7 tuổi (1).

Theo dõi định kỳ: Cần kiểm tra và điều chỉnh điều trị mỗi 1-3 tháng để đảm bảo hiệu quả và phòng ngừa nguy cơ nhược thị đảo ngược. (2).

Che mắt khỏe mạnh nhằm kích thích mắt bị nhược thị hoạt động tốt hơn

Điều trị che mắt bằng cách che mắt lành để kích thích mắt yếu hoạt động, giúp tăng thị lực.

Cách phòng ngừa bệnh nhược thị

Khám mắt định kỳ cho trẻ nhỏ, đặc biệt trong các giai đoạn phát triển thị giác quan trọng như sơ sinh, 6 tháng, 3 tuổi và trước khi vào tiểu học là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất (8). Điều chỉnh sớm tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị cho trẻ bằng kính đúng số nếu phát hiện bất thường trong quá trình khám mắt giúp ngăn ngừa nhược thị phát triển (3).

Giáo dục và tạo thói quen bảo vệ mắt cho trẻ bao gồm giữ đúng tư thế khi học, ngồi học nơi đủ ánh sáng, không đọc sách khi nằm hoặc ngồi tàu xe (3). Hạn chế xem TV và sử dụng thiết bị điện tử liên tục quá 2 giờ mỗi lần vì ánh sáng đèn LED từ các thiết bị này có thể gây tổn thương và làm trầm trọng thêm các bệnh về mắt (3). Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý với thực phẩm giàu chất xơ và vitamin giúp duy trì và cải thiện thị lực (3).

Thường xuyên theo dõi và tái khám giúp trẻ nhỏ được phát hiện và điều trị sớm các bệnh về mắt, phục hồi thị lực nhanh hơn và có khả năng trở về bình thường cao hơn. Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám mắt định kỳ ít nhất 2 lần mỗi năm (3). Tăng cường tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm nhược thị ở trẻ em có vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh (3).

Khám mắt cho trẻ nhỏ vào các giai đoạn quan trọng để ngừa nhược thị

Khám mắt định kỳ cho trẻ nhỏ, đặc biệt trong các giai đoạn sơ sinh, 6 tháng, 3 tuổi và trước khi vào tiểu học.

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến nhược thị

Nhược thị có làm mù mắt không?

Nhược thị không gây mù hoàn toàn cả hai mắt, nhưng nếu không điều trị sẽ dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn hoặc “mù chức năng” ở mắt bị nhược thị (8). Ba trong số 100 người lớn có thị lực giảm vĩnh viễn vì họ bị nhược thị khi còn nhỏ và không được điều trị (8). Tuy nhiên, nguy cơ mù hoàn toàn sẽ tăng cao nếu mắt khỏe mạnh bị tổn thương do tai nạn hoặc bệnh lý khác.

Nhược thị có mổ được không?

Phẫu thuật không chữa khỏi bản chất bệnh nhược thị, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (2). Nếu có vấn đề với thị lực gây nhược thị, bác sĩ có thể đưa ra hướng điều trị phù hợp. Ví dụ bác sĩ có thể khuyên dùng kính hoặc kính áp tròng cho trẻ cận thị hoặc viễn thị, hoặc phẫu thuật cho trẻ bị đục thủy tinh thể (9). Phẫu thuật chỉ điều trị nguyên nhân gây nhược thị chứ không phải bản thân tình trạng nhược thị.

Nhược thị có nên đeo kính không?

Người bị nhược thị nên đeo kính đúng số để mắt nhược thị nhận được hình ảnh rõ nét nhất có thể. Kính giúp giảm chênh lệch thị lực hai mắt, kích thích não sử dụng mắt yếu (3). Nên thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh độ kính khi cần thiết.

Nhược thị bao lâu thì khỏi?

Sau khi trẻ bắt đầu điều trị, thị lực có thể bắt đầu cải thiện trong vài tuần, nhưng có thể mất nhiều tháng để có kết quả tốt nhất (8). Với trường hợp vừa và nhẹ, một số nghiên cứu còn ghi nhận cải thiện chỉ sau 14–16 tuần, nhưng duy trì kính đúng số và tập luyện cần kéo dài tối thiểu từ 6 tháng để đạt hiệu quả bền vững (1). Điều trị ở người lớn vẫn có thể giúp cải thiện một phần thị lực nếu tuân thủ, song hiếm khi đạt bình thường như trẻ em (7).

Nhược thị là tình trạng giảm thị lực nghiêm trọng có thể để lại hậu quả vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và các lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhược thị. Việc hiểu rõ tầm quan trọng của giai đoạn vàng điều trị trước 7 tuổi và các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bảo vệ thị lực cho trẻ em và người lớn.

Bệnh viện Mắt Sài Gòn – hệ thống bệnh viện chuyên khoa mắt ngoài công lập lớn nhất Việt Nam, là điểm đến tin cậy cho mọi nhu cầu chăm sóc và điều trị bệnh lý nhãn khoa. Với đội ngũ bác sĩ nhãn khoa chuyên môn cao, tiêu chuẩn điều trị chất lượng hàng đầu và trải nghiệm khách hàng vượt trội, Mắt Sài Gòn cam kết mang đến dịch vụ chẩn đoán và điều trị nhược thị hiệu quả nhất.

Tài liệu tham khảo

  1. American Academy of Ophthalmology. (2025). Amblyopia. EyeWiki. Retrieved August 11, 2025, from https://eyewiki.org/Amblyopia
  2. American Academy of Ophthalmology. (2025). Amblyopia treatment modalities. Retrieved August 11, 2025, from https://www.aao.org/education/disease-review/amblyopia-treatment-modalities#
  3. Bộ Y Tế. (2023). Bệnh nhược thị: Triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp điều trị và các biện pháp phòng ngừa. Sức Khỏe Đời Sống. Retrieved August 11, 2025, from https://suckhoedoisong.vn/nhuoc-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-phuong-phap-dieu-tri-va-cac-bien-phap-phong-ngua-169220418172158663.htm
  4. Chen, A. M., & Cotter, S. A. (2016). The Amblyopia Treatment Studies: Implications for Clinical Practice. Advances in ophthalmology and optometry, 1(1), 287–305. https://doi.org/10.1016/j.yaoo.2016.03.007
  5. Duke-Elder, S. (1950). Textbook of ophthalmology. British Medical Journal, 1(4654), 650–651. Retrieved from https://jaiu.kg/wp-content/uploads/2024/10/Textbook-of-Ophthalmology.pdf
  6. Gopal, S. K. S., Kelkar, J., Kelkar, A., & Pandit, A. (2019). Simplified updates on the pathophysiology and recent developments in the treatment of amblyopia: A review. Indian journal of ophthalmology, 67(9), 1392–1399. https://doi.org/10.4103/ijo.IJO_11_19
  7. Khan T. (2015). Is There a Critical Period for Amblyopia Therapy? Results of a Study on Older Anisometropic Amblyopes. Journal of clinical and diagnostic research : JCDR, 9(8), NC01–NC4. https://doi.org/10.7860/JCDR/2015/13277.6288
  8. National Eye Institute. (2025). Amblyopia (lazy eye). Retrieved August 11, 2025, from https://www.nei.nih.gov/learn-about-eye-health/eye-conditions-and-diseases/amblyopia-lazy-eye
  9. National Library of Medicine. (2014, April 29). Amblyopia (lazy eye). MedlinePlus. https://medlineplus.gov/ency/article/001014.htm
  10. Pediatric Eye Disease Investigator Group (2002). The clinical profile of moderate amblyopia in children younger than 7 years. Archives of ophthalmology (Chicago, Ill. : 1960), 120(3), 281–287.
  11. West, S., & Williams, C. (2016). Amblyopia in children (aged 7 years or less). BMJ clinical evidence, 2016, 0709.

Chia sẻ: