Viêm giác mạc là một trong những bệnh lý mắt nghiêm trọng nhất, được xếp hạng là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa do nhiễm khuẩn trên toàn cầu. Tại Việt Nam, bệnh này thường gặp ở những người lao động nông nghiệp và các đối tượng có nguy cơ cao như người đeo kính áp tròng. Viêm giác mạc không chỉ gây đau đớn dữ dội mà còn có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Chính vì vậy, việc hiểu biết đúng về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị viêm giác mạc sẽ giúp quý bệnh nhân nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo, từ đó có những biện pháp xử lý phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về bệnh viêm giác mạc, nguyên nhân, phân loại, dấu hiệu nhận biết, phương pháp chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiện đại, nhằm giúp quý bệnh nhân bảo vệ sức khỏe thị giác một cách hiệu quả nhất.

Viêm giác mạc là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa.
Viêm giác mạc là bệnh gì?
Viêm giác mạc là tình trạng giác mạc – lớp trong suốt phía trước của mắt che phủ mống mắt và đồng tử – bị viêm và sưng tấy. Bệnh này có thể gây đau nhức dữ dội, đỏ mắt, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng và giảm thị lực nghiêm trọng. Quá trình viêm có thể dẫn đến sự phá hủy biểu mô và chất nền giác mạc, tạo thành các vết loét nguy hiểm.
Viêm giác mạc là bệnh lý mắt phổ biến, thường ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn nữ giới với tỷ lệ 65-71% bệnh nhân là nam. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng hay gặp nhất ở người trưởng thành trong độ tuổi lao động. Tình trạng này có thể được kiểm soát hiệu quả bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và tuân thủ đúng hướng dẫn vệ sinh mắt.

Viêm giác mạc gây sưng tấy, đau nhức dữ dội.
Nguyên nhân viêm giác mạc?
Có hai nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm giác mạc là nhiễm trùng mắt và chấn thương mắt.
Nhiễm trùng mắt xảy ra khi vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào giác mạc qua các vết thương, trầy xước hoặc thủng.
- Viêm giác mạc do virus là dạng phổ biến nhất, trong đó virus herpes simplex type 1, varicella zoster và adenovirus là những tác nhân hay gặp.
- Viêm giác mạc do vi khuẩn chiếm tỷ lệ thấp hơn, chủ yếu do Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa và Streptococcus pneumoniae.
Các trường hợp do ký sinh trùng như Acanthamoeba hoặc nấm tương đối hiếm gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Chấn thương mắt là nguyên nhân quan trọng khác, bao gồm va đập, dị vật rơi vào mắt, đeo kính áp tròng không đúng cách, hoặc biến chứng từ phẫu thuật giác mạc. Ngoài ra, các bệnh lý toàn thân như tiểu đường, suy giảm miễn dịch, viêm khớp dạng thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Thiếu vitamin A, tổn thương dây thần kinh VII, sử dụng kính áp tròng không vệ sinh, biến chứng từ bệnh mắt hột như lông quặm và tiếp xúc với tia UV cũng là những yếu tố nguy cơ cần lưu ý.

Nguyên nhân viêm giác mạc do nhiễm trùng mắt và chấn thương mắt.
Phân loại viêm giác mạc
Viêm giác mạc được phân loại theo mức độ tổn thương và vị trí tổn thương. Theo mức độ tổn thương, viêm giác mạc nông bao gồm viêm giác mạc chấm nông, viêm giác mạc dạng sợi và loét giác mạc nông. Các tổn thương này chỉ ảnh hưởng đến lớp biểu mô giác mạc, có thể quan sát thấy bằng kính hiển vi hoặc sau khi nhỏ thuốc nhuộm fluorescein.
Viêm giác mạc sâu nghiêm trọng hơn, bao gồm viêm giác mạc kẽ, viêm giác mạc dạng đĩa và viêm giác mạc xơ hóa. Tổn thương lan sâu vào các lớp giác mạc, có thể gây thâm nhiễm, tân mạch hoặc loét giác mạc nguy hiểm.
Theo vị trí tổn thương, viêm giác mạc trung tâm ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực do tổn thương vùng trung tâm giác mạc. Viêm giác mạc rìa gây sưng, đỏ và đau ở vùng rìa giác mạc. Viêm giác mạc lan tỏa là dạng nghiêm trọng nhất với tổn thương lan rộng trên toàn bộ bề mặt giác mạc.

Viêm giác mạc được phân loại theo mức độ tổn thương và vị trí tổn thương.
Dấu hiệu viêm giác mạc
Đau nhức mắt là triệu chứng đặc trưng nhất của viêm giác mạc, thể hiện dưới dạng đau âm ỉ liên tục, từng lúc dội lên khi có tác động từ ánh sáng hoặc va chạm. Chảy nước mắt nhiều xảy ra khi người bệnh cố gắng mở mắt hoặc chạm vào vành mi mắt. Chói và sợ ánh sáng khiến người bệnh luôn nhắm nghiền mắt, mi mắt nhắm chặt. Trẻ nhỏ thường chúi đầu vào lòng mẹ và không dám mở mắt.
Mắt nhìn mờ dần với mức độ giảm thị lực phụ thuộc vào tình trạng nghiêm trọng của bệnh. Mắt nổi gân đỏ, đặc biệt đỏ nhiều quanh tròng đen, đôi khi có thể thấy một ngấn mủ màu trắng ở trước tròng đen. Xuất hiện đốm trắng lớn hoặc nhỏ trên giác mạc, thường ở vùng trung tâm giác mạc là dấu hiệu đặc trưng. Bệnh viêm giác mạc thường chỉ xuất hiện ở một bên mắt khi do chấn thương hoặc nhiễm virus, nhưng có thể ảnh hưởng cả hai mắt nếu có nguyên nhân toàn thân.

Đau nhức mắt là triệu chứng đặc trưng nhất của viêm giác mạc.
Viêm giác mạc có nguy hiểm không?
Viêm giác mạc có thể rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Trong trường hợp nhẹ và vừa, bệnh thường khỏi hẳn sau điều trị với ít di chứng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, trường hợp nặng, kéo dài hoặc chậm điều trị có thể gây biến chứng nghiêm trọng, thậm chí mù lòa vĩnh viễn.
Nghiên cứu cho thấy 34% bệnh nhân viêm giác mạc thể nặng bị suy giảm thị lực nặng sau điều trị, đặc biệt khi tổn thương rộng hoặc ăn sâu vào giác mạc. Tỷ lệ phải ghép giác mạc ở các ca nặng dao động 20-30% với nguyên nhân do nấm hoặc acanthamoeba. Việc tự ý sử dụng thuốc nhỏ mắt chứa steroid hoặc trì hoãn điều trị làm tăng đáng kể nguy cơ biến chứng nặng và mất thị lực vĩnh viễn.
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

Viêm giác mạc có thể rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách .
Phương pháp chẩn đoán viêm giác mạc
Chẩn đoán viêm giác mạc bao gồm khám lâm sàng và cận lâm sàng. Khám lâm sàng bắt đầu bằng khai thác tiền sử về chấn thương mắt, tiền sử bệnh giác mạc, đeo kính áp tròng và các triệu chứng đi kèm như đau, đỏ, mờ, sợ ánh sáng và chảy nước mắt. Kiểm tra thị lực ở cả hai mắt để đánh giá mức độ tổn thương và làm mốc theo dõi điều trị là bước quan trọng.
Soi đèn khe hoặc đèn bút giúp quan sát vết loét giác mạc, hình thái tổn thương, mức độ thâm nhiễm, đặc điểm ổ loét và bờ loét. Khám cận lâm sàng bao gồm lấy bệnh phẩm giác mạc để soi tươi, nuôi cấy và nhuộm Gram, Giemsa, KOH nhằm xác định tác nhân gây bệnh. Nuôi cấy và làm kháng sinh đồ giúp xác định căn nguyên chính xác và hướng dẫn lựa chọn kháng sinh phù hợp. Kỹ thuật PCR được sử dụng để định danh nhanh các tác nhân khó nuôi cấy. Hiển vi confocal trực tiếp đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán nấm, Acanthamoeba và một số ký sinh trùng khác.

Chẩn đoán viêm giác mạc bao gồm khám lâm sàng và cận lâm sàng.
Điều trị viêm giác mạc
Điều trị viêm giác mạc phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Viêm giác mạc nhẹ như xước giác mạc được điều trị bằng thuốc mỡ kháng sinh tra mắt theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Viêm giác mạc nặng có nguy cơ thủng giác mạc hoặc đã thủng được chỉ định phẫu thuật với các phương pháp phù hợp như phủ kết mạc, ghép màng ối hoặc ghép giác mạc.
- Viêm giác mạc do vi khuẩn được điều trị bằng kháng sinh dựa trên kết quả xét nghiệm nuôi cấy và kháng sinh đồ.
- Viêm giác mạc do virus sử dụng thuốc kháng virus như acyclovir hoặc valacyclovir.
- Viêm giác mạc do khô mắt cần sử dụng nước mắt nhân tạo để cải thiện tình trạng.
Lưu ý quan trọng là tuyệt đối không sử dụng thuốc chứa corticoid khi không có chỉ định của bác sĩ vì có thể làm nặng thêm tình trạng nhiễm trùng. Cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để chẩn đoán chính xác nguyên nhân và được kê đơn phù hợp. Nếu phát hiện sớm, đa số trường hợp viêm giác mạc do nhiễm trùng có thể chữa khỏi mà không ảnh hưởng đến thị lực.

Điều trị viêm giác mạc phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng.
Phòng ngừa viêm giác mạc
Phòng ngừa viêm giác mạc bắt đầu từ chế độ dinh dưỡng hợp lý với việc ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi giàu vitamin A, B2 và C. Bảo vệ mắt bằng cách đeo kính bảo hộ khi ra ngoài và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời mạnh. Sử dụng nước muối NaCl 0,9% để vệ sinh mắt hằng ngày, đặc biệt khi có bụi hoặc vật lạ bay vào mắt.
Đối với người đeo kính áp tròng, cần sử dụng hợp lý, làm sạch và khử trùng đúng cách theo hướng dẫn. Tuyệt đối không đeo kính áp tròng khi đi bơi hoặc khi ngủ để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn. Trong môi trường lao động có nguy cơ ảnh hưởng đến mắt, cần đeo kính bảo hộ phù hợp. Điều trị kịp thời các bệnh về mắt như lông quặm, viêm mủ túi lệ để tránh biến chứng. Duy trì vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay sạch trước khi chạm vào mắt và tránh dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn mặt.

Phòng ngừa viêm giác mạc đối với người đeo kính áp tròng.
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến viêm giác mạc
Bệnh viêm giác mạc mất bao lâu thì khỏi?
Thời gian khỏi bệnh viêm giác mạc phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương. Viêm giác mạc do vi khuẩn thường hồi phục trong 1-2 tuần, trong khi viêm do nấm kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Viêm giác mạc do ký sinh trùng có thể cần 6-13 tuần để điều trị hiệu quả.
Trị viêm giác mạc tại nhà bằng cách nào?
Trị viêm giác mạc tại nhà chỉ giúp giảm viêm, không thay thế điều trị y khoa. Cần rửa tay sạch, dùng khăn ấm hoặc lạnh đắp lên mắt. Loại bỏ mỹ phẩm, giặt sạch khăn, vỏ gối để tránh tái nhiễm. Chăm sóc tại nhà chỉ hỗ trợ, không thay thế điều trị chuyên nghiệp .
Viêm giác mạc có lây không?
Viêm giác mạc nhiễm trùng có thể lây lan tùy theo tác nhân. Virus dễ lây qua tiếp xúc trực tiếp, vi khuẩn thường qua vật dụng ô nhiễm, nấm và ký sinh trùng lây qua môi trường. Viêm giác mạc không nhiễm trùng không lây, trừ khi có bội nhiễm. Cần tránh dùng chung đồ dùng và giữ vệ sinh cá nhân.
Bệnh viêm giác mạc cần kiêng ăn gì?
Người bị viêm giác mạc nên kiêng thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, thực phẩm chứa nhiều muối, đường, chất béo bão hòa, sữa bò. Hạn chế rượu bia, cà phê, thuốc lá, và ăn nhiều rau, trái cây tươi giàu vitamin A, C, E để hỗ trợ hồi phục.
Viêm giác mạc có phải là đau mắt đỏ không?
Viêm giác mạc và đau mắt đỏ khác nhau về bản chất và mức độ nguy hiểm. Đau mắt đỏ thường ít ảnh hưởng đến thị lực, trong khi viêm giác mạc có thể gây mất thị lực nếu không điều trị kịp thời, kèm đau nhức và sợ ánh sáng.
Viêm giác mạc là bệnh lý mắt nghiêm trọng cần được phát hiện sớm và điều trị đúng cách để tránh những biến chứng nguy hiểm. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp quý bệnh nhân bảo vệ sức khỏe thị giác hiệu quả. Việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như vệ sinh mắt đúng cách, sử dụng kính áp tròng an toàn và bảo vệ mắt khỏi chấn thương là vô cùng quan trọng.
Danh mục tài liệu tham khảo
- Cabrera-Aguas, M., Khoo, P., & Watson, S. L. (2022). Infectious keratitis: A review. Clinical & experimental ophthalmology, 50(5), 543–562. https://doi.org/10.1111/ceo.14113
- Centers for Disease Control and Prevention. (n.d.). About Acanthamoeba keratitis. https://www.cdc.gov/acanthamoeba/about/about-acanthamoeba-keratitis.html
- Chidambaram, J. D., Venkatesh Prajna, N., Srikanthi, P., Lanjewar, S., Shah, M., Elakkiya, S., Lalitha, P., & Burton, M. J. (2018). Epidemiology, risk factors, and clinical outcomes in severe microbial keratitis in South India. Ophthalmic epidemiology, 25(4), 297–305. https://doi.org/10.1080/09286586.2018.1454964
- Du, Y. L., Wang, J. S., Geng, W., Duan, C. Y., Wang, X. H., Xie, H. T., & Zhang, M. C. (2023). Amniotic membrane transplantation combined with conjunctival flap covering surgery for the treatment of corneal perforations in fungal keratitis. Heliyon, 9(12), e22693. https://doi.org/10.1016/j.heliyon.2023.e22693
- Hodge C, Taylor C. Vitamin A Deficiency. [Updated 2023 Jan 2]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK567744/
- Maier, P., Betancor, P. K., & Reinhard, T. (2022). Contact Lens–Associated Keratitis—an Often Underestimated Risk. Deutsches Arzteblatt international, 119(40), 669–674. https://doi.org/10.3238/arztebl.m2022.0281
- Moshirfar, M., Hazin, R., Feldman, B. H., Buckner, B., Reddy, V., Warren, N., & Kumar, S. N. (2024, December 28). Diffuse lamellar keratitis. EyeWiki. https://eyewiki.org/Diffuse_Lamellar_Keratitis
- Porter, D., & Huffman, J. M. (2024, September 16). Herpes eye infections: What is herpes keratitis? American Academy of Ophthalmology. https://www.aao.org/eye-health/diseases/herpes-keratitis
- Singh, P., Gupta, A., & Tripathy, K. (2023). Keratitis. In StatPearls. StatPearls Publishing.
- Sood, A. B., Bunya, V. Y., Sundar, G., Yen, M. T., Ortiz-Morales, G., Silkiss, R. Z., & Burkat, C. N. (2025, June 26). Trachoma. EyeWiki. https://eyewiki.org/Trachoma
- Stenz, J. M., Feldman, B. H., Bunya, V. Y., Woodward, M. A., & Weissbart, S. B. (2024, December 26). Peripheral ulcerative keratitis. EyeWiki. https://eyewiki.org/Peripheral_Ulcerative_Keratitis
- Tai, A., & Dugdale, D. C. (2024, July 9). Corneal ulcers and infections. MedlinePlus. https://medlineplus.gov/ency/article/001032.htm
- Ting, D. S. J., Gopal, B. P., Deshmukh, R., Seitzman, G. D., Said, D. G., & Dua, H. S. (2022). Diagnostic armamentarium of infectious keratitis: A comprehensive review. The ocular surface, 23, 27–39. https://doi.org/10.1016/j.jtos.2021.11.003