Vitamin A là một dưỡng chất thiết yếu với nhiều tác dụng quan trọng đối với sức khỏe, đặc biệt là đối với thị giác. Nó giúp cải thiện khả năng nhìn trong điều kiện thiếu sáng, bảo vệ giác mạc và giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa điểm vàng. Ngoài ra, vitamin A còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hệ miễn dịch, thúc đẩy quá trình tăng trưởng tế bào và duy trì làn da khỏe mạnh.
Các nghiên cứu cũng cho thấy vitamin A không chỉ hỗ trợ sức khỏe mắt, mà còn góp phần bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch và làn da. Vậy những lợi ích nổi bật của vitamin A đối với cơ thể là gì, và cách bổ sung vitamin A sao cho hiệu quả nhất? Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về vitamin A và tác dụng của nó đối với sức khỏe tổng thể.

Tác dụng của vitamin A đối với sức khoẻ tổng thể.
Vitamin A là gì?
Vitamin A là một vitamin tan trong chất béo có vai trò quan trọng đối với sự phát triển và hoạt động của cơ thể, đặc biệt là thị lực và sức khỏe làn da. Dưỡng chất này giúp mắt nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu và bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương do gốc tự do, một lợi ích đặc trưng mà ít vitamin nào khác có được.
Vitamin A được chia thành hai nhóm chính bao gồm retinoid từ động vật và carotenoid từ thực vật. Sau khi hấp thụ, cơ thể sẽ chuyển hóa beta-carotene thành retinol tùy theo nhu cầu sinh lý, và chủ yếu dự trữ vitamin A tại gan. Đây là một quá trình quan trọng giúp duy trì mức độ vitamin A ổn định trong cơ thể, hỗ trợ nhiều chức năng sinh lý.
Ngoài tác dụng bảo vệ thị lực, vitamin A còn mang lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe. Nó giúp duy trì làn da khỏe mạnh, thúc đẩy tái tạo mô, hỗ trợ hệ miễn dịch và bảo vệ niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa. Các nghiên cứu khoa học cũng chỉ ra rằng vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường đáp ứng miễn dịch của tế bào. Để bổ sung vitamin A, bạn có thể ăn các thực phẩm giàu vitamin A tự nhiên như gan động vật, trứng, sữa, cà rốt, bí đỏ, rau cải xanh hoặc xoài.

Vitamin A là một loại vitamin tan trong chất béo hỗ trợ trong sức khoẻ tổng thể.
Công dụng của vitamin A đối với sức khoẻ tổng thể
Vitamin A mang lại 6 công dụng chính đối với sức khỏe tổng thể, từ bảo vệ thị giác đến tăng cường miễn dịch và hỗ trợ phát triển cơ thể.
1. Hỗ trợ thị lực và bảo vệ mắt
Vitamin A rất quan trọng cho thị lực, giúp hình thành rhodopsin, protein trong võng mạc giúp mắt phản ứng với ánh sáng yếu. Nó cải thiện khả năng nhìn ban đêm, giảm khô mắt và bảo vệ giác mạc, kết mạc khỏi tổn thương.
Vitamin A được chuyển hóa thành retinal, kết hợp với opsin để tạo rhodopsin, giúp mắt thích nghi với ánh sáng yếu. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến mù lòa ở trẻ em và bệnh khô mắt ở người trưởng thành.

Vitamin A hỗ trợ thị lực, giảm khô mắt và bảo vệ giác mạc khỏi tổn thương.
2. Tăng cường hệ miễn dịch
Vitamin A giúp duy trì tính toàn vẹn của các hàng rào bảo vệ tự nhiên như da và niêm mạc đường hô hấp, tiêu hóa, hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả. Nó điều hòa sự phát triển và chức năng của tế bào lympho, nhóm tế bào chính trong phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Nhờ vào các cơ chế trên, vitamin A giúp tăng cường khả năng đề kháng, giảm mức độ nghiêm trọng và nguy cơ tử vong do nhiều bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là sởi và tiêu chảy ở trẻ em.

Vitamin A tăng cường miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
3. Bảo vệ da và niêm mạc
Vitamin A giúp duy trì cấu trúc khỏe mạnh cho da và niêm mạc ở các bộ phận như mũi, miệng, thông qua việc điều hòa tăng trưởng và biệt hóa tế bào. Retinoic acid, dạng chuyển hóa hoạt tính của vitamin A, gắn vào thụ thể nhân để điều khiển biểu hiện gen liên quan đến sự phát triển tế bào da.
Vitamin A cũng hỗ trợ giảm tổn thương da do tia UV, duy trì độ ẩm tự nhiên và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Dẫn xuất của vitamin A như isotretinoin được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá và vảy nến.

Vitamin A duy trì sức khỏe da, giảm tổn thương UV và thúc đẩy lành vết thương.
4. Chống oxy hóa và giảm nguy cơ ung thư
Vitamin A hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do và giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư. Nó điều hòa tăng trưởng và biệt hóa tế bào, ngăn chặn quá trình phân chia mất kiểm soát, yếu tố quan trọng trong sự hình thành và phát triển của tế bào ung thư.
Vitamin A tham gia vào việc điều chỉnh hoạt động của tế bào, giúp duy trì sự kiểm soát phân chia tế bào. Việc duy trì đủ vitamin A từ chế độ ăn có thể làm giảm nguy cơ ung thư phổi, buồng trứng và da.

Vitamin A chống oxy hóa, bảo vệ tế bào và giảm nguy cơ ung thư.
5. Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển
Vitamin A hỗ trợ quá trình tăng trưởng và phát triển của trẻ em bằng cách giúp hình thành và duy trì hoạt động của các cơ quan như tim, phổi và thận. Retinoic acid điều khiển biểu hiện gen trong giai đoạn phát triển phôi thai và tăng trưởng sau sinh, tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện.
Dựa trên những cơ chế này, vitamin A còn giúp trẻ đạt chiều cao, cân nặng bình thường và giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến chậm phát triển, suy giảm miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng, cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì mức vitamin A đầy đủ.

Vitamin A hỗ trợ tăng trưởng, phát triển cơ quan và giảm nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ.
6. Hỗ trợ cho khả năng sinh sản và phát triển thai nhi
Vitamin A cần thiết cho khả năng sinh sản ở cả nam và nữ, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của thai nhi trong suốt thai kỳ. Ở mức sinh học, vitamin A điều hòa quá trình tạo tinh trùng ở nam giới và duy trì chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ, tạo nền tảng cho sức khỏe sinh sản.
Duy trì lượng vitamin A đầy đủ giúp tăng khả năng thụ thai và hỗ trợ sự phát triển của não bộ, tim mạch và hệ thần kinh của thai nhi. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai cần tránh bổ sung quá 3.000 mcg RAE mỗi ngày vì liều cao có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho thai nhi.

Vitamin A hỗ trợ sức khỏe sinh sản, thụ thai và phát triển thai nhi khỏe mạnh.
Những thực phẩm giàu vitamin A tự nhiên
Vitamin A có đa dạng trong 4 nhóm thực phẩm chính, bao gồm nguồn động vật chứa vitamin A dạng có sẵn và nguồn thực vật cung cấp provitamin A carotenoids.
- Thịt cá và hải sản: Gan bò, gan gà (nguồn giàu vitamin A nhất), cá trích, cá hồi, cá ngừ và hải sản khác cung cấp lượng lớn retinol dạng có sẵn, dễ hấp thu.
- Sản phẩm từ sữa: Sữa tươi, sữa chua, phô mai ricotta, bơ sữa và kem đều chứa vitamin A tự nhiên hoặc được bổ sung vitamin A.
- Rau củ và trái cây: Cà rốt, khoai lang, rau bina, bí đỏ, ớt chuông đỏ, xoài, đu đủ và mơ khô cung cấp beta-carotene, dạng tiền chất chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể.
- Trứng: Trứng gà, đặc biệt là lòng đỏ, chứa lượng vitamin A đáng kể cùng với các dưỡng chất khác hỗ trợ sức khỏe mắt.
Vitamin A tồn tại dồi dào trong thực phẩm tự nhiên hàng ngày. Theo các nhà dinh dưỡng học, cách lý tưởng và ít rủi ro nhất để bổ sung đủ lượng vitamin này mỗi ngày (700-900 mcg RAE cho người lớn) là xây dựng bữa ăn phong phú, thay đổi xen kẽ giữa các loại thực phẩm khác nhau. Với người lớn và trẻ em khỏe mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý đã có thể cung cấp đầy đủ nhu cầu vitamin A mà không cần dùng đến thực phẩm chức năng bổ sung.

Những thực phẩm tự nhiên chứa vitamin A nên bổ sung hàng ngày.
Các loại vitamin A
Vitamin A tồn tại dưới 2 dạng chính trong chế độ ăn, mỗi dạng có nguồn gốc và đặc điểm hấp thu khác nhau.
- Vitamin A dạng có sẵn (Preformed Vitamin A): Bao gồm retinol và retinyl ester, có mặt trong thực phẩm từ động vật như gan, cá, trứng và sản phẩm từ sữa. Cơ thể hấp thu dạng này trực tiếp với tỷ lệ 70-90%, không cần chuyển hóa phức tạp.
- Provitamin A carotenoids: Bao gồm beta-carotene, alpha-carotene và beta-cryptoxanthin, được tìm thấy trong thực vật có màu vàng cam, đỏ và rau lá xanh đậm. Cơ thể chuyển hóa các hợp chất này thành retinol trong ruột non.
Nhu cầu vitamin A của cơ thể là bao nhiêu?
Nhu cầu vitamin A thay đổi theo độ tuổi, giới tính và giai đoạn sinh lý đặc biệt như mang thai hay cho con bú. Bảng dưới đây là hàm lượng khuyến nghị hàng ngày:
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi
| Độ tuổi | Hàm lượng khuyến nghị (mcg RAE/ngày) |
| Trẻ sơ sinh 0-6 tháng | 400 (nam), 400 (nữ) |
| Trẻ 7-12 tháng | 500 (nam), 500 (nữ) |
| Trẻ 1-3 tuổi | 300 (nam), 300 (nữ) |
| Trẻ 4-8 tuổi | 400 (nam), 400 (nữ) |
| Trẻ 9-13 tuổi | 600 (nam), 600 (nữ) |
| Thanh thiếu niên 14-18 tuổi | 900 (nam), 700 (nữ) |
| Người trưởng thành 19-50 tuổi | 900 (nam), 700 (nữ) |
| Người trưởng thành trên 51 tuổi | 900 (nam), 700 (nữ) |
| Phụ nữ mang thai | 750-770 |
| Phụ nữ cho con bú | 1.200-1.300 |
Lưu ý rằng 1 mcg RAE tương đương với 1 mcg retinol, 2 mcg beta-carotene từ thực phẩm chức năng, 12 mcg beta-carotene từ thực phẩm tự nhiên hoặc 24 mcg alpha-carotene hay beta-cryptoxanthin từ thực phẩm.
Cách bổ sung vitamin A hiệu quả từ chế độ ăn
Vitamin A là một dưỡng chất đóng vai trò quan trọng trong cơ thể. Việc bổ sung Vitamin A có thể được thực hiện thông qua chế độ ăn uống hàng ngày và sử dụng các sản phẩm bổ sung một cách có kiểm soát.
Bổ sung bằng cách thay đổi chế độ dinh dưỡng
Vitamin A tồn tại dưới 2 dạng chính trong thực phẩm: Retinoids (dạng hoạt động có trong thực phẩm động vật) và Carotenoids (tiền chất Vitamin A, phổ biến nhất là Beta-Carotene có trong thực phẩm thực vật).
Các nguồn thực phẩm giàu Retinoids bao gồm gan (bò, gà), cá béo (như cá hồi, cá thu), sản phẩm từ sữa (sữa nguyên kem, phô mai, bơ) và trứng (đặc biệt là lòng đỏ). Trong khi đó, các nguồn thực phẩm giàu Carotenoids bao gồm rau củ có màu vàng, cam, đỏ như cà rốt, khoai lang, bí đỏ, rau xanh đậm như rau bina và cải xoăn, cùng với trái cây như xoài và dưa lưới.
Để tối ưu hóa việc hấp thụ Vitamin A, vì đây là vitamin tan trong chất béo, nên kết hợp các thực phẩm giàu Vitamin A với chất béo lành mạnh như dầu ô liu, quả bơ, hoặc các loại hạt. Nấu chín nhẹ các loại rau củ giàu Beta-Carotene (như cà rốt, khoai lang) bằng phương pháp luộc hoặc xào cũng giúp làm mềm thành tế bào, từ đó cải thiện khả năng hấp thụ Vitamin A của cơ thể.

Rau củ màu sắc cung cấp beta-carotene, an toàn và bổ dưỡng cho mọi lứa tuổi.
Cách sử dụng thuốc và thực phẩm bổ sung Vitamin A
Ngoài việc bổ sung vitamin A qua chế độ ăn uống, bạn cũng có thể cân nhắc sử dụng các sản phẩm bổ sung theo lời khuyên của bác sĩ. Phương pháp này thường được áp dụng khi cơ thể không thể hấp thụ đủ vitamin A từ thực phẩm hoặc khi có nhu cầu tăng cường vitamin A trong các trường hợp cụ thể.
Dấu hiệu thiếu vitamin A
Cơ thể thể hiện 8 dấu hiệu chính khi thiếu hụt vitamin A, từ các triệu chứng nhẹ đến những biểu hiện nghiêm trọng ảnh hưởng sức khỏe.
- Giảm thị lực trong điều kiện ánh sáng yếu: Khó nhìn rõ vào buổi tối hoặc trong môi trường thiếu sáng, còn gọi là quáng gà, do giảm rhodopsin trong võng mạc.
- Khô mắt và khó chịu: Mắt khô, ngứa, cảm giác như có cát, kèm theo giảm tiết nước mắt và tăng nguy cơ nhiễm trùng giác mạc.
- Da khô, nứt nẻ và sần sùi: Da mất độ ẩm tự nhiên, xuất hiện mảng sần sùi đặc biệt ở cánh tay, đùi và lưng do rối loạn tái tạo tế bào da.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Cơ thể dễ mắc cảm lạnh, viêm đường hô hấp, tiêu chảy do hệ miễn dịch suy yếu và niêm mạc bị tổn thương.
- Chậm lành vết thương: Các vết thương, trầy xước mất nhiều thời gian hơn để phục hồi do quá trình tái tạo tế bào da bị chậm lại.
- Rụng tóc và móng yếu: Tóc dễ gãy rụng, móng tay mỏng, dễ bị nứt và phát triển chậm do thiếu dưỡng chất hỗ trợ keratin.
- Chậm phát triển ở trẻ em: Trẻ tăng trưởng chiều cao, cân nặng chậm hơn so với bạn cùng lứa và có nguy cơ suy dinh dưỡng.
- Rối loạn sinh sản: Nam giới giảm số lượng và chất lượng tinh trùng, phụ nữ gặp vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt và khả năng thụ thai.

Vết thương lâu lành là dấu hiệu của thiếu vitamin A.
Trường hợp chỉ định và chống chỉ định sử dụng vitamin A
Vitamin A là dưỡng chất quan trọng có thể dễ dàng bổ sung qua chế độ ăn uống hàng ngày. Các thực phẩm giàu Vitamin A như gan, cá béo, trứng, sữa và rau củ quả màu sắc tươi sáng như cà rốt, khoai lang, bí đỏ cung cấp Vitamin A tự nhiên cho cơ thể. Trong hầu hết trường hợp, việc bổ sung Vitamin A qua thực phẩm là đủ, vì cơ thể có khả năng tự điều chỉnh việc hấp thụ và sử dụng một cách hiệu quả.
Khi bổ sung Vitamin A qua thực phẩm chức năng, cần lưu ý đến hàm lượng và tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo để tránh tác dụng phụ. Việc bổ sung chỉ nên thực hiện khi cơ thể có dấu hiệu thiếu hụt và cần có sự chỉ định từ bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Chỉ định bổ sung vitamin A:
- Người bị thiếu hụt vitamin A được xác định
- Trẻ em sống tại vùng có nguy cơ thiếu vitamin A cao
- Người mắc bệnh xơ nang (cystic fibrosis)
- Người bị rối loạn tiêu hóa mãn tính
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định bổ sung vitamin A:
- Người đang dùng thuốc retinoid
- Phụ nữ có kế hoạch mang thai (Liều cao vitamin A (trên 3.000 mcg RAE/ngày) gây dị tật bẩm sinh, cần tránh trước và trong thai kỳ)
- Người bị bệnh gan
- Người có tiền sử ngộ độc vitamin A
Bổ sung vitamin A quá mức có thể gây ngộ độc cấp (đau đầu, buồn nôn, chóng mặt) hoặc mãn tính (khô da, đau khớp, mệt mỏi, tổn thương gan) khi dùng trên 1.500 mcg RAE/ngày. Phụ nữ mãn kinh và nam giới lớn tuổi dễ bị loãng xương, gãy xương nếu dùng quá liều. Nên ưu tiên vitamin A từ thực phẩm và chỉ dùng bổ sung khi có chỉ định bác sĩ.
Lưu ý khi bổ sung vitamin A
Dưới đây là 6 lưu ý quan trọng giúp bạn bổ sung vitamin A một cách an toàn và hiệu quả, mang lại lợi ích tối ưu cho sức khỏe.
- Không vượt quá ngưỡng an toàn: Người trưởng thành không nên tiêu thụ quá 3.000 mcg RAE (10.000 IU) vitamin A dạng có sẵn mỗi ngày từ tất cả nguồn.
- Kiểm tra thành phần thực phẩm chức năng: Đọc kỹ nhãn để biết lượng vitamin A dạng retinol và beta-carotene, tránh trùng lặp khi dùng nhiều sản phẩm.
- Ưu tiên beta-carotene cho người hút thuốc: Người đang hoặc đã từng hút thuốc nên tránh bổ sung liều cao beta-carotene (trên 20 mg/ngày) vì tăng nguy cơ ung thư phổi.
- Bảo quản thực phẩm đúng cách: Vitamin A bị phá hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, nên bảo quản thực phẩm ở nơi tối, mát và hạn chế chiên rán nhiệt độ cao.
- Tư vấn bác sĩ trước khi bổ sung: Người có bệnh lý mãn tính, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần được bác sĩ đánh giá trước khi dùng thực phẩm chức năng.
- Ưu tiên thực phẩm tự nhiên: Nên bổ sung vitamin A từ chế độ ăn uống tự nhiên thay vì thực phẩm chức năng.

Vết thương lâu lành là dấu hiệu của thiếu vitamin A.
Câu hỏi thường gặp về vitamin A
Vitamin A có giúp cải thiện thị lực không?
Có, vitamin A giúp cải thiện thị lực trong điều kiện ánh sáng yếu và bảo vệ mắt khỏi tổn thương. Dưỡng chất này tạo thành rhodopsin, protein cần thiết cho võng mạc hoạt động trong bóng tối. Tuy nhiên, vitamin A không điều trị được cận thị, viễn thị hay loạn thị vì các khúc xạ này do cấu trúc mắt quyết định, không phải do thiếu vitamin.
Vitamin A trong dầu ăn có bị mất khi nấu nướng không?
Vitamin A trong dầu ăn tương đối bền nhiệt ở nhiệt độ nấu ăn thông thường (dưới 180°C hay 356°F). Tuy nhiên, khi chiên rán ở nhiệt độ cao hoặc đun trong thời gian dài, một phần vitamin A có thể bị phá hủy. Để bảo toàn tối đa dưỡng chất, nên nấu ở nhiệt độ vừa phải và tránh hâm nóng lại nhiều lần.
Người bị cận thị có cần bổ sung vitamin A không?
Người bị cận thị không nhất thiết phải bổ sung vitamin A vì cận thị do cấu trúc nhãn cầu bất thường, không liên quan thiếu vitamin. Tuy nhiên, duy trì lượng vitamin A đầy đủ vẫn quan trọng để bảo vệ sức khỏe mắt tổng thể, đặc biệt là giác mạc và võng mạc. Nếu có dấu hiệu thiếu vitamin A như khô mắt hoặc giảm thị lực ban đêm, cần khám mắt để được tư vấn phù hợp.
Thai phụ có được uống vitamin A không?
Thai phụ được bổ sung vitamin A nhưng cần tuân thủ liều lượng an toàn dưới 3.000 mcg RAE (10.000 IU) mỗi ngày. Liều cao hơn ngưỡng này có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi, đặc biệt là dị tật mắt, sọ, phổi và tim. Phụ nữ mang thai nên tránh gan động vật vì chứa lượng vitamin A cực cao và ưu tiên vitamin A từ rau củ, trái cây an toàn hơn.
Tác dụng phụ của vitamin A?
Tác dụng phụ của vitamin A thường xảy ra khi dùng quá liều khuyến nghị trong thời gian dài. Ngộ độc cấp gây đau đầu dữ dội, buồn nôn, chóng mặt, mờ mắt và rối loạn phối hợp cơ. Ngộ độc mãn tính dẫn đến da khô, đau cơ và khớp, mệt mỏi, trầm cảm, tổn thương gan và tăng nguy cơ loãng xương. Phụ nữ mang thai dùng liều cao có thể sinh con bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.
Vitamin A là một dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong duy trì thị lực, bảo vệ da và niêm mạc, cũng như hỗ trợ hệ miễn dịch và sự phát triển. Để đảm bảo sức khỏe tối ưu, việc bổ sung vitamin A từ nguồn thực phẩm tự nhiên và duy trì chế độ ăn cân đối là cần thiết. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh tình trạng thiếu hụt hoặc thừa vitamin A, vì điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe. Việc hiểu rõ về công dụng, nguồn thực phẩm và cách bổ sung vitamin A sẽ giúp chúng ta sử dụng dưỡng chất này một cách an toàn và hiệu quả.
Danh mục Tài liệu Tham khảo
- MedlinePlus. (n.d.). Vitamin A. U.S. National Library of Medicine. https://medlineplus.gov/vitamina.html
- National Institutes of Health Office of Dietary Supplements. (n.d.). Vitamin A: Fact sheet for health professionals. https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminA-HealthProfessional/
- NHS. (n.d.). Vitamin A. National Health Service. https://www.nhs.uk/conditions/vitamins-and-minerals/vitamin-a/