Nội dung bài viết

Mắt cận thị: Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

Cận thị là tật khúc xạ phổ biến khiến người bệnh nhìn rõ vật ở gần nhưng nhìn mờ khi nhìn xa, ước tính đến năm 2050 sẽ có khoảng 4,76 tỷ người trên toàn thế giới mắc cận thị, chiếm 49,8% dân số toàn cầu theo Tổ chức Y tế Thế giới. Tại Việt Nam, tỷ lệ cận thị ở nhóm đối tượng học sinh tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP HCM có thể lên tới hơn 50%.

Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về mắt cận thị là gì, các loại cận thị, dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân dẫn đến cận thị và các phương pháp điều trị hiện đại bao gồm cả các công nghệ phẫu thuật khúc xạ tiên tiến. Đặc biệt, chúng tôi sẽ giới thiệu đa dạng các giải pháp điều trị tại Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn với hơn 700.000 lượt phẫu thuật khúc xạ thành công.

Tìm hiểu chung về bệnh mắt cận thị

Bệnh mắt cận thị là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị.

Cận thị là gì?

Cận thị được định nghĩa là tình trạng mắt có độ khúc xạ từ -0.50 diop trở lên, khi mắt đang ở trạng thái nghỉ ngơi. Đây là một tật khúc xạ khiến người bệnh có thể nhìn rõ các vật thể ở gần nhưng gặp khó khăn khi quan sát những vật thể ở xa. Về mặt y học, cận thị xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không hội tụ chính xác trên võng mạc mà hội tụ tại một điểm phía trước võng mạc.

Nguyên nhân dẫn đến cận thị chủ yếu do trục nhãn cầu quá dài hoặc độ cong của giác mạc và thể thủy tinh quá mạnh so với chiều dài bình thường của nhãn cầu. Theo nghiên cứu, cận thị thường khởi phát ở trẻ em trong độ tuổi 8-13 tuổi và có thể tiếp tục tiến triển đến tuổi trưởng thành (nghiên cứu COMET cho thấy 90% ổn định trước 21 tuổi).

Cận thị là tật khúc xạ làm mờ tầm nhìn xa

Cận thị là tật khúc xạ mắt khiến người bệnh không nhìn rõ vật ở xa.

Có mấy loại cận thị?

Cận thị được phân làm 4 loại chính dựa trên nguyên nhân hình thành và cơ chế phát bệnh, bao gồm:

  • Cận thị đơn giản (Simple Myopia): là loại cận thị phổ biến nhất, tiến triển trong thời kỳ thơ ấu, vị thành niên và hiếm khi vượt quá 5-6 diop. Nó thường ngừng tiến triển khi đến tuổi 21 và thị lực được hiệu chỉnh tốt nhất luôn bình thường.
  • Cận thị thứ phát (Induced Myopia): Xảy ra do các yếu tố bên ngoài như thuốc, bệnh lý hoặc thói quen sinh hoạt không phù hợp.
  • Cận thị giả (Pseudo Myopia): Tình trạng tạm thời do co thắt quá mức của cơ điều tiết, có thể hồi phục nếu được chăm sóc và nghỉ ngơi đúng cách.
  • Cận thị thoái hóa (Pathological Myopia): Dạng nghiêm trọng nhất, tiến triển liên tục và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho mắt.

Phân loại cận thị theo nguyên nhân hình thành giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng bệnh. Mỗi loại cận thị có đặc điểm riêng về cơ chế phát sinh, mức độ tiến triển và khả năng điều trị.

Tìm hiểu 4 loại cận thị

Cận thị có 4 loại phổ biến và phù hợp với các phương pháp điều trị khác nhau.

Các mức độ cận thị

Cận thị được chia thành 4 mức độ dựa trên độ khúc xạ, được đo bằng đơn vị Diop (ký hiệu D) – thang đo chuẩn quốc tế để xác định mức độ cận thị của mắt:

  • Cận thị nhẹ: Từ 0.05 Diop đến dưới 3.00 Diop – nhìn mờ vật xa nhẹ, ít ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
  • Cận thị trung bình: Từ 3.25 đến 6.00 Diop – khó nhìn rõ bảng, biển báo, cần đeo kính thường xuyên
  • Cận thị nặng: Từ 6.00 đến 10.00 Diop – chỉ nhìn rõ vật rất gần, có nguy cơ biến chứng cao hơn
  • Cận thị cực đoan: Trên 10.25 Diop – thị lực xa rất kém, nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, cần theo dõi y tế chặt chẽ

Phân độ cận thị giúp xác định mức độ nghiêm trọng và lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu. Độ cận càng cao thì nguy cơ biến chứng càng lớn, đòi hỏi sự theo dõi y tế chặt chẽ hơn.

Tìm hiểu 4 mức độ cận

Có 4 mức độ cận từ cận thị nhẹ đến cận thị cực đoan.

Dấu hiệu của cận thị

Cận thị thể hiện qua 8 dấu hiệu chính, từ nhẹ đến nặng. Nhận biết sớm các triệu chứng giúp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa tiến triển và biến chứng.

Dấu hiệu của cận thị nhẹ

4 dấu hiệu đặc trưng của những người bị cận thị nhẹ (0,5D – 3D)

  • Mờ mắt khi nhìn xa trên 5 mét: Khó nhìn rõ bảng đen, biển báo giao thông, khuôn mặt người đối diện ở khoảng cách xa.
  • Nheo mắt thường xuyên: Có xu hướng nheo mắt 5-10 lần/giờ để tập trung ánh sáng và nhìn rõ hơn khi quan sát vật thể ở xa.
  • Đau đầu sau khi làm việc gần: Xuất hiện đau đầu vùng thái dương hoặc trán sau 2-3 giờ đọc sách, xem màn hình máy tính hoặc điện thoại.
  • Mỏi mắt và khó tập trung: Cảm giác căng mắt, chói mắt, giảm khả năng tập trung sau thời gian dài nhìn gần hoặc nhìn xa.

Dấu hiệu cận thị trung bình và nặng

Cận thị trung bình (-3.25D đến -6.00D) và cận thị nặng (-6.00D đến -10.00D) có các biểu hiện nghiêm trọng hơn:

  • Không thể nhìn rõ người đối diện <2-3 mét: Khó nhận diện khuôn mặt, đọc biển báo, xem tivi từ khoảng cách trung bình.
  • Nhìn mờ ngay cả khi đeo kính: Độ cận tăng nhanh khiến kính không còn phù hợp, cần thay đổi tròng kính thường xuyên (3-6 tháng/lần).
  • Chớp mắt quá mức: Tần suất chớp mắt tăng lên 11-12,4 lần/phút so với người bình thường (10,4 lần/phút), do mắt khô và mỏi.
  • Xuất hiện đốm bay, chớp sáng: Dấu hiệu cảnh báo biến chứng võng mạc, cần khám ngay nếu xuất hiện.

Dấu hiệu cận thị ở trẻ em

Trẻ em thường không tự nhận biết hoặc phàn nàn về cận thị.

  • Ngồi gần tivi, cầm sách/máy tính bảng gần mặt khi đọc
  • Không nhận biết được các vật thể xa như biển quảng cáo, khuôn mặt người quen ở xa
  • Dụi mắt thường xuyên, chớp mắt nhiều
  • Giảm tập trung trong học tập, không chú ý bảng đen
  • Cau mày, nhíu mắt khi nhìn xa
Mờ và mỏi mắt là dấu hiệu cận thị

Mờ và mỏi mắt khi làm việc là một dấu hiệu của bệnh cận thị.

Xem thêm: Tìm hiểu cách tính độ cận của mắt chuẩn

Nguyên nhân cận thị phổ biến hiện nay

Cận thị hình thành từ hai nhóm nguyên nhân chính: yếu tố di truyền và thói quen sinh hoạt. Một hiểu lầm phổ biến là cho rằng cận thị chỉ do thói quen xấu, trong khi yếu tố di truyền cũng rất quan trọng.

Do di truyền

Yếu tố di truyền chiếm khoảng 33 – 60% nguyên nhân gây cận thị. Với 3 bất thường cấu trúc bẩm sinh chính:

  • Trục nhãn cầu dài: Nhãn cầu phát triển dài hơn bình thường, khiến ánh sáng hội tụ trước võng mạc
  • Giác mạc hoặc thể thủy tinh quá cong: Độ cong bất thường làm tăng sức khúc xạ của mắt
  • Tỷ lệ di truyền: Nếu một bố mẹ bị cận thị, con có 25% nguy cơ mắc bệnh. Nếu cả hai bố mẹ đều cận thị, tỷ lệ này tăng lên 50-60%

Theo báo cáo về di truyền của cận thị IMI cho thấy có khoảng 200 locus gen được xác định là liên quan đến sự phát triển cận thị, tuy nhiên việc có gen này không có nghĩa chắc chắn sẽ bị cận thị.

Cận thị do di truyền

Cận thị do di truyền chiếm 33 – 60%

Do lối sống

Các yếu tố môi trường và thói quen sinh hoạt không chỉ là nguyên nhân phổ biến dẫn đến cận thị mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cơ chế sinh lý của mắt.

  • Sử dụng mắt cường độ cao: Đọc sách và ánh sáng từ thiết bị điện tử (máy tính, điện thoại,…) >6 giờ/ngày khiến cơ điều tiết mắt hoạt động quá mức. Khi nhìn gần liên tục, cơ thể mi phải co bóp để làm dày thể thủy tinh, tạo áp lực lên trục nhãn cầu và kích thích sự phát triển dài của mắt.
  • Thiếu ánh sáng tự nhiên: Ánh sáng tự nhiên kích thích giải phóng dopamine trong võng mạc, chất này có tác dụng ức chế sự kéo dài bất thường của trục nhãn cầu và bảo vệ mắt khỏi cận thị.
  • Dinh dưỡng thiếu hụt: Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng Vitamin A, D, C, E, B1, B2 và các khoáng chất quan trọng (Kẽm, Zelen,…)  ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mắt.
  • Tư thế không đúng: Ngồi quá gần sách vở, màn hình hoặc cúi đầu thấp khi đọc làm tăng áp lực lên vùng mắt và cổ. Tư thế này buộc mắt phải điều tiết mạnh hơn, đồng thời giảm lưu lượng máu đến mắt, ảnh hưởng đến quá trình cung cấp dinh dưỡng cho các cấu trúc quan trọng của nhãn cầu.
  • Áp lực học tập cao: Môi trường học tập căng thẳng, thời gian học quá nhiều trong phòng kín gián tiếp gây cận thị: Trẻ em ở vùng thành thị có xu hướng cận thị nhiều hơn trẻ vùng nông thôn.

Khác với yếu tố di truyền, các nguyên nhân liên quan đến lối sống hoàn toàn có thể được điều chỉnh và kiểm soát để phòng ngừa cận thị hiệu quả.

Cận thị do lối sống không lành mạnh

Môi trường thiếu ánh sáng là nguyên nhân dẫn đến tật cận thị.

Đối tượng có nguy cơ dễ mắc cận thị

Có 7 nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc cận thị bao gồm:

  • Người có ba mẹ bị cận thị: Yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ từ 3-8 lần
  • Trẻ em và thanh thiếu niên (6-18 tuổi): Giai đoạn phát triển nhanh của mắt và cơ thể
  • Học sinh, sinh viên: Áp lực học tập cao, thời gian học trong nhà nhiều
  • Dân văn phòng: Làm việc với máy tính, giấy tờ trong thời gian dài hàng ngày
  • Người sống ở khu đô thị ít tham gia hoạt động ngoài trời: Ít không gian mở, thiếu ánh sáng tự nhiên
  • Có chế độ dinh dưỡng thiếu hụt: Thiếu vitamin A, D hoặc các chất hỗ trợ sức khỏe mắt
  • Mắc bệnh lý nền: Tiểu đường, viêm giác mạc hoặc các vấn đề mắt khác

Những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cao cần đặc biệt chú ý đến việc bảo vệ mắt và thăm khám định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu cận thị.

Đối tượng nguy cơ mắc bệnh cận thị

Các đối tượng có nguy cơ bị mắc bệnh cận thị.

Cận thị có tự khỏi? Biến chứng mắt cận

Cận thị không thể tự khỏi được. Sau khi xuất hiện, độ cận có thể ổn định ở một mức nhất định khi trưởng thành nhưng không bao giờ tự giảm đi. Dưới đây là 3 lý do cận thị không thể tự khỏi một cách tự nhiên:

  • Cấu trúc nhãn cầu bị biến đổi: Cận thị xảy ra do trục nhãn cầu kéo dài hoặc giác mạc cong quá mức. Những thay đổi cấu trúc này là vĩnh viễn và không thể tự phục hồi.
  • Không có cơ chế tự phục hồi: Mắt không có khả năng tự điều chỉnh lại cấu trúc giải phẫu đã bị thay đổi. Cơ thể thiếu hệ thống tự phục hồi để khôi phục hình dạng ban đầu.
  • Quá trình phát triển một chiều: Cận thị chỉ tiến triển theo hướng tăng độ, không thể tự đảo ngược. Quá trình này liên quan đến sự phát triển bất thuận nghịch của cấu trúc mắt.

Bạn chỉ có thể khắc phục hoặc cải thiện tình trạng cận thị thông qua các biện pháp y tế chuyên khoa. Theo các chuyên gia nhãn khoa, hiện tại chỉ có phẫu thuật khúc xạ mới giúp loại bỏ hoàn toàn độ cận hoặc giảm thiểu đáng kể trong thời gian sớm nhất. Đây là lý do tại sao việc phòng ngừa và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

Tuy nhiên, nếu không điều trị kịp thời và hiệu quả, cận thị có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn cho mắt. Có 6 biến chứng nghiêm trọng của cận thị nếu không được điều trị triệt để, bao gồm:

  • Bong võng mạc: Cận thị nặng làm kéo dài trục nhãn cầu, khiến võng mạc bị căng giãn, mỏng đi và thoái hóa, từ đó dễ dẫn đến rách và bong võng mạc.
  • Tăng nhãn áp: Cận thị có liên quan đến sự gia tăng nguy cơ mắc bệnh, do thay đổi cấu trúc vùng góc tiền phòng và sự nhạy cảm cao hơn của thần kinh thị giác đối với áp lực nội nhãn.
  • Đục thủy tinh thể: Cận thị nặng làm thay đổi cấu trúc và quá trình trao đổi chất của mắt, đẩy nhanh quá trình làm đục thể thủy tinh và khiến bệnh xuất hiện sớm hơn so với người bình thường.
  • Thoái hóa hoàng điểm: Trục nhãn cầu dài ra kéo giãn và gây tổn thương hoàng điểm – vùng trung tâm của võng mạc – dẫn đến suy giảm hoặc biến dạng thị lực trung tâm.
  • Nhược thị hoặc lác mắt: Cận thị khởi phát sớm ở trẻ em có thể gây sự khác biệt lớn về độ khúc xạ giữa hai mắt (loạn thị), cản trở sự phát triển thị giác và dẫn đến nhược thị hoặc lác mắt.
Cận thị gây lác mắt

Cận thị có thể dẫn tới tình trạng lác mắt.

Cách chẩn đoán mắt bị cận thị

Việc chẩn đoán cận thị cần được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa thông qua các phương pháp khám nghiệm chuyên nghiệp:

  • Khám mắt toàn diện: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tổng quan tình trạng sức khỏe mắt, đánh giá các cấu trúc của mắt từ bên ngoài đến bên trong một cách kỹ lưỡng và chi tiết.
  • Đo độ khúc xạ: Sử dụng máy đo chuyên dụng để xác định chính xác mức độ cận thị, viễn thị hoặc loạn thị của từng mắt một cách khoa học và chính xác.
  • Chẩn đoán bán phần trước mắt: Kiểm tra các cấu trúc phía trước của mắt bao gồm giác mạc, thể thủy tinh và tiền phòng để phát hiện các bất thường có thể ảnh hưởng.
  • Chẩn đoán bán phần sau mắt: Khám soi đáy mắt để kiểm tra võng mạc, thần kinh thị giác và phát hiện sớm các biến chứng tiềm ẩn có thể xảy ra do cận thị.

Quy trình chẩn đoán toàn diện này đảm bảo việc xác định chính xác độ cận thị và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn khác của mắt.

Đi thăm khám để chẩn đoán cận thị

Kiểm tra mắt cận thị tại các cơ sở khám mắt uy tín.

Cách điều trị mắt cận thị

Hiện tại có nhiều phương pháp điều trị cận thị hiệu quả, được chia thành hai nhóm chính: phương pháp không phẫu thuật và phương pháp phẫu thuật.

Phương pháp điều trị cận thị không phẫu thuật

Hiện nay, có 2 phương pháp điều trị cận thị mà không cần phẫu thuật gồm: Kính cận, áp tròng và kính Ortho k.

  • Kính cận, áp tròng: Phương pháp phổ biến và an toàn nhất, phù hợp mọi độ tuổi, có thể điều chỉnh tất cả mức độ cận thị. Kính áp tròng có độ thẩm mỹ và và tầm nhìn tốt hơn.
  • Kính Ortho – K: Đeo vào ban đêm, giúp điều chỉnh giác mạc khi ngủ, phù hợp với mọi lứa tuổi, ít hiệu quả với độ cận nặng.

Phương pháp điều trị cận thị phẫu thuật

Đối với những trường hợp muốn loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kính, Mắt Sài Gòn cung cấp dải công nghệ điều trị nhiều nhất Việt Nam với nhiều phương pháp phẫu thuật khúc xạ tiên tiến nhất như:

  • EYESignature™: Công nghệ xóa cận cá nhân hóa đầu tiên tại Việt Nam, được Mắt Sài Gòn  tiên phong triển khai, với phác đồ laser xóa cận được “đo ni đóng giày” theo bản đồ giác mạc của mỗi người. Xóa cận với EYESignature™ mang đến chất lượng thị lực sắc nét nhất, điều trị cận thị đến 10D, loạn 6D, viễn 6D, đồng thời thị lực cũng hồi phục nhanh nhất trong 24 giờ.
  • SMILE Pro AI 4.0/ SMILE Pro/ ReLEx SMILE: Các công nghệ phẫu thuật khúc xạ ứng dụng cùng kỹ thuật tạo lõi mô bên dưới giác mạc, sau đó rút lõi mô qua vết mổ nhỏ chỉ 2mm để điều trị độ cận-loạn. Ưu điểm của các công nghệ SMILE PRO AI 4.0/ SMILE Pro/ ReLEx SMILE là điều trị ít xâm lấn, bảo toàn cấu trúc giác mạc, hạn chế tình trạng khô mắt sau phẫu thuật. Các công nghệ này điều trị cận thị đến 10D và loạn thị đến 5D, chưa điều trị được viễn thị. Thị lực sau phẫu thuật với SMILE PRO AI 4.0/ SMILE Pro/ ReLEx SMILE sẽ cải thiện nhanh trong vòng 3 – 7 ngày.
    •  Công nghệ ReLEx SMILE phẫu thuật trên máy Visumax500, với thời gian laser 23 giây. Công nghệ SMILE Pro là phiên bản nâng cấp của ReLEx SMILE, thực hiện trên máy Visumax800, với thời gian laser rút ngắn chỉ còn 8-10 giây nhờ tia laser cải tiến nhanh hơn 4 lần.
    • Công nghệ SMILE PRO AI 4.0 là thế hệ công nghệ hiện đại nhất trong chuỗi công nghệ xóa cận vết mổ nhỏ, được tích hợp thuật toán AI VISULYZE phân tích dữ liệu lâm sàng độc quyền từ 700.000+ lượt xóa cận thành công tại Mắt Sài Gòn, tạo công thức laser chuẩn xác cho bạn. Hiện tại ở Việt Nam, Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn là 1 trong 2 đơn vị duy nhất được tập đoàn công nghệ ZEISS (Đức) trao quyền triển khai công nghệ SMILE PRO AI 4.0.
  • FEMTO Pro/ FEMTOLASIK: Các công nghệ xóa cận dùng kỹ thuật tạo vạt giác mạc 100% bằng tia laser Femtosecond, thay vì dùng dao cơ học và laser Excimer để điều chỉnh độ khúc xạ của mắt, chính xác đến từng micron (1/1.000 milimet), điều trị độ cận tối đa 10D, loạn 6D, 6D viễn; thị lực sau xóa cận hồi phục trong 48 giờ. Công nghệ FEMTO Pro cải tiến hơn so với FEMTOLASIK vì bước tạo vạt giác mạc được thực hiện trên máy Visumax800, với tia laser nhanh gấp 4 lần, rút ngắn thời gian tạo vạt giác mạc xuống chỉ còn 5 giây, cho bệnh nhân trải nghiệm phẫu thuật nhanh chóng, nhẹ nhàng.
  • SMARTSURFACE: Công nghệ xóa cận không chạm vào mắt. Quy trình phẫu thuật từ bước loại bỏ biểu mô đến bước điều chỉnh hình dạng lớp nhu mô nhằm khử độ khúc xạ đều được thực hiện bằng laser, không cần dao vi phẫu hay bất kỳ dụng cụ nào chạm vào mắt; điều trị cận thị đến 10D, viễn thị đến 5D, loạn thị đến 5D. Thời gian hồi phục thị lực của công nghệ SMARTSURFACE diễn ra trong 7-10 ngày.
  • PHAKIC: Đặt thấu kính nội nhãn 100% tương thích sinh học với cơ thể người,  không sử dụng tia laser, không tác động hay bào mòn bất cứ phần nào của giác mạc. Công nghệ PHAKIC thường được bác sĩ khuyến nghị cho người có độ khúc xạ cao, giác mạc mỏng, vì dải điều trị rộng, có thể khử độ cận tối đa 30D, loạn 10D, viễn 15D. Thời gian hồi phục thị lực của công nghệ SMARTSURFACE diễn ra trong 48 giờ.
  • PRESBYMAX: Công nghệ phục hồi thị lực chuyên biệt cho người trên 40 tuổi, với khả năng điều trị kết hợp tật lão thị với các tình trạng cận-loạn-viễn thị. Lão thị là tật ở mắt xảy ra với tất cả người ở độ tuổi 40 trở nên, ảnh hưởng thị lực nhìn gần. Công nghệ PRESBYMAX chiếu laser tạo thành nhiều tiêu điểm trên bề mặt giác mạc, giúp bệnh nhân có tầm nhìn tốt ở các khoảng cách gần – trung gian – xa.

Ngoài ra, Mắt Sài Gòn còn có nhiều phương pháp điều trị tật khúc xạ tiên tiến khác đáp ứng nhu cầu điều trị của đa dạng đối tượng khách hàng. Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn đã thực hiện thành công hơn 700.000 lượt phẫu thuật khúc xạ với tỷ lệ thành công cao và cam kết đồng hành dài hạn cùng khách hàng. Mỗi phương pháp điều trị đều có ưu điểm riêng và được áp dụng dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

Phương pháp phẫu thuật cận

Các phương pháp phẫu thuật khúc xạ hiện đại ngày nay.

Cách phòng ngừa cận thị

Phòng ngừa cận thị là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ thị lực, đặc biệt quan trọng với trẻ em và thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển. Dưới đây là 9 biện pháp phòng ngừa khoa học để bảo vệ thị lực:

  • Tạo môi trường đủ ánh sáng: Đảm bảo ánh sáng từ 300-500 lux khi đọc sách, làm việc (tương đương ánh sáng phòng học hoặc văn phòng sáng, đủ để đọc sách mà không gây mỏi mắt)
  • Thực hiện quy tắc 20-20-20: Cứ 20 phút làm việc gần, nhìn vật cách 20 feet (6m) trong 20 giây
  • Giữ khoảng cách an toàn:Mắt cách sách 35-40cm, màn hình máy tính 50-65cm
  • Tăng thời gian hoạt động ngoài trời: Ít nhất 2 giờ/ngày để mắt được tiếp xúc tia UVB có trong ánh sáng tự nhiên
  • Giới hạn thiết bị điện tử: Trẻ dưới 6 tuổi tối đa 30 phút/ngày, trẻ 6-12 tuổi tối đa 1 giờ/ngày
  • Chế độ dinh dưỡng cân bằng: Bổ sung vitamin A, D, omega-3, lutein và zeaxanthin
  • Khám định kỳ: 6 tháng/lần cho trẻ em, 1 năm/lần cho người lớn
  • Sử dụng kính chống ánh sáng xanh: Giảm tác hại của ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử
  • Thực hiện bài tập mắt: Xoay nhãn cầu, chớp mắt có ý thức để giảm mỏi mắt

Thực hiện đồng bộ các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc cận thị và bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài.

Tái khám để phòng ngừa cận

Tái khám mắt định kỳ để theo dõi sức khỏe mắt.

Các câu hỏi thường gặp về cận thị

Làm thế nào để biết bạn bị cận thị?

Cận thị có thể nhận biết qua các dấu hiệu chính: khó nhìn rõ vật ở xa trong khi vẫn nhìn tốt trong khoảng cách gần, thường xuyên nheo mắt để nhìn rõ hơn, có thể bị mỏi mắt hoặc đau đầu do phải điều tiết mắt quá nhiều. Người cận thị còn có thể thấy các chấm đen bay trước mắt hoặc ánh sáng chói. Để chẩn đoán chính xác, bạn cần đến bác sĩ nhãn khoa khám và đo độ khúc xạ.

Sự khác biệt giữa cận thị và viễn thị là gì?

Cận thị và viễn thị là hai tật khúc xạ ngược nhau. Cận thị xảy ra khi tia sáng hội tụ trước võng mạc do nhãn cầu dài hơn bình thường, khiến người bệnh nhìn xa thấy mờ và không thể tự điều chỉnh. Ngược lại, viễn thị có tia sáng hội tụ sau võng mạc do nhãn cầu ngắn hơn, nhưng mắt có thể bù trừ bằng điều tiết ở người trẻ.

Cận thị có trở nên nặng hơn theo tuổi không?

Có, cận thị trở nên nặng hơn theo tuổi, đặc biệt trong giai đoạn 7-18 tuổi. Mắt cận thị tiếp tục phát triển dài ra suốt độ tuổi học đường với tốc độ trung bình 0.5 độ/năm. Cận thị thường ngừng tiến triển khi 15-16 tuổi. Sau 18 tuổi, hơn 75% người mắc tật cận thị sẽ có tình trạng khúc xạ ổn định.

Mắt cận bao nhiêu độ thì không được lái xe?

Theo quy định của Thông tư số 36/2024/TT-BYT có hiệu lực từ 1/1/2025, không có giới hạn cụ thể về độ cận mà chỉ quy định về thị lực sau khi đã đeo kính. Đối với xe máy hạng A1 và B1, thị lực hai mắt phải đạt ≥ 4/10; xe máy hạng A và ô tô hạng B phải đạt ≥ 5/10 sau khi điều chỉnh bằng kính. Chỉ có các hạng xe cao hơn (C1, C, D1, D2, D…) mới giới hạn tật khúc xạ > -8 diop. Như vậy, người cận thị vẫn có thể lái xe bình thường miễn là thị lực sau khi đeo kính đạt yêu cầu theo từng hạng bằng lái.

Có cách nào để làm chậm tiến triển của cận thị ở trẻ em không?

Có nhiều phương pháp hiệu quả để làm chậm tiến triển cận thị ở trẻ em như: tăng thời gian hoạt động ngoài trời (ít nhất 2 giờ/ngày), sử dụng kính áp tròng orthokeratology ban đêm, thuốc nhỏ mắt atropine nồng độ thấp, và kính đa tiêu điểm. Quan trọng nhất là tạo môi trường học tập đủ ánh sáng, giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử và khám mắt định kỳ.

Có nên đeo kính cận liên tục hay chỉ khi cần thiết?

Việc đeo kính cận phụ thuộc vào độ tuổi và mức độ cận thị của bạn. Nếu dưới 40 tuổi, kính cận giúp nhìn rõ khoảng cách xa và lái xe ban đêm an toàn – bạn có thể tháo kính khi đọc sách hay làm việc gần nếu độ cận không cao. Với những người trên 40 tuổi, do xuất hiện lão thị, bạn thường cần kính hai tròng hoặc kính đọc để hỗ trợ thị lực gần.

Cận thị có thể gây ra các vấn đề mắt khác không?

Có, cận thị đặc biệt là cận thị nặng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như bong võng mạc, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể sớm, thoái hóa hoàng điểm,… Nguy cơ biến chứng tăng theo mức độ cận thị, do đó việc kiểm tra và theo dõi định kỳ với bác sĩ nhãn khoa là vô cùng quan trọng.

Cận thị không chỉ là vấn đề đơn thuần về thị lực mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được quan tâm đúng mức. Hiểu rõ về định nghĩa, dấu hiệu nhận biết sớm, nguyên nhân hình thành và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp bạn bảo vệ thị lực một cách toàn diện.

Với hơn 21 năm kinh nghiệm và hơn 700.000 lượt phẫu thuật khúc xạ thành công, Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn cam kết mang đến những giải pháp điều trị cận thị tiên tiến nhất với các công nghệ phẫu thuật khúc xạ hiện đại như EYESignature™, SMILE Pro AI 4.0, SMILE Pro, ReLEx SMILE, FEMTO Pro, FEMTO, PRESBYMAX hay PHAKIC. Hãy liên hệ ngay với Mắt Sài Gòn để được tư vấn và thăm khám chuyên sâu, bảo vệ đôi mắt khỏe mạnh.

Đọc thêm: Nguyên nhân gây lẹo mắt và cách điều trị

Tài liệu tham khảo:

  1. 80%-90% trẻ em Việt Nam có thể bị cận thị vào năm 2050? (2025, July 6). Báo Sức khỏe & Đời sống – Cơ quan ngôn luận của Bộ Y tế. 
  2. American Academy of Ophthalmology. (2023). What is myopia (nearsightedness)? 
  3. Doughty, M. J. (2019). Effect of distance vision and refractive error on the spontaneous eye blink activity in human subjects in primary eye gaze. Journal of Optometry, 12(2), 111-119.
  4. Flitcroft, D. I., He, M., Jonas, J. B., Jong, M., Naidoo, K., Ohno-Matsui, K., Rahi, J., Resnikoff, S., Vitale, S., & Yannuzzi, L. (2023). IMI—Onset and progression of myopia in young adults. Investigative Ophthalmology & Visual Science, 64(6), 1–17. 
  5. Holden, B. A., Fricke, T. R., Wilson, D. A., Jong, M., Naidoo, K. S., Sankaridurg, P., Wong, T. Y., Naduvilath, T. J., & Resnikoff, S. (2016). Global prevalence of myopia and high myopia and temporal trends from 2000 through 2050. Ophthalmology, 123(5), 1036–1042. 
  6. Jonas, J. B., Ang, M., Cho, P., Guggenheim, J. A., He, M. G., Jong, M., Logan, N. S., Liu, M., Morgan, I., Ohno-Matsui, K., Pärssinen, O., Resnikoff, S., Sankaridurg, P., Tan, D. T. H., Walline, J. J., Wildsoet, C. F., Wu, P.-C., Zhu, X., & Wolffsohn, J. S. (2020). IMI – Báo cáo về di truyền học của cận thị [Báo cáo]. International Myopia Institute.
  7. Morgan, I. G., French, A. N., Ashby, R. S., Guo, X., Ding, X., He, M., & Rose, K. A. (2018). The epidemics of myopia: Aetiology and prevention. Progress in Retinal and Eye Research, 62, 134–149. 
  8. VNExpress. (2023, May 15). 70-90% người trẻ mắc cận thị ở các thành phố lớn. 
  9. Results Of A Study Of The Level Of Serum Cortisol As A Hormone Affecting Connective Tissue Metabolism In Adolescents With High Myopia. (2025). International Journal of Medical Sciences, 5(02), 500-502.
  10. Yong, P. T., Mohammed, Z., Mohamad Fadzil, N., Abd Rahman, M. H., Hairol, M. I., Sharanjeet-Kaur, S., & Narayanasamy, S. (2024). Does the optimal level of illumination improve both visual functions and visual comfort in schoolchildren with low vision?. PloS one, 19(9), e0310592.
  11. Zhang, J., & Li, R. (2024). Lifestyle and risk of developing myopia in school children in Chongqing, China. Frontiers in Public Health, 12, 1323301.

Chia sẻ: