Loạn thị là một trong những tật khúc xạ phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới và có thể gặp ở mọi lứa tuổi . Tình trạng này xảy ra khi giác mạc hoặc thủy tinh thể mất đi độ cong hoàn hảo, khiến ánh sáng không thể hội tụ chính xác trên võng mạc. Điều này dẫn đến các triệu chứng như nhìn mờ, nhòe ở mọi khoảng cách, đau đầu và mỏi mắt thường xuyên .
Nguyên nhân chính gây loạn thị thường là yếu tố di truyền, tuy nhiên chấn thương mắt, biến chứng phẫu thuật hoặc các bệnh lý giác mạc cũng có thể là nguyên nhân . Dấu hiệu nhận biết loạn thị bao gồm thị lực mờ, hình ảnh méo mó, nhìn đôi và khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đọc sách hay lái xe ban đêm .
May mắn thay, loạn thị có thể được điều trị hiệu quả bằng nhiều phương pháp khác nhau từ kính thuốc, kính áp tròng đến phẫu thuật khúc xạ hiện đại . Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các phương pháp điều trị loạn thị một cách khoa học và dễ hiểu.

Loạn thị: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Loạn thị là gì?
Loạn thị là tật khúc xạ mắt xảy ra khi giác mạc hoặc thủy tinh thể không có độ cong hoàn hảo. Trong tình trạng bình thường, giác mạc có dạng hình chỏm cầu đều như quả bóng rổ. Tuy nhiên, với loạn thị, giác mạc mất đi hình dạng chỏm cầu bình thường và có dạng hình oval như quả bóng rugby.
Sự khác biệt này khiến ánh sáng không thể hội tụ tại một điểm trên võng mạc mà tập trung tại nhiều điểm khác nhau . Hình ảnh có thể xuất hiện trước hoặc sau võng mạc, gây ra tình trạng nhìn không rõ, nhòe hoặc mờ ở mọi khoảng cách.
Loạn thị là một trong những tật khúc xạ phổ biến nhất, có thể gặp ở mọi lứa tuổi từ trẻ nhỏ đến người cao tuổi. Khác với cận thị hay viễn thị chỉ ảnh hưởng đến một khoảng cách nhìn nhất định, loạn thị gây khó khăn cho thị lực ở cả tầm nhìn gần và xa.

Loạn thị là tật khúc xạ mắt xảy ra khi giác mạc hoặc thủy tinh thể không có độ cong hoàn hảo
Nguyên nhân gây loạn thị
Nguyên nhân chính gây loạn thị là yếu tố di truyền từ bố mẹ sang con cái. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất và không thể phòng tránh được. Ngoài ra, còn có 5 nguyên nhân khác có thể gây loạn thị bao gồm:
- Chấn thương mắt: Các tổn thương trực tiếp làm thay đổi hình dạng giác mạc, gây ra loạn thị bất thường . Điều này có thể xảy ra do tai nạn, va đập mạnh vào vùng mắt hoặc các hoạt động thể thao nguy hiểm.
- Biến chứng phẫu thuật mắt: Đặc biệt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể hoặc các thủ thuật khác trên giác mạc. Mặc dù hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra do quá trình lành thương không đều.
- Các bệnh lý mắt khác bao gồm giác mạc chóp (keratoconus), sẹo giác mạc và thoái hóa giác mạc . Những tình trạng này làm thay đổi cấu trúc và độ cong tự nhiên của giác mạc.
- Lão hóa tự nhiên: Theo thời gian, độ cong giác mạc có thể thay đổi, dẫn đến loạn thị ở người cao tuổi
- Bất thường bẩm sinh: Một số trẻ sinh ra đã có hình dạng giác mạc không đều, gây loạn thị từ nhỏ.

Theo thời gian, độ cong giác mạc có thể thay đổi, dẫn đến loạn thị ở người cao tuổi
Phân loại loạn thị
Loạn thị được phân loại dựa theo 3 tiêu chí, bao gồm hướng cong của giác mạc, tật khúc xạ đi kèm, và mức độ loạn thị. Dưới đây là chi tiết phân loại loạn thị theo từng tiêu chí trên:
Phân loại theo hướng cong
Có 2 tình trạng loạn thị khi phân loại dựa theo hướng cong của giác mạc, bao gồm:
- Loạn thị đứng (vertical astigmatism): Khi độ cong giác mạc theo phương đứng lớn hơn phương ngang, mắt sẽ xuất hiện loạn thị thuận quy luật. Một nghiên cứu năm 2024 trên trẻ em tại Tứ Xuyên, Trung Quốc ghi nhận 78.81 trẻ trong nhóm khảo sát mắc dạng loạn thị này.
- Loạn thị ngang (horizontal astigmatism): Khi độ cong của giác mạc theo phương ngang lớn hơn theo phương đứng, tạo ra loạn thị nghịch quy luật (1). Dạng này ít phổ biến hơn, chỉ chiếm khoảng 12.27%.

Loạn thị đứng là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 78.81% các trường hợp loạn thị
Phân loại theo tật khúc xạ đi kèm
Khi đi kèm theo tật khúc xạ, loạn thị được phân làm 3 loại, kết hợp với 1 hoặc 2 tật khúc xạ, cụ thể:
- Loạn thị cận: Kết hợp giữa cận thị và loạn thị, hình ảnh tập trung trước võng mạc, gây mờ khi nhìn xa. Đây là dạng phổ biến nhất trong loạn thị kép, chiếm 57.35% các trường hợp.
- Loạn thị viễn: Kết hợp giữa viễn thị và loạn thị, hình ảnh hội tụ sau võng mạc, gây khó khăn khi nhìn gần.
- Loạn thị hỗn hợp: Một kinh tuyến là cận thị, kinh tuyến còn lại là viễn thị, chiếm 27.29% các trường hợp. Hình ảnh không tập trung rõ nét trên võng mạc, gây mờ ở mọi khoảng cách.

Ba dạng riêng biệt của loạn thị hỗn hợp
Phân loại theo mức độ
Mức độ loạn thị được đo bằng đơn vị Diop (D) và chia thành các cấp độ sau:
- Loạn thị nhẹ: Dưới 1.00 Diop (chiếm 74.57% các trường hợp)
- Loạn thị vừa: Từ 1.25 đến 2.00 Diop (chiếm 19.32%)
- Loạn thị trung bình: Từ 2.25 đến 3.00 Diop (chiếm 3.75%)
- Loạn thị nặng: Từ 3.25 đến 4.00 Diop (chiếm 1.58%)
- Loạn thị rất nặng: Trên 4.25 Diop (chiếm 0.77%)

Mức độ loạn thị được đo bằng đơn vị Diop (D)
Dấu hiệu của loạn thị
Loạn thị không chỉ khiến hình ảnh trở nên mờ nhòe mà còn gây ra nhiều ảnh hưởng khác đến sinh hoạt hằng ngày và sức khỏe mắt. Dưới đây là 4 nhóm dấu hiệu thường gặp nhất giúp bạn nhận biết sớm tình trạng loạn thị để có hướng điều chỉnh và điều trị kịp thời.
Triệu chứng thị giác
Người mắc loạn thị thường gặp phải tình trạng nhìn mờ, nhòe ở mọi khoảng cách, cả gần và xa. Hình ảnh bị méo mó, biến dạng và có thể xuất hiện hiện tượng nhìn đôi – thấy một vật thành hai hoặc ba. Xung quanh các vật thể thường có bóng mờ, đặc biệt rõ ràng khi nhìn vào ban đêm.
Khó khăn trong hoạt động hàng ngày
Loạn thị gây khó khăn đáng kể trong việc đọc sách, nhìn màn hình máy tính hoặc điện thoại. Lái xe ban đêm trở nên nguy hiểm do người bệnh nhìn thấy vầng sáng hoặc ánh chớp quanh đèn chiếu sáng. Các hoạt động cần sự tập trung thị giác cao như thêu thùa, làm việc tinh xảo cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Người mắc loạn thị thường gặp phải tình trạng nhìn mờ, nhòe ở mọi khoảng cách
Triệu chứng thứ phát
Do mắt phải căng thẳng liên tục để cố gắng nhìn rõ, người bệnh thường xuất hiện đau đầu thường xuyên, đặc biệt sau thời gian dài sử dụng mắt. Mỏi mắt, căng thẳng mắt là triệu chứng phổ biến, kèm theo chảy nước mắt và thói quen phải nhíu mắt để nhìn rõ hơn.

Người bị loạn thị có thói quen phải nhíu mắt để nhìn rõ hơn
Biểu hiện đặc biệt ở trẻ em
Ở trẻ em, loạn thị có thể dẫn đến mắt lười (amblyopia) nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến thành tích học tập và khả năng tham gia các hoạt động thể thao. Trẻ em thường không than phiền về thị lực vì chưa nhận thức được sự khác biệt.

Trẻ em thường không than phiền về thị lực vì chưa nhận thức được sự khác biệt
Loạn thị có nguy hiểm không?
Loạn thị không phải là một bệnh lý nguy hiểm đe dọa tính mạng, nhưng nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, nó có thể dẫn đến các hệ lụy nghiêm trọng về chất lượng cuộc sống.
Mức độ nhẹ (dưới 0.50 Diop) thường không gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đáng kể đến thị lực và có thể không cần điều trị. Tuy nhiên, ngay cả loạn thị nhẹ cũng có thể gây triệu chứng nếu người bệnh có công việc đòi hỏi thị lực cao.
Mức độ nặng có thể gây giảm chất lượng cuộc sống do thị lực kém, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất công việc và học tập. Đặc biệt nguy hiểm khi lái xe do tăng nguy cơ tai nạn giao thông, nhất là vào ban đêm khi khả năng nhìn rõ bị hạn chế nghiêm trọng.
Ở trẻ em không điều trị, loạn thị có thể dẫn đến phát triển mắt lười (amblyopia), tạo nguy cơ gây mất thị lực vĩnh viễn. Điều này cũng ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức và khả năng học tập của trẻ, tạo ra những khó khăn lâu dài trong cuộc sống.

Lái xe trở nên nguy hiểm do người bệnh nhìn thấy vầng sáng hoặc ánh chớp quanh đèn chiếu sáng
Phương pháp chẩn đoán loạn thị
Để chẩn đoán chính xác tình trạng loạn thị, bác sĩ sẽ tiến hành nhiều bước kiểm tra chuyên sâu nhằm xác định nguyên nhân và mức độ tật khúc xạ. Dưới đây là 4 phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất, được áp dụng trong hầu hết các cơ sở nhãn khoa hiện nay để đánh giá toàn diện thị lực người bệnh.
Khám thị lực
Bác sĩ nhãn khoa sẽ thực hiện kiểm tra thị lực bằng bảng đo thị lực Snellen hoặc các bảng chuyên dụng khác. Quá trình này đo độ sắc nét thị lực ở các khoảng cách khác nhau, giúp phát hiện sự khác biệt trong khả năng nhìn rõ của mắt.

Bác sĩ nhãn khoa sẽ thực hiện kiểm tra thị lực bằng bảng đo thị lực Snellen hoặc các bảng chuyên dụng khác
Kiểm tra khúc xạ
Việc sử dụng kính hiện thị (Phoropter) cho phép bác sĩ xác định chính xác độ loạn thị và hướng trục. Máy đo khúc xạ tự động (Autorefractor) cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác về tất cả các tật khúc xạ, bao gồm cả loạn thị.
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

Máy đo khúc xạ tự động (Autorefractor) cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác
Đo độ cong giác mạc
Phương pháp đo giác mạc (Keratometry) xác định độ cong của giác mạc ở các hướng khác nhau. Chụp bản đồ giác mạc (Corneal topography) tạo ra hình ảnh chi tiết về độ cong của toàn bộ bề mặt giác mạc, giúp phát hiện các bất thường tinh vi.

Phương pháp đo giác mạc (Keratometry) xác định độ cong của giác mạc ở các hướng khác nhau
Kiểm tra bổ sung
Bác sĩ cũng có thể thực hiện đo khả năng tập trung ánh sáng của mắt và kiểm tra sự không đều của bề mặt giác mạc (3,1). Những xét nghiệm này giúp đánh giá toàn diện tình trạng loạn thị và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Bác sĩ cũng có thể thực hiện đo khả năng tập trung ánh sáng của mắt
Điều trị loạn thị
Việc điều trị loạn thị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hiện nay có 3 phương pháp chính để điều trị loạn thị hiệu quả: kính gọng, kính áp tròng và phẫu thuật khúc xạ. Mỗi phương pháp có những ưu điểm riêng và phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Kính gọng cứng
Kính thuốc sử dụng thấu kính trụ để điều chỉnh độ khúc xạ không đều, giúp ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc. Đây là phương pháp đơn giản nhất và có hiệu quả cao trong việc cải thiện thị lực cho người mắc loạn thị.
- Ưu điểm: Phương pháp này có thể áp dụng rộng rãi cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người cao tuổi. Chi phí hợp lý, ít biến chứng và có thể điều chỉnh dễ dàng theo sự thay đổi của tật khúc xạ theo thời gian. Kính thuốc cũng bảo vệ mắt khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Chỉ định: Hầu hết các trường hợp loạn thị đều có thể điều chỉnh thị lực hiệu quả bằng kính thuốc. Đặc biệt phù hợp với trẻ em và những người không muốn can thiệp xâm lấn.
- Lưu ý quan trọng: Người bệnh cần đeo đúng số, đúng cách và thực hiện khám mắt định kỳ để điều chỉnh kịp thời khi có thay đổi.

Sử dụng thấu kính trụ để điều chỉnh độ khúc xạ không đều, giúp ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc
Kính áp tròng
Kính áp tròng mềm dạng toric phù hợp cho loạn thị nhẹ đến vừa, cung cấp tầm nhìn rộng hơn và thẩm mỹ tốt hơn kính gọng. Loại này được thiết kế đặc biệt với độ dày khác nhau để hiệu chỉnh loạn thị.
Kính khí thấm cứng (RGP – Rigid Gas Permeable) được sử dụng cho loạn thị nặng hoặc loạn thị không đều. Loại kính này có khả năng hiệu chỉnh tốt hơn các trường hợp phức tạp và cung cấp thị lực sắc nét.
Ortho-K là kính áp tròng cứng thiết kế đặc biệt, đeo ban đêm để thay đổi tạm thời hình dạng giác mạc. Phương pháp này giúp người bệnh có thể nhìn rõ vào ngày hôm sau mà không cần đeo kính.
Ưu điểm: Tầm nhìn rộng hơn, không bị hạn chế bởi gọng kính, tự do trong các hoạt động thể thao.
Nhược điểm: Có nguy cơ nhiễm trùng nếu không vệ sinh đúng cách, cần chăm sóc đặc biệt và chi phí cao hơn kính gọng.

Kính áp tròng mềm dạng toric phù hợp cho loạn thị nhẹ đến vừa
Phẫu thuật
Chỉ định: Phẫu thuật được khuyến cáo cho loạn thị nặng không thể điều chỉnh hiệu quả bằng kính thuốc hoặc kính áp tròng. Cũng phù hợp với những người muốn loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kính.
Phương pháp LASIK: Sử dụng tia laser để thay đổi chính xác hình dạng giác mạc, điều chỉnh độ cong không đều. Phương pháp này hiệu quả với loạn thị từ vừa đến nặng và có thời gian phục hồi nhanh chóng.
Ưu điểm: Điều trị dứt điểm, giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào kính, cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể.
Rủi ro: Như mọi phẫu thuật, có thể có các biến chứng hiếm gặp và chi phí cao hơn các phương pháp khác. Cần thăm khám kỹ lưỡng để đánh giá tính phù hợp.

Phẫu thuật được khuyến cáo cho loạn thị nặng
Cách phòng ngừa loạn thị
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn loạn thị do yếu tố di truyền, nhưng chúng ta có thể áp dụng một số biện pháp để giảm nguy cơ và hạn chế sự tiến triển của bệnh.
- Phòng ngừa loạn thị do chấn thương bao gồm sử dụng kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường có nhiều bụi hoặc hóa chất. Đeo kính râm chất lượng tốt khi có nguy cơ tai nạn mắt và tránh tham gia các hoạt động có nguy cơ chấn thương mắt cao mà không có thiết bị bảo vệ.
- Thói quen tốt cho trẻ em đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thị lực. Cha mẹ cần giúp trẻ giữ khoảng cách đọc sách từ 25-30cm (12-14 inches) và đảm bảo trẻ đọc sách ở nơi có đủ ánh sáng, tránh ánh sáng yếu. Hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử và đảm bảo trẻ có thời gian nghỉ ngơi mắt sau mỗi tiết học.
- Hoạt động ngoài trời được khuyến khích để trẻ có thể nhìn xa, giải phóng tầm nhìn và tránh tình trạng nhìn gần quá nhiều. Ánh sáng tự nhiên vừa phải cũng có tác dụng tích cực đến sự phát triển của mắt.
- Khám mắt định kỳ là biện pháp quan trọng nhất để phát hiện sớm và theo dõi sức khỏe mắt. Đặc biệt quan trọng với trẻ em trước khi vào học để đảm bảo thị lực tốt nhất cho quá trình học tập. Điều chỉnh kính kịp thời khi có thay đổi giúp ngăn ngừa các biến chứng.

Cha mẹ cần giúp trẻ giữ khoảng cách đọc sách từ 25-30cm (12-14 inches) và đảm bảo trẻ đọc sách ở nơi có đủ ánh sáng
Các câu hỏi thường gặp về loạn thị
Loạn thị có tự khỏi không?
Loạn thị không thể tự khỏi hoàn toàn mà cần được bác sĩ chuyên khoa mắt thăm khám, chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Việc để loạn thị không điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em.
Loạn thị có tăng độ không?
Có, loạn thị có thể tăng độ theo thời gian, đặc biệt phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển. Tuy nhiên, loạn thị có xu hướng ổn định hơn khi người bệnh trưởng thành. Việc theo dõi định kỳ giúp phát hiện sự thay đổi và điều chỉnh kịp thời.
Loạn thị nhìn như thế nào?
Người bị loạn thị nhìn thấy hình ảnh bị méo mó, mờ nhòe ở mọi khoảng cách, từ gần đến xa. Hình ảnh thường bị nhân đôi hoặc có bóng mờ xung quanh. Họ gặp khó khăn đặc biệt khi nhìn các chi tiết nhỏ, đọc chữ viết hoặc nhận dạng các vật thể ở khoảng cách xa.
Loạn thị là tật khúc xạ phổ biến nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả bằng nhiều phương pháp hiện đại. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết dấu hiệu sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng thị lực và cuộc sống.
Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực nhãn khoa với hơn 20 năm phát triển, tự hào là điểm đến tin cậy cho mọi nhu cầu chăm sóc và điều trị bệnh lý nhãn khoa. Với đội ngũ chuyên môn cao giàu kinh nghiệm, tiêu chuẩn điều trị chất lượng vàng và trải nghiệm khách hàng vượt trội, Mắt Sài Gòn cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc mắt tốt nhất.
Đặc biệt, Mắt Sài Gòn còn tự hào sở hữu dải công nghệ phẫu thuật khúc xạ nhiều nhất Việt Nam, bao gồm LASIK, SMILE, PRK và nhiều kỹ thuật tiên tiến khác. Để tìm hiểu thêm về các phương pháp xóa cận hiện đại và nhận tư vấn từ chuyên gia, quý khách hàng có thể truy cập https://uudai.matsaigon.com/ hoặc liên hệ trực tiếp với hệ thống.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Ophthalmology. (2025). Astigmatism.https://www.aao.org/eye-health/astigmatism
- Đỗ Việt Dũng. (2025). Loạn thị: Nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị. Sức khỏe & Đời sống. https://suckhoedoisong.vn/loan-thi-nguyen-nhan-trieu-chung-cach-phong-ngua-va-dieu-tri-169250313163242775.htm
- Healthdirect. (2023, November). Astigmatism.https://www.healthdirect.gov.au/astigmatism
- Wang, Y., Li, L., Tang, X. L., Guo, G. L., Chen, M. W., Cha, L. L., Liao, J. Y., & Zou, Y. C. (2024). Characteristics of astigmatism in school-age children aged 5 to 13 years in northeast Sichuan: a cross-sectional school-based study. Translational Pediatrics, 13(7), 1130–1140. https://doi.org/10.21037/tp-24-70