Chắp mắt là một trong những bệnh lý mí mắt phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới mỗi năm với tỷ lệ mắc phải từ 0,2% đến 0,7% dân số. Chắp mắt phát sinh từ việc tắc nghẽn tuyến meibomius, dẫn đến viêm mãn tính và hình thành nang chứa dịch . Các triệu chứng bao gồm sưng mí mắt, cảm giác nặng nề, và trong một số trường hợp có thể ảnh hưởng đến thị lực .
Việc phân biệt chắp mắt với các bệnh lý khác như lẹo mắt rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp chữa trị bao gồm từ biện pháp bảo tồn đơn giản đến can thiệp y khoa chuyên sâu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả cho chắp mắt, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này và biết cách xử lý đúng cách.

Chắp mắt: Nhận biết triệu chứng sưng đỏ ở mí mắt
Chắp mắt là gì?
Chắp mắt là tình trạng viêm hạt vô khuẩn (sterile lipogranuloma) mãn tính của tuyến meibomius hoặc tuyến Zeis ở mí mắt. Nó phát sinh do sự tắc nghẽn hoàn toàn ống tuyến dầu, dẫn đến ứ đọng và rò rỉ các sản phẩm lipid gây kích ứng vào mô đệm sụn mi, kích hoạt phản ứng viêm dị vật. Tổn thương này thường phát triển chậm, có dạng nốt cứng và cố định.
Chắp mắt thường trải qua hai giai đoạn: Giai đoạn Cấp tính (kéo dài 1-2 ngày), nơi tổn thương có thể xuất hiện đỏ, sưng, và đau nhẹ/nhạy cảm khi chạm. Tiếp theo là Giai đoạn Mãn tính, khối chắp khu trú lại thành một nốt cứng, cố định, không đau. Trong trường hợp khối chắp lớn, nó có thể gây cảm giác nặng nề, cộm, và tiềm ẩn nguy cơ chèn ép lên nhãn cầu, dẫn đến nhìn mờ tạm thời.
Hầu hết các trường hợp chắp có kích thước nhỏ và có thể nhìn thấy được, tuy nhiên trong những trường hợp hiếm gặp, chúng có thể đủ lớn để chèn ép lên nhãn cầu và ảnh hưởng tạm thời đến thị lực . Chắp có thể phát triển ở cả mí trên và mí dưới.

Chắp mắt là tình trạng viêm hạt mãn tính của tuyến meibomius ở mí mắt.
Nguyên nhân gây ra chắp mắt
Chắp mắt hình thành chủ yếu do sự tắc nghẽn của các ống dẫn tuyến meibomius, dẫn đến ứ đọng các chất tiết của tuyến. Tình trạng này phát triển khi một tuyến dầu bị tắc nghẽn và sau đó bị viêm trong thời gian dài, khiến dầu và bã nhờn tích tụ ngày càng nhiều. Mô xung quanh dần trở nên viêm và cứng lại, tạo thành khối hạt đặc trưng của chắp mắt. Điều quan trọng cần lưu ý là tình trạng viêm này không phải do vi khuẩn gây ra, vì vậy không có sự hình thành mủ.
Nhiều yếu tố nguy cơ được xác định có thể làm tăng khả năng hình thành chắp mắt, bao gồm thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn dậy thì và mang thai, nhiễm trùng do virus và vi khuẩn, bệnh trứng cá đỏ (rosacea), tiếp xúc với ô nhiễm không khí, vệ sinh mí mắt kém, viêm bờ mi mãn tính (chronic blepharitis), viêm da tiết bã nhờn (seborrheic dermatitis), chấn thương mí mắt, suy giảm miễn dịch, tăng lipid máu (hyperlipidemia), bệnh lao (tuberculosis) và leishmaniasis.

Chắp mắt hình thành chủ yếu do sự tắc nghẽn của các ống dẫn tuyến meibomius.
Triệu chứng chắp mắt
Chắp mắt thường biểu hiện qua các triệu chứng chung như cảm giác nặng mí mắt, kích ứng kết mạc, khô mắt và chảy nước mắt. Người bệnh cũng có thể gặp phải tình trạng nhạy cảm với ánh sáng và đau đầu trong một số trường hợp. Khi chắp mắt bị nhiễm trùng thứ phát, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn với cảm giác đau và mềm khi chạm vào, vùng da bên trên có thể đổi màu và có thể xuất hiện sốt.
Triệu chứng của chắp mắt ngoài bao gồm khối u nhỏ nằm sát bờ mi ở phần ngoài mí mắt với kích thước có thể bằng hạt đậu. Vùng này thường sưng nhẹ, cứng, có thể đỏ và có thể xuất hiện ở cả mí trên hoặc mí dưới, thường không đau mà chỉ gây cảm giác cộm hoặc khó chịu.
Đối với chắp mắt trong, khối u nằm ở mặt trong của mí mắt, sát với kết mạc mi và khó nhìn thấy nếu không lật mi. Tình trạng sưng có thể lớn hơn, gây cảm giác nặng nề hoặc khó chịu nhiều hơn so với chắp ngoài. Trong trường hợp nặng, có thể gây đỏ và sưng toàn bộ mí, và khi lật mí lên sẽ thấy khối u nổi về phía kết mạc.

Triệu chứng của chắp mắt ngoài bao gồm sưng nhẹ, cứng, có thể đỏ.
Chắp mắt có lây không?
Chắp mắt hoàn toàn không phải là một bệnh lây nhiễm và không thể truyền từ người bệnh sang người khác. Tình trạng này hình thành do cơ chế viêm mãn tính do kích thích cơ học và tắc nghẽn tuyến, chứ không phải do tác nhân nhiễm trùng.
Do đó, việc tiếp xúc trực tiếp với người bị chắp mắt hoặc sử dụng chung các vật dụng cá nhân như khăn mặt, gối hay mỹ phẩm không gây ra nguy cơ lây nhiễm chắp mắt. Tuy nhiên, việc duy trì vệ sinh mắt tốt vẫn luôn được khuyến khích để ngăn ngừa các bệnh lý mắt khác có thể lây nhiễm.

Chắp mắt không phải là một bệnh lây nhiễm.
Chắp mắt có tự khỏi không?
Chắp mắt thường có thể tự khỏi mà không cần điều trị tích cực, thường trong khoảng thời gian từ vài tuần đến vài tháng. Quá trình tự phục hồi này diễn ra khi cơ thể tự nhiên tiêu thụ và hấp thụ các chất tích tụ trong tuyến bị tắc nghẽn. Nhiều phương pháp hỗ trợ được cho là có thể đẩy nhanh quá trình này, tuy nhiên vẫn còn thiếu các nghiên cứu chất lượng cao về hiệu quả thực sự của chúng.
Nếu sau khoảng thời gian từ hai đến tám tuần mà chắp vẫn không có dấu hiệu khỏi, việc thăm khám bác sĩ chuyên khoa mắt trở nên cần thiết. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ đánh giá và có thể đề xuất các biện pháp can thiệp như tiêu phẫu để loại bỏ chắp, nhằm ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng hơn có thể xảy ra.
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

Chắp mắt không phải là một bệnh lây nhiễm.
Điều trị chắp mắt
Điều trị chắp mắt được chia thành hai nhóm phương pháp chính dựa trên mức độ nghiêm trọng và thời gian tồn tại của tình trạng. Phương pháp điều trị bao gồm chỉ theo dõi và quan sát đối với những trường hợp nhẹ, thực hiện vệ sinh mí mắt đúng cách, và áp dụng liệu pháp chườm ấm lên mí mắt trong 10-15 phút ít nhất 4 lần mỗi ngày. Liệu pháp này có thể kết hợp hoặc không kết hợp với việc sử dụng kháng sinh hoặc steroid tại chỗ theo chỉ định của bác sĩ.
Đối với những trường hợp chắp có kích thước lớn, tồn tại dai dẳng hoặc không đáp ứng với điều trị bảo tồn, bác sĩ sẽ áp dụng các phương pháp can thiệp tích cực hơn. Điều trị can thiệp bao gồm tiêm steroid triamcinolone acetonide (0,2-0,4ml nồng độ 40mg/ml) trực tiếp vào khối chắp hoặc thực hiện tiểu phẫu cắt và nạo chắp. Khi thực hiện các thủ thuật này, việc loại bỏ hoàn toàn các chất nhầy và mô viêm là rất quan trọng để tránh tình trạng tái phát chắp nhiều lần.
Lưu ý: Tuyệt đối không cố gắng nặn, chọc hoặc rạch khối chắp. Hành động này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm, gây nhiễm trùng thứ phát hoặc tạo thành sẹo vĩnh viễn. Trong trường hợp chắp bị vỡ tự nhiên, cần vệ sinh vùng mắt bằng nước muối sinh lý hoặc nước sạch và tránh chạm tay để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Với trường hợp chắp nhẹ có thể áp dụng liệu pháp chườm ấm lên mí mắt.
Phòng ngừa chắp mắt
Việc phòng ngừa chắp mắt tập trung vào việc duy trì vệ sinh mắt tốt và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Thực hiện vệ sinh mí mắt hàng ngày bằng cách sử dụng khăn sạch nhúng nước ấm để làm sạch bờ mi, đặc biệt là vùng gần chân lông mi. Việc massage nhẹ nhàng mí mắt cũng giúp kích thích lưu thông dịch tiết từ các tuyến meibomius.
Tránh chạm tay vào mắt khi tay chưa được rửa sạch và thay thế các sản phẩm trang điểm mắt thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn. Đối với những người có tiền sử mắc các bệnh lý như viêm bờ mi mãn tính, bệnh trứng cá đỏ hoặc viêm da tiết bã nhờn, việc điều trị tích cực các tình trạng này sẽ giúp giảm nguy cơ hình thành chắp mắt. Duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân bằng và kiểm soát tốt các bệnh lý toàn thân như đái tháo đường cũng góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa chắp mắt.

Duy trì vệ sinh mắt tốt để làm sạch bờ mi, đặc biệt là vùng gần chân lông mi.
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến chắp mắt
Bị chắp mắt bao lâu thì khỏi?
Chắp mắt có chu kỳ phát triển và phục hồi khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Giai đoạn hình thành chậm thường kéo dài từ hai đến bốn tuần, tiếp theo là giai đoạn ổn định kéo dài từ một đến ba tháng. Quá trình tiêu tan tự nhiên có thể diễn ra từ ba đến sáu tháng, tuy nhiên trong một sốtrường hợp không được điều trị, chắp có thể kéo dài đến một năm hoặc lâu hơn.
Chắp mắt bị vỡ có nguy hiểm không?
Chắp mắt bị vỡ không gây nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khỏe, tuy nhiên việc xử lý không đúng cách có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ phát hoặc các biến chứng khác. Do đó, khi chắp bị vỡ cần vệ sinh vùng mắt cẩn thận bằng nước muối sinh lý hoặc nước sạch và tránh chạm tay vào mắt.
Bị chắp mắt để lâu có sao không?
Chắp mắt để lâu có thể gây ảnh hưởng đến thị lực nếu sưng quá lớn do chèn ép lên nhãn cầu hoặc gây biến dạng bề mặt giác mạc. Trong những tình huống này, việc can thiệp y tế sớm sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng và phục hồi chức năng mắt bình thường.
Có cách chữa chắp mắt bằng mẹo dân gian không?
Việc chữa chắp mắt bằng mẹo dân gian không được khuyến khích vì có thể làm tình trạng nhiễm trùng nặng hơn. Thay vào đó, người bệnh có thể chườm ấm bằng khăn sạch hoặc bông y tế. Tuy nhiên, phương pháp an toàn nhất là thăm khám bác sĩ chuyên khoa mắt.
Chắp mắt là một bệnh lý mí mắt phổ biến có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Hiểu biết đầy đủ về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị sẽ giúp bạn xử lý tình trạng này một cách hiệu quả và an toàn. Mặc dù chắp mắt thường có thể tự khỏi, việc theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời khi cần thiết sẽ ngăn ngừa các biến chứng không mong muốn.
Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhãn khoa, là điểm đến tin cậy cho mọi nhu cầu chăm sóc và điều trị bệnh lý mắt. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại nhập khẩu từ Mỹ và châu Âu, cùng tiêu chuẩn điều trị chất lượng vàng, Mắt Sài Gòn cam kết mang đến trải nghiệm khách hàng vượt trội. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nên được quyết định sau thăm khám chuyên sâu và tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa mắt tại Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn để đảm bảo kết quả điều trị tối ưu và an toàn cho sức khỏe mắt của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Institute for Quality and Efficiency in Health Care (IQWiG). (2023, January 2). Overview: Styes and chalazia (inflammation of the eyelid). NCBI Bookshelf. Truy cập từ: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279531/
- Tashbayev, B., Chen, X., & Utheim, T. P. (2024). Chalazion Treatment: A Concise Review of Clinical Trials. Current Eye Research, 49(2), 109-118. doi:10.1080/02713683.2023.2279014
- Alsammahi, A., Aljohani, Z., Jaad, N., Daia, O. A., Aldayhum, M., Almutairi, M., Basendwah, M., Alzahrani, R., & Alturki, M. (2018). Incidence and predisposing factors of chalazion. International Journal of Community Medicine and Public Health, 5(11), 4979-4982. doi:10.18203/2394-6040.ijcmph20184253