Nội dung bài viết

Bệnh viêm kết mạc (đau mắt đỏ): Nguyên nhân và cách điều trị

Viêm kết mạc (thường được dân gian gọi là đau mắt đỏ) là hiện tượng viêm nhiễm xảy ra ở kết mạc – lớp màng mỏng bao phủ mắt, khiến mắt trở nên đỏ, ngứa và khó chịu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải mọi trường hợp mắt đỏ đều là viêm kết mạc, vì đây cũng có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý khác ở mắt.

Nguyên nhân gây viêm kết mạc rất đa dạng, từ nhiễm trùng do vi khuẩn và virus, đến phản ứng dị ứng với phấn hoa, bụi bẩn, hoặc do kích ứng từ hóa chất trong môi trường. Các dấu hiệu nhận biết điển hình bao gồm mắt đỏ, ngứa, chảy nước mắt, có thể kèm theo tiết dịch màu trắng vàng và cảm giác cộm xốn khó chịu.

Mặc dù đa số trường hợp viêm kết mạc có thể tự khỏi hoặc điều trị thành công, việc hiểu rõ về bệnh và biết cách xử lý đúng cách là vô cùng quan trọng để bảo vệ thị lực và sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ cung cấp cho quý bệnh nhân kiến thức đầy đủ và thiết thực về viêm kết mạc, giúp bạn cảm thấy tự tin hơn trong việc nhận biết, phòng ngừa và tìm kiếm sự chăm sóc y tế phù hợp khi cần thiết.

Bệnh viêm kết mạc (đau mắt đỏ)

Viêm kết mạc (đau mắt đỏ) gây ra tình trạng mắt đỏ ngầu, cộm rát và khó chịu, thường do nhiễm trùng hoặc dị ứng.

Bệnh viêm kết mạc (đau mắt đỏ) là gì?

Viêm kết mạc là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng kết mạc – lớp màng mỏng trong suốt bao phủ bề mặt nhãn cầu và lót bên trong mí mắt. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây đỏ mắt và tiết dịch từ mắt, được ghi nhận là bệnh lý phổ biến nhất trong các cơ sở y tế sơ cấp và khoa cấp cứu. Tỷ lệ mắc bệnh viêm kết mạc cấp dao động từ 0,03% đến 1,10% trong tổng dân số, nhưng con số này có thể tăng đột biến lên 10% – 32% trong các môi trường có sự tiếp xúc gần gũi giữa người bệnh và người khỏe mạnh như trường học, công sở.

Bệnh có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt, với triệu chứng điển hình là mắt đỏ, ngứa, chảy nước mắt và có thể kèm theo tiết dịch. Mặc dù đa số trường hợp viêm kết mạc không gây nguy hiểm nghiêm trọng, nhưng việc xác định đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Tình trạng bệnh đau mắt đỏ (viêm kết mạc)

Bệnh viêm kết mạc (đau mắt đỏ là gì)?

Phân biệt viêm kết mạc và các bệnh lý khác gây đỏ mắt

Không phải lúc nào mắt bị đỏ cũng là viêm kết mạc. Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể khiến mắt bạn bị đỏ, mỗi tình trạng đều có những đặc điểm riêng biệt và cách điều trị khác nhau, bao gồm:

  • Khô mắt: Xảy ra khi mắt không tiết đủ nước mắt, gây đỏ mắt và ngứa, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Viêm bờ mi: Ảnh hưởng vùng lông mi với triệu chứng đỏ, sưng, có thể do vi khuẩn hoặc tuyến dầu bị tắc.
  • Kính áp tròng: Đeo quá lâu hoặc vệ sinh không đúng cách có thể gây kích ứng, thậm chí nhiễm trùng.
  • Xuất huyết dưới kết mạc: Đốm máu đỏ tươi trên lòng trắng mắt, thường vô hại và tự khỏi.
  • Lẹo mắt: Cục u nhỏ ở mi mắt do nhiễm trùng, gây đỏ và đau.
  • Các bệnh nghiêm trọng: Viêm màng bồ đào, viêm giác mạc, glaucoma cấp, viêm túi lệ – cần được điều trị khẩn cấp.

Việc thăm khám chuyên khoa sẽ giúp bạn được chẩn đoán chính xác và yên tâm hơn về tình trạng sức khỏe mắt của mình.

Nhận biết bệnh viêm kết mạc

Phân biệt bệnh viêm kết mạc với bệnh lý gây đỏ mắt.

Có những loại bệnh viêm kết mạc nào?

Dựa trên nguyên nhân gây bệnh, viêm kết mạc được chia thành ba thể chính: viêm kết mạc do vi rút và vi khuẩn, viêm kết mạc dị ứng, và viêm kết mạc do kích ứng. Mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị.

Viêm kết mạc do vi rút và vi khuẩn

Viêm kết mạc do vi rút chiếm tỷ lệ cao nhất trong các trường hợp viêm kết mạc nhiễm trùng, với Adenovirus là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm từ 65% đến 90% các trường hợp viêm kết mạc do vi rút.

Các loại vi khuẩn gây bệnh khác nhau tùy theo lứa tuổi: ở người lớn thường gặp Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenza, trong khi ở trẻ em chủ yếu là Haemophilus influenza, Streptococcus pneumoniae và Moraxella catarrhalis¹. Các trường hợp đặc biệt bao gồm viêm kết mạc do Neisseria gonorrhoeae (gây viêm mắt mủ cấp) và Chlamydia trachomatis¹. Bệnh có thể xuất hiện cùng với các triệu chứng cảm lạnh, đau họng, hoặc do việc sử dụng kính áp tròng không đúng cách.

Cả hai loại đều có tính lây lan cao qua dịch tiết từ mắt người bệnh và có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt. Thời gian ủ bệnh thường từ 1-2 tuần và người bệnh có thể lây nhiễm cho người khác trong thời gian từ 2 tuần trở lên kể từ khi xuất hiện triệu chứng.

Viêm giác mạc do virus và vi khuẩn có tính lây lan

Viêm giác mạc do virus và vi khuẩn đều có tính lây lan cao qua dịch tiết từ mắt.

Viêm kết mạc dị ứng

Viêm kết mạc dị ứng là tình trạng kết mạc bị đỏ và viêm do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, nấm mốc, lông chó mèo, hóa chất, mạt bụi và không khí ô nhiễm.

Bệnh thường đi kèm với các triệu chứng ở các cơ quan khác như mũi và tai. Cơ chế bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch nhận nhầm một chất vô hại thành chất gây dị ứng, khiến cơ thể phản ứng quá mức và sản xuất ra các kháng thể gọi là immunoglobulin E (IgE)..

Những kháng thể này kích hoạt các tế bào mast giải phóng histamine và các chất gây viêm khác, dẫn đến các triệu chứng dị ứng. Phấn hoa được coi là nguyên nhân hàng đầu gây viêm kết mạc dị ứng, đặc biệt phổ biến vào mùa xuân và mùa hè⁴. Khác với viêm kết mạc nhiễm trùng, viêm kết mạc dị ứng không có tính lây lan và thường ảnh hưởng đến cả hai mắt.

Tình trạng viêm kết mạc dị ứng

Tình trạng kết mạc bị đỏ và viêm do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Viêm kết mạc do kích ứng

Viêm kết mạc do kích ứng là tình trạng viêm kết mạc không nhiễm khuẩn do tiếp xúc với các chất kích ứng bên ngoài, không qua cơ chế dị ứng miễn dịch và không có tính lây lan. Các tác nhân gây bệnh bao gồm chất kích ứng vật lý như bụi, cát, kim loại, khói thuốc lá hoặc công nghiệp, gió mạnh, không khí khô, và ánh sáng mạnh từ hàn xì hoặc tia UV.

Chất kích ứng hóa học cũng là nguyên nhân phổ biến, bao gồm axit-kiềm như dung dịch tẩy rửa và chất tẩy trắng, dung môi hữu cơ như acetone và alcohol, khí độc như amoniac, chlorine, formaldehyde, cũng như các sản phẩm mỹ phẩm như mascara và kem trang điểm mắt.

Một số nghề nghiệp có nguy cơ cao như công nhân hóa chất, thợ hàn, nhân viên phòng thí nghiệm, và công nhân dệt may do tiếp xúc thường xuyên với bụi sợi. Triệu chứng thường xuất hiện ngay sau khi tiếp xúc với chất kích ứng và có thể tự giảm khi loại bỏ nguyên nhân gây bệnh.

Viêm kết mạc do kích ứng bởi nhiều yếu tố

Viêm kết mạc do kích ứng bởi các tính chất vật lý, hóa học, môi trường làm việc.

Dấu hiệu nhận biết viêm kết mạc

Tùy vào nguyên nhân gây bệnh, viêm kết mạc sẽ có các triệu chứng khác nhau rõ rệt. Dưới đây là những triệu chứng cụ thể của từng loại viêm kết mạc mà quý bệnh nhân cần lưu ý.

Dấu hiệu viêm kết mạc do vi rút và vi khuẩn

Các triệu chứng của viêm kết mạc thường khá điển hình và dễ nhận biết, bao gồm cảm giác ngứa, cộm và chảy nhiều nước mắt. Tuy nhiên, tùy theo nguyên nhân do vi khuẩn hay vi rút mà biểu hiện có phần khác nhau.

  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: Thường có nhiều dịch mủ màu vàng hoặc xanh, khiến hai mi mắt dính chặt vào nhau sau khi ngủ dậy.
  • Viêm kết mạc do vi rút: Dịch tiết trong và ít hơn, thường kèm sưng hạch trước tai và có thể xuất hiện các triệu chứng giống cảm cúm như sốt nhẹ, mệt mỏi hoặc đau họng.
Dấu hiệu viêm kết mạc do vi rú, vi khuẩn

Triệu chứng đặc trưng của viêm kết mạc do vi khuẩn là có tiết dịch mủ màu trắng vàng.

Dấu hiệu viêm kết mạc dị ứng

Viêm kết mạc dị ứng có những triệu chứng đặc trưng khác biệt so với các loại khác. Ngứa mắt là triệu chứng nổi bật nhất, thường kèm theo chảy nhiều nước mắt và đỏ mắt. Bệnh nhân cũng cảm thấy nhạy cảm với ánh sáng và có cảm giác rát ở mắt. Sưng ở mí mắt là dấu hiệu thường gặp, đôi khi có thể sưng nề đáng kể do phản ứng dị ứng. Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện tiết dịch màu vàng hoặc vàng xanh nhạt, nhưng ít hơn so với viêm kết mạc do vi khuẩn.

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

Triệu chứng thường xảy ra ở cả hai mắt cùng lúc và có thể kèm theo các biểu hiện dị ứng khác như hắt hơi, chảy nước mũi. Trong những trường hợp nặng không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến viêm loét giác mạc và giảm thị lực không phục hồi được. Triệu chứng thường tái diễn theo mùa hoặc khi tiếp xúc với tác nhân dị ứng.

Dấu hiệu viêm kết mạc dị ứng

Ngứa mắt là triệu chứng nổi bật nhất của viêm kết mạc dị ứng.

Dấu hiệu viêm kết mạc kích ứng

Viêm kết mạc do kích ứng có những biểu hiện đặc trưng riêng. Chảy nước mắt và ngứa mắt nhiều là triệu chứng chính, thường kèm theo cảm giác có vật lạ trong mắt. Bệnh nhân cảm thấy khó mở mắt và có xu hướng nhăn mặt do khó chịu. Một đặc điểm quan trọng là triệu chứng thường nặng hơn vào buổi tối sau một ngày tiếp xúc với môi trường có chất kích ứng⁶.

Bệnh thường xảy ra ở cả hai mắt do tính chất phân bố rộng của các chất kích ứng trong không khí. Khác với viêm kết mạc do virus và vi khuẩn, loại này không có tính lây lan và triệu chứng thường giảm nhanh khi loại bỏ được nguồn kích ứng. Trong một số trường hợp tiếp xúc với hóa chất mạnh, có thể xuất hiện tổn thương nghiêm trọng hơn như loét giác mạc, đòi hỏi phải can thiệp y tế khẩn cấp.

Dấu hiệu viêm kết mạc kích ứng

Người viêm kết mạc kích ứng cảm thấy khó mở mắt.

Viêm kết mạc mắt có nguy hiểm không?

Viêm kết mạc mắt nhìn chung không phải là bệnh nguy hiểm và các biến chứng cấp tính rất hiếm gặp. Đa số trường hợp viêm kết mạc có thể tự khỏi hoặc được điều trị thành công mà không để lại hậu quả lâu dài.

Tuy nhiên, nếu tình trạng không cải thiện trong vòng 5 đến 7 ngày, bệnh nhân nên được giới thiệu đến bác sĩ nhãn khoa để đánh giá thêm¹. Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý bao gồm viêm kết mạc do virus Herpes simplex, với khoảng 38,2% bệnh nhân có thể phát triển biến chứng ở giác mạc và 19,1% phát triển viêm màng bồ đào. Những bệnh nhân này luôn cần được bác sĩ nhãn khoa tái khám chặt chẽ để theo dõi và xử lý kịp thời các biến chứng. Bệnh nhân nhiễm Neisseria gonorrhoeae cũng có nguy cơ cao bị tổn thương giác mạc và thủng giác mạc thứ phát, đòi hỏi điều trị tích cực và phù hợp.

Đối với trẻ sơ sinh, viêm kết mạc do Chlamydia có thể gây ra các biến chứng hệ thống như viêm phổi và viêm tai giữa. Do đó, mặc dù viêm kết mạc thường lành tính, việc theo dõi sát sao và điều trị đúng cách vẫn rất quan trọng để tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Bệnh viêm kết mạc có nguy hiểm không?

Viêm kết mạc mắt nhìn chung không phải là bệnh nguy hiểm.

Cách điều trị viêm kết mạc hiệu quả

Việc điều trị viêm kết mạc phụ thuộc chủ yếu vào tác nhân gây viêm và cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Đối với viêm kết mạc do virus, bệnh thường tự giới hạn và tự khỏi trong vài ngày mà không cần điều trị đặc hiệu. Bệnh nhân có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ như chườm lạnh, rửa mắt bằng nước lạnh sạch để giảm bớt triệu chứng khó chịu. Việc sử dụng nước mắt nhân tạo kết hợp với kháng sinh nhỏ mắt để phòng bội nhiễm vi khuẩn cũng được khuyến nghị.

Viêm kết mạc do vi khuẩn cần được điều trị bằng kháng sinh phổ rộng dưới dạng thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ tra mắt theo toa của bác sĩ. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm ciprofloxacin, ofloxacin, gatifloxacin, moxifloxacin hoặc chloramphenicol.

Đối với viêm kết mạc dị ứng, nguyên tắc điều trị chính là tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng, sử dụng thuốc kháng viêm-kháng dị ứng và ổn định tế bào mast theo chỉ định của bác sĩ. Nước mắt nhân tạo cũng giúp rửa trôi các chất dị ứng và làm dịu cảm giác ngứa. Trong mọi trường hợp, việc vệ sinh mắt sạch sẽ và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ là điều quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Cách điều trị viêm kết mạc hiệu quả

Điều trị viêm kết mạc phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh.

Các biện pháp phòng bệnh viêm kết mạc

Phòng ngừa viêm kết mạc hiệu quả không chỉ bảo vệ bản thân mà còn bảo vệ những người thân yêu xung quanh bạn. Dưới đây là 7 biện pháp phòng bệnh viêm kết mạc thiết yếu:

  • Vệ sinh cá nhân: Sử dụng khăn, vật dụng cá nhân riêng; tuyệt đối không dụi mắt và che miệng-mũi khi hắt hơi
  • Rửa tay thường xuyên: Đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc ở nơi công cộng như trường học, bệnh viện; sử dụng dung dịch sát khuẩn tay
  • Chăm sóc kính áp tròng: Thăm khám bác sĩ khi có triệu chứng bất thường; vệ sinh contact lens đúng cách hàng ngày
  • Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ khi ra ngoài, trong môi trường ô nhiễm khói bụi, hoặc khi bơi lội
  • Tăng cường sức đề kháng: Bổ sung vitamin C, A, E để nâng cao khả năng chống lại vi khuẩn và virus
  • Thăm khám định kỳ: Gặp bác sĩ chuyên khoa mắt để được tư vấn và phát hiện sớm các vấn đề

Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa đúng cách sẽ giúp bạn cảm thấy an tâm và chủ động trong việc bảo vệ sức khỏe mắt của mình và gia đình.

Biện pháp phòng bệnh viêm kết mạc

Gặp bác sĩ chuyên khoa mắt để được tư vấn và phát hiện sớm các vấn đề.

Câu hỏi thường gặp về bệnh viêm kết mạc

Viêm kết mạc kéo dài bao lâu?

Thời gian kéo dài của viêm kết mạc phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Viêm kết mạc do virus thường kéo dài từ 2-3 tuần, với triệu chứng nặng nhất trong 4-5 ngày đầu rồi từ từ cải thiện. Viêm kết mạc do vi khuẩn thường có thời gian ngắn hơn, kéo dài 7-10 ngày, và có thể rút ngắn thời gian nếu sử dụng kháng sinh đúng cách trong 6 ngày đầu. Viêm kết mạc dị ứng có thể kéo dài theo mùa hoặc chỉ xuất hiện khi tiếp xúc với chất gây dị ứng, triệu chứng thường giảm nhanh khi tránh được tác nhân gây bệnh.

Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?

Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh là tình trạng rất nguy hiểm có thể gây mù lòa vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Đặc biệt, viêm mắt sơ sinh do Neisseria gonorrhoeae có khả năng xâm nhập giác mạc nguyên vẹn, gây loét và thủng giác mạc. Thời gian ủ bệnh rất ngắn (1-3 ngày), và nếu không được điều trị tích cực có thể để lại nhiều di chứng nặng nề như lòng mắt trắng dính, biến dạng đồng tử, thậm chí mù lòa hoàn toàn. Do đó, bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở mắt trẻ sơ sinh đều cần được thăm khám ngay lập tức.

Bị viêm kết mạc dị ứng kiêng ăn gì?

Không có thực phẩm cụ thể nào cần kiêng khi bị viêm kết mạc dị ứng. Viêm kết mạc dị ứng chủ yếu do tiếp xúc với các chất dị ứng trong môi trường như phấn hoa, lông động vật, bụi nhà chứ không phải do thực phẩm. Điều quan trọng nhất là tránh các chất gây dị ứng và có thể sử dụng thuốc kháng histamine toàn thân trong trường hợp triệu chứng nặng theo chỉ định của bác sĩ. Thay vào đó, nên tăng cường bổ sung vitamin C, A, E để nâng cao sức đề kháng.

Viêm giác mạc và viêm kết mạc khác nhau như thế nào?

Viêm giác mạc và viêm kết mạc khác nhau về vị trí, triệu chứng và mức độ nguy hiểm. Viêm giác mạc (keratitis) ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực, gây đau mắt nhiều hơn, có thể dẫn đến loét và thủng giác mạc, do đó nguy hiểm hơn đáng kể. Trong khi đó, viêm kết mạc (conjunctivitis) chủ yếu gây đỏ mắt và tiết dịch, ít ảnh hưởng đến thị lực và ít nguy hiểm hơn. Viêm giác mạc thường đòi hỏi điều trị tích cực và theo dõi chặt chẽ hơn so với viêm kết mạc.

Có nên tự ý sử dụng thuốc nhỏ mắt viêm kết mạc?

Tuyệt đối không nên tự ý sử dụng thuốc nhỏ mắt điều trị viêm kết mạc. Việc chẩn đoán đúng loại viêm kết mạc đòi hỏi chuyên môn y khoa để phân biệt giữa nguyên nhân virus, vi khuẩn, dị ứng hay kích ứng. Sử dụng sai thuốc có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tăng nhãn áp (khi dùng steroid), kháng thuốc (khi dùng kháng sinh không đúng), hoặc che giấu các bệnh lý nguy hiểm khác. Quý bệnh nhân cần được thăm khám và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Viêm kết mạc là một bệnh lý phổ biến nhưng phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau, từ nhiễm trùng virus và vi khuẩn đến dị ứng và kích ứng. Mặc dù đa số trường hợp có tiên lượng tốt và có thể điều trị thành công, việc hiểu biết đúng đắn về các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp phòng ngừa vẫn vô cùng quan trọng.

Thông qua bài viết này, chúng tôi hy vọng quý bệnh nhân đã có được cái nhìn toàn diện về bệnh viêm kết mạc, từ đó có thể chủ động bảo vệ sức khỏe mắt của mình và gia đình. Việc thăm khám định kỳ tại các cơ sở y tế uy tín, đặc biệt là hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, sẽ đảm bảo quý bệnh nhân nhận được sự chăm sóc tốt nhất cho đôi mắt sáng khỏe. Hãy nhớ rằng, sức khỏe mắt là tài sản quý giá cần được bảo vệ và chăm sóc thường xuyên để duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

  1. Hashmi, M. F., Gurnani, B., & Benson, S. (2024). Conjunctivitis. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK541034/
  2. Nema, H. V., & Nema, N. (2011). Textbook of ophthalmology. JP Medical Ltd.
  3. Sức khỏe & Đời sống. (2022). Các thể bệnh viêm kết mạc thường gặp. https://suckhoedoisong.vn/cac-the-benh-viem-ket-mac-thuong-gap-169221207100227663.htm
  4. Sức khỏe & Đời sống. (2022). Viêm kết mạc dị ứng: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa. https://suckhoedoisong.vn/viem-ket-mac-di-ung-nguyen-nhan-trieu-chung-dieu-tri-va-phong-ngua-16922041815204276.htm
  5. Sức khỏe & Đời sống. (2023). Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân viêm kết mạc gia tăng với biến chứng khó lường. https://suckhoedoisong.vn/bac-si-canh-bao-benh-nhan-viem-ket-mac-gia-tang-voi-bien-chung-kho-luong-16923082409451481.htm
  6. Sức khỏe & Đời sống. (2024). Mắt đỏ cảnh báo mắc bệnh gì? Có phòng ngừa được không? https://suckhoedoisong.vn/mat-do-canh-bao-mac-benh-gi-co-phong-ngua-duoc-khong-169241229201848449.htm

Chia sẻ: