Nội dung bài viết

Bệnh Glaucoma (cườm nước) nguyên nhân và cách điều trị

Glaucoma là một nhóm bệnh về mắt đặc trưng bởi tổn thương dây thần kinh thị giác tiến triển, gây chết tế bào hạch võng mạc và dẫn đến mất thị lực không hồi phục. Đây là nguyên nhân thứ hai gây mù lòa trên toàn cầu, chỉ sau bệnh đục thủy tinh thể, với ước tính khoảng 57,5 triệu người mắc glaucoma góc mở nguyên phát trên toàn thế giới.

Bệnh thường tiến triển âm thầm mà không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến khoảng 50% bệnh nhân không biết mình đã mắc bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về glaucoma, từ cơ chế bệnh sinh, phân loại, triệu chứng đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị tiên tiến hiện nay.

Tìm hiểu tổng quan bệnh glaucoma

Bệnh glaucoma (cườm nước): Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị.

Glaucoma (cườm nước) là gì?

Glaucoma còn được gọi là cườm nước hoặc tăng nhãn áp, là một nhóm bệnh về mắt nghiêm trọng gây tổn thương dây thần kinh thị giác. Bệnh này được ví như “kẻ trộm thị lực thầm lặng” vì thường phát triển mà không có triệu chứng cảnh báo ở giai đoạn đầu.

Cườm nước thường liên quan đến tăng áp lực nội nhãn, tuy nhiên không phải tất cả trường hợp đều có áp suất trong nhãn cầu tăng cao – một số bệnh nhân vẫn phát triển tổn thương thần kinh thị giác dù áp lực nội nhãn trong giới hạn bình thường.

Glaucoma gây tổn thương thị giác nghiêm trọng

Glaucoma là nhóm bệnh về mắt nghiêm trọng gây tổn thương dây thần kinh thị giác.

Nguyên nhân gây bệnh Glaucoma

Nguyên nhân chính gây glaucoma là sự tích tụ thuỷ dịch trong mắt do rối loạn hệ thống thoát dịch, dẫn đến tăng áp lực nội nhãn và tổn thương dây thần kinh thị giác. Tùy vào loại glaucoma sẽ có cơ chế sinh bệnh khác nhau: Glaucoma góc mở, glaucoma góc đóng và glaucoma thứ phát.

Glaucoma góc mở nguyên phát, chiếm 74% tổng số ca bệnh, phát triển khi áp lực mắt tăng chậm và từ từ do tắc nghẽn lưới tiểu trụ, mặc dù góc tiền phòng vẫn mở. Nguyên nhân cụ thể chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có yếu tố di truyền mạnh và thường gặp hơn ở người gốc Phi.

Glaucoma góc đóng xảy ra khi có tắc nghẽn đột ngột dòng chảy dịch trong mắt, thường do cản trở cơ học tại góc tiền phòng, gây tăng áp lực nhanh chóng và nguy hiểm. Glaucoma bẩm sinh xuất hiện do bất thường phát triển hệ thống thoát dịch mắt từ khi sinh, có tính di truyền cao.

Glaucoma thứ phát phát triển do các nguyên nhân như viêm mắt, chấn thương, sử dụng corticosteroid kéo dài, hoặc các bệnh toàn thân như tiểu đường.

Tích tụ thủy dịch trong mắt gây glaucoma

Nguyên nhân chính gây glaucoma là sự tích tụ thuỷ dịch trong mắt.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh Glaucoma

Nhiều yếu tố nguy cơ góp phần làm tăng khả năng mắc glaucoma. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, trong đó tiền sử gia đình mắc bệnh làm tăng nguy cơ đáng kể thông qua các biến thể gen như MYOC và CYP1B1 liên quan đến rối loạn thoát dịch và tăng áp lực nội nhãn.

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ chính, đặc biệt sau 60 tuổi, với người da đen trên 40 tuổi và người gốc Tây Ban Nha có nguy cơ cao hơn. Các đặc điểm giải phẫu như giác mạc mỏng, góc tiền phòng hẹp, hoặc cấu trúc mắt bất thường có thể làm tăng nguy cơ  mắc bệnh glaucoma.

Bệnh toàn thân như tiểu đường, tăng huyết áp, hoặc rối loạn tuyến giáp cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Sử dụng thuốc corticosteroid kéo dài, dù bôi tại chỗ hay toàn thân, có thể làm tăng áp lực nội nhãn và nguy cơ phát triển glaucoma.

Chấn thương mắt trước đó, đặc biệt chấn thương tù, có thể gây tổn thương cấu trúc thoát dịch và dẫn đến glaucoma thứ phát. Người bị cận thị.

Người sau 60 tuổi dễ mắc glaucoma

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ chính tăng khả năng mắc glaucoma, đặc biệt sau 60 tuổi.

Phân loại bệnh Glaucoma

Phân loại chính chia glaucoma thành hai nhóm lớn: glaucoma nguyên phát và glaucoma thứ phát. Glaucoma nguyên phát không có nguyên nhân bệnh lý nền rõ ràng, bao gồm glaucoma góc mở, glaucoma góc đóng, glaucoma áp lực bình thường và glaucoma bẩm sinh.

Glaucoma thứ phát phát triển do các nguyên nhân cụ thể như viêm mắt, chấn thương, thuốc, hoặc các bệnh lý khác trong mắt. Mỗi loại có đặc điểm lâm sàng, cơ chế bệnh sinh và phương pháp điều trị riêng biệt, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc để chẩn đoán và quản lý hiệu quả.

Glaucoma nguyên phát

Glaucoma góc mở nguyên phát là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% tổng số ca glaucoma. Trong loại này, góc tiền phòng vẫn mở nhưng có tắc nghẽn vi mô tại lưới tiểu trụ, dẫn đến giảm thoát thủy dịch và tăng áp lực nội nhãn từ từ. Bệnh tiến triển âm thầm trong nhiều năm, gây tổn thương dây thần kinh thị giác mà không có triệu chứng cảnh báo.

Glaucoma góc đóng, còn gọi là thiên đầu thống trong dân gian, xảy ra khi góc tiền phòng bị đóng hoặc hẹp, cản trở dòng thoát thuỷ dịch. Tình trạng này có thể xuất hiện cấp tính với triệu chứng đau mắt dữ dội, hoặc mãn tính với triệu chứng nhẹ hơn.

Glaucoma áp lực bình thường là dạng đặc biệt, trong đó tổn thương dây thần kinh thị giác giống glaucoma nhưng áp lực nội nhãn vẫn trong giới hạn bình thường 11-21 mmHg. Điều này liên quan đến các yếu tố tuần hoàn và độ nhạy cảm tăng của tế bào thần kinh với áp lực.

Glaucoma bẩm sinh xuất hiện từ khi sinh hoặc trong những tháng đầu đời do bất thường phát triển cấu trúc mắt, đặc biệt hệ thống thoát dịch, và cần can thiệp phẫu thuật sớm để tránh mù lòa vĩnh viễn.

Glaucoma góc mở nguyên phát là dạng phổ biến nhất.

Glaucoma góc mở nguyên phát là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% tổng số ca glaucoma.

Glaucoma thứ phát

Glaucoma tân mạch phát triển khi có sự hình thành mạch máu bất thường ở mống mắt và góc thoát dịch do thiếu máu hoặc các bệnh lý võng mạc như biến chứng tiểu đường tiến triển. Các mạch máu mới này gây tắc nghẽn dòng thoát thuỷ dịch, dẫn đến tăng áp lực mắt nhanh chóng, gây đau đớn và có tiên lượng thị lực kém.

Glaucoma giả tróc bao là dạng thứ phát phổ biến nhất, đặc trưng bởi sự tích tụ các chất protein màu trắng giống như gàu trên bề mặt thủy tinh thể và cấu trúc trong mắt. Những chất này kết hợp với sắc tố từ mặt sau mống mắt, tạo thành cục máu đông tắc nghẽn kênh thoát dịch.

Glaucoma sắc tố thường gặp ở người trẻ tuổi và bệnh nhân cận thị, khi các hạt sắc tố từ mặt sau mống mắt bị giải phóng và tích tụ tại lưới tiểu trụ, cản trở dòng thoát dịch.

Glaucoma màng bồ đào phát triển từ viêm màng bồ đào (uveitis), trong đó quá trình viêm gây tắc nghẽn đường thoát dịch hoặc do tác dụng phụ của corticosteroid dùng để điều trị viêm, với ước tính khoảng 20% bệnh nhân viêm màng bồ đào sẽ phát triển glaucoma.

Glaucoma sắc tố thường ở người trẻ và cận thị

Các đặc điểm cơ bản của glaucoma sắc tố.

Triệu chứng bệnh Glaucoma

Glaucoma có thể phát triển ở một hoặc cả hai mắt với các biểu hiện lâm sàng đa dạng tùy thuộc vào loại bệnh và giai đoạn tiến triển. Trong giai đoạn đầu, glaucoma thường không gây triệu chứng, không đau và thị lực vẫn có vẻ bình thường. Đây chính là lý do khiến nhiều bệnh nhân không nhận ra tình trạng bệnh cho đến khi tổn thương đã tiến triển nghiêm trọng.

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi

Bệnh có hai mức độ biểu hiện chính: triệu chứng mãn tính ở glaucoma góc mở với tiến triển âm thầm trong nhiều năm, và triệu chứng cấp tính ở glaucoma góc đóng với các biểu hiện dữ dội, đòi hỏi can thiệp cấp cứu ngay lập tức.

Glaucoma góc đóng

Glaucoma góc đóng cấp tính là tình trạng cấp cứu nhãn khoa với triệu chứng tiến triển nhanh chóng và dữ dội. Cơn đau mắt thường xuất hiện đột ngột, tập trung ở một bên mắt với cường độ đau dữ dội, khiến bệnh nhân không thể chịu đựng. Đau đầu kèm theo thường lan rộng quanh vùng mắt và thái dương.

Thị lực bị ảnh hưởng nghiêm trọng với hiện tượng mờ mắt hoặc giảm thị lực đột ngột. Bệnh nhân thường nhìn thấy quầng sáng hoặc vòng cầu vồng quanh nguồn sáng (hiện tượng halos), đặc biệt rõ trong điều kiện ánh sáng yếu. Triệu chứng toàn thân bao gồm buồn nôn và nôn do kích thích dây thần kinh phó giao cảm.

Mắt bị ảnh hưởng thường đỏ, cương tụ và có cảm giác sưng nề. Đây là tình trạng cấp cứu y khoa vì có nguy cơ mù lòa vĩnh viễn trong vòng 24-48 giờ nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh nhân cần được chuyển đến cơ sở y tế ngay lập tức khi xuất hiện các triệu chứng này.

Glaucoma góc đóng làm mắt thị lực nhanh chóng

Glaucoma góc đóng cấp tính với triệu chứng tiến triển nhanh chóng và dữ dội.

Glaucoma góc mở

Glaucoma góc mở có đặc điểm tiến triển âm thầm và chậm trong nhiều năm. Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến bệnh nhân không nhận ra tình trạng bệnh lý. Tổn thương thị lực bắt đầu từ vùng ngoại vi, từ từ thu hẹp tầm nhìn và dần phát triển thành “thị lực hình ống” (tunnel vision). Khi bệnh nhân nhận thấy có vấn đề về thị lực, glaucoma thường đã tiến triển đến giai đoạn nặng với tổn thương dây thần kinh thị giác không thể hồi phục.

Khác với glaucoma góc đóng, loại này không gây đau mắt cấp tính hay khó chịu đột ngột. Bệnh thường ảnh hưởng cả hai mắt, tuy nhiên mức độ tổn thương có thể khác nhau giữa hai bên.

Glaucoma góc mở tiến triển chậm

Glaucoma góc mở có đặc điểm tiến triển âm thầm và chậm trong nhiều năm, phát triển thành “thị lực hình ống”.

Glaucoma bẩm sinh

Bệnh cườm nước bẩm sinh ở trẻ em có thể được phát hiện qua các triệu chứng đặc trưng sau:

  • Mờ đục giác mạc là triệu chứng phổ biến nhất ở mắt bị cườm nước bẩm sinh.
  • Mắt to bất thường do áp lực nội nhãn tăng cao, làm giãn nở thành mắt, dễ nhận thấy khi so sánh với mắt bình thường.
  • Mắt đỏ và cương tụ do tăng áp lực nội nhãn và viêm gây ra.
  • Trẻ nhạy cảm với ánh sáng, thường nhắm mắt hoặc khóc khi tiếp xúc với ánh sáng.
  • Chảy nước mắt nhiều bất thường.
  • Co thắt mí mắt xuất hiện như một phản xạ bảo vệ mắt.
Glaucoma bẩm sinh gây mờ đục giác mạc

Mắt đỏ và cương tụ do tăng áp lực nội nhãn và viêm gây ra.

Glaucoma thứ phát

Triệu chứng của bệnh có thể giống như glaucoma góc mở hoặc góc đóng, tùy vào nguyên nhân gây ra. Dưới đây là 4 loại glaucoma thứ phát và các dấu hiệu đi kèm:

  • Glaucoma tân mạch: Gây đau mắt dữ dội, mắt đỏ và giảm thị lực nhanh chóng do sự hình thành mạch máu bất thường làm tắc nghẽn dòng thoát dịch.
  • Glaucoma sắc tố: Có thể gây mờ mắt hoặc hiện tượng nhìn thấy vòng cầu vồng quanh nguồn sáng, đặc biệt khi vận động hoặc tập thể dục do sự giải phóng sắc tố tăng lên.
  • Glaucoma màng bồ đào: Kết hợp các triệu chứng viêm như đau mắt, nhạy sáng, đỏ mắt cùng với các dấu hiệu tăng áp lực nội nhãn.
  • Glaucoma do thuốc (corticosteroid): Thường tiến triển âm thầm giống glaucoma góc mở, nhưng có thể hồi phục nếu ngừng thuốc kịp thời.
Glaucoma thứ phát giống góc mở hoặc góc đóng

Tình trạng mắt bị Glaucoma do thuốc (corticosteroid).

Cách chẩn đoán tình trạng bệnh Glaucoma

Để chẩn đoán glaucoma, bác sĩ sẽ thực hiện một quy trình khám mắt toàn diện với 6 bước kiểm tra chuyên biệt nhằm đánh giá cấu trúc và chức năng của mắt. Các xét nghiệm bao gồm:

  • Kiểm tra thị lực: Đo độ rõ nét của tầm nhìn ở các khoảng cách khác nhau.
  • Kiểm tra tầm nhìn ngoại vi (perimetry): Phát hiện mất tầm nhìn ngoại vi, dấu hiệu đặc trưng của glaucoma.
  • Soi đáy mắt: Quan sát trực tiếp võng mạc và dây thần kinh thị giác để phát hiện tổn thương.
  • Đo áp lực nội nhãn: Sử dụng nhãn áp kế để kiểm tra áp lực trong mắt.
  • Đo độ dày giác mạc: Cung cấp thông tin về độ dày giác mạc, ảnh hưởng đến kết quả đo nhãn áp.
  • Chụp cắt lớp quang học (OCT): Đo độ dày lớp sợi thần kinh võng mạc và đánh giá tổn thương đầu dây thần kinh thị giác.
Bác sĩ chẩn đoán glaucoma qua 6 bước

Để chẩn đoán glaucoma cần thực hiện một quy trình khám mắt toàn diện.

Điều trị bệnh Glaucoma

Điều trị glaucoma tập trung vào mục tiêu chính là hạ áp lực nội nhãn để ngăn ngừa tổn thương dây thần kinh thị giác tiến triển thêm. Liệu pháp thuốc là lựa chọn đầu tiên với các nhóm thuốc nhỏ mắt có cơ chế tác động khác nhau:

Điều trị bằng thuốc:

  • Prostaglandin analogs (Latanoprost, Bimatoprost): Tăng dòng thoát thuỷ dịch qua con đường uveoscleral, sử dụng một lần mỗi ngày.
  • Thuốc ức chế beta (Timolol): Giảm sản xuất thuỷ dịch, có thể gây tác dụng phụ tim mạch và hô hấp.
  • Thuốc ức chế carbonic anhydrase (Dorzolamide, Brinzolamide): Giảm sản xuất thuỷ dịch, sử dụng 2-3 lần mỗi ngày.
  • Alpha-2 adrenergic agonists (Brimonidine): Kết hợp giảm sản xuất và tăng thoát thuỷ dịch.
  • Rho kinase inhibitors (Netarsudil): Tăng thoát dịch bằng tác động trực tiếp lên mô thoát dịch, là nhóm thuốc mới nhất.

Điều trị laser: Laser trabeculoplasty sử dụng tia laser để cải thiện dòng thoát dịch qua lưới tiểu trụ, là phương pháp ít xâm lấn và có thể lặp lại.

Phẫu thuật: Khi thuốc và laser không hiệu quả, các phương pháp phẫu thuật bao gồm phẫu thuật cắt lưới tiểu trụ (trabeculectomy), cấy ghép van thoát dịch, và các kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn (MIGS) hiện đại. Mục tiêu là tạo đường thoát mới cho thuỷ dịch, giảm áp lực nội nhãn hiệu quả lâu dài.

Phẫu thuật điều trị glaucoma

Khi thuốc và laser không hiệu quả thì chuyển sang các phương pháp phẫu thuật.

Cách phòng ngừa Glaucoma

Phòng ngừa glaucoma hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa khám mắt định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh. Khám mắt toàn diện 1-2 lần mỗi năm với bác sĩ chuyên khoa mắt giúp phát hiện sớm glaucoma và các bệnh lý mắt khác, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao.

Mặc dù glaucoma góc mở không thể phòng ngừa hoàn toàn, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể ngăn ngừa suy giảm thị lực đáng kể. Ngược lại, glaucoma góc đóng có khả năng phòng ngừa thông qua thủ thuật cắt mống mắt chu biên laser được thực hiện ở giai đoạn đầu khi mắt có góc hẹp nhưng chưa phát triển thành tăng áp lực nội nhãn.

Một số biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc glaucoma:

  • Chia sẻ thông tin về sức khỏe mắt trong gia đình để nâng cao nhận thức.
  • Khám mắt định kỳ cho các thành viên có nguy cơ mắc cườm nước do yếu tố di truyền.
  • Duy trì lối sống lành mạnh (kiểm soát cân nặng, quản lý huyết áp, tập thể dục đều đặn, tránh hút thuốc).
  • Bảo vệ mắt khỏi chấn thương (đeo kính bảo hộ khi sử dụng dụng cụ điện hoặc tham gia thể thao).
Nên khám mắt định kỳ để phòng ngừa glaucoma

Phòng ngừa glaucoma hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa khám mắt định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh.

Các câu hỏi thường gặp về bệnh Glaucoma

Ai dễ mắc bệnh Glaucoma?

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc glaucoma bao gồm người trên 60 tuổi, đặc biệt người gốc Tây Ban Nha và Latino. Người da đen trên 40 tuổi có nguy cơ cao gấp 6-8 lần so với người da trắng cùng độ tuổi. Những người có tiền sử gia đình mắc glaucoma, tiền sử bệnh tiểu đường hoặc tăng huyết áp. Người sử dụng corticosteroid kéo dài, có chấn thương mắt trước đây, hoặc mắc cận thị độ cao cần được theo dõi chặt chẽ.

Bệnh Glaucoma cần kiêng gì?

Bệnh nhân glaucoma nên tránh chế độ ăn nhiều muối vì có thể làm tăng huyết áp và ảnh hưởng đến lưu thông máu nuôi mắt. Hạn chế tiêu thụ caffeine quá nhiều, thực phẩm gây béo phì như đồ ăn nhanh, thực phẩm chứa nhiều đường, và thức ăn chế biến sẵn. Duy trì chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa từ rau xanh, trái cây và omega-3 được khuyến khích.

Bệnh Glaucoma (cờm nước) có lây không?

Glaucoma không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây lan từ người này sang người khác qua tiếp xúc, không khí hoặc bất kỳ con đường nào khác. Tuy nhiên, bệnh có yếu tố di truyền mạnh. Trong gia đình có người mắc glaucoma, các thành viên ruột thịt có nguy cơ mắc bệnh cao hơn đáng kể. Cụ thể, anh chị em ruột của bệnh nhân glaucoma có nguy cơ tăng khoảng 3.69 lần, trong khi cha mẹ có nguy cơ tăng 2.17 lần so với người bình thường.

Glaucoma là một trong những bệnh lý mắt nghiêm trọng nhất, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị để bảo vệ thị lực hiệu quả. Mặc dù bệnh thường tiến triển âm thầm và có thể gây mù lòa vĩnh viễn, việc phát hiện sớm thông qua khám mắt định kỳ và điều trị kịp thời có thể ngăn ngừa tổn thương tiến triển đáng kể. Các phương pháp điều trị hiện đại từ thuốc nhỏ mắt, laser đến phẫu thuật tiên tiến đã mang lại hiệu quả cao trong kiểm soát áp lực nội nhãn và bảo vệ dây thần kinh thị giác.

Bệnh viện Mắt Sài Gòn – đơn vị chuyên khoa mắt hàng đầu Việt Nam với hơn 21 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe mắt và phẫu thuật khúc xạ. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng quý khách hàng để bảo vệ và nâng cao sức khỏe đôi mắt, cung cấp các dịch vụ điều trị chuyên sâu và tiên tiến, từ khám mắt định kỳ đến các phương pháp phẫu thuật hiện đại nhất.

Tài liệu tham khảo

  1. Allison, K., Patel, D., & Alabi, O. (2020). Epidemiology of Glaucoma: The Past, Present, and Predictions for the Future. Cureus, 12(11), e11686. https://doi.org/10.7759/cureus.11686
  2. Centers for Disease Control and Prevention. (2024). About glaucoma. U.S. Department of Health and Human Services. https://www.cdc.gov/vision-health/about-eye-disorders/glaucoma.html
  3. Gosling, D., & Meyer, J. J. (2022). Normal Tension Glaucoma. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35015402/
  4. Lake County Government. (2024). Glaucoma: Overview, Causes, Symptoms, and Treatment. https://lakecountyin.gov/departments/health/nursing-clinic/diseases-and-conditions/visionhearing/glaucoma#
  5. National Eye Institute. (2024). Glaucoma. U.S. Department of Health and Human Services. https://www.nei.nih.gov/learn-about-eye-health/eye-conditions-and-diseases/glaucoma
  6. National Library of Medicine. (n.d.). Glaucoma. MedlinePlus. https://medlineplus.gov/glaucoma.html
  7. National Library of Medicine. (2024). Glaucoma. MedlinePlus. https://medlineplus.gov/ency/article/001620.htm
  8. Wagner, I. V., Stewart, M. W., & Dorairaj, S. K. (2022). Updates on the Diagnosis and Management of Glaucoma. Mayo Clinic proceedings. Innovations, quality & outcomes, 6(6), 618–635. https://doi.org/10.1016/j.mayocpiqo.2022.09.007

Chia sẻ: