Sụp mí mắt (ptosis hay blepharoptosis) là tình trạng mi trên sa xuống thấp hơn vị trí bình thường, che khuất một phần hoặc toàn bộ con ngươi khi nhìn thẳng. Sụp mí có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi với nhiều nguyên nhân khác nhau từ bẩm sinh (rối loạn cơ nâng mi) đến sụp mí mắc phải (tuổi tác, chấn thương). Các triệu chứng đặc trưng bao gồm cảm giác nặng mí, mệt mỏi mắt, hạn chế tầm nhìn, và trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhược thị ở trẻ em.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và các lựa chọn điều trị hiện đại, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này và đưa ra quyết định phù hợp cho sức khỏe mắt của mình.

Sụp mí mắt che khuất một phần hoặc toàn bộ con ngươi khi nhìn thẳng.
Sụp mí là gì?
Sụp mí mắt là tình trạng mi trên có vị trí thấp hơn bình thường khi mắt ở tư thế nhìn thẳng, làm giảm kích thước khe mi và có thể che khuất một phần hoặc toàn bộ đồng tử¹. Khi ở trạng thái bình thường, bờ mi trên che khuất khoảng 1-2mm giác mạc. Khi mi che khuất nhiều hơn 2mm được coi là sụp mí.
Sụp mí mắt có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt, gây cản trở tầm nhìn phía trên và tạo cảm giác nặng nề vùng mi mắt. Bệnh nhân thường phải ngửa đầu hoặc cau mày để nhìn rõ, dẫn đến căng thẳng cơ cổ và đau đầu. Mọi lứa tuổi đều có thể mắc phải tình trạng sụp mí. Đặc biệt, nếu trẻ bị sụp mí mắt cần được điều trị sớm để không ảnh hưởng đến quá trình phát triển thị lực, tránh gây ra tình trạng nhược thị.

Sụp mí mắt là tình trạng mi trên có thấp hơn bình thường khi nhìn thẳng.
Nguyên nhân sụp mí mắt
Nguyên nhân sụp mí rất đa dạng, gồm cả bẩm sinh, chấn thương, các bất thường cơ nâng mi, tổn thương thần kinh chi phối cơ nâng mi, các bệnh toàn thân hoặc do tác dụng phụ của thuốc. Việc xác định đúng nguyên nhân giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho từng bệnh nhân. Dưới đây là 5 nguyên nhân cụ thể được phân loại theo từng yếu tố.
1. Tuổi tác
Khi lớn tuổi, cơ thể giảm sản xuất và khó hấp thu các dưỡng chất thiết yếu, đặc biệt là collagen và elastin. Việc thiếu hụt các protein này làm cho da mất dần tính đàn hồi và độ săn chắc, khiến cân cơ nâng mi bị yếu hoặc kéo căng, không được nâng đỡ và sụp xuống theo thời gian.
Sụp mí mắt ở người lớn tuổi diễn ra nhanh và rõ rệt hơn ở những người thừa cân béo phì hoặc có tình trạng da khô. Người trẻ do hậu phẫu thuật, chấn thương, hoặc sử dụng kính áp tròng cứng trong thời gian kéo dài cũng có thể bị sụp mí.

Sụp mí do tuổi già là nguyên nhân phổ biến nhất ở người lớn tuổi, đặc biệt là người cao tuổi có thừa cân.
2. Chấn thương
Chấn thương trực tiếp vùng mi mắt, các phẫu thuật vùng mắt (như mổ đục thủy tinh thể, glaucoma) có thể cắt đứt, hủy hoại hay làm giãn cơ nâng mi.
Chấn thương sọ não hoặc vùng hốc mắt cũng có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến cấu trúc nâng mi, dẫn đến sụp mí. Một số trường hợp do tổn thương thần kinh dây số III, bỏng, hoặc hình thành sẹo vùng mi làm hỏng hoàn toàn cấu trúc nâng mí.

Chấn thương trực tiếp vùng mi mắt gây ra tình trạng sụp mí mắt.
3. Bệnh lý
Sụp mí có thể là biểu hiện của các bệnh lý thần kinh và cơ, bao gồm:
- Liệt dây thần kinh sọ não số III: Biểu hiện bằng tình trạng sụp mí đi kèm với hạn chế các cử động khép, nâng và hạ nhãn cầu.
- Hội chứng Horner: Gây sụp mí nhẹ, đồng tử co nhỏ, lõm mắt rõ và giảm tiết mồ hôi, do sự gián đoạn cung cấp thần kinh giao cảm cho cơ Muller.
- Nhược cơ: Một bệnh tự miễn gây yếu và mỏi cơ nâng mi, đặc trưng bởi sụp mí có thể dao động trong ngày hoặc trở nặng lúc mệt mỏi.
- Các bệnh nền như đái tháo đường, u não, đột quỵ, phình mạch có thể gây tổn thương thần kinh kiểm soát cơ mí mắt.

Các bệnh thần kinh có thể gây sụp mí bao gồm liệt dây thần kinh sọ não số III, biểu hiện bằng tình trạng sụp mí.
4. Bẩm sinh
Sụp mí bẩm sinh xuất hiện từ lúc mới sinh ra hoặc trong năm đầu đời, chiếm khoảng 50-70% các trường hợp sụp mí ở trẻ em.Nguyên nhân chủ yếu là do phát triển bất thường của cơ nâng mi, trong đó các sợi cơ bình thường bị thay thế bởi mô xơ và mô mỡ.
Sụp mí bẩm sinh có thể đi kèm các bất thường khác về vận nhãn như lác mắt, hẹp khe mi bẩm sinh, hoặc dị dạng sọ mặt. Tình trạng này có thể gây nhược thị nếu mí trên bao phủ đồng tử, gây tật khúc xạ và hạn chế thị trường.

Sụp mí bẩm sinh xuất hiện từ lúc mới sinh ra hoặc xuất hiện trong năm đầu đời, chiếm khoảng 50-70% các trường hợp sụp mí ở trẻ em.
5. Thuốc
Một số loại thuốc điều trị có tác dụng phụ gây sụp mí mắt:
- Corticosteroid dạng nhỏ mắt hoặc tiêm quanh vùng mắt (như triamcinolone, dexamethasone) có thể gây ra sụp mí, thường là do hiện tượng teo hoặc yếu cơ nâng mi.
- Tiêm botulinum toxin vùng mắt có thể gây sụp mí do lan rộng ra cơ nâng mi.
- Các thuốc điều trị bệnh thần kinh gây ức chế thần kinh cơ.
Lưu ý: Người bệnh không nên tự ý ngưng dùng thuốc điều trị khi xảy ra hiện tượng sụp mí. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc các biện pháp điều trị bổ sung hoặc thay thế khác.

Một số loại thuốc điều trị có tác dụng phụ gây sụp mí mắt.
Các dạng sụp mí mắt
Sụp mí được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên thời điểm xuất hiện:
Sụp mí bẩm sinh (Congenital ptosis): Xuất hiện từ khi sinh do cơ nâng mi phát triển không đầy đủ, thường gặp ở trẻ nhỏ. Nếu không điều trị kịp thời có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tầm nhìn và phát triển thị lực.
Sụp mí mắc phải (Acquired ptosis): Xuất hiện sau khi sinh, chia thành các loại chính sau:
- Sụp mí do thần kinh (Neurogenic ptosis): Tổn thương dây thần kinh điều khiển cơ nâng mi, ví dụ liệt dây thần kinh III, hội chứng Horner, nhược cơ.
- Sụp mí do cơ (Myogenic ptosis): Do tật hoặc bệnh lý ở cơ nâng mi như loạn dưỡng cơ, bệnh nhược cơ.
- Sụp mí do cân cơ (Aponeurotic ptosis): Cơ nâng mi bị giãn hoặc đứt, thường gặp nhất ở người lớn tuổi do lão hóa.
- Sụp mí cơ học (Mechanical ptosis): Do khối u, u mỡ, phù, sẹo hoặc da dư nhiều làm mi mắt nặng.
- Sụp mí do chấn thương (Traumatic ptosis): Mi mắt bị tổn thương do chấn thương làm tổn hại cơ nâng mi.
- Sụp mí giả (Pseudoptosis): Không phải sụp mí thực sự mà do mất thể tích mắt hoặc nguyên nhân khác.

Sụp mí được phân loại thành hai nhóm chính là sụp mí bẩm sinh và sụp mí mắc phải.
Triệu chứng sụp mí mắt
Các triệu chứng phổ biến của sụp mí bao gồm:
- Sụp/thấp mí rõ rệt: Mi mắt sa xuống bất thường, có thể nặng hơn về cuối ngày.
- Khó mở mắt: Cảm giác mệt mỏi khi mở mắt, phải ngước cằm hoặc nâng cung mày để cải thiện tầm nhìn.
- Che lấp tầm nhìn: Trường hợp nặng có thể gây che lấp đồng tử, giảm thị lực hoặc mất một phần trường thị giác phía trên.
- Rối loạn nước mắt: Tăng chảy nước mắt hoặc cảm giác khô mắt.
- Triệu chứng thần kinh: Có thể xuất hiện song thị nếu phối hợp với bệnh lý cơ vận nhãn khác.
- Đau đầu và mỏi mắt: Căng, nhức vùng mắt trán do cố gắng dùng cơ trán để nâng mí mắt.
Ở trẻ nhỏ bị sụp mí có xu hướng ngửa cổ, nâng cằm để nhìn rõ. Có thể kèm theo các biểu hiện toàn thân khác như yếu cơ, mệt mỏi, rối loạn vận động trong các bệnh lý nhược cơ hoặc thần kinh. Nếu không điều trị sớm ở trẻ em có thể dẫn tới nhược thị (mắt lười), ảnh hưởng thị lực lâu dài.

Các triệu chứng phổ biến của sụp mí bao gồm Sụp/thấp mí rõ rệt, khó mở mắt, rối loạn nước mắt.
Sụp mí mắt ảnh hưởng như nào đến thị giác và sức khỏe?
Giảm thị lực và che khuất tầm nhìn: Sụp mí có thể làm giảm hoặc mất khả năng nhìn nếu mí mắt che phủ đồng tử. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, tình trạng này dễ dẫn đến nhược thị (amblyopia) hay “mắt lười” – tình trạng giảm thị lực không hồi phục nếu không điều trị sớm.
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí và hưởng các ưu đãi
Biến dạng tư thế và vấn đề cơ xương khớp: Trẻ bị sụp mí nặng thường xuyên phải ngửa đầu, nhướng cằm để nhìn rõ. Lâu dài có thể dẫn đến lệch cột sống cổ, co cứng cơ cổ hoặc các tật xương khác.
Tăng nguy cơ mắc bệnh lý mắt khác: Bệnh nhân sụp mí có thể xuất hiện hoặc nặng thêm các tật như lác mắt (strabismus), loạn thị hoặc song thị, làm giảm chất lượng thị giác tổng thể.
Ảnh hưởng thẩm mỹ và tâm lý: Sụp mí làm thay đổi diện mạo khuôn mặt, khiến người bệnh mặc cảm, tự ti, hạn chế giao tiếp. Đặc biệt ở trẻ em có thể bị bạn bè kỳ thị.
Dấu hiệu bệnh lý nguy hiểm: Sụp mí cấp (xuất hiện nhanh, đột ngột) có thể cảnh báo các rối loạn thần kinh nặng như liệt dây thần kinh số III, nhược cơ, u não hoặc các bệnh lý nguy hiểm khác.

Sụp mí có thể làm giảm hoặc mất khả năng nhìn, làm thay đổi diện mạo khuôn mặt.
Điều trị sụp mí mắt
Việc lựa chọn phương pháp điều trị sụp mí phụ thuộc vào độ nặng, nguyên nhân (bẩm sinh, mắc phải, bệnh lý thần kinh-cơ), chức năng cơ nâng mi, độ tuổi và tình trạng mắt đi kèm.
Phương pháp điều trị không phẫu thuật:
Các phương pháp này thường được ưu tiên cho các trường hợp sụp mí tạm thời, mức độ nhẹ hoặc như một biện pháp bổ trợ.
- Bài tập massage và vận động mắt: Thực hiện các bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng để kích thích cơ vùng mắt, hỗ trợ cải thiện tuần hoàn và sức mạnh cơ nâng mi.
- Chườm ấm vùng mắt: Áp dụng để giảm căng thẳng vùng mắt, tăng lưu thông máu, và hỗ trợ điều trị các vấn đề viêm nhiễm mi mắt đi kèm.
- Sử dụng dụng cụ nâng mi: Dùng kính với thanh trợ lực nâng mi hoặc dụng cụ hỗ trợ để nâng đỡ mí mắt.
- Điều trị bệnh lý nền: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Cần ưu tiên điều trị tận gốc các bệnh lý gây ra sụp mí như nhược cơ, đái tháo đường, đột quỵ, hoặc các vấn đề thần kinh khác.
- Thuốc nhỏ mắt: Bác sĩ có thể chỉ định thuốc nhỏ mắt kích thích cơ nâng mi (như apraclonidine 0,5% hoặc oxymetazoline) giúp nâng mí lên từ 1-2mm ở một số trường hợp nhẹ.
- Tiêm botox điều trị sụp mí: Được sử dụng trong một số tình huống đặc biệt, ví dụ để cân bằng cơ vùng mắt hoặc điều chỉnh sụp mí do co cơ không đối xứng hay sụp mí tạm thời sau tiêm botox thẩm mỹ.
Phương pháp điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật là phương án điều trị chủ đạo, đặc biệt khi sụp mí ảnh hưởng nghiêm trọng đến tầm nhìn hoặc thẩm mỹ. Các thủ thuật được phân loại dựa trên cách tiếp cận và mức độ sụp mí.
Phẫu thuật nâng cơ nâng mi
- Phẫu thuật nâng mi qua đường kết mạc: Thực hiện cắt một phần Cơ Müller hoặc phẫu thuật nối kết mạc. Áp dụng cho sụp mí nhẹ, khi chức năng cơ nâng tốt.
- Phẫu thuật nâng mi qua đường da: Thực hiện rút ngắn cơ nâng mi. Áp dụng cho sụp mí trung bình, khi chức năng cơ nâng mi còn hoạt động.
- Phẫu thuật nâng mi bằng phương pháp treo: Dùng cho sụp mí nặng, khi chức năng cơ nâng bị yếu nghiêm trọng (< 5mm). Thủ thuật này sử dụng vật liệu treo để kết nối mí mắt với cơ trán, tận dụng cơ trán để nâng mí.
Phẫu thuật cải thiện thẩm mỹ: Là thủ thuật nhằm loại bỏ phần da chùng, mỡ thừa ở mi mắt trên. Thường được thực hiện kết hợp với các kỹ thuật nâng cơ nâng mi khác để cải thiện toàn diện tầm nhìn và thẩm mỹ ở người lớn tuổi.
Lưu ý: Mọi trường hợp phẫu thuật đều cần cân nhắc biến chứng tiềm ẩn như nguy cơ khô mắt, không nhắm kín mắt, hoặc lệch đối xứng giữa hai mắt.

Điều trị phẫu thuật là phương án điều trị chủ đạo khi bị sụp mí mắt.
Hướng dẫn phòng ngừa tình trạng sụp mí mắt
Mắt Sài Gòn sẽ hướng dẫn bạn 4 biện pháp phòng ngừa mí mắt bị sụp sau:
- Bảo vệ mắt khỏi chấn thương: Các chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp lên mắt có thể phá hủy cơ nâng mi hoặc dây thần kinh vận động mi, dẫn đến sụp mí. Do đó, sử dụng kính bảo hộ khi làm việc, chơi thể thao hoặc tiếp xúc với nguy cơ va chạm là biện pháp cần thiết.
- Thận trọng khi tiêm botulinum toxin: Sụp mí là biến chứng phổ biến của tiêm thẩm mỹ không đúng kỹ thuật hoặc quá liều. Việc chọn bác sĩ có chuyên môn, xác định đúng vị trí và liều lượng, cũng như theo dõi sát sau tiêm giúp giảm thiểu biến chứng này.
- Chăm sóc mắt đúng cách: Tránh dụi mắt quá mức, hạn chế sử dụng kính áp tròng cứng trong thời gian dài. Sử dụng kính áp tròng đúng cách và thời gian hợp lý để tránh gây tổn thương cơ nâng mi.
- Kiểm soát các bệnh lý nền: Một số bệnh lý thần kinh như nhược cơ, chấn thương sọ não, hoặc các bệnh lý bẩm sinh liên quan đến cơ nâng mi, cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng sụp mí. Kiểm soát tốt đái tháo đường, cao huyết áp và các bệnh lý mạch máu cũng góp phần phòng ngừa sụp mí do nguyên nhân thần kinh.

Bảo vệ mắt, chăm sóc mắt đúng cách, kiểm soát các bệnh lý nền giúp phòng ngừa tình trạng sụp mí mắt.
Những câu hỏi thường gặp về sụp mí mắt
Làm thế nào để phát hiện sụp mí mắt?
Bác sĩ sẽ quan sát mức độ sụp mí, so sánh hai bên mắt và hỏi về khởi phát, tiến triển triệu chứng. Khi mi trên che quá 1/5 trên của đường kính giác mạc cần khám chuyên khoa mắt. Khám đồng tử và vận động nhãn cầu để loại trừ các bệnh thần kinh nguy hiểm. Kiểm tra trường thị giác ở trường hợp sụp mí nặng bằng máy phân tích thị trường.
Sụp mí mắt có tự khỏi không?
Phần lớn trường hợp sụp mí không tự khỏi và có thể nặng dần lên theo thời gian nếu không điều trị. Một số nguyên nhân tạm thời như mệt mỏi, thiếu ngủ, viêm nhiễm, tác dụng phụ Botox có thể tự cải thiện khi nguyên nhân được loại trừ. Sụp mí sau tiêm Botox sẽ tự hồi phục sau 3-6 tuần. Sụp mí do tuổi già hoặc bẩm sinh thường phải can thiệp phẫu thuật.
Sụp mí mắt 1 bên thì phải làm sao?
Khi có sụp mí một bên đột ngột, nên đi khám chuyên khoa mắt hoặc thần kinh sớm, đặc biệt nếu kèm theo nhìn đôi, yếu liệt cơ mặt, đau đầu nghiêm trọng. Có thể là dấu hiệu của bệnh nguy hiểm như tổn thương thần kinh, khối u, phình động mạch não. Nếu ảnh hưởng thị lực nhiều, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật chỉnh hình mí hoặc dùng thuốc nhỏ mắt apraclonidine 0,5% để cải thiện tạm thời.
Sụp mí mắt có nguy hiểm không?
Sụp mí có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, đặc biệt ở trẻ em dễ gây nhược thị, hạn chế thị trường, loạn thị. Sụp mí còn có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm như tổn thương dây thần kinh số III, hội chứng Horner, nhược cơ, các bệnh lý nội sọ, khối u hoặc nhiễm trùng. Cần loại trừ các nguyên nhân này khi có thêm dấu hiệu như bất thường đồng tử, liệt vận nhãn.
Sau khi ngủ dậy mí mắt bị sụp thì phải làm sao?
Sụp mí mới xuất hiện sau khi ngủ dậy thường là tạm thời do mệt mỏi, phù mi, hoặc do nằm nghiêng ép lên mắt. Có thể nhẹ nhàng massage quanh mắt, tránh dụi mắt mạnh. Chườm ấm, nhỏ nước mắt nhân tạo nếu mắt bị khô. Nghỉ ngơi đầy đủ, giảm căng thẳng, giảm caffeine để cải thiện tình trạng.
Sụp mí mắt là tình trạng phức tạp với nhiều nguyên nhân và biểu hiện khác nhau, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và chất lượng cuộc sống. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời là vô cùng quan trọng. Với sự phát triển của y học hiện đại, phẫu thuật sụp mí đã trở thành thủ thuật an toàn và hiệu quả.
Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn – hệ thống bệnh viện chuyên khoa mắt ngoài công lập lớn nhất Việt Nam, tự hào với hơn 19 bệnh viện và phòng khám trên toàn quốc, đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại từ Mỹ và châu Âu. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc mắt chất lượng vàng với trải nghiệm khách hàng vượt trội. Tìm hiểu thêm về các phương pháp xóa cận tiên tiến tại https://uudai.matsaigon.com/
Tài liệu tham khảo
- A.D.A.M. Medical Encyclopedia. (2024, July 9). Eyelid drooping. National Library of Medicine. Retrieved August 11, 2025, from https://medlineplus.gov/ency/article/001018.htm
- Chung, C. W., & Gandhi, P. D. (2025). Ptosis Evaluation for Otolaryngologists. Otolaryngologic Clinics of North America, S0030-6665(25)00054-4. Advance online publication. https://doi.org/10.1016/j.otc.2025.03.018
- Finsterer, J. (2003). Ptosis: causes, presentation, and management. Aesthetic Plastic Surgery, 27(3), 193–204. https://doi.org/10.1007/s00266-003-0127-5
- Jacobs, S. M., Tyring, A. J., & Amadi, A. J. (2018). Traumatic Ptosis: Evaluation of Etiology, Management and Prognosis. Journal of Ophthalmic & Vision Research, 13(4), 447–452. https://doi.org/10.4103/jovr.jovr_148_17
- King, M. (2016). Management of Ptosis. The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 9(12), E1–E4.
- Koka, K., & Patel, B. C. (2023, July 10). Ptosis Correction. In StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/sites/books/NBK539828/
- Ptosis, congenital. (n.d.). Eyewiki. Retrieved August 11, 2025, from https://eyewiki.org/Ptosis,_Congenital
- Sụp mi mắt – dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. (2017, December 15). Sức khỏe & Đời sống. Retrieved August 11, 2025, from https://suckhoedoisong.vn/sup-mi-mat-dau-hieu-cua-nhieu-benh-ly-nguy-hiem-169139461.htm